tradingkey.logo

Dupont De Nemours Inc

DD
75.950USD
+2.250+3.05%
Đóng cửa 10/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
31.80BVốn hóa
LỗP/E TTM

Dupont De Nemours Inc

75.950
+2.250+3.05%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Dupont De Nemours Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá quá cao,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Dupont De Nemours Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
10 / 60
Xếp hạng tổng thể
76 / 4695
Ngành
Thiết bị & Linh kiện điện tử

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 18 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
90.801
Giá mục tiêu
+23.20%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Dupont De Nemours Inc

Điểm mạnhRủi ro
DuPont de Nemours, Inc. provides technology-based materials and solutions. Its Electronics & Industrial segment is a global supplier of differentiated materials and systems for a range of consumer electronics, including mobile devices, television monitors, personal computers and electronics used in a variety of industries. The segment provides materials and solutions for the fabrication and packaging of semiconductors and integrated circuits and provides solutions for thermal management and electromagnetic shielding and metallization processes for metal finishing, decorative, and industrial applications. Its Water & Protection segment provides engineered products and integrated systems for a number of industries, including worker safety, water purification and separation, aerospace, energy, medical packaging and building materials. Its brands include NOMEX, KEVLAR, TYVEK, FILMTEC, AMBERLITE, and STYROFOAM. It also offers advanced injection molding manufacturing capabilities.
Doanh nghiệp dẫn đầu ngành
Doanh thu của công ty dẫn đầu ngành, với doanh thu hàng năm gần nhất đạt tổng cộng 12.39B USD.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 85.46%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.38, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 312.16M, giảm 2.17% so với quý trước.
Nắm giữ bởi Barrow Hanley
Nhà đầu tư ngôi sao Barrow Hanley nắm giữ 1.62M cổ phiếu này.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 8.38, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.40. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 3.26B, phản ánh mức tăng 2.71% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 66.85% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.38
Thay đổi giá
0

Tài chính

9.76

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

8.68

Hiệu quả hoạt động

7.86

Tiềm năng tăng trưởng

8.12

Lợi nhuận cổ đông

7.49

Định giá công ty của Dupont De Nemours Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 8.08, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.13. Hệ số P/E hiện tại của công ty là -164.39, thấp hơn -9.69% so với mức đỉnh gần đây là -148.46 và cao hơn -157.99% so với mức đáy gần đây là -424.11.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.08
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 10/60
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 8.33, cao hơn so với mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.54. Mức giá mục tiêu trung bình của Dupont De Nemours Inc là 90.00, với mức cao là 104.00 và mức thấp là 80.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
8.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 18 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
90.801
Giá mục tiêu
+23.20%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

54
Tổng
4
Trung bình
6
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Dupont De Nemours Inc
DD
18
Coherent Corp
COHR
23
TE Connectivity PLC
TEL
20
Amphenol Corp
APH
19
Hesai Group
HSAI
19
Zebra Technologies Corp
ZBRA
18
1
2
3
...
11

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 6.94, thấp hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 7.14. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 80.72 và ngưỡng hỗ trợ ở 72.43, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.41
Thay đổi giá
0.53

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(3)
Mua(1)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.837
Trung lập
RSI(14)
46.290
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
25.017
Bán
ATR(14)
2.280
Biến động thấp
CCI(14)
-76.818
Trung lập
Williams %R
72.618
Bán
TRIX(12,20)
0.094
Bán
StochRSI(14)
46.527
Mua
Trung bình động (MA)
Bán(4)
Trung lập(0)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
76.948
Bán
MA10
78.239
Bán
MA20
77.593
Bán
MA50
75.986
Bán
MA100
73.442
Mua
MA200
73.311
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 7.00, cao hơn mức trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 6.27. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 74.55%, tương ứng mức tăng 2.35% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 47.48M cổ phần, chiếm 11.34% tổng số cổ phần, với mức tăng 2.11% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
47.48M
+1.63%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
21.08M
+0.92%
State Street Global Advisors (US)
18.36M
+4.81%
Geode Capital Management, L.L.C.
10.78M
+4.83%
MFS Investment Management
8.00M
-28.97%
Nuveen LLC
7.18M
+20.05%
Putnam Investment Management, L.L.C.
6.60M
+2.24%
D. E. Shaw & Co., L.P.
5.36M
+29.33%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
4.57M
+137.57%
T. Rowe Price Associates, Inc.
Star Investors
4.06M
+14.57%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-13

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.05, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Thiết bị & Linh kiện điện tử là 5.32. Giá trị beta của công ty là 1.10. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.05
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.10
VaR
+2.61%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+36.33%
Biến động 240 ngày
+34.73%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+3.72%
120 ngày
+6.74%
5 năm
+12.37%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-5.32%
120 ngày
-5.32%
5 năm
-14.04%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+0.44
120 ngày
+1.86
5 năm
+0.26

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+36.33%
3 năm
+38.43%
5 năm
+42.02%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
-0.24
3 năm
+0.08
5 năm
+0.03
Độ lệch
240 ngày
-0.27
3 năm
-0.67
5 năm
-0.27

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+34.73%
5 năm
+30.59%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.44%
5 năm
+2.28%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+337.71%
240 ngày
+337.71%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+22.26%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+18.86%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.65%
120 ngày
+0.73%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+16.83%
60 ngày
+2.66%
120 ngày
+16.13%

Đối tác

Thiết bị & Linh kiện điện tử
Dupont De Nemours Inc
Dupont De Nemours Inc
DD
7.97 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Itron Inc
Itron Inc
ITRI
8.64 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Amphenol Corp
Amphenol Corp
APH
8.60 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Bel Fuse Inc
Bel Fuse Inc
BELFB
8.43 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OSI Systems Inc
OSI Systems Inc
OSIS
8.20 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Flex Ltd
Flex Ltd
FLEX
8.13 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI