tradingkey.logo

Trump Media & Technology Group Corp

DJT
10.950USD
-0.590-5.11%
Đóng cửa 12/01, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.06BVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Trump Media & Technology Group Corp nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q2
FY2023Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
146.03%10.07M
110.74%2.30M
-4.53%-9.74M
---8.34M
---21.89M
-496.10%-21.44M
-146.81%-9.32M
---3.60M
---3.77M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-184.95%-54.85M
-22.20%-20.00M
90.32%-31.73M
---37.65M
---19.25M
28.11%-16.37M
-155677.32%-327.60M
---22.77M
---210.30K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
95.75%1.90M
49454.05%1.83M
35635.71%2.00M
--2.38M
--972.70K
-77.98%3.70K
-66.06%5.60K
--16.80K
--16.50K
Thuế hoãn lại
--84.60K
--310.03K
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
16478.57%229.30K
2823.73%226.07K
-100.00%0.00
--0.00
---1.40K
-692.86%-8.30K
30050.00%542.70K
--1.40K
--1.80K
Thay đổi trong vốn lưu động
379.57%10.55M
132.45%1.59M
-55.84%1.95M
--3.99M
---3.77M
-3198.42%-4.91M
8212.24%4.41M
--158.40K
--53.10K
-Thay đổi các khoản phải thu
585.19%18.50K
-1060.14%-284.20K
-146.45%-15.70K
---2.50K
--2.70K
-63.59%29.60K
156.06%33.80K
--81.30K
--13.20K
-Thay đổi chi phí trả trước
-505.20%-6.15M
78.97%-1.11M
-13728.57%-381.60K
--1.48M
--1.52M
-87965.00%-5.27M
--2.80K
--6.00K
--0.00
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
102.47%23.80K
68.87%-246.70K
-9.79%-764.00K
---948.90K
---965.00K
---792.60K
---695.90K
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
146.03%10.07M
110.74%2.30M
-4.53%-9.74M
---8.34M
---21.89M
-496.10%-21.44M
-146.81%-9.32M
---3.60M
---3.77M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-99.86%14.00K
-74.21%552.50K
--3.20K
--2.60K
--9.89M
97259.09%2.14M
--0.00
--2.20K
--0.00
Chi phí vốn
-99.86%14.00K
-74.21%552.50K
--3.20K
--2.60K
--9.89M
97259.09%2.14M
--0.00
--2.20K
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-99.52%14.00K
-74.21%552.50K
--3.20K
--2.60K
--2.89M
97259.09%2.14M
--0.00
--2.20K
--0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-100.00%0.00
----
----
--0.00
--7.00M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-512.16%-1.84B
---125.19M
---6.31M
---305.80M
---300.74M
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
---1.44B
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-492.68%-1.84B
-5770.79%-125.75M
---6.31M
---305.81M
---310.63M
-97259.09%-2.14M
--0.00
---2.20K
--0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-103.05%-11.01M
2374.50%2.32B
-102.87%-8.06M
--112.25M
--360.70M
--93.81M
--280.47M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
---4.63M
--960.00M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--47.45M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-101.91%-6.41M
--0.00
---8.25M
--110.41M
--336.55M
----
----
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
-99.88%30.10K
-99.95%48.70K
--189.40K
--1.84M
--24.14M
--93.81M
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
--1.36B
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--233.02M
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-103.05%-11.01M
2374.50%2.32B
-102.87%-8.06M
--112.25M
--360.70M
--93.81M
--280.47M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
581.46%2.34B
-46.62%146.13M
6517.02%170.24M
--372.14M
--343.95M
4436.52%273.73M
-73.77%2.57M
--6.03M
--9.81M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-6636.21%-1.84B
3029.61%2.20B
-108.89%-24.11M
---201.90M
--28.18M
2051.46%70.23M
7283.91%271.16M
---3.60M
---3.77M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
34.87%501.91M
581.46%2.34B
-46.62%146.13M
--170.24M
--372.14M
14023.70%343.95M
4436.52%273.73M
--2.44M
--6.03M
Dòng tiền tự do
131.66%10.06M
107.42%1.75M
-4.56%-9.74M
---8.35M
---31.77M
-555.26%-23.58M
-146.81%-9.32M
---3.60M
---3.77M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI