tradingkey.logo

Dupont De Nemours Inc

DD

66.730USD

+0.480+0.72%
Đóng cửa 05/09, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
27.93BVốn hóa
39.72P/E TTM

Dupont De Nemours Inc

66.730

+0.480+0.72%
Thêm thông tin về Dupont De Nemours Inc Công ty
DuPont de Nemours, Inc. is a multi-industrial company. The Company provides technology-based materials and solutions. Its segments include Electronics & Industrial and Water & Protection. The Electronics & Industrial segment is a global provider of differentiated materials and component solutions for high performance computing, 5G, electric vehicles (EV), a broad range of consumer electronics including mobile devices, television monitors, personal computers and a variety of other industries including aerospace, defense, transportation, healthcare and medical devices. The segment also provides materials for the manufacturing of rigid and flexible displays. The Water & Protection segment provides engineered products and integrated systems for a number of industries including worker safety, water purification and separation, transportation, energy, medical packaging and building materials. Its brands include Kevlar, Nomex, Corian, Tyvek, FilmTec, AmberLite, Styrofoam and Great Stuff.
Thông tin công ty
Mã công tyDD
Tên công tyDupont De Nemours Inc
Ngày IPOSep 01, 2017
Được thành lập vào2015
CEOMs. Lori D. Koch
Số lượng nhân viên24000
Loại chứng khoánOrdinary Share
Kết thúc năm tài chínhSep 01
Địa chỉ974 Centre Rd Bldg 730
Thành phốWILMINGTON
Sàn giao dịch chứng khoánNYSE Consolidated
Quốc giaUnited States of America
Mã bưu điện19805
Điện thoại13022955783
Trang webhttps://www.dupont.com/
Mã công tyDD
Ngày IPOSep 01, 2017
Được thành lập vào2015
Lãnh đạo công ty
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Edward D. (Ed) Breen
Mr. Edward D. (Ed) Breen
Executive Chairman of the Board
Executive Chairman of the Board
425.01K
-2.65%
Mr. Jon D. Kemp
Mr. Jon D. Kemp
President - Electronics and Industrial
President - Electronics and Industrial
73.94K
-2.22%
Mr. Christopher Raia
Mr. Christopher Raia
Chief Human Resources Officer, Senior Vice President
Chief Human Resources Officer, Senior Vice President
62.16K
-1.96%
Mr. Erik Thomas Hoover
Mr. Erik Thomas Hoover
Senior Vice President, General Counsel
Senior Vice President, General Counsel
51.52K
-2.82%
Mr. Terrence R. Curtin
Mr. Terrence R. Curtin
Independent Director
Independent Director
8.50K
-30.20%
Ms. Antonella B. Franzen
Ms. Antonella B. Franzen
Senior Vice President, Chief Financial Officer
Senior Vice President, Chief Financial Officer
6.57K
-3.52%
Mr. Alexander M. Cutler
Mr. Alexander M. Cutler
Lead Independent Director
Lead Independent Director
3.14K
-59.03%
Mr. Eleuthere I. Du Pont
Mr. Eleuthere I. Du Pont
Independent Director
Independent Director
1.92K
-52.35%
Ms. Ruby R. Chandy
Ms. Ruby R. Chandy
Independent Director
Independent Director
1.00K
-67.84%
Mr. Steven M. Sterin
Mr. Steven M. Sterin
Independent Director
Independent Director
1.00K
-67.84%
Xem thêm
Tên
Tên/Chức vụ
Chức vụ
Tỷ lệ sở hữu cổ phần
Thay đổi
Mr. Edward D. (Ed) Breen
Mr. Edward D. (Ed) Breen
Executive Chairman of the Board
Executive Chairman of the Board
425.01K
-2.65%
Mr. Jon D. Kemp
Mr. Jon D. Kemp
President - Electronics and Industrial
President - Electronics and Industrial
73.94K
-2.22%
Mr. Christopher Raia
Mr. Christopher Raia
Chief Human Resources Officer, Senior Vice President
Chief Human Resources Officer, Senior Vice President
62.16K
-1.96%
Mr. Erik Thomas Hoover
Mr. Erik Thomas Hoover
Senior Vice President, General Counsel
Senior Vice President, General Counsel
51.52K
-2.82%
Mr. Terrence R. Curtin
Mr. Terrence R. Curtin
Independent Director
Independent Director
8.50K
-30.20%
Ms. Antonella B. Franzen
Ms. Antonella B. Franzen
Senior Vice President, Chief Financial Officer
Senior Vice President, Chief Financial Officer
6.57K
-3.52%
Phân tích doanh thu
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
Tiền tệ: USDThời gian cập nhật: CN, 6 Th04
FY2024
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021
FY2020
FY2019
FY2018
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Safety Solutions
2.38B
19.17%
Semiconductor Technologies
2.19B
17.65%
Industrial Solutions
1.92B
15.52%
Interconnect Solutions
1.82B
14.71%
Shelter Solutions
1.64B
13.24%
Other
2.44B
19.71%
Theo Khu vựcUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Asia Pacific
5.37B
43.34%
United States
4.10B
33.12%
EMEA
2.15B
17.33%
Latin America
497.00M
4.01%
Canada (Country)
273.00M
2.20%
Theo Doanh nghiệp
Theo Khu vực
Theo Doanh nghiệpUSD
Tên
Doanh thu
Tỷ trọng
Safety Solutions
2.38B
19.17%
Semiconductor Technologies
2.19B
17.65%
Industrial Solutions
1.92B
15.52%
Interconnect Solutions
1.82B
14.71%
Shelter Solutions
1.64B
13.24%
Other
2.44B
19.71%
Cổ đông
Thời gian cập nhật: CN, 4 Th05
Thời gian cập nhật: CN, 4 Th05
Cổ đông Thống kê
Loại
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
11.09%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.99%
State Street Global Advisors (US)
4.07%
MFS Investment Management
2.69%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.37%
Other
74.78%
Cổ đông Thống kê
Cổ đông
Tỷ trọng
The Vanguard Group, Inc.
11.09%
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
4.99%
State Street Global Advisors (US)
4.07%
MFS Investment Management
2.69%
Geode Capital Management, L.L.C.
2.37%
Other
74.78%
Loại
Cổ đông
Tỷ trọng
Investment Advisor/Hedge Fund
34.80%
Investment Advisor
26.86%
Hedge Fund
3.98%
Research Firm
2.28%
Pension Fund
2.25%
Bank and Trust
1.95%
Sovereign Wealth Fund
0.59%
Insurance Company
0.20%
Individual Investor
0.19%
Other
26.91%
Cổ phần của tổ chức
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Thời gian cập nhật: CN, 19 Th01
Chu kỳ Báo cáo
Số lượng tổ chức
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
2025Q1
2381
307.12M
73.38%
-13.78M
2024Q4
2398
305.81M
73.15%
-15.07M
2024Q3
2334
303.08M
72.49%
-22.17M
2024Q2
2318
304.06M
72.78%
-23.39M
2024Q1
2323
306.68M
73.29%
-28.33M
2023Q4
2344
317.28M
73.72%
-40.77M
2023Q3
2309
335.70M
77.99%
-44.31M
2023Q2
2307
363.99M
79.26%
-12.62M
2023Q1
2335
361.84M
78.75%
-25.60M
2022Q4
2381
370.44M
80.76%
-44.81M
Xem thêm
Hoạt động của Cổ đông
Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Tỷ trọng
Thay đổi
Thay đổi %
Ngày
The Vanguard Group, Inc.
46.42M
11.09%
+358.78K
+0.78%
Dec 31, 2024
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
20.57M
4.92%
+336.40K
+1.66%
Dec 31, 2024
State Street Global Advisors (US)
17.04M
4.07%
+58.05K
+0.34%
Dec 31, 2024
MFS Investment Management
13.42M
3.21%
-2.49M
-15.65%
Dec 31, 2024
Geode Capital Management, L.L.C.
9.94M
2.37%
-14.67K
-0.15%
Dec 31, 2024
Putnam Investment Management, L.L.C.
6.33M
1.51%
+490.93K
+8.41%
Dec 31, 2024
Nuveen LLC
5.98M
1.43%
-191.14K
-3.10%
Dec 31, 2024
Invesco Advisers, Inc.
4.08M
0.97%
-2.76M
-40.33%
Dec 31, 2024
D. E. Shaw & Co., L.P.
3.43M
0.82%
+286.60K
+9.13%
Dec 31, 2024
Macquarie Investment Management
3.31M
0.79%
-427.07K
-11.43%
Dec 31, 2024
Xem thêm
ETF liên quan
Thời gian cập nhật: T6, 2 Th05
Thời gian cập nhật: T6, 2 Th05
Tên
Tỷ trọng
ProShares Ultra Materials
3.89%
Materials Select Sector SPDR Fund
3.67%
Invesco S&P 500 Equal Weight Materials ETF
3.32%
Absolute Select Value ETF
2.55%
iShares Future Cloud 5G and Tech ETF
2.37%
Vanguard Materials Index Fund
2.27%
Fidelity MSCI Materials Index ETF
2.26%
Invesco Zacks Mid-Cap ETF
1.95%
Invesco Bloomberg Pricing Power ETF
1.79%
Invesco Dorsey Wright Basic Materials Momentum ETF
1.64%
Xem thêm
ProShares Ultra Materials
Tỷ trọng3.89%
Materials Select Sector SPDR Fund
Tỷ trọng3.67%
Invesco S&P 500 Equal Weight Materials ETF
Tỷ trọng3.32%
Absolute Select Value ETF
Tỷ trọng2.55%
iShares Future Cloud 5G and Tech ETF
Tỷ trọng2.37%
Vanguard Materials Index Fund
Tỷ trọng2.27%
Fidelity MSCI Materials Index ETF
Tỷ trọng2.26%
Invesco Zacks Mid-Cap ETF
Tỷ trọng1.95%
Invesco Bloomberg Pricing Power ETF
Tỷ trọng1.79%
Invesco Dorsey Wright Basic Materials Momentum ETF
Tỷ trọng1.64%
Cổ tức
Tổng cộng 3.45B USD đã được phân phối dưới dạng cổ tức trong 5 năm qua.
Ngày
Cổ tức
Ngày ghi sổ
Ngày thanh toán
Ngày không hưởng cổ tức
Feb 21, 2025
DD.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.41 paid on Mar 17, 2025 going ex on Mar 03, 2025
Mar 03, 2025
Mar 17, 2025
Mar 03, 2025
Oct 16, 2024
DD.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.38 paid on Dec 16, 2024 going ex on Nov 29, 2024
Nov 29, 2024
Dec 16, 2024
Nov 29, 2024
Jun 27, 2024
DD.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.38 paid on Sep 16, 2024 going ex on Aug 30, 2024
Aug 30, 2024
Sep 16, 2024
Aug 30, 2024
Apr 17, 2024
DD.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.38 paid on Jun 17, 2024 going ex on May 31, 2024
May 31, 2024
Jun 17, 2024
May 31, 2024
Feb 06, 2024
DD.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.38 paid on Mar 15, 2024 going ex on Feb 28, 2024
Feb 29, 2024
Mar 15, 2024
Feb 28, 2024
Oct 17, 2023
DD.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.36 paid on Dec 15, 2023 going ex on Nov 29, 2023
Nov 30, 2023
Dec 15, 2023
Nov 29, 2023
Jun 27, 2023
DD.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.36 paid on Sep 15, 2023 going ex on Jul 28, 2023
Jul 31, 2023
Sep 15, 2023
Jul 28, 2023
Apr 19, 2023
DD.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.36 paid on Jun 15, 2023 going ex on May 30, 2023
May 31, 2023
Jun 15, 2023
May 30, 2023
Feb 07, 2023
DD.NB Interim Cash Dividend of gross USD 0.36 paid on Mar 15, 2023 going ex on Feb 27, 2023
Feb 28, 2023
Mar 15, 2023
Feb 27, 2023
Oct 18, 2022
DD.NB Final Cash Dividend of gross USD 0.33 paid on Dec 15, 2022 going ex on Nov 29, 2022
Nov 30, 2022
Dec 15, 2022
Nov 29, 2022
Xem thêm
Chia tách cổ phiếu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
Ngày
Loại
Tỷ lệ
Không có dữ liệu
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.