Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-djt
/
Trump Media & Technology Group Corp
DJT
18.930
USD
+0.990
+5.52%
Đóng cửa 07/16, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Sau giờ giao dịch 07/16, 20:00 (ET)
4.17B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Trump Media & Technology Group Corp
18.930
+0.990
+5.52%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
224.77%
758.98M
--
776.78M
--
672.88M
--
343.95M
--
233.70M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-37.47%
146.13M
--
170.24M
--
372.14M
--
343.95M
--
233.70M
-Đầu tư ngắn hạn
--
612.85M
--
606.55M
--
300.74M
--
--
--
--
Các khoản phải thu
-29.87%
33.10K
--
17.40K
--
14.80K
--
17.50K
--
47.20K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-29.87%
33.10K
--
17.40K
--
14.80K
--
17.50K
--
47.20K
Chi phí trả trước
2324.08%
7.87M
--
7.46M
--
9.23M
--
9.55M
--
324.70K
Tài sản ngắn hạn khác
-100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
40.03M
Tổng tài sản ngắn hạn
179.78%
766.89M
--
784.26M
--
682.13M
--
353.53M
--
274.10M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
2018.07%
7.15M
--
7.78M
--
7.65M
--
2.97M
--
337.50K
-Tài sản cố định
1687.38%
8.39M
--
8.61M
--
8.04M
--
3.10M
--
469.20K
-Khấu hao lũy kế
839.94%
1.24M
--
823.10K
--
395.90K
--
135.40K
--
131.70K
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
--
144.88M
--
146.25M
--
147.98M
--
--
--
--
Tổng tài sản dài hạn
44946.34%
152.03M
--
154.03M
--
155.63M
--
2.97M
--
337.50K
Tổng tài sản
234.84%
918.92M
--
938.29M
--
837.75M
--
356.49M
--
274.44M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
0.00%
262.00K
--
262.00K
--
262.00K
--
262.00K
--
262.00K
Chi phí trích trước
91.04%
10.56M
--
7.44M
--
3.92M
--
7.64M
--
5.53M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-90.28%
4.87M
--
4.78M
--
4.75M
--
0.00
--
50.16M
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
-93.36%
246.70K
--
1.01M
--
1.96M
--
2.92M
--
3.72M
Nợ ngắn hạn khác
-87.22%
508.70K
--
1.27M
--
2.22M
--
3.19M
--
3.98M
Tổng nợ ngắn hạn
-68.81%
19.97M
--
17.30M
--
14.36M
--
14.30M
--
64.00M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
4446.50%
7.27M
--
7.40M
--
6.86M
--
530.30K
--
159.80K
-Nợ dài hạn
--
4.93M
--
4.84M
--
4.68M
--
0.00
--
--
-Nợ thuê tài chính dài hạn
1361.26%
2.34M
--
2.56M
--
2.18M
--
530.30K
--
159.80K
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
4446.50%
7.27M
--
7.40M
--
6.86M
--
530.30K
--
159.80K
Tổng các khoản nợ
-57.56%
27.23M
--
24.70M
--
21.22M
--
14.83M
--
64.16M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
25.88%
3.88B
--
3.86B
--
3.73B
--
3.23B
--
3.08B
Lợi nhuận giữ lại
-3.66%
-2.98B
--
-2.95B
--
-2.91B
--
-2.89B
--
-2.87B
Vốn dự trữ
25.88%
3.88B
--
3.86B
--
3.73B
--
3.23B
--
3.08B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--
11.16M
--
2.91M
--
2.91M
--
--
--
--
Tổng vốn chủ sở hữu
324.06%
891.69M
--
913.59M
--
816.53M
--
341.67M
--
210.27M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký