Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dlo
/
Dlocal Ltd
DLO
10.385
USD
+0.375
+3.75%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.96B
Vốn hóa
19.85
P/E TTM
Dlocal Ltd
10.385
+0.375
+3.75%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
107.55%
98.31M
-298.88%
-136.21M
62.90%
46.31M
-77.21%
35.24M
-48.13%
47.37M
289.54%
68.49M
-69.47%
28.43M
295.10%
154.61M
20.54%
91.31M
-189.07%
-36.13M
205.44%
93.13M
7.43%
39.13M
2116.30%
75.75M
--
40.57M
--
30.49M
--
36.42M
8864.10%
3.42M
--
-39.00K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
109.12%
51.93M
13.44%
40.79M
-40.93%
29.10M
5.10%
56.30M
-37.50%
24.83M
54.33%
35.96M
42.27%
49.26M
53.60%
53.56M
44.55%
39.73M
-9.21%
23.30M
55.78%
34.63M
80.65%
34.87M
50.15%
27.49M
--
25.66M
--
22.23M
--
19.30M
1235.23%
18.31M
--
1.37M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
40.54%
5.29M
41.68%
5.11M
39.54%
4.52M
42.91%
4.10M
49.58%
3.76M
46.68%
3.60M
53.41%
3.24M
54.50%
2.87M
45.97%
2.52M
63.04%
2.46M
52.79%
2.11M
38.17%
1.86M
234.56%
1.72M
--
1.51M
--
1.38M
--
1.34M
308.73%
515.00K
--
126.00K
Các mục phi tiền mặt khác
225.75%
11.03M
-97.68%
1.44M
-46.76%
13.81M
-264.98%
-5.82M
481.96%
3.39M
396.09%
61.94M
495.64%
25.93M
169.17%
3.53M
-63.00%
582.00K
2745.13%
12.48M
-1070.36%
-6.55M
-627.07%
-5.10M
160.08%
1.57M
--
-472.00K
--
-560.00K
--
968.00K
-82.69%
-2.62M
--
-1.43M
Thay đổi trong vốn lưu động
159.08%
39.46M
-2376.62%
-179.67M
79.36%
-8.79M
-93.63%
6.01M
-65.92%
15.23M
109.74%
7.89M
-179.38%
-42.60M
1786.80%
94.32M
3.63%
44.69M
-700.49%
-81.01M
944.73%
53.67M
-74.62%
5.00M
427.27%
43.12M
--
13.49M
--
5.14M
--
19.70M
-103.82%
-13.18M
--
-6.46M
-Thay đổi các khoản phải thu
164.20%
21.08M
-114.03%
-109.49M
485.64%
49.00M
-37.78%
-69.32M
-261.87%
-32.84M
-342.32%
-51.15M
61.65%
-12.71M
-334.47%
-50.31M
65.37%
-9.07M
50.56%
-11.56M
-618.89%
-33.13M
127.41%
21.46M
-30.60%
-26.20M
--
-23.39M
--
6.38M
--
-78.29M
-432.10%
-20.06M
--
6.04M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-68.16%
1.02M
-68.86%
4.13M
-106.15%
-1.20M
55.17%
-716.00K
-76.60%
3.22M
125.16%
13.26M
843.53%
19.59M
-189.31%
-1.60M
9854.61%
13.75M
-12211.95%
-52.69M
-610.66%
-2.63M
-657.58%
-552.00K
69.94%
-141.00K
--
435.00K
--
516.00K
--
99.00K
-1939.13%
-469.00K
--
-23.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
975.00%
43.00K
180.73%
222.00K
100.72%
2.00K
64.29%
-90.00K
101.31%
4.00K
-310.45%
-275.00K
-745.45%
-279.00K
-35.48%
-252.00K
-722.45%
-305.00K
90.41%
-67.00K
-124.44%
-33.00K
-120.35%
-186.00K
248.48%
49.00K
--
-699.00K
--
135.00K
--
914.00K
-122.30%
-33.00K
--
148.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
107.55%
98.31M
-298.88%
-136.21M
62.90%
46.31M
-77.21%
35.24M
-48.13%
47.37M
289.54%
68.49M
-69.47%
28.43M
295.10%
154.61M
20.54%
91.31M
-189.07%
-36.13M
205.44%
93.13M
7.43%
39.13M
2116.30%
75.75M
--
40.57M
--
30.49M
--
36.42M
8864.10%
3.42M
--
-39.00K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
29.34%
7.51M
29.35%
6.13M
15.87%
5.43M
6.77%
5.28M
50.66%
5.81M
25.36%
4.74M
43.16%
4.69M
82.48%
4.95M
48.90%
3.85M
34.78%
3.78M
20.72%
3.27M
-93.36%
2.71M
56.91%
2.59M
--
2.80M
--
2.71M
--
40.85M
129.17%
1.65M
--
720.00K
Chi phí vốn
29.34%
7.51M
28.78%
6.13M
15.87%
5.43M
6.77%
5.28M
50.66%
5.81M
25.91%
4.76M
43.16%
4.69M
82.48%
4.95M
48.90%
3.85M
34.78%
3.78M
20.72%
3.27M
-93.36%
2.71M
56.91%
2.59M
--
2.80M
--
2.71M
--
40.85M
129.17%
1.65M
--
720.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
20.23%
945.00K
2133.33%
427.00K
-84.19%
52.00K
-27.63%
440.00K
1504.08%
786.00K
-116.41%
-21.00K
15.44%
329.00K
23.08%
608.00K
-38.75%
49.00K
-58.71%
128.00K
-31.98%
285.00K
-37.07%
494.00K
-81.61%
80.00K
--
310.00K
--
419.00K
--
785.00K
601.61%
435.00K
--
62.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
30.76%
6.57M
19.80%
5.70M
23.43%
5.38M
11.59%
4.84M
31.95%
5.02M
30.33%
4.76M
45.80%
4.36M
95.71%
4.34M
51.69%
3.81M
46.41%
3.65M
30.35%
2.99M
-94.47%
2.22M
106.50%
2.51M
--
2.49M
--
2.29M
--
40.07M
84.65%
1.22M
--
658.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-1528.81%
-3.96M
-22.48%
-14.85M
100.04%
21.00K
103.57%
1.70M
-123.25%
-243.00K
-6448.69%
-12.13M
-24174.58%
-57.29M
-5195.67%
-47.66M
69.09%
1.04M
-32.51%
191.00K
-225.53%
-236.00K
-89900.00%
-900.00K
-91.23%
618.00K
--
283.00K
--
188.00K
--
-1.00K
431.92%
7.05M
--
-2.12M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
-10.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
-665.00K
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
38.67M
--
-38.67M
--
0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-89.56%
-11.47M
-83.71%
-30.98M
91.27%
-5.41M
93.20%
-3.58M
-115.34%
-6.05M
-370.09%
-16.86M
-1384.43%
-61.98M
-1356.88%
-52.61M
-42.57%
-2.81M
-42.34%
-3.59M
-65.41%
-4.17M
-65.41%
-3.61M
94.08%
-1.97M
--
-2.52M
--
-2.52M
--
-2.18M
-1069.83%
-33.27M
--
-2.84M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
112.35%
1.28M
410.61%
33.56M
49.43%
-6.20M
-16.57%
-82.79M
73.79%
-10.37M
69.82%
-10.81M
-7115.29%
-12.27M
-921.76%
-71.03M
-17379.04%
-39.57M
-827.49%
-35.81M
81.60%
-170.00K
-91.69%
8.64M
-99.50%
229.00K
--
4.92M
--
-924.00K
--
104.06M
106683.72%
45.83M
--
-43.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
5496.84%
5.13M
10747.94%
33.54M
3303.91%
16.40M
117.81%
26.00K
26.92%
-95.00K
97.88%
-315.00K
-445.95%
-512.00K
-101.58%
-146.00K
-41.30%
-130.00K
-403.59%
-14.86M
238.32%
148.00K
5533.53%
9.24M
-87.76%
-92.00K
--
4.90M
--
-107.00K
--
-170.00K
-13.95%
-49.00K
--
-43.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
--
--
0.00
--
-19.32M
-33.99%
-81.75M
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
-61.01M
--
-36.92M
--
-2.02M
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
103.92M
--
46.34M
--
0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
358.00K
--
1.40M
9.52%
92.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-84.67%
84.00K
-80.73%
69.00K
--
215.00K
281900.00%
2.82M
568.29%
548.00K
--
358.00K
--
0.00
--
-1.00K
--
82.00K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
62.58%
-3.85M
96.81%
-335.00K
60.06%
-4.69M
88.34%
-1.16M
-296.83%
-10.28M
45.18%
-10.49M
-274.81%
-11.75M
-771.45%
-9.95M
-6900.00%
-2.59M
-73703.85%
-19.14M
-284.31%
-3.14M
-609.82%
-1.14M
91.96%
-37.00K
--
26.00K
--
-816.00K
--
224.00K
--
-460.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
112.35%
1.28M
410.61%
33.56M
49.43%
-6.20M
-16.57%
-82.79M
73.79%
-10.37M
69.82%
-10.81M
-7115.29%
-12.27M
-921.76%
-71.03M
-17379.04%
-39.57M
-827.49%
-35.81M
81.60%
-170.00K
-91.69%
8.64M
-99.50%
229.00K
--
4.92M
--
-924.00K
--
104.06M
106683.72%
45.83M
--
-43.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-20.70%
425.17M
12.52%
560.53M
-3.23%
531.62M
10.52%
572.36M
14.54%
536.16M
-8.14%
498.17M
21.01%
549.39M
26.30%
517.89M
39.23%
468.09M
85.05%
542.30M
70.70%
453.99M
221.62%
410.06M
200.89%
336.20M
--
293.06M
--
265.95M
--
127.50M
221.40%
111.73M
--
34.77M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
138.51%
86.33M
-456.26%
-135.36M
156.45%
28.91M
-229.35%
-40.74M
-27.32%
36.20M
151.20%
37.99M
-158.00%
-51.22M
-28.30%
31.49M
-32.58%
49.80M
-272.00%
-74.21M
225.87%
88.31M
-68.28%
43.92M
368.46%
73.87M
--
43.14M
--
27.10M
--
138.45M
637.79%
15.77M
--
-2.93M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-134.01%
-1.79M
38.70%
-1.73M
-6.95%
-5.78M
1903.47%
10.40M
504.60%
5.25M
-313.84%
-2.83M
-1050.64%
-5.41M
314.46%
519.00K
703.47%
869.00K
668.60%
1.32M
-896.61%
-470.00K
-260.26%
-242.00K
31.75%
-144.00K
--
172.00K
--
59.00K
--
151.00K
-3416.67%
-211.00K
--
-6.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-10.63%
511.51M
-20.70%
425.17M
12.52%
560.53M
-3.23%
531.62M
10.52%
572.36M
14.54%
536.16M
-8.14%
498.17M
21.01%
549.39M
26.30%
517.89M
39.23%
468.09M
85.05%
542.30M
70.70%
453.99M
221.62%
410.06M
--
336.20M
--
293.06M
--
265.95M
300.53%
127.50M
--
31.83M
Dòng tiền tự do
118.48%
90.80M
-323.34%
-142.34M
72.18%
40.88M
-79.98%
29.95M
-52.48%
41.56M
259.68%
63.73M
-73.58%
23.74M
310.93%
149.66M
19.53%
87.45M
-205.69%
-39.91M
223.47%
89.85M
922.49%
36.42M
4038.24%
73.16M
--
37.77M
--
27.78M
--
-4.43M
332.94%
1.77M
--
-759.00K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký