tradingkey.logo

Trump Media & Technology Group Corp

DJT

16.970USD

-0.110-0.64%
Đóng cửa 09/03, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.70BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
506.35%2.09B
224.77%758.98M
--776.78M
--672.88M
--343.95M
--233.70M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
290.72%1.34B
-37.47%146.13M
--170.24M
--372.14M
--343.95M
--233.70M
-Đầu tư ngắn hạn
--741.66M
--612.85M
--606.55M
--300.74M
----
----
Các khoản phải thu
1713.14%317.30K
-29.87%33.10K
--17.40K
--14.80K
--17.50K
--47.20K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
1713.14%317.30K
-29.87%33.10K
--17.40K
--14.80K
--17.50K
--47.20K
Chi phí trả trước
13.54%10.85M
2324.08%7.87M
--7.46M
--9.23M
--9.55M
--324.70K
Tài sản ngắn hạn khác
--1.00B
-100.00%0.00
----
----
----
--40.03M
Tổng tài sản ngắn hạn
775.96%3.10B
179.78%766.89M
--784.26M
--682.13M
--353.53M
--274.10M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
136.53%7.02M
2018.07%7.15M
--7.78M
--7.65M
--2.97M
--337.50K
-Tài sản cố định
180.71%8.71M
1687.38%8.39M
--8.61M
--8.04M
--3.10M
--469.20K
-Khấu hao lũy kế
1149.48%1.69M
839.94%1.24M
--823.10K
--395.90K
--135.40K
--131.70K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--143.50M
--144.88M
--146.25M
--147.98M
----
----
Tổng tài sản dài hạn
4970.73%150.52M
44946.34%152.03M
--154.03M
--155.63M
--2.97M
--337.50K
Tổng tài sản
810.89%3.25B
234.84%918.92M
--938.29M
--837.75M
--356.49M
--274.44M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
625.65%1.90M
0.00%262.00K
--262.00K
--262.00K
--262.00K
--262.00K
Chi phí trích trước
36.40%10.43M
91.04%10.56M
--7.44M
--3.92M
--7.64M
--5.53M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--4.97M
-90.28%4.87M
--4.78M
--4.75M
--0.00
--50.16M
-Nợ ngắn hạn
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
-100.00%0.00
-93.36%246.70K
--1.01M
--1.96M
--2.92M
--3.72M
Nợ ngắn hạn khác
-40.34%1.90M
-87.22%508.70K
--1.27M
--2.22M
--3.19M
--3.98M
Tổng nợ ngắn hạn
63.37%23.35M
-68.81%19.97M
--17.30M
--14.36M
--14.30M
--64.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
177434.04%941.46M
4446.50%7.27M
--7.40M
--6.86M
--530.30K
--159.80K
-Nợ dài hạn
--939.33M
--4.93M
--4.84M
--4.68M
--0.00
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
302.85%2.14M
1361.26%2.34M
--2.56M
--2.18M
--530.30K
--159.80K
Các khoản nợ phát sinh
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
----
Nợ dài hạn khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
177492.55%941.77M
4446.50%7.27M
--7.40M
--6.86M
--530.30K
--159.80K
Tổng các khoản nợ
6409.91%965.13M
-57.56%27.23M
--24.70M
--21.22M
--14.83M
--64.16M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
63.78%5.29B
25.88%3.88B
--3.86B
--3.73B
--3.23B
--3.08B
Lợi nhuận giữ lại
-3.76%-3.00B
-3.66%-2.98B
---2.95B
---2.91B
---2.89B
---2.87B
Vốn dự trữ
63.78%5.29B
25.88%3.88B
--3.86B
--3.73B
--3.23B
--3.08B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--11.16M
--11.16M
--2.91M
--2.91M
----
----
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
--230.40K
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
567.94%2.28B
324.06%891.69M
--913.59M
--816.53M
--341.67M
--210.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI