Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-docn
/
DigitalOcean Holdings Inc
DOCN
27.030
USD
+1.290
+5.01%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch (ET)
2.47B
Vốn hóa
22.71
P/E TTM
DigitalOcean Holdings Inc
27.030
+1.290
+5.01%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.90%
64.09M
-11.40%
71.34M
35.71%
73.35M
11.19%
71.34M
84.16%
66.69M
23.60%
80.52M
-3.21%
54.05M
39.26%
64.16M
19.12%
36.22M
99.02%
65.14M
38.99%
55.84M
14.02%
46.07M
53.61%
30.40M
--
32.73M
--
40.18M
--
40.41M
--
19.79M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
170.20%
38.20M
14.60%
18.27M
71.83%
32.95M
-0.49%
19.14M
140.47%
14.14M
258.34%
15.94M
142.63%
19.18M
384.54%
19.23M
-88.16%
-34.94M
16.98%
-10.07M
526.73%
7.90M
-209.05%
-6.76M
-456.09%
-18.57M
--
-12.13M
--
-1.85M
--
-2.19M
--
-3.34M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-8.40%
29.21M
-5.05%
29.23M
14.99%
35.81M
21.24%
33.48M
8.22%
31.89M
3.21%
30.78M
21.41%
31.14M
12.91%
27.62M
23.12%
29.47M
26.78%
29.82M
13.53%
25.65M
13.30%
24.46M
14.23%
23.93M
--
23.52M
--
22.59M
--
21.59M
--
20.95M
Thuế hoãn lại
--
--
472.13%
2.34M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-100.00%
0.00
86.44%
-628.00K
-516.19%
-1.03M
--
-2.56M
--
4.15M
-27335.29%
-4.63M
--
247.00K
--
0.00
--
0.00
--
17.00K
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-168.53%
-5.09M
134.01%
9.38M
-13.35%
2.54M
1522.42%
2.35M
-47.36%
7.42M
-82.54%
4.01M
-66.29%
2.93M
-103.20%
-165.00K
153.05%
14.10M
714.50%
22.96M
38.05%
8.69M
139.18%
5.15M
34.23%
5.57M
--
-3.74M
--
6.29M
--
2.15M
--
4.15M
Thay đổi trong vốn lưu động
-38.60%
-19.67M
-930.25%
-12.76M
-1380.26%
-22.89M
61.00%
-7.46M
-113.70%
-14.19M
4169.44%
1.54M
117.62%
1.79M
-218.01%
-19.13M
20.54%
-6.64M
131.86%
36.00K
-84.44%
-10.15M
-191.72%
-6.01M
5.02%
-8.36M
--
-113.00K
--
-5.50M
--
6.56M
--
-8.80M
-Thay đổi các khoản phải thu
-42.08%
-8.32M
-35.43%
-7.98M
7.49%
-5.53M
-30.14%
-7.38M
-14.24%
-5.86M
7.59%
-5.89M
22.94%
-5.98M
-1.69%
-5.67M
26.06%
-5.13M
-2.46%
-6.38M
-50.01%
-7.76M
-0.69%
-5.58M
-84.88%
-6.93M
--
-6.22M
--
-5.17M
--
-5.54M
--
-3.75M
-Thay đổi chi phí trả trước
54.26%
-1.25M
173.86%
1.50M
-562.46%
-9.25M
53.13%
-1.60M
0.40%
-2.74M
-150.04%
-2.02M
-55.63%
-1.40M
50.35%
-3.42M
-196.90%
-2.75M
220.02%
4.04M
47.14%
-897.00K
-594.65%
-6.88M
11.32%
2.84M
--
1.26M
--
-1.70M
--
-991.00K
--
2.55M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-252.52%
-11.49M
31.17%
6.29M
593.92%
4.79M
89.79%
-395.00K
70.45%
-3.26M
-57.47%
4.79M
77.78%
-970.00K
-136.69%
-3.87M
-5.51%
-11.03M
107.26%
11.27M
-1965.81%
-4.37M
-5.69%
10.54M
-41.04%
-10.46M
--
5.44M
--
234.00K
--
11.18M
--
-7.41M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
78.83%
245.00K
-172.36%
-178.00K
-30775.00%
-1.23M
4516.67%
1.32M
125.61%
137.00K
232.43%
246.00K
101.48%
4.00K
94.17%
-30.00K
-226.78%
-535.00K
123.57%
74.00K
-355.66%
-271.00K
-572.48%
-515.00K
779.17%
422.00K
--
-314.00K
--
106.00K
--
109.00K
--
48.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3.90%
64.09M
-11.40%
71.34M
35.71%
73.35M
11.19%
71.34M
84.16%
66.69M
23.60%
80.52M
-3.21%
54.05M
39.26%
64.16M
19.12%
36.22M
99.02%
65.14M
38.99%
55.84M
14.02%
46.07M
53.61%
30.40M
--
32.73M
--
40.18M
--
40.41M
--
19.79M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
43.66%
64.97M
-12.14%
47.14M
179.12%
59.76M
40.76%
34.35M
63.86%
45.23M
73.22%
53.66M
-35.50%
21.41M
-27.28%
24.41M
-4.37%
27.60M
-4.39%
30.98M
25.09%
33.19M
29.18%
33.56M
21.86%
28.86M
--
32.40M
--
26.54M
--
25.98M
--
23.69M
Chi phí vốn
43.66%
64.97M
-12.14%
47.15M
179.31%
59.80M
39.44%
34.35M
63.82%
45.23M
73.14%
53.66M
-35.62%
21.41M
-27.57%
24.64M
-5.84%
27.61M
-5.18%
30.99M
24.71%
33.25M
30.92%
34.01M
23.36%
29.32M
--
32.69M
--
26.66M
--
25.98M
--
23.77M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
41.49%
63.99M
-12.14%
47.14M
179.12%
59.76M
40.76%
34.35M
63.86%
45.23M
73.22%
53.66M
-35.50%
21.41M
-14.81%
24.41M
-4.37%
27.60M
-4.39%
30.98M
58.82%
33.19M
10.26%
28.65M
21.86%
28.86M
--
32.40M
--
20.90M
--
25.98M
--
23.69M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
--
983.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
-100.00%
0.00
--
4.92M
--
--
--
0.00
--
5.64M
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
4628.57%
317.00K
67.45%
-99.34M
--
--
--
--
--
-7.00K
-6003.26%
-305.16M
--
--
--
--
--
--
--
-5.00M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-32.37%
91.67M
149.77%
206.23M
-57.74%
125.31M
3152.37%
160.16M
112.41%
135.56M
--
82.57M
--
296.49M
--
-5.25M
--
-1.09B
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-239.89%
-64.97M
-130.84%
-47.14M
-1411.30%
-59.76M
-125.30%
-34.35M
-56.98%
46.45M
196.38%
152.89M
110.88%
4.56M
449.80%
135.75M
109.63%
107.96M
259.20%
51.58M
-32.77%
-41.87M
-49.37%
-38.81M
-4632.66%
-1.12B
--
-32.40M
--
-31.54M
--
-25.98M
--
-23.69M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-497.31%
-67.18M
-899.14%
-35.43M
84.47%
-16.83M
87.15%
-12.95M
95.74%
-11.25M
2390.45%
4.43M
-105.37%
-108.35M
74.81%
-100.75M
-67.36%
-264.23M
-99.98%
178.00K
-1456.62%
-52.76M
-14695.00%
-399.90M
-134.05%
-157.88M
--
1.12B
--
3.89M
--
2.74M
--
463.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
0.66%
-1.35M
-4.95%
-1.38M
-45.41%
-1.38M
--
-1.36M
--
-1.36M
--
-1.31M
--
-947.00K
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
1.46B
--
0.00
--
-1.00K
--
-263.23M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-1744.67%
-57.11M
-329.10%
-26.87M
92.42%
-7.75M
94.78%
-4.91M
98.81%
-3.10M
205.55%
11.73M
-112.73%
-102.34M
75.98%
-94.09M
-80.09%
-260.37M
100.36%
3.84M
-950.11%
-48.11M
-14396.39%
-391.72M
-119.89%
-144.57M
--
-1.06B
--
5.66M
--
2.74M
--
726.87M
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-28.36%
-8.72M
-20.06%
-7.18M
-52.05%
-7.70M
-0.13%
-6.68M
-75.78%
-6.79M
-63.42%
-5.98M
-8.84%
-5.06M
18.50%
-6.67M
70.96%
-3.86M
-100.51%
-3.66M
-162.77%
-4.65M
-818300.00%
-8.18M
--
-13.30M
--
722.97M
--
-1.77M
--
1.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-497.31%
-67.18M
-899.14%
-35.43M
84.47%
-16.83M
87.15%
-12.95M
95.74%
-11.25M
2390.45%
4.43M
-105.37%
-108.35M
74.81%
-100.75M
-67.36%
-264.23M
-99.98%
178.00K
-1456.62%
-52.76M
-14695.00%
-399.90M
-134.05%
-157.88M
--
1.12B
--
3.89M
--
2.74M
--
463.64M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
34.86%
430.19M
444.48%
441.62M
239.87%
444.86M
1226.68%
420.81M
110.12%
318.98M
130.75%
81.11M
76.61%
130.89M
-93.21%
31.72M
-91.15%
151.81M
-94.06%
35.15M
-87.21%
74.11M
-16.97%
466.87M
1572.98%
1.72B
--
591.98M
--
579.44M
--
562.28M
--
102.54M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-166.80%
-68.03M
-104.80%
-11.43M
93.50%
-3.24M
-75.75%
24.05M
184.79%
101.83M
103.91%
237.88M
-27.78%
-49.78M
125.25%
99.17M
90.38%
-120.09M
-89.62%
116.66M
-410.90%
-38.96M
-2388.16%
-392.76M
-371.58%
-1.25B
--
1.12B
--
12.53M
--
17.16M
--
459.74M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
159.09%
39.00K
-587.50%
-195.00K
80.00%
-8.00K
-64.29%
5.00K
-127.59%
-66.00K
116.06%
40.00K
77.40%
-40.00K
111.48%
14.00K
40.82%
-29.00K
-5080.00%
-249.00K
--
-177.00K
--
-122.00K
--
-49.00K
--
5.00K
--
--
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-13.94%
362.17M
34.86%
430.19M
444.48%
441.62M
239.87%
444.86M
1226.68%
420.81M
110.12%
318.98M
130.75%
81.11M
76.61%
130.89M
-93.21%
31.72M
-91.15%
151.81M
-94.06%
35.15M
-87.21%
74.11M
-16.97%
466.87M
--
1.72B
--
591.98M
--
579.44M
--
562.28M
Dòng tiền tự do
-104.12%
-885.00K
-9.91%
24.19M
-58.47%
13.55M
-6.42%
36.99M
149.39%
21.46M
-21.37%
26.86M
44.47%
32.64M
227.80%
39.53M
696.94%
8.61M
72563.83%
34.15M
67.17%
22.59M
-16.41%
12.06M
127.16%
1.08M
--
47.00K
--
13.52M
--
14.43M
--
-3.98M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký