Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dna
/
Ginkgo Bioworks Holdings Inc
DNA
13.100
USD
+0.910
+7.47%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
716.55M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Ginkgo Bioworks Holdings Inc
13.100
+0.910
+7.47%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
42.28%
-51.52M
26.62%
-42.44M
-40.72%
-103.50M
-14.76%
-84.39M
1.46%
-89.26M
44.77%
-57.83M
-159.34%
-73.55M
26.03%
-73.53M
-355.25%
-90.58M
36.75%
-104.70M
-441.76%
-28.36M
-184.75%
-99.41M
58.66%
-19.90M
-178.98%
-165.54M
79.28%
-5.24M
--
-34.91M
--
-48.13M
--
-59.34M
--
-25.27M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
45.18%
-90.96M
49.20%
-107.53M
81.38%
-56.40M
-25.31%
-217.18M
19.06%
-165.91M
-21.56%
-211.69M
54.80%
-302.89M
74.15%
-173.31M
65.41%
-204.97M
89.15%
-174.15M
-554.39%
-670.13M
-1131.22%
-670.57M
-692.47%
-592.59M
-3359.12%
-1.60B
-291.97%
-102.41M
--
-54.46M
--
-74.78M
--
-46.40M
--
-26.13M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
19.40%
15.37M
67.08%
21.45M
-87.95%
17.17M
296.62%
70.01M
-32.12%
12.87M
-7.98%
12.84M
1497.67%
142.46M
95.53%
17.65M
112.06%
18.96M
74.31%
13.95M
7.71%
8.92M
26.00%
9.03M
58.82%
8.94M
99.88%
8.00M
134.73%
8.28M
--
7.17M
--
5.63M
--
4.00M
--
3.53M
Thuế hoãn lại
--
--
-16.85%
-936.00K
--
--
--
--
--
--
94.52%
-801.00K
--
--
--
--
--
--
--
-14.61M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-65.80%
7.53M
-72.20%
13.94M
8952.17%
6.11M
-42.64%
12.95M
140.29%
22.01M
326.00%
50.15M
-100.93%
-69.00K
377.34%
22.58M
140.36%
9.16M
-86.58%
-22.19M
159.20%
7.44M
--
-8.14M
--
3.81M
--
-11.89M
--
-12.56M
--
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-3806.73%
-11.56M
-94.82%
2.18M
-5272.11%
-98.04M
149.49%
5.88M
-79.03%
312.00K
324.32%
42.06M
-104.39%
-1.82M
80.31%
-11.88M
110.71%
1.49M
79.70%
-18.75M
64.77%
41.60M
-2526.90%
-60.36M
-552.07%
-13.89M
-594.51%
-92.34M
961.90%
25.25M
--
2.49M
--
3.07M
--
-13.30M
--
-2.93M
-Thay đổi các khoản phải thu
30.68%
-4.69M
-95.24%
1.38M
-186.62%
-5.00M
-64.40%
5.67M
-1187.07%
-6.77M
-16.24%
28.90M
-90.24%
5.77M
533.87%
15.92M
98.49%
-526.00K
140.39%
34.50M
366.41%
59.12M
-219.86%
-3.67M
-266.08%
-34.93M
-1047.56%
-85.42M
-119.21%
-22.19M
--
3.06M
--
-9.54M
--
-7.44M
--
-10.12M
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-153.78%
-2.55M
16.64%
694.00K
134.77%
1.85M
2276.79%
2.66M
725.33%
4.74M
-15.12%
595.00K
-683.41%
-5.33M
105.84%
112.00K
7.45%
-758.00K
--
701.00K
--
-681.00K
--
-1.92M
--
-819.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-59.97%
462.00K
313.94%
6.60M
-57.28%
1.72M
-84.41%
616.00K
-79.34%
1.15M
81.90%
-3.08M
368.96%
4.02M
-6.97%
3.95M
4334.13%
5.59M
-99.32%
-17.03M
20.53%
857.00K
31.85%
4.25M
-92.28%
126.00K
15.76%
-8.55M
112.24%
711.00K
--
3.22M
--
1.63M
--
-10.14M
--
335.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
596.18%
3.51M
-42.63%
3.04M
12.60%
5.49M
1268.59%
14.25M
-212.40%
-707.00K
-62.16%
5.30M
765.72%
4.87M
139.57%
1.04M
-71.56%
629.00K
2879.76%
14.01M
2715.00%
563.00K
-522.31%
-2.63M
426.25%
2.21M
4.36%
-504.00K
--
20.00K
--
623.00K
--
-678.00K
--
-527.00K
--
0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-8871.94%
-12.47M
84.93%
-770.00K
-529.71%
-50.77M
-161.98%
-14.88M
99.16%
-139.00K
-52.14%
-5.11M
30.42%
-8.06M
62.43%
-5.68M
-74.23%
-16.62M
75.49%
-3.36M
-135.70%
-11.59M
-4025.19%
-15.11M
-91.39%
-9.54M
-200.66%
-13.70M
2371.67%
32.45M
--
385.00K
--
-4.98M
--
-4.56M
--
1.31M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
42.28%
-51.52M
26.62%
-42.44M
-40.72%
-103.50M
-14.76%
-84.39M
1.46%
-89.26M
44.77%
-57.83M
-159.34%
-73.55M
26.03%
-73.53M
-355.25%
-90.58M
36.75%
-104.70M
-441.76%
-28.36M
-184.75%
-99.41M
58.66%
-19.90M
-178.98%
-165.54M
79.28%
-5.24M
--
-34.91M
--
-48.13M
--
-59.34M
--
-25.27M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
13.59%
7.62M
576.56%
13.65M
241.05%
14.69M
139.14%
26.84M
-64.35%
6.71M
-92.13%
2.02M
-67.95%
4.31M
17.48%
11.22M
434.47%
18.82M
401.47%
25.64M
147.15%
13.44M
-60.25%
9.55M
-83.94%
3.52M
-73.66%
5.11M
-81.03%
5.44M
--
24.03M
--
21.93M
--
19.41M
--
28.67M
Chi phí vốn
13.59%
7.62M
297.85%
13.71M
244.42%
15.09M
99.75%
27.03M
-65.49%
6.71M
-86.56%
3.45M
-67.48%
4.38M
41.37%
13.53M
443.04%
19.44M
401.47%
25.64M
147.76%
13.47M
-60.17%
9.57M
-83.68%
3.58M
-73.66%
5.11M
-81.03%
5.44M
--
24.03M
--
21.93M
--
19.41M
--
28.67M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
13.59%
7.62M
576.56%
13.65M
241.05%
14.69M
139.14%
26.84M
-64.35%
6.71M
-92.13%
2.02M
-67.95%
4.31M
17.48%
11.22M
434.47%
18.82M
401.47%
25.64M
147.15%
13.44M
-60.25%
9.55M
-83.94%
3.52M
-73.66%
5.11M
-81.03%
5.44M
--
24.03M
--
21.93M
--
19.41M
--
28.67M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-5.40M
-157.01%
-42.98M
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
706.95%
75.39M
-33.60%
-26.95M
--
0.00
-2277.85%
-28.77M
--
9.34M
--
-20.17M
--
0.00
--
-1.21M
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-191.18M
--
568.00K
--
3.95M
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
--
--
0.00
--
-3.69M
--
0.00
--
-5.00M
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
120.00K
100.00%
0.00
-41.90%
538.00K
--
0.00
100.00%
0.00
91.62%
-1.68M
115.19%
926.00K
100.00%
0.00
--
-590.00K
--
-20.00M
-6077.45%
-6.10M
-5060.19%
-5.11M
--
--
100.00%
0.00
-3.77%
102.00K
--
103.00K
--
99.00K
--
-9.42M
--
106.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-1540.66%
-198.68M
71.97%
-13.09M
-201.69%
-10.20M
-139.14%
-26.84M
37.62%
-12.11M
-256.94%
-46.67M
92.73%
-3.38M
23.45%
-11.22M
46.05%
-19.41M
603.41%
29.74M
-52.37%
-46.49M
38.73%
-14.66M
-56.14%
-35.98M
114.67%
4.23M
-6.82%
-30.51M
--
-23.93M
--
-23.05M
--
-28.83M
--
-28.56M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
75.50%
-207.00K
67.88%
-203.00K
-47.62%
-465.00K
83.64%
-226.00K
4.84%
-845.00K
-100.65%
-632.00K
19.44%
-315.00K
-63.82%
-1.38M
25.50%
-888.00K
986.83%
97.93M
-100.03%
-391.00K
60.29%
-843.00K
-175.29%
-1.19M
-5837.10%
-11.04M
6850.84%
1.55B
--
-2.12M
--
-433.00K
--
-186.00K
--
22.27M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
29.59%
-207.00K
36.16%
-203.00K
39.21%
-200.00K
38.65%
-200.00K
8.70%
-294.00K
-105.16%
-318.00K
-8.58%
-329.00K
-0.93%
-326.00K
-12.59%
-322.00K
56.82%
-155.00K
4.11%
-303.00K
-98.16%
-323.00K
-0.35%
-286.00K
-86.01%
-359.00K
-97.50%
-316.00K
--
-163.00K
--
-285.00K
--
-193.00K
--
-160.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
7858.05%
99.30M
--
--
--
--
--
--
--
-1.28M
--
1.49B
--
--
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
22.42M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
14.00K
483.33%
70.00K
-22.50%
93.00K
--
--
--
--
-84.00%
12.00K
-4.76%
120.00K
--
--
-725.00%
-75.00K
177.78%
75.00K
1700.00%
126.00K
-71.43%
2.00K
--
12.00K
--
27.00K
--
7.00K
--
7.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
100.00%
0.00
100.00%
0.00
-1992.86%
-265.00K
96.21%
-40.00K
-7.44%
-621.00K
69.51%
-407.00K
115.91%
14.00K
-137.08%
-1.05M
41.08%
-578.00K
-102.65%
-1.33M
-104.10%
-88.00K
77.43%
-445.00K
-460.57%
-981.00K
--
50.47M
--
2.15M
--
-1.97M
--
-175.00K
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
75.50%
-207.00K
67.88%
-203.00K
-47.62%
-465.00K
83.64%
-226.00K
4.84%
-845.00K
-100.65%
-632.00K
19.44%
-315.00K
-63.82%
-1.38M
25.50%
-888.00K
986.83%
97.93M
-100.03%
-391.00K
60.29%
-843.00K
-175.29%
-1.19M
-5837.10%
-11.04M
6850.84%
1.55B
--
-2.12M
--
-433.00K
--
-186.00K
--
22.27M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-38.79%
605.74M
-39.56%
661.54M
-33.81%
775.74M
-29.51%
887.21M
-27.75%
989.58M
-18.65%
1.09B
-17.51%
1.17B
-18.05%
1.26B
-14.02%
1.37B
-23.78%
1.35B
460.93%
1.42B
388.71%
1.54B
312.81%
1.59B
272.24%
1.77B
-49.92%
253.30M
--
314.27M
--
385.88M
--
474.23M
--
505.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-144.54%
-250.34M
46.88%
-55.80M
-47.47%
-114.20M
-28.71%
-111.47M
7.70%
-102.37M
-536.35%
-105.03M
-2.81%
-77.44M
24.70%
-86.61M
-94.30%
-110.91M
113.96%
24.07M
-104.98%
-75.33M
-88.65%
-115.01M
20.29%
-57.08M
-95.08%
-172.37M
4890.25%
1.51B
--
-60.97M
--
-71.61M
--
-88.36M
--
-31.56M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
147.13%
74.00K
-171.57%
-73.00K
82.05%
-35.00K
96.59%
-16.00K
-503.85%
-157.00K
-90.72%
102.00K
-124.14%
-195.00K
-388.54%
-469.00K
-225.00%
-26.00K
10090.91%
1.10M
-987.50%
-87.00K
--
-96.00K
--
-8.00K
--
-11.00K
--
-8.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-59.94%
355.40M
-38.79%
605.74M
-39.56%
661.54M
-33.81%
775.74M
-29.51%
887.21M
-27.75%
989.58M
-18.65%
1.09B
-17.51%
1.17B
-18.05%
1.26B
-14.02%
1.37B
-23.78%
1.35B
460.93%
1.42B
388.71%
1.54B
312.81%
1.59B
272.24%
1.77B
--
253.30M
--
314.27M
--
385.88M
--
474.23M
Dòng tiền tự do
38.37%
-59.14M
8.38%
-56.15M
-52.17%
-118.59M
-27.97%
-111.42M
12.78%
-95.97M
52.99%
-61.28M
-86.29%
-77.93M
20.11%
-87.07M
-368.63%
-110.03M
23.62%
-130.35M
-291.96%
-41.83M
-84.89%
-108.98M
66.49%
-23.48M
-116.70%
-170.66M
80.21%
-10.67M
--
-58.95M
--
-70.07M
--
-78.75M
--
-53.94M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký