tradingkey.logo

Ginkgo Bioworks Holdings Inc

DNA

13.130USD

+0.940+7.71%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
718.19MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tổng doanh thu
27.34%48.32M
26.16%43.85M
60.65%89.05M
-30.24%56.21M
-52.98%37.94M
-64.64%34.76M
-16.52%55.43M
-44.29%80.57M
-52.08%80.70M
-33.81%98.28M
-14.45%66.40M
231.42%144.62M
281.90%168.41M
363.20%148.49M
483.45%77.61M
--43.64M
--44.10M
--32.06M
--13.30M
Doanh thu
27.34%48.32M
26.16%43.85M
60.65%89.05M
-30.24%56.21M
-52.98%37.94M
-64.64%34.76M
-16.52%55.43M
-44.29%80.57M
-52.08%80.70M
-33.81%98.28M
-14.45%66.40M
231.42%144.62M
281.90%168.41M
363.20%148.49M
483.45%77.61M
--43.64M
--44.10M
--32.06M
--13.30M
Chi phí doanh thu
30.92%12.05M
45.55%9.62M
73.38%12.00M
-24.18%13.72M
-58.87%9.20M
-78.12%6.61M
-71.92%6.92M
-71.69%18.10M
-73.81%22.38M
-54.61%30.22M
10.55%24.66M
273.53%63.91M
260.47%85.43M
380.99%66.58M
1160.71%22.30M
--17.11M
--23.70M
--13.84M
--1.77M
Chi phí hoạt động
-32.41%132.93M
55.89%144.99M
-34.57%142.10M
-12.34%209.72M
-29.20%196.68M
-69.52%93.00M
-69.38%217.16M
-69.64%239.22M
-66.93%277.79M
-83.35%305.14M
580.19%709.32M
660.83%788.08M
729.87%839.93M
1984.49%1.83B
118.55%104.28M
--103.58M
--101.21M
--87.95M
--47.72M
Chi phí R&D
-48.03%70.92M
-34.74%76.38M
-50.85%77.01M
-6.97%134.22M
-16.10%136.46M
-35.39%117.04M
-40.08%156.66M
-50.26%144.28M
-49.74%162.64M
-81.61%181.16M
393.13%261.46M
457.47%290.06M
443.05%323.58M
1509.75%985.02M
46.99%53.02M
--52.03M
--59.59M
--61.19M
--36.07M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
19.40%15.37M
21.93%15.65M
-18.48%17.17M
-1.82%17.33M
-32.12%12.87M
-7.98%12.84M
136.18%21.06M
95.53%17.65M
112.06%18.96M
74.31%13.95M
7.71%8.92M
26.00%9.03M
58.82%8.94M
99.88%8.00M
134.73%8.28M
--7.17M
--5.63M
--4.00M
--3.53M
Lợi nhuận hoạt động
46.70%-84.61M
-73.63%-101.14M
67.20%-53.05M
3.24%-153.51M
19.46%-158.74M
71.84%-58.25M
74.84%-161.73M
75.34%-158.66M
70.65%-197.08M
87.72%-206.86M
-2310.47%-642.92M
-973.41%-643.46M
-1075.74%-671.52M
-2914.48%-1.68B
22.49%-26.67M
---59.95M
---57.12M
---55.89M
---34.41M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
190.25%38.61M
----
----
----
1.05%13.30M
--15.02M
--14.35M
--14.54M
2554.23%13.16M
----
----
----
--496.00K
-96.35%121.00K
--220.00K
----
----
--3.32M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
33630.11%31.37M
----
----
----
-12.26%93.00K
----
----
----
-80.76%106.00K
----
----
----
-84.58%551.00K
9.63%649.00K
--698.00K
--475.00K
--3.57M
--592.00K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
-238.42%-3.69M
-25.30%-12.54M
80.97%-6.91M
9.19%-1.93M
141.88%2.67M
25.03%-10.01M
-1966.21%-36.32M
94.52%-2.12M
-1515.56%-6.37M
8.23%-13.35M
85.79%-1.76M
-370.82%-38.67M
-96.43%450.00K
-472.36%-14.55M
-13642.22%-12.37M
---8.21M
--12.62M
--3.91M
---90.00K
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
----
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
-111.19%-1.12M
100.00%0.00
99.34%-67.00K
93.06%-1.45M
314.52%10.00M
42.72%-22.71M
-253.50%-10.17M
27.03%-20.89M
-413.55%-4.66M
-16630.38%-39.65M
--6.62M
---28.62M
---908.00K
---237.00K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
56.60%-9.64M
100.43%677.00K
93.55%-7.92M
-138.80%-71.58M
-27.23%-22.21M
-12861.18%-155.81M
-1348.98%-122.77M
-256.22%-29.98M
-117.98%-17.46M
-98.42%1.22M
54.16%-8.47M
--19.19M
--97.09M
--77.10M
---18.48M
--0.00
--0.00
----
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
44.56%996.00K
-2349.46%-2.09M
-35.95%1.85M
-108.87%-286.00K
-76.47%689.00K
-98.67%93.00K
527.96%2.89M
1301.74%3.22M
52.58%2.93M
-67.00%7.00M
86.23%-676.00K
-96.77%230.00K
242.68%1.92M
110.82%21.23M
-183.32%-4.91M
--7.12M
---1.34M
--10.07M
--5.89M
Thu nhập trước thuế
45.22%-90.87M
49.10%-107.86M
81.26%-56.78M
-25.25%-216.99M
19.04%-165.88M
-12.16%-211.89M
54.80%-302.91M
74.17%-173.25M
65.44%-204.89M
88.23%-188.92M
-553.10%-670.16M
-1121.63%-670.62M
-691.03%-592.78M
-3361.18%-1.61B
-292.85%-102.61M
---54.90M
---74.94M
---46.39M
---26.12M
Thuế thu nhập
183.87%88.00K
-64.14%-325.00K
-1604.55%-375.00K
183.58%190.00K
-62.20%31.00K
98.66%-198.00K
21.43%-22.00K
248.89%67.00K
144.57%82.00K
-2062.52%-14.77M
86.47%-28.00K
89.56%-45.00K
-15.72%-184.00K
-8637.50%-683.00K
-3550.00%-207.00K
---431.00K
---159.00K
--8.00K
--6.00K
Doanh thu sau thuế
45.18%-90.96M
49.20%-107.53M
81.38%-56.40M
-25.31%-217.18M
19.06%-165.91M
-21.56%-211.69M
54.80%-302.89M
74.15%-173.31M
65.41%-204.97M
89.15%-174.15M
-554.39%-670.13M
-1131.22%-670.57M
-692.47%-592.59M
-3359.12%-1.60B
-291.97%-102.41M
---54.46M
---74.78M
---46.40M
---26.13M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.18%-90.96M
49.20%-107.53M
81.38%-56.40M
-25.31%-217.18M
19.06%-165.91M
-21.56%-211.69M
54.80%-302.89M
74.15%-173.31M
65.41%-204.97M
89.15%-174.15M
-554.39%-670.13M
-1131.22%-670.57M
-692.47%-592.59M
-3359.12%-1.60B
-291.97%-102.41M
---54.46M
---74.78M
---46.40M
---26.13M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
----
--0.00
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
155.08%2.39M
100.00%0.00
-233.65%-1.75M
-72.70%-2.09M
-926.48%-4.34M
-638.03%-524.00K
---523.00K
---1.21M
--525.00K
---71.00K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
45.18%-90.96M
49.20%-107.53M
81.38%-56.40M
-25.31%-217.18M
19.06%-165.91M
-19.91%-211.69M
54.80%-302.89M
74.09%-173.31M
65.29%-204.97M
88.97%-176.54M
-557.76%-670.13M
-1139.92%-668.83M
-702.65%-590.50M
-3311.17%-1.60B
-291.02%-101.88M
---53.94M
---73.57M
---46.92M
---26.05M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
45.18%-90.96M
49.20%-107.53M
81.38%-56.40M
-25.31%-217.18M
19.06%-165.91M
-19.91%-211.69M
54.80%-302.89M
74.09%-173.31M
65.29%-204.97M
88.97%-176.54M
-557.76%-670.13M
-1139.92%-668.83M
-702.65%-590.50M
-3311.17%-1.60B
-291.02%-101.88M
---53.94M
---73.57M
---46.92M
---26.05M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
49.35%-1.68
53.35%-2.00
82.61%-1.08
-17.90%-4.23
22.67%-3.31
-12.56%-4.28
62.21%-6.21
78.28%-3.59
70.86%-4.28
90.90%-3.80
-433.83%-16.44
-1334.41%-16.51
-836.14%-14.69
-4072.51%-41.78
-453.74%-3.08
---1.15
---1.57
---1.00
---0.56
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
49.35%-1.68
53.35%-2.00
82.61%-1.08
-17.90%-4.23
22.67%-3.31
-12.56%-4.28
62.21%-6.21
78.28%-3.59
70.86%-4.28
90.90%-3.80
-433.83%-16.44
-1334.41%-16.51
-836.14%-14.69
-4072.51%-41.78
-453.74%-3.08
---1.15
---1.57
---1.00
---0.56
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI