Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dcgo
/
DocGo Inc
DCGO
1.400
USD
+0.070
+5.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.400
USD
+1.400
Sau giờ giao dịch 08/04, 20:00 (ET)
140.26M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
DocGo Inc
1.400
+0.070
+5.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Tổng doanh thu
-50.01%
96.03M
-39.35%
120.83M
-25.66%
138.68M
31.45%
164.95M
69.98%
192.09M
83.16%
199.25M
78.83%
186.55M
14.58%
125.49M
-4.15%
113.00M
--
108.78M
--
104.32M
--
109.52M
137.26%
117.89M
--
49.69M
Doanh thu
-50.01%
96.03M
-39.35%
120.83M
-25.66%
138.68M
31.45%
164.95M
69.98%
192.09M
83.16%
199.25M
78.83%
186.55M
14.58%
125.49M
-4.15%
113.00M
--
108.78M
--
104.32M
--
109.52M
137.26%
117.89M
--
49.69M
Chi phí doanh thu
-46.55%
68.95M
-39.01%
83.66M
-31.58%
92.94M
29.53%
113.27M
51.98%
128.99M
96.84%
137.18M
82.90%
135.84M
21.10%
87.45M
5.85%
84.88M
--
69.69M
--
74.27M
--
72.21M
114.07%
80.19M
--
37.46M
Chi phí hoạt động
-37.56%
110.03M
-31.60%
128.31M
-27.72%
128.55M
24.93%
154.80M
46.96%
176.21M
72.55%
187.57M
77.63%
177.84M
21.41%
123.91M
11.23%
119.91M
--
108.70M
--
100.12M
--
102.06M
109.06%
107.80M
--
51.56M
Chi phí R&D
52.35%
3.64M
15.70%
3.69M
-2.77%
3.15M
-7.98%
2.37M
28.19%
2.39M
85.03%
3.19M
135.61%
3.24M
124.19%
2.57M
63.21%
1.86M
--
1.72M
--
1.37M
--
1.15M
100.55%
1.14M
--
569.35K
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-10.07%
3.76M
-28.00%
3.32M
-3.66%
4.18M
9.67%
4.20M
14.62%
4.18M
39.35%
4.62M
43.83%
4.34M
88.00%
3.83M
65.80%
3.65M
--
3.31M
--
3.01M
--
2.04M
37.76%
2.20M
--
1.60M
Chi phí hoạt động khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.00
--
-1.00
--
--
Lợi nhuận hoạt động
-188.17%
-14.00M
-164.02%
-7.47M
16.42%
10.14M
544.00%
10.15M
329.99%
15.88M
14470.94%
11.67M
107.37%
8.71M
-78.87%
1.58M
-168.38%
-6.90M
--
80.12K
--
4.20M
--
7.46M
638.68%
10.09M
--
-1.87M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--
--
613.57%
1.83M
--
--
--
--
--
--
-50.14%
256.11K
9.61%
395.17K
364.87%
554.25K
--
838.21K
--
513.65K
--
360.52K
--
119.22K
--
--
--
--
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
15.52%
426.28K
850.90%
2.37M
935.14%
505.08K
1486.56%
513.65K
1170.95%
369.01K
420.53%
249.13K
85.56%
48.79K
54.54%
32.38K
-78.59%
29.03K
--
47.86K
--
26.30K
--
20.95K
17.91%
135.61K
--
115.01K
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
5152.43%
214.88K
--
--
--
--
--
--
--
-4.25K
--
--
Lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu
51.06%
-40.70K
-105.18%
-86.12K
13.36%
-82.74K
29.32%
-64.01K
27.86%
-83.17K
53.83%
-41.97K
-202.28%
-95.50K
-200.85%
-90.57K
-38.33%
-115.29K
--
-90.92K
--
93.37K
--
89.81K
--
-83.34K
--
--
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-2434.88%
-40.84K
14.47%
1.46M
-130.75%
-50.68K
--
-353.83K
--
1.75K
195.05%
1.27M
109.00%
164.81K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-1.34M
--
-1.83M
--
4.42M
--
-58.75K
--
--
-Lợi nhuận từ việc thanh lý tài sản cố định
-71.35%
15.14K
98.11%
-13.04K
-187.30%
-28.68K
112.74%
12.56K
196.35%
52.84K
-979.40%
-689.09K
-123.40%
-9.98K
--
-98.63K
--
-54.84K
--
-63.84K
--
42.67K
--
--
--
--
--
--
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-227.91%
-312.87K
429.90%
82.61K
-1105.29%
-435.82K
136.66%
337.28K
--
244.61K
97.57%
-25.04K
40.30%
43.35K
-5982.72%
-920.06K
--
--
--
-1.03M
--
30.90K
--
15.64K
--
--
--
--
Thu nhập trước thuế
-194.15%
-14.80M
-153.91%
-6.58M
-1.34%
9.03M
867.82%
9.57M
359.93%
15.72M
717.02%
12.20M
219.24%
9.16M
-91.81%
988.57K
-161.64%
-6.05M
--
-1.98M
--
2.87M
--
12.08M
593.35%
9.81M
--
-1.99M
Thuế thu nhập
-172.74%
-3.72M
-74.50%
1.07M
-0.84%
4.49M
1144.61%
3.71M
340.34%
5.12M
146.06%
4.20M
1026.30%
4.53M
-210.38%
-355.05K
-583.86%
-2.13M
--
-9.13M
--
401.92K
--
321.66K
4289.06%
440.18K
--
10.03K
Doanh thu sau thuế
-204.49%
-11.08M
-195.67%
-7.65M
-1.83%
4.55M
336.03%
5.86M
370.58%
10.60M
11.82%
7.99M
87.73%
4.63M
-88.57%
1.34M
-141.81%
-3.92M
--
7.15M
--
2.47M
--
11.76M
568.86%
9.37M
--
-2.00M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-204.49%
-11.08M
-195.67%
-7.65M
-1.83%
4.55M
336.03%
5.86M
370.58%
10.60M
11.82%
7.99M
87.73%
4.63M
-88.57%
1.34M
-141.81%
-3.92M
--
7.15M
--
2.47M
--
11.76M
568.86%
9.37M
--
-2.00M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông không kiểm soát
-168.24%
-1.67M
-1136.95%
-4.38M
-607.11%
-952.35K
-120.00%
-671.03K
-37.73%
-624.07K
146.14%
422.79K
80.42%
-134.68K
442.41%
3.35M
63.96%
-453.12K
--
-916.29K
--
-687.94K
--
-979.79K
-292.12%
-1.26M
--
-320.63K
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
-183.77%
-9.41M
-143.10%
-3.26M
15.38%
5.50M
424.65%
6.53M
423.96%
11.23M
-6.13%
7.57M
51.05%
4.76M
-115.79%
-2.01M
-132.60%
-3.47M
--
8.06M
--
3.15M
--
12.74M
733.34%
10.63M
--
-1.68M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
-183.77%
-9.41M
-143.10%
-3.26M
15.38%
5.50M
424.65%
6.53M
423.96%
11.23M
-6.13%
7.57M
51.05%
4.76M
-115.79%
-2.01M
-132.60%
-3.47M
--
8.06M
--
3.15M
--
12.74M
733.34%
10.63M
--
-1.68M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
-185.60%
-0.09
-144.00%
-0.03
17.44%
0.05
430.18%
0.06
420.07%
0.11
-7.26%
0.07
43.88%
0.05
-115.14%
-0.02
-131.84%
-0.03
--
0.08
--
0.03
--
0.13
469.21%
0.11
--
-0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
-189.48%
-0.09
-147.56%
-0.03
13.99%
0.05
416.22%
0.06
406.21%
0.10
-14.22%
0.07
54.51%
0.05
-117.58%
-0.02
-136.76%
-0.03
--
0.08
--
0.03
--
0.11
419.80%
0.09
--
-0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký