tradingkey.logo

Trump Media & Technology Group Corp

DJT

18.930USD

+0.990+5.52%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.17BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-4.53%-9.74M
---8.34M
---21.89M
-496.10%-21.44M
-146.81%-9.32M
---3.60M
---3.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
90.32%-31.73M
---37.65M
---19.25M
28.11%-16.37M
-155677.32%-327.60M
---22.77M
---210.30K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
35635.71%2.00M
--2.38M
--972.70K
-77.98%3.70K
-66.06%5.60K
--16.80K
--16.50K
Các mục phi tiền mặt khác
-100.00%0.00
--0.00
---1.40K
-692.86%-8.30K
30050.00%542.70K
--1.40K
--1.80K
Thay đổi trong vốn lưu động
-55.84%1.95M
--3.99M
---3.77M
-3198.42%-4.91M
8212.24%4.41M
--158.40K
--53.10K
-Thay đổi các khoản phải thu
-146.45%-15.70K
---2.50K
--2.70K
-63.59%29.60K
156.06%33.80K
--81.30K
--13.20K
-Thay đổi chi phí trả trước
-13728.57%-381.60K
--1.48M
--1.52M
-87965.00%-5.27M
--2.80K
--6.00K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-9.79%-764.00K
---948.90K
---965.00K
---792.60K
---695.90K
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-4.53%-9.74M
---8.34M
---21.89M
-496.10%-21.44M
-146.81%-9.32M
---3.60M
---3.77M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
--3.20K
--2.60K
--9.89M
97259.09%2.14M
--0.00
--2.20K
--0.00
Chi phí vốn
--3.20K
--2.60K
--9.89M
97259.09%2.14M
--0.00
--2.20K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--3.20K
--2.60K
--2.89M
97259.09%2.14M
--0.00
--2.20K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--0.00
--7.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
---6.31M
---305.80M
---300.74M
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
---6.31M
---305.81M
---310.63M
-97259.09%-2.14M
--0.00
---2.20K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-102.87%-8.06M
--112.25M
--360.70M
--93.81M
--280.47M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--47.45M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---8.25M
--110.41M
--336.55M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--189.40K
--1.84M
--24.14M
--93.81M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--233.02M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-102.87%-8.06M
--112.25M
--360.70M
--93.81M
--280.47M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
6517.02%170.24M
--372.14M
--343.95M
4436.52%273.73M
-73.77%2.57M
--6.03M
--9.81M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-108.89%-24.11M
---201.90M
--28.18M
2051.46%70.23M
7283.91%271.16M
---3.60M
---3.77M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-46.62%146.13M
--170.24M
--372.14M
14023.70%343.95M
4436.52%273.73M
--2.44M
--6.03M
Dòng tiền tự do
-4.56%-9.74M
---8.35M
---31.77M
-555.26%-23.58M
-146.81%-9.32M
---3.60M
---3.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI