tradingkey.logo

Distoken Acquisition Corp

DIST

11.630USD

-0.470-3.88%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
29.63MVốn hóa
798.07P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2021Q4
FY2021Q2
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-26.66%850.00
-84.38%15.07K
-96.96%10.60K
-97.73%12.32K
-99.86%1.16K
--96.49K
--348.70K
--541.50K
--827.27K
----
----
----
----
----
----
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-26.66%850.00
-84.38%15.07K
-96.96%10.60K
-97.73%12.32K
-99.86%1.16K
--96.49K
--348.70K
--541.50K
--827.27K
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--136.92K
214185.71%60.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
0.00%28.00
--28.00
180.00%28.00
--10.00
--10.00
--10.00
-Các khoản phải thu khác
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--136.92K
214185.71%60.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
0.00%28.00
--28.00
180.00%28.00
--10.00
--10.00
--10.00
Chi phí trả trước
-4.88%30.00K
-50.68%31.25K
-61.72%54.51K
-71.82%71.53K
-67.59%31.54K
3068.30%63.37K
30721.00%142.39K
--253.84K
--97.31K
--2.00K
--462.00
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-81.81%30.85K
-78.93%46.32K
-86.74%65.11K
-89.46%83.84K
-81.65%169.62K
10740.83%219.85K
100123.27%491.09K
--795.34K
--924.58K
7142.86%2.03K
--490.00
180.00%28.00
--10.00
--10.00
--10.00
Tài sản dài hạn
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
164.99%678.79K
--385.63K
77.31%256.16K
--147.25K
--144.47K
--124.00K
Tổng tài sản dài hạn
-81.94%7.60M
-82.01%7.46M
-40.23%43.36M
-40.35%42.71M
-40.59%42.06M
6005.14%41.44M
18710.88%72.54M
--71.60M
--70.79M
164.99%678.79K
--385.63K
77.31%256.16K
--147.25K
--144.47K
--124.00K
Tổng tài sản
-81.94%7.63M
-81.99%7.50M
-40.54%43.42M
-40.89%42.79M
-41.12%42.23M
6019.25%41.66M
18814.19%73.03M
--72.39M
--71.71M
165.75%680.82K
--386.12K
77.32%256.18K
--147.26K
--144.47K
--124.01K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
14988.08%139.26K
-0.00%923.00
0.00%923.00
0.00%923.00
0.00%923.00
-99.58%923.00
-99.48%923.00
--923.00
--923.00
259.77%217.46K
--178.32K
--60.45K
----
--0.00
----
Chi phí trích trước
----
----
----
-100.00%0.00
-0.85%70.00K
-76.43%70.00K
70.61%70.00K
--70.60K
--70.60K
976.89%297.05K
--41.03K
104.83%27.58K
--8.02K
--13.47K
--0.00
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
536.96%1.35M
1873.79%1.18M
--849.89K
--585.69K
--212.61K
-60.00%60.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
0.00%150.00K
--150.00K
32.90%150.00K
--121.11K
--112.87K
--105.87K
-Nợ ngắn hạn
536.96%1.35M
1873.79%1.18M
--849.89K
--585.69K
--212.61K
-60.00%60.00K
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
0.00%150.00K
--150.00K
32.90%150.00K
--121.11K
--112.87K
--105.87K
Nợ ngắn hạn khác
14988.08%139.26K
-0.00%923.00
0.00%923.00
0.00%923.00
0.00%923.00
-99.58%923.00
-99.48%923.00
--923.00
--923.00
259.77%217.46K
--178.32K
--60.45K
----
--0.00
----
Tổng nợ ngắn hạn
139.84%3.60M
217.92%3.07M
301.91%2.63M
438.48%2.20M
805.30%1.50M
45.36%966.36K
76.90%653.37K
--407.64K
--165.87K
179.30%664.82K
--369.35K
88.41%238.03K
--129.13K
--126.34K
--105.87K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
139.84%3.60M
217.92%3.07M
301.91%2.63M
438.48%2.20M
805.30%1.50M
45.36%966.36K
76.90%653.37K
--407.64K
--165.87K
179.30%664.82K
--369.35K
88.41%238.03K
--129.13K
--126.34K
--105.87K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-81.74%7.55M
-81.83%7.41M
-40.92%42.53M
-41.16%41.96M
-42.04%41.33M
149602.03%40.76M
264301.40%71.99M
--71.31M
--71.31M
0.00%27.23K
--27.23K
0.07%27.23K
--27.21K
--27.21K
--27.21K
Lợi nhuận giữ lại
-482.29%-3.52M
-4382.28%-2.98M
-549.76%-1.74M
-300.44%-1.36M
-351.85%-604.65K
-491.38%-66.40K
3791.30%386.15K
--677.44K
--240.09K
-23.75%-11.23K
---10.46K
0.00%-9.07K
---9.07K
---9.07K
---9.07K
Vốn dự trữ
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--75.61K
--657.32K
-0.10%27.03K
--27.03K
0.00%27.06K
--27.06K
--27.06K
--27.09K
Tổng vốn chủ sở hữu
-90.12%4.02M
-89.11%4.43M
-43.64%40.79M
-43.60%40.60M
-43.08%40.73M
254240.43%40.69M
431565.53%72.38M
--71.99M
--71.55M
-11.87%16.00K
--16.77K
0.10%18.16K
--18.14K
--18.14K
--18.14K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI