tradingkey.logo

Docebo Inc

DCBO
22.010USD
-0.140-0.63%
Đóng cửa 12/24, 13:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
632.26MVốn hóa
29.16P/E TTM

Ngày công bố lợi nhuận của Docebo Inc

Chu kỳ
FY2024 Ngày công bố lợi nhuận
Doanh thu(YoY)
216.93M
19.96%
EPS(YoY)
0.88
911.41%
Xếp hạng của nhà phân tích
BUY
2025-12-09

Chỉ báo Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận ròng
Biên lợi nhuận gộp
Tỷ lệ nợ trên tài sản
ROE
ROA
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo thu nhập

Doanh thu
Lợi nhuận hoạt động
Lợi nhuận ròng
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Bảng cân đối kế toán

Tài sản ngắn hạn
Tổng nợ ngắn hạn
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Tổng vốn chủ sở hữu
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ

Thu nhập hoạt động ròng
Đầu tư ròng
Tài chính thuần
Tiền tệ: USD
Hàng quý
Hàng quý
Hàng năm
Dữ liệu liên quan chưa được công ty công bố.

Câu hỏi thường gặp

Tổng doanh thu của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, tổng doanh thu đạt 216.93M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 19.96%.

Lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, lợi nhuận trên mỗi cổ phiếu (EPS) là 0.883, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 911.41%.

Thu nhập ròng của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, lợi nhuận ròng là 26.74M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 841.41%.

Biên lợi nhuận ròng của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, biên lợi nhuận ròng là 12.32%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 684.78%.

Biên lợi nhuận gộp của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, biên lợi nhuận gộp là 79.40%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 0.27%.

Tỷ lệ nợ trên tài sản của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, tỷ lệ nợ trên tài sản là 0.78%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là -41.13%.

Tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, tỷ suất lợi nhuận trên vốn chủ sở hữu (ROE) là 49.29%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 2008.17%.

Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, tỷ suất lợi nhuận trên tài sản (ROA) là 15.32%, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 1092.09%.

Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh là 18.91M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 2680.44%.

Tài sản ngắn hạn của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, tài sản ngắn hạn là 154.24M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 21.30%.

Tổng tài sản của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, tổng tài sản của Docebo Inc là 190.71M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 20.42%.

Tổng nghĩa vụ của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, tổng nghĩa vụ của Docebo Inc là 132.95M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 23.50%.

Tổng vốn chủ sở hữu của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, tổng vốn chủ sở hữu của Docebo Inc là 57.76M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 13.88%.

Thu nhập hoạt động thuần của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, doanh thu thuần từ hoạt động kinh doanh của Docebo Inc là 26.74M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 841.41%.

Giá trị đầu tư ròng của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, giá trị đầu tư ròng của Docebo Inc là -1.50M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 84.30%.

Giá trị huy động vốn ròng của Docebo Inc là bao nhiêu?

Theo báo cáo tài chính FY2024 của Docebo Inc, giá trị huy động vốn ròng của Docebo Inc là -9.31M, với mức thay đổi so với cùng kỳ năm trước là 94.14%.
KeyAI