Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dcgo
/
DocGo Inc
DCGO
1.400
USD
+0.070
+5.26%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
1.400
USD
+1.400
Sau giờ giao dịch (ET)
140.26M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
DocGo Inc
1.400
+0.070
+5.26%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
91.56%
79.01M
50.53%
89.24M
69.04%
89.46M
-39.48%
66.06M
-65.65%
41.24M
-62.32%
59.29M
-68.80%
52.92M
-44.91%
109.16M
-36.26%
120.06M
--
157.34M
--
169.60M
--
198.14M
--
188.35M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
91.56%
79.01M
50.53%
89.24M
69.04%
89.46M
-39.48%
66.06M
-65.65%
41.24M
-62.32%
59.29M
-68.80%
52.92M
-44.91%
109.16M
-36.26%
120.06M
--
157.34M
--
169.60M
--
198.14M
--
188.35M
Các khoản phải thu
-36.86%
178.76M
-19.53%
210.90M
12.73%
233.71M
117.30%
257.50M
115.14%
283.13M
154.46%
262.08M
159.16%
207.32M
64.00%
118.50M
72.78%
131.60M
--
103.00M
--
80.00M
--
72.25M
--
76.17M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
-36.86%
178.76M
-19.53%
210.90M
12.73%
233.71M
117.30%
257.50M
115.14%
283.13M
154.46%
262.08M
159.16%
207.32M
64.00%
118.50M
72.78%
131.60M
--
103.00M
--
80.00M
--
72.25M
--
76.17M
Chi phí trả trước
-55.69%
4.77M
-75.17%
4.34M
-25.28%
5.15M
-24.19%
5.14M
59.70%
10.76M
179.11%
17.50M
188.16%
6.90M
28.41%
6.79M
84.63%
6.74M
--
6.27M
--
2.39M
--
5.29M
--
3.65M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-21.66%
262.53M
-10.15%
304.49M
22.90%
328.33M
40.21%
328.71M
29.70%
335.13M
25.01%
338.87M
6.01%
267.15M
-14.96%
234.45M
-3.65%
258.39M
--
271.08M
--
251.99M
--
275.68M
--
268.17M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
60.64%
62.37M
9.78%
42.18M
6.38%
42.38M
-1.84%
39.45M
-3.60%
38.83M
-2.42%
38.42M
13.23%
39.84M
64.37%
40.19M
59.53%
40.28M
--
39.37M
--
35.18M
--
24.45M
--
25.25M
-Tài sản cố định
83.98%
97.26M
17.22%
59.90M
11.65%
59.07M
6.07%
54.89M
5.06%
52.87M
6.70%
51.10M
15.59%
52.91M
52.22%
51.75M
47.73%
50.32M
--
47.90M
--
45.77M
--
33.99M
--
34.06M
-Khấu hao lũy kế
148.55%
34.89M
39.77%
17.73M
27.71%
16.69M
33.59%
15.44M
39.75%
14.04M
48.79%
12.68M
23.42%
13.07M
21.09%
11.56M
13.95%
10.05M
--
8.52M
--
10.59M
--
9.54M
--
8.82M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-8.73%
76.90M
-14.15%
73.16M
-3.85%
82.86M
-2.79%
83.48M
-2.72%
84.25M
37.75%
85.22M
56.18%
86.18M
349.53%
85.87M
349.53%
86.61M
--
61.87M
--
55.18M
--
19.10M
--
19.27M
Tài sản dài hạn khác
24.93%
39.98M
10.45%
30.25M
51.64%
39.68M
22.41%
35.97M
46.90%
32.00M
34.53%
27.39M
103.68%
26.17M
144.78%
29.39M
81.65%
21.79M
--
20.36M
--
12.85M
--
12.01M
--
11.99M
Tổng tài sản dài hạn
18.77%
184.76M
-0.30%
151.13M
8.46%
165.56M
2.32%
159.46M
4.29%
155.55M
24.05%
151.58M
46.87%
152.64M
177.41%
155.84M
161.55%
149.15M
--
122.20M
--
103.93M
--
56.18M
--
57.03M
Tổng tài sản
-12.21%
430.79M
-7.10%
455.62M
17.65%
493.88M
25.08%
488.17M
20.40%
490.69M
24.71%
490.45M
17.94%
419.78M
17.61%
390.29M
25.32%
407.55M
--
393.28M
--
355.92M
--
331.86M
--
325.20M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-77.80%
4.95M
-65.77%
7.58M
-34.20%
17.79M
-23.24%
20.82M
-18.80%
22.28M
96.62%
22.14M
573.87%
27.04M
4592.52%
27.12M
3450.26%
27.44M
--
11.26M
--
4.01M
--
578.02K
--
772.97K
Chi phí trích trước
-38.82%
41.41M
-46.86%
47.29M
1.44%
58.92M
78.26%
60.88M
129.18%
67.68M
188.31%
88.99M
50.69%
58.08M
-10.31%
34.15M
-21.04%
29.53M
--
30.87M
--
38.55M
--
38.08M
--
37.40M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.60%
35.11M
21.51%
34.71M
904.89%
34.46M
900.09%
34.14M
890.21%
33.89M
740.67%
28.56M
-24.89%
3.43M
-19.62%
3.41M
-29.88%
3.42M
--
3.40M
--
4.57M
--
4.25M
--
4.88M
-Nợ ngắn hạn
0.00%
30.00M
20.00%
30.00M
--
30.00M
--
30.00M
--
30.00M
--
25.00M
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
1.03M
--
1.03M
--
1.03M
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
31.87%
5.10M
32.83%
4.69M
62.27%
4.44M
51.46%
4.12M
39.45%
3.87M
29.33%
3.53M
-4.39%
2.73M
2.35%
2.72M
-14.99%
2.77M
--
2.73M
--
2.86M
--
2.66M
--
3.26M
Nợ ngắn hạn khác
-79.78%
6.09M
-74.61%
7.61M
-55.21%
17.93M
-43.85%
25.28M
-44.91%
30.10M
-20.10%
29.97M
189.79%
40.03M
3438.31%
45.02M
2401.69%
54.64M
--
37.51M
--
13.81M
--
1.27M
--
2.18M
Tổng nợ ngắn hạn
-32.83%
107.57M
-28.40%
121.81M
32.88%
150.23M
67.96%
154.12M
46.95%
160.14M
69.85%
170.12M
58.93%
113.06M
58.38%
91.76M
78.67%
108.97M
--
100.16M
--
71.14M
--
57.94M
--
60.99M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
46.57%
9.90M
18.43%
8.60M
-0.52%
9.19M
-22.29%
6.79M
-21.35%
6.75M
-12.23%
7.27M
17.54%
9.24M
136.24%
8.74M
116.89%
8.59M
--
8.28M
--
7.86M
--
3.70M
--
3.96M
-Nợ dài hạn
-93.61%
2.15K
-87.46%
5.21K
-98.96%
21.34K
-98.27%
27.33K
-97.35%
33.73K
-96.64%
41.59K
40.44%
2.04M
50.69%
1.58M
8.63%
1.27M
--
1.24M
--
1.46M
--
1.05M
--
1.17M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
47.28%
9.90M
19.04%
8.60M
27.45%
9.17M
-5.53%
6.77M
-8.13%
6.72M
2.60%
7.22M
12.34%
7.20M
170.08%
7.16M
162.37%
7.32M
--
7.04M
--
6.41M
--
2.65M
--
2.79M
Các khoản nợ phát sinh
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
10.55M
--
13.58M
Nợ dài hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ dài hạn
37.64%
21.30M
22.91%
18.64M
23.57%
18.75M
9.50%
16.06M
5.62%
15.47M
6.84%
15.16M
8.77%
15.17M
-24.88%
14.67M
-38.81%
14.65M
--
14.19M
--
13.95M
--
19.53M
--
23.94M
Tổng các khoản nợ
-26.62%
128.87M
-24.20%
140.44M
31.78%
168.98M
59.90%
170.18M
42.05%
175.61M
62.03%
185.28M
50.71%
128.23M
37.39%
106.43M
45.56%
123.62M
--
114.35M
--
85.09M
--
77.46M
--
84.93M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.54%
318.43M
0.12%
321.10M
1.67%
321.04M
1.70%
317.41M
3.25%
320.15M
6.38%
320.70M
4.72%
315.76M
8.63%
312.11M
8.81%
310.06M
--
301.46M
--
301.53M
--
287.31M
--
284.95M
Lợi nhuận giữ lại
-6.30%
-10.81M
93.45%
-1.40M
106.42%
1.86M
89.22%
-3.64M
68.59%
-10.17M
26.16%
-21.39M
21.79%
-28.96M
16.08%
-33.73M
38.84%
-32.37M
--
-28.97M
--
-37.04M
--
-40.19M
--
-52.93M
Vốn dự trữ
-0.54%
318.42M
0.12%
321.09M
1.67%
321.03M
1.70%
317.40M
3.25%
320.14M
6.38%
320.69M
4.72%
315.75M
8.63%
312.10M
8.81%
310.05M
--
301.45M
--
301.52M
--
287.30M
--
284.94M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
27.71%
1.72M
-17.71%
1.22M
186.27%
2.31M
-0.86%
1.38M
36.54%
1.34M
100.34%
1.48M
392.59%
808.17K
5079.03%
1.39M
2667.16%
984.86K
--
741.21K
--
-276.21K
--
-27.93K
--
-38.36K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
-297.56%
-7.41M
-231.13%
-5.74M
-107.84%
-309.81K
-30.75%
2.83M
-28.45%
3.75M
-23.18%
4.38M
-40.22%
3.95M
-44.01%
4.09M
-36.68%
5.24M
--
5.70M
--
6.61M
--
7.30M
--
8.28M
Tổng vốn chủ sở hữu
-4.17%
301.92M
3.28%
315.18M
11.44%
324.90M
12.02%
317.99M
10.97%
315.08M
9.41%
305.17M
7.65%
291.55M
11.58%
283.86M
18.17%
283.92M
--
278.93M
--
270.83M
--
254.39M
--
240.26M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký