Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dibs
/
1stdibs.Com Inc
DIBS
2.710
USD
+0.080
+3.04%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
96.70M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
1stdibs.Com Inc
2.710
+0.080
+3.04%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
96.86%
-96.00K
234.45%
2.80M
99.86%
-3.00K
59.12%
-2.64M
-9.28%
-3.06M
62.19%
-2.08M
45.77%
-2.21M
46.62%
-6.47M
55.00%
-2.80M
-592.75%
-5.50M
42.99%
-4.07M
-167.97%
-12.12M
-201.35%
-6.22M
-48.31%
1.12M
-384.54%
-7.14M
-505.11%
-4.52M
166.55%
6.14M
--
2.16M
--
2.51M
--
1.12M
--
-9.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-45.50%
-4.81M
-77.15%
-5.21M
-71.95%
-5.68M
46.67%
-4.44M
59.39%
-3.30M
57.13%
-2.94M
63.39%
-3.31M
-2778.89%
-8.32M
-27.88%
-8.13M
15.16%
-6.86M
-37.06%
-9.03M
93.00%
-289.00K
-194.72%
-6.36M
-408.62%
-8.09M
-380.10%
-6.59M
-27.03%
-4.13M
65.82%
-2.16M
--
-1.59M
--
-1.37M
--
-3.25M
--
-6.31M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.08%
457.00K
18.14%
547.00K
12.92%
507.00K
10.07%
470.00K
-50.80%
462.00K
-11.13%
463.00K
-36.58%
449.00K
-44.04%
427.00K
30.78%
939.00K
-26.93%
521.00K
-7.45%
708.00K
-4.51%
763.00K
-14.01%
718.00K
-24.23%
713.00K
-31.45%
765.00K
-27.95%
799.00K
-70.77%
835.00K
--
941.00K
--
1.12M
--
1.11M
--
2.86M
Các mục phi tiền mặt khác
113.92%
1.08M
977.35%
3.18M
972.06%
593.00K
746.38%
446.00K
-14.46%
503.00K
-139.82%
-362.00K
-106.88%
-68.00K
99.22%
-69.00K
-44.27%
588.00K
782.52%
909.00K
347.51%
989.00K
-1670.41%
-8.81M
332.38%
1.05M
-74.25%
103.00K
58.99%
221.00K
99.64%
561.00K
110.10%
244.00K
--
400.00K
--
139.00K
--
281.00K
--
-2.42M
Thay đổi trong vốn lưu động
77.10%
-873.00K
122.84%
517.00K
129.93%
678.00K
-78.66%
-3.14M
-645.49%
-3.81M
37.54%
-2.26M
-2216.82%
-2.27M
74.69%
-1.76M
123.43%
699.00K
-149.12%
-3.63M
104.60%
107.00K
-175.59%
-6.94M
-142.93%
-2.98M
236.07%
7.38M
-196.60%
-2.33M
-191.57%
-2.52M
296.10%
6.95M
--
2.20M
--
2.41M
--
2.75M
--
-3.54M
-Thay đổi các khoản phải thu
-64.15%
-1.37M
-36.65%
522.00K
92.50%
-87.00K
-98.10%
8.00K
-277.38%
-834.00K
1748.00%
824.00K
-282.97%
-1.16M
220.92%
422.00K
79.05%
-221.00K
-102.53%
-50.00K
157.53%
634.00K
-149.86%
-349.00K
-71.82%
-1.05M
420.53%
1.98M
-144.35%
-1.10M
-50.95%
700.00K
57.80%
-614.00K
--
380.00K
--
-451.00K
--
1.43M
--
-1.46M
-Thay đổi chi phí trả trước
-45.11%
550.00K
151.43%
969.00K
-59.95%
346.00K
-32.31%
-2.27M
-21.04%
1.00M
-227.38%
-1.88M
-65.73%
864.00K
64.75%
-1.72M
40.22%
1.27M
-11.81%
1.48M
61.29%
2.52M
15.37%
-4.87M
-34.13%
905.00K
223.67%
1.68M
1130.71%
1.56M
-1945.83%
-5.76M
7.68%
1.37M
--
-1.36M
--
127.00K
--
312.00K
--
1.28M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
93.40%
-194.00K
-40.23%
471.00K
193.36%
1.41M
-148.39%
-662.00K
-4039.44%
-2.94M
152.05%
788.00K
63.05%
-1.51M
26.90%
1.37M
89.73%
-71.00K
-144.24%
-1.51M
-8.31%
-4.08M
-72.45%
1.08M
-146.50%
-691.00K
38.43%
3.42M
-519.38%
-3.77M
371.45%
3.91M
175.01%
1.49M
--
2.47M
--
898.00K
--
830.00K
--
-1.98M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
111.18%
136.00K
123.45%
216.00K
127.42%
286.00K
300.00%
36.00K
-572.38%
-1.22M
-6984.62%
-921.00K
-932.67%
-1.04M
103.38%
9.00K
22.98%
-181.00K
59.38%
-13.00K
-158.97%
-101.00K
-706.06%
-266.00K
-473.17%
-235.00K
5.88%
-32.00K
13.33%
-39.00K
32.65%
-33.00K
-17.14%
-41.00K
--
-34.00K
--
-45.00K
--
-49.00K
--
-35.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
15.72%
1.02M
-68.31%
-579.00K
-138.42%
-491.00K
138.52%
443.00K
51.12%
878.00K
87.84%
-344.00K
-29.70%
1.28M
37.94%
-1.15M
147.04%
581.00K
-944.18%
-2.83M
78.76%
1.82M
-38.28%
-1.85M
-126.04%
-1.23M
-54.36%
335.00K
-45.90%
1.02M
-680.09%
-1.34M
451.85%
4.74M
--
734.00K
--
1.88M
--
231.00K
--
-1.35M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
96.86%
-96.00K
234.45%
2.80M
99.86%
-3.00K
59.12%
-2.64M
-9.28%
-3.06M
62.19%
-2.08M
45.77%
-2.21M
46.62%
-6.47M
55.00%
-2.80M
-592.75%
-5.50M
42.99%
-4.07M
-167.97%
-12.12M
-201.35%
-6.22M
-48.31%
1.12M
-384.54%
-7.14M
-505.11%
-4.52M
166.55%
6.14M
--
2.16M
--
2.51M
--
1.12M
--
-9.23M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-50.70%
319.00K
-50.98%
251.00K
-20.20%
320.00K
43.38%
704.00K
65.90%
647.00K
166.67%
512.00K
-28.39%
401.00K
8.63%
491.00K
-48.68%
390.00K
-64.51%
192.00K
-8.50%
560.00K
-22.74%
452.00K
51.70%
760.00K
48.22%
541.00K
33.92%
612.00K
40.29%
585.00K
-14.65%
501.00K
--
365.00K
--
457.00K
--
417.00K
--
587.00K
Chi phí vốn
-50.70%
319.00K
-50.98%
251.00K
-20.20%
320.00K
43.38%
704.00K
65.90%
647.00K
166.67%
512.00K
-28.39%
401.00K
8.63%
491.00K
-48.68%
390.00K
-64.51%
192.00K
-8.50%
560.00K
-22.74%
452.00K
51.70%
760.00K
48.22%
541.00K
33.92%
612.00K
40.29%
585.00K
-14.65%
501.00K
--
365.00K
--
457.00K
--
417.00K
--
587.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-76.02%
47.00K
9.52%
23.00K
-2.38%
41.00K
7060.00%
358.00K
880.00%
196.00K
133.33%
21.00K
16.67%
42.00K
-82.76%
5.00K
5.26%
20.00K
-75.00%
9.00K
-20.00%
36.00K
45.00%
29.00K
-32.14%
19.00K
176.92%
36.00K
114.29%
45.00K
233.33%
20.00K
600.00%
28.00K
--
13.00K
--
21.00K
--
6.00K
--
4.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-39.69%
272.00K
-53.56%
228.00K
-22.28%
279.00K
-28.81%
346.00K
21.89%
451.00K
168.31%
491.00K
-31.49%
359.00K
14.89%
486.00K
-50.07%
370.00K
-63.76%
183.00K
-7.58%
524.00K
-25.13%
423.00K
56.66%
741.00K
43.47%
505.00K
30.05%
567.00K
37.47%
565.00K
-18.87%
473.00K
--
352.00K
--
436.00K
--
411.00K
--
583.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
14.61M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-241.29%
-2.95M
-26.86%
7.22M
103.92%
349.00K
138.48%
14.25M
103.34%
2.08M
--
9.88M
--
-8.91M
--
-37.04M
--
-62.37M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
-500.00%
-8.00K
--
13.00K
--
297.00K
--
--
-83.33%
2.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
170.59%
12.00K
92.31%
-1.00K
--
-3.00K
--
-14.00K
-100.55%
-17.00K
--
-13.00K
--
--
--
--
--
3.11M
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-327.05%
-3.27M
-25.64%
6.97M
100.45%
42.00K
136.89%
13.85M
102.29%
1.44M
5304.44%
9.37M
-1559.18%
-9.31M
-365.13%
-37.53M
-8008.53%
-62.76M
67.74%
-180.00K
10.24%
-561.00K
2519.83%
14.16M
-54.49%
-774.00K
-120.31%
-558.00K
-36.76%
-625.00K
-40.29%
-585.00K
14.65%
-501.00K
--
2.75M
--
-457.00K
--
-417.00K
--
-587.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-22.69%
-2.41M
-131.77%
-5.55M
-64.78%
-2.09M
-527550.00%
-21.10M
-6441.94%
-1.97M
-591.79%
-2.40M
-510.68%
-1.27M
-99.61%
4.00K
-85.91%
31.00K
-2.60%
487.00K
127.27%
309.00K
-99.16%
1.02M
118.69%
220.00K
-42.66%
500.00K
-22760.00%
-1.13M
196448.39%
121.86M
-288.92%
-1.18M
--
872.00K
--
5.00K
--
62.00K
--
623.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
32.78%
-1.79M
-141.95%
-4.99M
33.16%
-877.00K
--
-19.21M
--
-2.67M
--
-2.06M
--
-1.31M
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
122.99M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-27.91%
31.00K
1975.00%
83.00K
2167.74%
703.00K
-43.53%
275.00K
-86.08%
43.00K
-99.61%
4.00K
-85.91%
31.00K
-2.60%
487.00K
14.44%
309.00K
-2.02%
1.02M
-76.06%
220.00K
-62.12%
500.00K
5300.00%
270.00K
1577.42%
1.04M
47.51%
919.00K
--
1.32M
--
5.00K
--
62.00K
--
623.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-618.00K
7.57%
-562.00K
--
-1.25M
--
-1.97M
--
--
--
-608.00K
--
--
--
--
--
--
--
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-1.40M
--
-2.17M
--
-2.10M
--
-448.00K
--
--
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-22.69%
-2.41M
-131.77%
-5.55M
-64.78%
-2.09M
-527550.00%
-21.10M
-6441.94%
-1.97M
-591.79%
-2.40M
-510.68%
-1.27M
-99.61%
4.00K
-85.91%
31.00K
-2.60%
487.00K
127.27%
309.00K
-99.16%
1.02M
118.69%
220.00K
-42.66%
500.00K
-22760.00%
-1.13M
196448.39%
121.86M
-288.92%
-1.18M
--
872.00K
--
5.00K
--
62.00K
--
623.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-27.71%
29.62M
-28.28%
25.66M
-43.73%
27.43M
-59.70%
37.33M
-74.07%
40.98M
-78.03%
35.78M
-70.90%
48.74M
-43.76%
92.63M
-7.88%
158.04M
-4.46%
162.83M
-6.63%
167.53M
162.80%
164.69M
194.80%
171.56M
225.68%
170.43M
258.00%
179.42M
26.78%
62.67M
-1.04%
58.20M
--
52.33M
--
50.12M
--
49.43M
--
58.80M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-54.92%
-5.65M
-23.76%
3.96M
86.37%
-1.77M
77.43%
-9.90M
94.43%
-3.65M
208.59%
5.20M
-176.07%
-12.97M
-1647.83%
-43.88M
-852.49%
-65.42M
-522.79%
-4.79M
47.77%
-4.70M
-97.57%
2.83M
-253.51%
-6.87M
-80.70%
1.13M
-506.56%
-8.99M
16943.94%
116.75M
147.74%
4.47M
--
5.87M
--
2.21M
--
685.00K
--
-9.37M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
325.00%
126.00K
-182.30%
-251.00K
255.19%
284.00K
-105.26%
-6.00K
-149.56%
-56.00K
-25.79%
305.00K
51.20%
-183.00K
150.67%
114.00K
226.97%
113.00K
463.01%
411.00K
-290.63%
-375.00K
-7400.00%
-225.00K
-990.00%
-89.00K
-14.12%
73.00K
-161.94%
-96.00K
96.05%
-3.00K
105.62%
10.00K
--
85.00K
--
155.00K
--
-76.00K
--
-178.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-35.78%
23.97M
-27.71%
29.62M
-28.28%
25.66M
-43.73%
27.43M
-59.70%
37.33M
-74.07%
40.98M
-78.03%
35.78M
-70.90%
48.74M
-43.76%
92.63M
-7.88%
158.04M
-4.46%
162.83M
-6.63%
167.53M
162.80%
164.69M
194.80%
171.56M
225.68%
170.43M
258.00%
179.42M
26.78%
62.67M
--
58.20M
--
52.33M
--
50.12M
--
49.43M
Dòng tiền tự do
88.81%
-415.00K
198.23%
2.55M
87.62%
-323.00K
51.88%
-3.35M
-16.20%
-3.71M
54.48%
-2.59M
43.67%
-2.61M
44.63%
-6.96M
54.32%
-3.19M
-1088.89%
-5.70M
40.27%
-4.63M
-146.12%
-12.57M
-223.83%
-6.99M
-67.93%
576.00K
-477.73%
-7.75M
-830.47%
-5.11M
157.47%
5.64M
--
1.80M
--
2.05M
--
699.00K
--
-9.82M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký