tradingkey.logo

1stdibs.Com Inc

DIBS

2.643USD

+0.014+0.51%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
94.33MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-24.76%101.00M
-25.44%103.88M
-23.52%109.36M
-24.19%110.63M
-10.79%134.24M
-9.06%139.32M
-9.49%142.99M
-10.30%145.94M
-6.74%150.48M
-8.93%153.21M
-5.45%158.00M
-7.61%162.69M
171.94%161.36M
--168.23M
--167.09M
--176.09M
--59.34M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-39.80%20.30M
-30.57%25.96M
-32.13%22.02M
-47.57%23.81M
-61.58%33.73M
-75.59%37.40M
-79.47%32.44M
-72.09%45.41M
-45.59%87.79M
-8.93%153.21M
-5.45%158.00M
-7.61%162.69M
171.94%161.36M
--168.23M
--167.09M
--176.09M
--59.34M
-Đầu tư ngắn hạn
-19.71%80.70M
-23.55%77.92M
-20.99%87.34M
-13.63%86.83M
60.34%100.51M
--101.93M
--110.55M
--100.53M
--62.69M
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
15.38%4.68M
0.30%3.32M
-6.05%3.92M
28.23%3.98M
12.88%4.06M
-3.92%3.31M
20.71%4.17M
-23.92%3.11M
-6.89%3.59M
21.28%3.45M
-29.04%3.45M
8.16%4.08M
-14.79%3.86M
--2.84M
--4.87M
--3.78M
--4.53M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
7.87%658.00K
-23.79%490.00K
-7.79%639.00K
-13.36%681.00K
-29.80%610.00K
-33.85%643.00K
1.76%693.00K
11.49%786.00K
43.64%869.00K
38.66%972.00K
-20.63%681.00K
1.44%705.00K
-7.35%605.00K
--701.00K
--858.00K
--695.00K
--653.00K
-Các khoản phải thu khác
16.71%4.02M
6.10%2.83M
-5.70%3.28M
42.31%3.30M
26.49%3.45M
7.84%2.67M
25.36%3.48M
-31.31%2.32M
-16.28%2.73M
15.59%2.48M
-30.84%2.77M
9.67%3.38M
-16.04%3.26M
--2.14M
--4.01M
--3.08M
--3.88M
Chi phí trả trước
2.08%2.11M
-5.71%2.86M
22.40%3.20M
5.05%3.77M
6.12%2.06M
-13.52%3.03M
-48.66%2.61M
-52.39%3.58M
-32.11%1.94M
-11.26%3.51M
-1.43%5.09M
13.32%7.53M
158.34%2.87M
--3.95M
--5.16M
--6.64M
--1.11M
Tài sản ngắn hạn khác
-7.13%2.07M
-18.74%1.80M
172.29%2.56M
180.99%2.66M
-11.40%2.23M
-3.74%2.21M
-63.70%942.00K
-65.95%947.00K
122.55%2.52M
165.28%2.30M
85.36%2.59M
78.61%2.78M
-78.08%1.13M
--867.00K
--1.40M
--1.56M
--5.16M
Tổng tài sản ngắn hạn
-22.95%109.86M
-24.35%111.86M
-21.02%119.04M
-21.19%121.04M
-10.06%142.59M
-8.98%147.88M
-10.89%150.72M
-13.27%153.58M
-6.31%158.54M
-7.63%162.46M
-5.26%169.13M
-5.84%177.09M
141.27%169.21M
--175.89M
--178.52M
--188.06M
--70.14M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-14.10%22.28M
1.10%23.29M
4.74%24.46M
5.99%25.47M
5.71%25.94M
-10.27%23.04M
-12.39%23.36M
-12.50%24.03M
-13.83%24.54M
475.80%25.68M
481.44%26.66M
485.92%27.46M
486.27%28.48M
--4.46M
--4.58M
--4.69M
--4.86M
-Tài sản cố định
-6.04%44.81M
-0.07%45.39M
2.95%46.61M
3.55%47.11M
4.62%47.69M
-2.38%45.42M
-3.89%45.27M
-3.61%45.50M
-4.23%45.58M
102.54%46.53M
109.98%47.10M
115.29%47.20M
122.99%47.60M
--22.97M
--22.43M
--21.92M
--21.34M
-Khấu hao lũy kế
3.56%22.53M
-1.26%22.10M
1.05%22.15M
0.81%21.64M
3.36%21.75M
7.32%22.38M
7.20%21.92M
8.77%21.47M
10.06%21.04M
12.64%20.85M
14.55%20.45M
14.51%19.74M
15.98%19.12M
--18.51M
--17.85M
--17.24M
--16.49M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
3.70%4.26M
2.82%4.23M
5.24%4.30M
3.21%4.24M
0.39%4.11M
0.93%4.12M
1.47%4.08M
0.61%4.11M
-50.66%4.09M
-51.26%4.08M
-52.17%4.02M
-51.81%4.08M
-2.68%8.29M
--8.37M
--8.41M
--8.48M
--8.52M
Tài sản dài hạn khác
-10.57%6.11M
10.21%6.37M
43.29%6.62M
90.75%6.83M
90.51%6.83M
61.45%5.78M
29.69%4.62M
3.53%3.58M
-0.75%3.58M
1.07%3.58M
0.68%3.56M
-2.37%3.46M
1.49%3.61M
--3.54M
--3.54M
--3.54M
--3.56M
Tổng tài sản dài hạn
-11.46%32.65M
2.91%33.89M
10.36%35.38M
15.20%36.54M
14.47%36.88M
-1.19%32.94M
-6.38%32.06M
-9.39%31.72M
-20.22%32.22M
103.66%33.33M
107.10%34.25M
109.54%35.01M
138.40%40.38M
--16.37M
--16.54M
--16.71M
--16.94M
Tổng tài sản
-20.59%142.51M
-19.39%145.76M
-15.51%154.42M
-14.96%157.58M
-5.92%179.47M
-7.65%180.81M
-10.13%182.78M
-12.63%185.30M
-8.99%190.75M
1.84%195.80M
4.26%203.38M
3.58%212.09M
140.71%209.59M
--192.25M
--195.06M
--204.77M
--87.07M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-2.96%11.59M
4.25%10.57M
8.74%11.01M
26.92%11.47M
18.89%11.94M
6.66%10.14M
-17.63%10.13M
-13.47%9.03M
-12.87%10.04M
-29.81%9.51M
2.04%12.29M
-8.11%10.44M
-15.07%11.52M
--13.54M
--12.05M
--11.36M
--13.57M
Chi phí trích trước
7.06%10.20M
5.44%11.47M
-4.04%10.87M
-17.38%9.44M
-12.53%9.53M
2.47%10.88M
-9.44%11.32M
-8.88%11.42M
-13.68%10.89M
-22.73%10.62M
10.87%12.50M
13.10%12.54M
15.82%12.61M
--13.74M
--11.28M
--11.09M
--10.89M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
137.90%295.00K
-36.03%87.00K
-78.78%171.00K
27.84%248.00K
-83.71%124.00K
-78.78%136.00K
23.43%806.00K
--194.00K
--761.00K
--641.00K
--653.00K
Nợ ngắn hạn khác
-2.96%11.59M
4.25%10.57M
5.66%11.01M
25.71%11.47M
16.90%11.94M
3.95%10.14M
-16.07%10.42M
-13.76%9.12M
-17.18%10.21M
-28.99%9.75M
-3.05%12.42M
-11.88%10.58M
-13.30%12.33M
--13.74M
--12.81M
--12.00M
--14.22M
Tổng nợ ngắn hạn
7.41%29.35M
2.71%28.46M
4.37%28.14M
0.06%27.09M
2.27%27.33M
6.37%27.71M
-10.65%26.96M
-16.68%27.08M
-19.16%26.72M
-19.13%26.05M
8.54%30.17M
1.87%32.50M
9.77%33.05M
--32.21M
--27.80M
--31.90M
--30.11M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-19.92%16.91M
-4.48%17.97M
-2.43%19.02M
-0.76%20.08M
0.77%21.12M
-13.22%18.81M
-13.11%19.49M
-12.54%20.23M
-12.01%20.96M
--21.68M
--22.44M
--23.13M
--23.82M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-19.92%16.91M
-4.48%17.97M
-2.43%19.02M
-0.76%20.08M
0.77%21.12M
-13.22%18.81M
-13.11%19.49M
-12.54%20.23M
-12.01%20.96M
--21.68M
--22.44M
--23.13M
--23.82M
----
----
----
----
Nợ dài hạn khác
33.33%4.00K
300.00%24.00K
212.50%25.00K
47.06%25.00K
-90.00%3.00K
-86.96%6.00K
-88.41%8.00K
-82.11%17.00K
-76.38%30.00K
-98.23%46.00K
-97.87%69.00K
-97.11%95.00K
-96.18%127.00K
--2.60M
--3.25M
--3.29M
--3.32M
Tổng nợ dài hạn
-19.91%16.92M
-4.38%17.99M
-2.34%19.05M
-0.72%20.10M
0.64%21.12M
-13.38%18.82M
-13.34%19.50M
-12.83%20.25M
-12.35%20.99M
733.93%21.72M
593.10%22.50M
607.09%23.23M
620.64%23.95M
--2.60M
--3.25M
--3.29M
--3.32M
Tổng các khoản nợ
-4.50%46.27M
-0.16%46.45M
1.56%47.19M
-0.27%47.20M
1.55%48.45M
-2.61%46.53M
-11.80%46.46M
-15.07%47.33M
-16.30%47.71M
37.22%47.77M
69.68%52.68M
58.38%55.73M
70.48%57.00M
--34.82M
--31.05M
--35.19M
--33.44M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
2.70%467.10M
2.65%463.65M
2.61%460.65M
2.65%457.69M
2.77%454.84M
2.80%451.69M
3.12%448.95M
3.24%445.88M
3.47%442.56M
3.11%439.40M
2.52%435.36M
1.96%431.90M
368618.97%427.71M
--426.15M
--424.64M
--423.58M
--116.00K
Lợi nhuận giữ lại
-6.35%-337.16M
-5.94%-332.35M
-5.27%-327.14M
-4.55%-321.46M
-5.97%-317.02M
-7.80%-313.72M
-9.37%-310.78M
-11.76%-307.47M
-8.85%-299.15M
-8.39%-291.02M
-9.13%-284.16M
-8.40%-275.13M
-10.53%-274.84M
---268.48M
---260.39M
---253.81M
---248.65M
Vốn dự trữ
2.69%466.68M
2.65%463.22M
2.61%460.23M
2.65%457.27M
2.77%454.43M
2.80%451.28M
3.12%448.54M
3.24%445.48M
3.47%442.17M
3.11%439.00M
2.53%434.98M
1.96%431.51M
--427.33M
--425.77M
--424.26M
--423.20M
----
Trừ: Cổ phiếu quỹ
421.17%33.41M
804.41%31.62M
1809.15%26.29M
--25.37M
--6.41M
--3.50M
--1.38M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
26.14%-291.00K
-99.46%-371.00K
103.13%15.00K
-9.01%-472.00K
-5.91%-394.00K
47.75%-186.00K
4.39%-479.00K
-8.79%-433.00K
-33.81%-372.00K
-55.46%-356.00K
-115.95%-501.00K
-113.98%-398.00K
-51.09%-278.00K
---229.00K
---232.00K
---186.00K
---184.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-26.54%96.24M
-26.05%99.31M
-21.33%107.23M
-20.00%110.39M
-8.41%131.02M
-9.28%134.29M
-9.55%136.31M
-11.76%137.97M
-6.26%143.04M
-5.98%148.02M
-8.12%150.70M
-7.79%156.37M
184.49%152.59M
--157.44M
--164.01M
--169.59M
--53.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI