tradingkey.logo

Distoken Acquisition Corp

DIST

11.630USD

-0.470-3.88%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.63MVốn hóa
798.07P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-31.49%-123.72K
-24.81%-239.91K
8.47%-175.92K
-13.99%-325.76K
41.14%-94.09K
-9510.75%-192.22K
---192.19K
---285.78K
-8540.70%-159.85K
---2.00K
--0.00
--0.00
---1.85K
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1346.85%-405.71K
-128.13%-63.21K
-49.99%195.74K
-129.25%-127.93K
-87.05%32.54K
29395.57%224.70K
84628.51%391.37K
94765.37%437.35K
54379.27%251.31K
---767.00
---463.00
---462.00
---463.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi trong vốn lưu động
-13.04%360.40K
-59.27%135.23K
-48.65%183.71K
311.09%350.39K
33469.16%414.44K
27027.82%332.02K
77175.38%357.79K
18349.13%85.23K
10.45%-1.24K
---1.23K
--463.00
--462.00
---1.39K
----
----
--0.00
-Thay đổi chi phí trả trước
-96.07%1.25K
-70.56%23.26K
-84.74%17.01K
74.45%-39.99K
133.39%31.83K
5238.30%79.03K
23971.27%111.45K
-33982.03%-156.53K
-6771.52%-95.31K
---1.54K
--463.00
--462.00
---1.39K
----
----
----
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
-55.86%148.07K
129.70%112.08K
-61.06%95.93K
50.71%364.38K
256.68%335.41K
---377.37K
--246.34K
--241.77K
--94.04K
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--28.00
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
--138.34K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-31.49%-123.72K
-24.81%-239.91K
8.47%-175.92K
-13.99%-325.76K
41.14%-94.09K
-9510.75%-192.22K
---192.19K
---285.78K
-8540.70%-159.85K
---2.00K
--0.00
--0.00
---1.85K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
21.39%-60.47K
13.70%36.21M
---90.00K
---103.08K
99.89%-76.92K
--31.85M
--0.00
--0.00
---70.38M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
21.39%-60.47K
13.70%36.21M
---90.00K
---103.08K
99.89%-76.92K
--31.85M
--0.00
--0.00
---70.38M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
124.56%169.97K
-12.72%-35.97M
44133.33%264.20K
--440.00K
-99.89%75.69K
-1595479.40%-31.91M
---600.00
--0.00
3857582.43%71.37M
--2.00K
--0.00
--0.00
--1.85K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
124.56%169.97K
--334.39K
--264.20K
--450.00K
150.46%75.69K
--0.00
--0.00
--0.00
---150.00K
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--36.49K
--7.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
-13.77%-36.30M
----
----
-100.00%0.00
---31.91M
--0.00
--0.00
--72.38M
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
100.00%0.00
---10.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
---600.00
--0.00
-46747.30%-862.98K
--2.00K
100.00%0.00
--0.00
--1.85K
100.00%0.00
---36.49K
---7.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
124.56%169.97K
-12.72%-35.97M
44133.33%264.20K
--440.00K
-99.89%75.69K
-1595479.40%-31.91M
---600.00
--0.00
3857582.43%71.37M
--2.00K
--0.00
--0.00
--1.85K
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-84.38%15.07K
-96.96%10.60K
-97.73%12.32K
-99.86%1.16K
--96.49K
--348.70K
--541.50K
--827.27K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
85.08%-14.22K
101.77%4.47K
99.11%-1.72K
103.91%11.16K
-111.52%-95.33K
---252.22K
---192.79K
---285.78K
--827.27K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-26.66%850.00
-84.38%15.07K
-96.96%10.60K
-97.73%12.32K
-99.86%1.16K
--96.49K
--348.70K
--541.50K
--827.27K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền tự do
-31.49%-123.72K
-24.81%-239.91K
8.47%-175.92K
-13.99%-325.76K
41.14%-94.09K
---192.22K
---192.19K
---285.78K
-8540.70%-159.85K
----
----
--0.00
---1.85K
----
----
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI