Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dlo
/
Dlocal Ltd
DLO
10.360
USD
+0.350
+3.50%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
2.96B
Vốn hóa
19.80
P/E TTM
Dlocal Ltd
10.360
+0.350
+3.50%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-6.34%
636.99M
-13.20%
554.49M
11.74%
672.78M
8.48%
651.92M
31.24%
680.13M
36.10%
638.84M
10.81%
602.09M
32.06%
600.95M
25.98%
518.23M
39.20%
469.39M
84.74%
543.36M
70.29%
455.05M
219.47%
411.35M
--
337.20M
--
294.12M
--
267.21M
--
128.76M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-10.63%
511.51M
-20.70%
425.17M
12.52%
560.53M
-3.23%
531.62M
10.52%
572.36M
14.54%
536.16M
-8.14%
498.17M
21.01%
549.39M
26.30%
517.89M
39.23%
468.09M
85.05%
542.30M
70.70%
453.99M
221.62%
410.06M
--
336.20M
--
293.06M
--
265.95M
--
127.50M
-Đầu tư ngắn hạn
16.43%
125.49M
25.95%
129.32M
8.01%
112.25M
133.29%
120.30M
31692.63%
107.78M
7828.73%
102.68M
9657.75%
103.92M
4741.78%
51.56M
-73.64%
339.00K
28.98%
1.29M
-0.09%
1.06M
-15.48%
1.06M
1.98%
1.29M
--
1.00M
--
1.07M
--
1.26M
--
1.26M
Các khoản phải thu
20.42%
477.35M
36.69%
496.71M
29.89%
405.92M
51.93%
455.50M
59.02%
396.39M
51.12%
363.37M
36.53%
312.51M
51.76%
299.80M
14.77%
249.27M
25.91%
240.45M
36.57%
228.90M
13.55%
197.55M
133.67%
217.19M
--
190.97M
--
167.60M
--
173.98M
--
92.95M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
38.34%
477.35M
43.10%
457.16M
30.21%
350.45M
50.81%
398.64M
56.55%
345.04M
46.11%
319.46M
30.48%
269.14M
49.53%
264.32M
11.97%
220.41M
22.23%
218.64M
37.91%
206.26M
13.49%
176.77M
130.65%
196.85M
--
178.88M
--
149.56M
--
155.76M
--
85.34M
-Các khoản phải thu khác
--
--
-9.94%
39.55M
27.91%
55.47M
60.29%
56.87M
77.88%
51.34M
101.39%
43.91M
91.62%
43.37M
70.73%
35.48M
41.89%
28.86M
80.36%
21.80M
25.49%
22.63M
14.07%
20.78M
167.64%
20.34M
--
12.09M
--
18.04M
--
18.22M
--
7.60M
Chi phí trả trước
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-80.11%
108.00K
-58.01%
249.00K
-36.60%
407.00K
--
567.00K
--
543.00K
--
593.00K
--
642.00K
Tài sản ngắn hạn khác
227.00%
28.00M
59.61%
18.80M
-55.59%
12.23M
-75.63%
10.88M
-80.10%
8.56M
-79.25%
11.78M
619.48%
27.55M
3001.60%
44.63M
5410.24%
43.03M
7256.09%
56.79M
198.67%
3.83M
23.52%
1.44M
-99.59%
781.00K
--
772.00K
--
1.28M
--
1.17M
--
190.02M
Tổng tài sản ngắn hạn
5.10%
1.14B
5.60%
1.07B
15.81%
1.09B
18.21%
1.12B
34.15%
1.09B
32.33%
1.02B
21.32%
942.49M
44.50%
946.59M
28.72%
810.57M
45.01%
767.83M
67.59%
776.85M
47.89%
655.07M
52.71%
629.73M
--
529.51M
--
463.55M
--
442.95M
--
412.37M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
12.40%
7.86M
6.30%
7.02M
-1.70%
7.25M
9.42%
7.08M
13.88%
6.99M
-0.93%
6.61M
9.18%
7.37M
-0.64%
6.47M
-0.58%
6.14M
4.19%
6.67M
7.64%
6.75M
7.81%
6.52M
326.52%
6.18M
--
6.40M
--
6.27M
--
6.04M
--
1.45M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
9.78%
65.30M
9.38%
63.32M
9.94%
61.98M
10.41%
60.64M
12.08%
59.48M
12.53%
57.89M
13.04%
56.38M
12.82%
54.92M
10.44%
53.07M
9.53%
51.44M
8.90%
49.88M
9.09%
48.68M
872.60%
48.06M
--
46.97M
--
45.80M
--
44.62M
--
4.94M
Tài sản dài hạn khác
365.55%
10.16M
353.86%
10.06M
556.01%
8.62M
796.91%
7.26M
298.36%
2.18M
512.43%
2.22M
19.35%
1.31M
83.45%
809.00K
-5.19%
548.00K
172.18%
362.00K
336.90%
1.10M
480.26%
441.00K
321.90%
578.00K
--
133.00K
--
252.00K
--
76.00K
--
137.00K
Tổng tài sản dài hạn
43.96%
98.84M
43.88%
98.45M
22.39%
79.64M
23.41%
76.76M
14.89%
68.66M
17.01%
68.42M
12.71%
65.07M
11.80%
62.20M
9.03%
59.76M
9.29%
58.47M
10.33%
57.73M
9.65%
55.64M
739.87%
54.81M
--
53.50M
--
52.32M
--
50.74M
--
6.53M
Tổng tài sản
7.41%
1.24B
8.01%
1.17B
16.24%
1.17B
18.53%
1.20B
32.82%
1.16B
31.24%
1.08B
20.73%
1.01B
41.94%
1.01B
27.14%
870.33M
41.73%
826.30M
61.78%
834.58M
43.96%
710.70M
63.42%
684.54M
--
583.01M
--
515.87M
--
493.69M
--
418.89M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
--
26.30%
25.14M
8.19%
22.02M
83.70%
29.14M
56.00%
19.82M
186.89%
19.91M
61.24%
20.35M
73.84%
15.87M
43.39%
12.71M
27.91%
6.94M
27.80%
12.62M
27.28%
9.13M
-94.17%
8.86M
--
5.42M
--
9.88M
--
7.17M
--
152.02M
Chi phí trích trước
--
--
9.48%
11.73M
17.47%
12.30M
67.01%
18.95M
-17.68%
11.66M
-6.44%
10.71M
-23.22%
10.47M
-22.32%
11.35M
-5.18%
14.17M
-20.27%
11.45M
29.72%
13.64M
14.25%
14.61M
75.83%
14.94M
--
14.36M
--
10.52M
--
12.79M
--
8.50M
Dự phòng ngắn hạn
48.36%
543.00K
38.12%
500.00K
-56.36%
278.00K
-69.87%
276.00K
-68.66%
366.00K
-75.42%
362.00K
-58.64%
637.00K
-41.77%
916.00K
-33.60%
1.17M
-13.86%
1.47M
-36.07%
1.54M
-30.83%
1.57M
29.34%
1.76M
--
1.71M
--
2.41M
--
2.27M
--
1.36M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
7819.17%
55.35M
8141.53%
51.59M
2741.59%
17.90M
15.85%
782.00K
2.95%
699.00K
-8.75%
626.00K
-95.91%
630.00K
-95.56%
675.00K
-89.68%
679.00K
-87.56%
686.00K
5564.34%
15.41M
4020.33%
15.20M
3770.00%
6.58M
--
5.52M
--
272.00K
--
369.00K
--
170.00K
-Nợ ngắn hạn
--
54.25M
--
50.45M
--
16.77M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
14.78M
--
14.66M
--
6.08M
--
5.01M
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
58.37%
1.11M
81.63%
1.14M
78.89%
1.13M
15.85%
782.00K
2.95%
699.00K
-8.75%
626.00K
0.80%
630.00K
23.18%
675.00K
35.26%
679.00K
36.65%
686.00K
129.78%
625.00K
48.51%
548.00K
195.29%
502.00K
--
502.00K
--
272.00K
--
369.00K
--
170.00K
Nợ ngắn hạn khác
-97.31%
543.00K
26.51%
25.64M
6.23%
22.30M
75.32%
29.42M
45.51%
20.19M
140.95%
20.27M
48.21%
20.99M
56.85%
16.78M
30.64%
13.88M
17.90%
8.41M
15.28%
14.16M
13.29%
10.70M
-93.08%
10.62M
--
7.13M
--
12.29M
--
9.44M
--
153.38M
Tổng nợ ngắn hạn
2.69%
691.76M
8.38%
677.62M
25.31%
709.89M
21.94%
747.88M
45.46%
673.64M
48.06%
625.23M
25.09%
566.51M
68.64%
613.30M
25.01%
463.12M
41.51%
422.27M
76.52%
452.88M
41.84%
363.68M
19.75%
370.47M
--
298.40M
--
256.56M
--
256.41M
--
309.38M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
-16.53%
4.69M
15.60%
4.72M
-58.16%
4.26M
-16.74%
5.41M
8.63%
5.62M
-7.37%
4.08M
157.69%
10.18M
69.90%
6.49M
31.09%
5.17M
2.32%
4.41M
-10.49%
3.95M
-12.02%
3.82M
834.36%
3.94M
--
4.31M
--
4.42M
--
4.34M
--
422.00K
Tổng các khoản nợ
2.53%
696.45M
8.43%
682.34M
23.83%
714.15M
21.54%
753.28M
45.05%
679.26M
47.49%
629.31M
26.24%
576.70M
68.65%
619.79M
25.07%
468.29M
40.96%
426.68M
75.05%
456.84M
40.94%
367.50M
20.85%
374.41M
--
302.71M
--
260.98M
--
260.75M
--
309.80M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
155.25%
188.24M
154.34%
187.34M
165.47%
183.52M
151.23%
173.67M
-42.96%
73.75M
-55.33%
73.66M
-58.33%
69.13M
-57.87%
69.13M
-18.35%
129.28M
4.54%
164.90M
5.18%
165.91M
4.38%
164.09M
215.65%
158.34M
--
157.74M
--
157.74M
--
157.21M
--
50.16M
Lợi nhuận giữ lại
39.25%
575.21M
33.82%
523.46M
34.58%
489.09M
45.45%
465.12M
51.12%
413.08M
65.63%
391.18M
70.11%
363.42M
78.10%
319.79M
81.80%
273.35M
92.63%
236.18M
120.90%
213.63M
139.87%
179.55M
156.42%
150.36M
--
122.61M
--
96.71M
--
74.86M
--
58.64M
Vốn dự trữ
156.53%
187.67M
155.62%
186.77M
166.88%
182.95M
152.51%
173.09M
-43.15%
73.16M
-55.53%
73.06M
-58.53%
68.55M
-58.07%
68.55M
-18.42%
128.69M
4.55%
164.31M
5.20%
165.32M
4.39%
163.50M
218.46%
157.75M
--
157.15M
--
157.15M
--
156.62M
--
49.53M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
200.98M
--
200.98M
--
200.98M
--
181.67M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-2.46%
119.00K
-8.26%
100.00K
-12.41%
127.00K
27.78%
115.00K
2540.00%
122.00K
1311.11%
109.00K
1418.18%
145.00K
-20.35%
90.00K
86.49%
-5.00K
50.00%
-9.00K
-161.11%
-11.00K
841.67%
113.00K
-408.33%
-37.00K
--
-18.00K
--
18.00K
--
12.00K
--
12.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
14.36%
545.20M
7.44%
488.99M
6.07%
457.01M
13.73%
442.40M
18.58%
476.74M
13.89%
455.14M
14.06%
430.86M
13.34%
389.00M
29.64%
402.04M
42.57%
399.62M
48.20%
377.74M
47.33%
343.20M
184.28%
310.13M
--
280.30M
--
254.89M
--
232.94M
--
109.09M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký