Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-docn
/
DigitalOcean Holdings Inc
DOCN
27.030
USD
+1.290
+5.01%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
27.010
USD
+27.010
Sau giờ giao dịch (ET)
2.47B
Vốn hóa
22.71
P/E TTM
DigitalOcean Holdings Inc
27.030
+1.290
+5.01%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-13.99%
360.42M
4.05%
428.45M
14.53%
439.87M
-19.51%
443.11M
-31.59%
419.06M
-52.35%
411.77M
-53.43%
384.08M
-52.79%
550.51M
-60.61%
612.55M
-49.56%
864.23M
39.83%
824.65M
102.03%
1.17B
177.69%
1.56B
--
1.71B
--
589.75M
--
577.22M
--
560.05M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-13.99%
360.42M
35.06%
428.45M
454.27%
439.87M
269.12%
443.11M
1907.78%
419.06M
125.35%
317.24M
229.09%
79.36M
66.32%
120.05M
-95.51%
20.87M
-91.78%
140.77M
-95.91%
24.11M
-87.50%
72.18M
-17.00%
464.84M
--
1.71B
--
589.75M
--
577.22M
--
560.05M
-Đầu tư ngắn hạn
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-86.93%
94.53M
-61.94%
304.72M
-60.65%
430.46M
-45.74%
591.68M
--
723.46M
--
800.54M
--
1.09B
--
1.09B
--
--
--
--
--
--
--
--
Các khoản phải thu
19.95%
76.61M
16.56%
72.49M
46.62%
88.32M
18.15%
67.44M
16.18%
63.87M
15.52%
62.19M
0.81%
60.24M
29.56%
57.08M
29.26%
54.97M
35.88%
53.83M
40.17%
59.75M
29.89%
44.06M
46.94%
42.53M
--
39.62M
--
42.63M
--
33.92M
--
28.94M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
19.95%
76.61M
16.56%
72.49M
14.44%
68.94M
18.15%
67.44M
16.18%
63.87M
15.52%
62.19M
14.90%
60.24M
29.56%
57.08M
29.26%
54.97M
35.88%
53.83M
43.61%
52.42M
29.89%
44.06M
46.94%
42.53M
--
39.62M
--
36.51M
--
33.92M
--
28.94M
Chi phí trả trước
28.37%
42.21M
40.45%
40.79M
-30.85%
18.77M
30.70%
33.18M
49.56%
32.88M
4.00%
29.04M
95.48%
27.14M
21.33%
25.39M
55.15%
21.99M
63.78%
27.92M
42.39%
13.88M
16.36%
20.92M
-22.51%
14.17M
--
17.05M
--
9.75M
--
17.98M
--
18.29M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
5.05M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
9.10M
--
9.10M
--
0.00
1438.99%
10.06M
--
--
--
--
--
--
--
654.00K
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-7.09%
479.24M
7.70%
541.72M
17.08%
552.01M
-15.32%
543.72M
-26.17%
515.81M
-46.83%
502.99M
-48.10%
471.46M
-47.85%
642.07M
-56.66%
698.61M
-46.56%
945.99M
41.32%
908.36M
95.69%
1.23B
165.43%
1.61B
--
1.77B
--
642.78M
--
629.12M
--
607.28M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
228.85%
1.57B
34.69%
620.42M
9.16%
492.43M
15.65%
505.89M
3.15%
478.05M
7.91%
460.64M
66.47%
451.10M
62.97%
437.44M
78.68%
463.47M
70.99%
426.87M
12.40%
270.99M
10.44%
268.42M
6.87%
259.38M
--
249.64M
--
241.08M
--
243.05M
--
242.72M
-Tài sản cố định
117.63%
2.03B
--
--
13.22%
998.87M
16.29%
981.42M
10.05%
934.62M
13.88%
917.25M
35.50%
882.23M
34.88%
843.98M
42.79%
849.27M
42.77%
805.44M
14.92%
651.07M
13.07%
625.72M
11.69%
594.78M
--
564.14M
--
566.54M
--
553.37M
--
532.51M
-Khấu hao lũy kế
1.18%
461.96M
--
--
17.47%
506.44M
16.97%
475.54M
18.34%
456.57M
20.61%
456.61M
13.43%
431.13M
13.78%
406.53M
15.03%
385.80M
20.38%
378.57M
16.79%
380.09M
15.14%
357.30M
15.74%
335.39M
--
314.49M
--
325.45M
--
310.32M
--
289.79M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.26%
462.18M
-4.52%
466.39M
-4.54%
471.78M
16.31%
477.36M
16.54%
482.74M
12.53%
488.47M
12.91%
494.21M
386.43%
410.43M
426.84%
414.22M
478.14%
434.10M
480.23%
437.70M
126.99%
84.38M
111.09%
78.62M
--
75.08M
--
75.44M
--
37.17M
--
37.25M
Tài sản dài hạn khác
23.33%
11.06M
18.40%
10.48M
22.56%
10.26M
23.40%
9.82M
10.80%
8.97M
2.10%
8.86M
26.02%
8.37M
17.38%
7.96M
17.03%
8.09M
39.64%
8.67M
1.82%
6.64M
11.34%
6.78M
15.00%
6.92M
--
6.21M
--
6.52M
--
6.09M
--
6.01M
Tổng tài sản dài hạn
19.87%
1.16B
14.54%
1.10B
2.18%
974.47M
16.04%
993.07M
9.48%
969.76M
10.16%
957.97M
33.32%
953.68M
138.01%
855.83M
156.81%
885.78M
162.78%
869.64M
121.44%
715.33M
25.59%
359.58M
20.61%
344.92M
--
330.94M
--
323.04M
--
286.31M
--
285.98M
Tổng tài sản
10.51%
1.64B
12.19%
1.64B
7.11%
1.53B
2.60%
1.54B
-6.24%
1.49B
-19.53%
1.46B
-12.23%
1.43B
-5.83%
1.50B
-19.03%
1.58B
-13.58%
1.82B
68.11%
1.62B
73.77%
1.59B
119.06%
1.96B
--
2.10B
--
965.83M
--
915.43M
--
893.26M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-35.13%
47.56M
80.31%
47.05M
-4.18%
61.31M
39.35%
74.05M
24.58%
73.32M
-44.96%
26.09M
1153.93%
63.99M
318.07%
53.14M
286.02%
58.86M
2164.04%
47.41M
7.14%
5.10M
341.66%
12.71M
1887.87%
15.25M
--
2.09M
--
4.76M
--
2.88M
--
767.00K
Chi phí trích trước
75.36%
42.78M
22.90%
38.16M
13.26%
28.07M
100.24%
55.84M
-36.16%
24.40M
-8.65%
31.05M
-32.38%
24.78M
-28.54%
27.89M
49.14%
38.22M
6.52%
33.99M
28.98%
36.65M
77.57%
39.02M
52.94%
25.63M
--
31.91M
--
28.41M
--
21.98M
--
16.76M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ phải trả hoãn lại
3.01%
5.64M
1.07%
5.40M
9.44%
5.58M
36.47%
6.80M
9.21%
5.48M
-3.78%
5.34M
-6.98%
5.09M
5.30%
4.99M
-4.44%
5.01M
15.00%
5.55M
6.62%
5.48M
-5.88%
4.73M
6.67%
5.25M
--
4.83M
--
5.14M
--
5.03M
--
4.92M
Nợ ngắn hạn khác
-32.48%
53.20M
66.85%
52.45M
-3.18%
66.89M
39.10%
80.85M
23.37%
78.80M
-40.64%
31.43M
553.01%
69.08M
233.20%
58.13M
211.64%
63.87M
665.30%
52.96M
6.87%
10.58M
120.60%
17.45M
260.38%
20.50M
--
6.92M
--
9.90M
--
7.91M
--
5.69M
Tổng nợ ngắn hạn
4.96%
198.32M
14.70%
220.96M
-4.49%
176.01M
31.58%
220.16M
1.50%
188.95M
16.39%
192.65M
86.51%
184.29M
125.40%
167.31M
198.08%
186.15M
184.20%
165.52M
71.61%
98.81M
34.02%
74.23M
35.62%
62.45M
--
58.24M
--
57.58M
--
55.39M
--
46.05M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
4.70%
1.65B
2.99%
1.62B
-1.65%
1.56B
-1.44%
1.56B
-1.92%
1.57B
-0.57%
1.57B
7.81%
1.58B
8.24%
1.59B
9.63%
1.61B
7.88%
1.58B
--
1.47B
--
1.47B
--
1.46B
--
1.46B
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
0.51%
1.49B
0.51%
1.49B
0.51%
1.48B
0.51%
1.48B
0.51%
1.48B
0.51%
1.48B
0.51%
1.48B
0.51%
1.47B
0.52%
1.47B
0.52%
1.47B
--
1.47B
--
1.47B
--
1.46B
--
1.46B
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
69.85%
161.66M
43.08%
130.43M
-31.40%
73.56M
-26.79%
82.99M
-28.69%
95.17M
-15.35%
91.16M
--
107.23M
--
113.37M
--
133.47M
--
107.69M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
-83.46%
714.00K
-88.51%
1.09M
-83.46%
1.63M
-57.38%
2.34M
-33.66%
4.32M
149.03%
9.53M
136.38%
9.84M
333.36%
5.50M
306.63%
6.51M
161.70%
3.83M
158.83%
4.16M
-27.71%
1.27M
-15.88%
1.60M
--
1.46M
--
1.61M
--
1.75M
--
1.90M
Tổng nợ dài hạn
4.51%
1.65B
2.46%
1.62B
-2.34%
1.56B
-1.74%
1.57B
-2.05%
1.58B
-1.28%
1.58B
7.02%
1.60B
8.85%
1.60B
10.18%
1.62B
9.42%
1.60B
82250.52%
1.49B
74846.81%
1.47B
69470.49%
1.47B
--
1.46B
--
1.81M
--
1.96M
--
2.11M
Tổng các khoản nợ
4.56%
1.85B
3.79%
1.84B
-2.56%
1.74B
1.42%
1.79B
-1.69%
1.77B
0.37%
1.77B
11.95%
1.78B
14.46%
1.77B
17.86%
1.80B
16.11%
1.77B
2582.97%
1.59B
2589.70%
1.54B
3075.03%
1.53B
--
1.52B
--
59.39M
--
57.35M
--
48.16M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-75.37%
10.99M
84.84%
57.28M
3285050.00%
65.70M
2837400.00%
56.75M
55.01%
44.62M
-88.26%
30.99M
-100.00%
2.00K
-100.00%
2.00K
-95.50%
28.78M
-65.71%
263.96M
-78.33%
235.28M
-74.05%
268.69M
-37.33%
639.39M
--
769.71M
--
1.09B
--
1.04B
--
1.02B
Lợi nhuận giữ lại
33.19%
-220.54M
24.84%
-258.74M
22.57%
-277.01M
-16.25%
-309.96M
-34.32%
-330.10M
-60.60%
-344.24M
-78.20%
-357.75M
-26.46%
-266.63M
-20.08%
-245.76M
-14.91%
-214.34M
-15.10%
-200.75M
-22.19%
-210.85M
-20.12%
-204.66M
--
-186.54M
--
-174.41M
--
-172.56M
--
-170.37M
Vốn dự trữ
-75.38%
10.99M
84.85%
57.28M
--
65.70M
--
56.75M
55.02%
44.62M
-88.26%
30.99M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-95.50%
28.78M
-65.71%
263.96M
-78.33%
235.28M
-74.05%
268.69M
-37.33%
639.39M
--
769.71M
--
1.09B
--
1.04B
--
1.02B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
0.00%
4.60M
0.00%
4.60M
--
4.60M
--
4.60M
--
4.60M
--
4.60M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-102.54%
-1.20M
-231.19%
-1.50M
61.06%
-398.00K
39.14%
-577.00K
12.96%
-591.00K
77.93%
-452.00K
76.28%
-1.02M
80.92%
-948.00K
70.48%
-679.00K
-447.59%
-2.05M
-1145.09%
-4.31M
-1719.78%
-4.97M
-887.12%
-2.30M
--
-374.00K
--
-346.00K
--
-273.00K
--
-233.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
26.33%
-210.75M
35.30%
-202.96M
40.99%
-211.70M
5.16%
-253.78M
-31.43%
-286.07M
-759.46%
-313.70M
-1287.32%
-358.77M
-654.30%
-267.58M
-150.87%
-217.65M
-91.77%
47.57M
-96.67%
30.22M
-94.37%
48.27M
-49.38%
427.83M
--
578.20M
--
906.43M
--
858.08M
--
845.11M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký