Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-docs
/
Doximity Inc
DOCS
58.290
USD
+0.960
+1.67%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
58.300
USD
+58.300
Sau giờ giao dịch (ET)
11.01B
Vốn hóa
49.33
P/E TTM
Doximity Inc
58.290
+0.960
+1.67%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
20.02%
915.66M
18.97%
844.94M
10.37%
805.56M
-14.05%
750.49M
-9.29%
762.90M
-11.33%
710.24M
-2.68%
729.85M
12.49%
873.17M
5.37%
841.00M
4.62%
800.97M
0.99%
749.99M
6.86%
776.25M
459.95%
798.11M
632.85%
765.58M
--
742.66M
--
726.45M
--
142.53M
--
104.47M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
116.58%
209.61M
34.27%
165.27M
69.97%
184.25M
-63.67%
111.44M
-38.75%
96.78M
-9.79%
123.09M
47.14%
108.40M
178.61%
306.73M
40.08%
158.03M
60.39%
136.45M
-7.35%
73.67M
-81.48%
110.09M
69.91%
112.81M
21.58%
85.08M
--
79.52M
--
594.32M
--
66.39M
--
69.97M
-Đầu tư ngắn hạn
6.00%
706.05M
15.76%
679.67M
-0.02%
621.31M
12.82%
639.05M
-2.47%
666.12M
-11.64%
587.15M
-8.11%
621.45M
-14.97%
566.44M
-0.34%
682.97M
-2.35%
664.51M
1.99%
676.32M
404.16%
666.16M
800.05%
685.30M
1872.98%
680.50M
--
663.14M
--
132.13M
--
76.14M
--
34.49M
Các khoản phải thu
26.46%
135.85M
41.75%
144.70M
29.04%
130.99M
30.86%
128.01M
-4.12%
107.43M
27.83%
102.08M
22.26%
101.52M
22.40%
97.82M
38.21%
112.05M
14.38%
79.86M
49.13%
83.04M
73.78%
79.92M
61.12%
81.07M
54.43%
69.82M
--
55.68M
--
45.99M
--
50.32M
--
45.21M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
26.67%
128.35M
40.91%
137.50M
28.37%
124.79M
30.12%
120.91M
-5.34%
101.33M
30.35%
97.58M
22.69%
97.22M
22.23%
92.92M
32.04%
107.05M
7.22%
74.86M
42.30%
79.24M
65.30%
76.02M
61.12%
81.07M
54.43%
69.82M
--
55.68M
--
45.99M
--
50.32M
--
45.21M
-Các khoản phải thu khác
22.95%
7.50M
60.00%
7.20M
44.19%
6.20M
44.90%
7.10M
22.00%
6.10M
-10.00%
4.50M
13.16%
4.30M
25.64%
4.90M
--
5.00M
--
5.00M
--
3.80M
--
3.90M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trả trước
-12.92%
37.10M
1.62%
23.06M
-25.72%
21.16M
100.70%
29.97M
146.45%
42.61M
87.22%
22.69M
139.58%
28.49M
4.00%
14.93M
-11.06%
17.29M
-32.35%
12.12M
-57.77%
11.89M
2.19%
14.36M
81.81%
19.44M
82.40%
17.92M
--
28.16M
--
14.05M
--
10.69M
--
9.82M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
5.64%
5.89M
-1.30%
2.96M
3.30%
3.73M
-7.15%
5.12M
10.12%
5.57M
-3.48%
3.00M
-12.02%
3.61M
-5.87%
5.51M
8.84%
5.06M
--
3.11M
--
4.10M
--
5.86M
--
4.65M
Tổng tài sản ngắn hạn
19.24%
1.09B
20.43%
1.01B
11.00%
957.71M
-8.20%
908.47M
-6.41%
912.94M
-6.41%
840.90M
1.76%
862.82M
13.21%
989.66M
7.89%
975.45M
4.68%
898.52M
2.21%
847.92M
10.57%
874.14M
331.77%
904.14M
422.92%
858.38M
--
829.61M
--
790.60M
--
209.40M
--
164.15M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-8.55%
22.54M
-7.46%
22.81M
-7.87%
22.59M
-0.80%
24.72M
-1.79%
24.65M
-4.75%
24.65M
-7.60%
24.52M
8.62%
24.92M
162.12%
25.10M
163.77%
25.88M
202.50%
26.54M
163.42%
22.94M
7.14%
9.57M
6.79%
9.81M
--
8.77M
--
8.71M
--
8.94M
--
9.19M
-Tài sản cố định
8.60%
47.49M
9.17%
46.12M
8.92%
44.31M
14.07%
45.30M
13.07%
43.73M
11.33%
42.24M
9.36%
40.68M
23.22%
39.71M
114.31%
38.67M
117.68%
37.95M
142.54%
37.20M
124.06%
32.23M
30.77%
18.05M
30.87%
17.43M
--
15.34M
--
14.38M
--
13.80M
--
13.32M
-Khấu hao lũy kế
30.76%
24.95M
32.45%
23.31M
34.40%
21.72M
39.12%
20.57M
40.55%
19.08M
45.80%
17.60M
51.61%
16.16M
59.33%
14.79M
60.27%
13.57M
58.36%
12.07M
62.40%
10.66M
63.62%
9.28M
74.21%
8.47M
84.37%
7.62M
--
6.56M
--
5.67M
--
4.86M
--
4.13M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.46%
91.01M
-4.41%
92.07M
-4.36%
93.14M
-4.45%
94.20M
-4.53%
95.26M
-4.61%
96.32M
-4.69%
97.38M
-4.64%
98.58M
271.97%
99.78M
264.30%
100.97M
265.13%
102.17M
265.95%
103.37M
-5.92%
26.82M
-3.64%
27.72M
--
27.98M
--
28.25M
--
28.51M
--
28.76M
Tài sản dài hạn khác
33.55%
62.13M
14.92%
44.57M
10.35%
45.08M
14.18%
46.08M
27.26%
46.53M
-7.03%
38.78M
-21.01%
40.85M
-20.05%
40.35M
-28.06%
36.56M
15.03%
41.72M
1688.76%
51.71M
1820.62%
50.47M
943.55%
50.82M
748.15%
36.27M
--
2.89M
--
2.63M
--
4.87M
--
4.28M
Tổng tài sản dài hạn
5.56%
175.69M
-0.19%
159.45M
-1.20%
160.80M
0.70%
164.99M
3.10%
166.43M
-5.23%
159.75M
-9.80%
162.75M
-7.32%
163.85M
85.09%
161.44M
128.43%
168.57M
355.08%
180.43M
346.60%
176.79M
106.11%
87.22M
74.76%
73.79M
--
39.65M
--
39.59M
--
42.32M
--
42.23M
Tổng tài sản
17.13%
1.26B
17.14%
1.17B
9.06%
1.12B
-6.94%
1.07B
-5.06%
1.08B
-6.23%
1.00B
-0.27%
1.03B
9.76%
1.15B
14.68%
1.14B
14.47%
1.07B
18.30%
1.03B
26.59%
1.05B
293.83%
991.36M
351.68%
932.17M
--
869.25M
--
830.18M
--
251.72M
--
206.38M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-32.33%
11.47M
90.12%
8.10M
-23.25%
10.83M
-49.62%
5.67M
49.65%
16.96M
-59.84%
4.26M
56.03%
14.11M
14.10%
11.25M
--
11.33M
--
10.61M
--
9.04M
--
9.86M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
Chi phí trích trước
7.60%
25.57M
25.22%
33.75M
0.21%
15.01M
31.17%
19.78M
19.35%
23.77M
19.56%
26.95M
-13.76%
14.97M
-2.04%
15.08M
-21.20%
19.91M
-5.99%
22.54M
10.85%
17.36M
7.81%
15.40M
55.17%
25.27M
45.66%
23.98M
--
15.66M
--
14.28M
--
16.29M
--
16.46M
Nợ phải trả hoãn lại
15.27%
114.28M
3.75%
69.20M
2.52%
93.75M
4.70%
102.94M
-5.79%
99.14M
-4.27%
66.69M
2.04%
91.45M
4.70%
98.32M
23.95%
105.24M
6.24%
69.67M
13.90%
89.62M
13.72%
93.91M
1.96%
84.91M
1.53%
65.58M
--
78.68M
--
82.58M
--
83.27M
--
64.59M
Nợ ngắn hạn khác
8.32%
125.76M
8.94%
77.30M
-0.92%
104.58M
-0.88%
108.61M
-0.40%
116.10M
-11.61%
70.95M
6.99%
105.56M
5.60%
109.57M
37.29%
116.57M
22.42%
80.28M
25.39%
98.66M
25.65%
103.76M
1.96%
84.91M
1.53%
65.58M
--
78.68M
--
82.58M
--
83.27M
--
64.59M
Tổng nợ ngắn hạn
6.12%
156.26M
10.61%
115.88M
7.39%
132.28M
1.95%
135.28M
5.55%
147.25M
-1.06%
104.76M
4.26%
123.18M
9.89%
132.69M
25.36%
139.51M
15.45%
105.88M
23.55%
118.14M
20.53%
120.75M
9.06%
111.28M
10.16%
91.71M
--
95.62M
--
100.18M
--
102.04M
--
83.25M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-17.84%
10.19M
-17.42%
10.69M
-14.10%
11.27M
-12.84%
11.84M
-10.72%
12.40M
-8.70%
12.95M
-10.30%
13.12M
22.48%
13.59M
3006.26%
13.88M
2022.90%
14.18M
12294.07%
14.63M
6746.91%
11.09M
57.39%
447.00K
60.58%
668.00K
--
118.00K
--
162.00K
--
284.00K
--
416.00K
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-17.84%
10.19M
-17.42%
10.69M
-14.10%
11.27M
-12.84%
11.84M
-10.72%
12.40M
-8.70%
12.95M
-10.30%
13.12M
22.48%
13.59M
3006.26%
13.88M
2022.90%
14.18M
12294.07%
14.63M
6746.91%
11.09M
57.39%
447.00K
60.58%
668.00K
--
118.00K
--
162.00K
--
284.00K
--
416.00K
Nợ phải trả hoãn lại
32.70%
280.00K
-56.02%
73.00K
-37.55%
148.00K
-39.27%
116.00K
6.57%
211.00K
18.57%
166.00K
42.77%
237.00K
-5.91%
191.00K
153.85%
198.00K
268.42%
140.00K
238.78%
166.00K
-41.83%
203.00K
-64.55%
78.00K
-94.29%
38.00K
--
49.00K
--
349.00K
--
220.00K
--
666.00K
Nợ dài hạn khác
-16.85%
15.24M
-21.07%
14.46M
-22.67%
13.77M
-22.40%
12.76M
5.47%
18.33M
8.77%
18.33M
7.18%
17.80M
-2.82%
16.44M
1580.85%
17.38M
1686.64%
16.85M
1643.02%
16.61M
1120.78%
16.92M
-13.26%
1.03M
-37.59%
943.00K
--
953.00K
--
1.39M
--
1.19M
--
1.51M
Tổng nợ dài hạn
-17.25%
25.43M
-19.56%
25.16M
-19.03%
25.04M
-18.07%
24.60M
-1.72%
30.73M
0.79%
31.27M
-1.00%
30.92M
7.20%
30.03M
2011.07%
31.27M
1826.07%
31.03M
2816.53%
31.24M
1709.56%
28.01M
0.34%
1.48M
-16.40%
1.61M
--
1.07M
--
1.55M
--
1.48M
--
1.93M
Tổng các khoản nợ
2.08%
181.68M
3.68%
141.04M
2.09%
157.32M
-1.75%
159.88M
4.22%
177.98M
-0.64%
136.03M
3.16%
154.10M
9.38%
162.72M
51.44%
170.77M
46.71%
136.91M
54.48%
149.38M
46.24%
148.76M
8.93%
112.76M
9.56%
93.32M
--
96.69M
--
101.73M
--
103.52M
--
85.18M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.54%
894.41M
8.74%
878.89M
8.59%
863.30M
8.19%
841.66M
8.10%
824.07M
8.39%
808.26M
8.79%
794.99M
8.73%
777.97M
8.48%
762.34M
8.31%
745.70M
8.33%
730.77M
7.45%
715.48M
2208.74%
702.78M
2665.09%
688.48M
--
674.60M
--
665.88M
--
30.44M
--
24.90M
Cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
81.46M
--
81.46M
Lợi nhuận giữ lại
133.64%
186.89M
147.88%
151.22M
11.49%
95.22M
-67.61%
72.93M
-63.28%
79.99M
-69.98%
61.00M
-49.69%
85.40M
10.04%
225.16M
14.00%
217.85M
31.63%
203.22M
71.93%
169.75M
226.62%
204.62M
426.12%
191.11M
940.23%
154.38M
--
98.73M
--
62.65M
--
36.32M
--
14.84M
Vốn dự trữ
8.54%
894.23M
8.74%
878.70M
8.59%
863.11M
8.19%
841.47M
8.10%
823.88M
8.39%
808.08M
8.79%
794.80M
8.74%
777.77M
8.48%
762.15M
8.31%
745.51M
8.33%
730.58M
7.45%
715.28M
2214.42%
702.59M
2668.66%
688.29M
--
674.41M
--
665.69M
--
30.36M
--
24.86M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
149.66%
1.32M
121.81%
1.01M
129.97%
2.68M
91.83%
-1.01M
81.08%
-2.66M
75.17%
-4.65M
58.59%
-8.93M
31.18%
-12.34M
7.92%
-14.08M
-367.03%
-18.74M
-2681.81%
-21.56M
-25878.26%
-17.93M
-72728.57%
-15.29M
-200550.00%
-4.01M
--
-775.00K
--
-69.00K
--
-21.00K
--
-2.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
20.11%
1.08B
19.26%
1.03B
10.30%
961.20M
-7.79%
913.58M
-6.70%
901.40M
-7.05%
864.61M
-0.85%
871.47M
9.82%
990.79M
9.96%
966.12M
10.89%
930.17M
13.77%
878.96M
23.85%
902.17M
492.84%
878.59M
592.14%
838.85M
--
772.56M
--
728.45M
--
148.20M
--
121.20M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký