Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dcbo
/
Docebo Inc
DCBO
30.273
USD
+0.283
+0.94%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
907.54M
Vốn hóa
39.39
P/E TTM
Docebo Inc
30.273
+0.283
+0.94%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2018Q4
FY2018Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-3.76%
8.52M
18.25%
10.40M
-36.18%
4.97M
-3.63%
7.49M
2098.19%
8.85M
152.96%
8.79M
516.21%
7.79M
409.31%
7.77M
76.30%
-443.00K
5011.76%
3.48M
509.39%
1.27M
395.74%
1.53M
10.70%
-1.87M
-99.03%
68.00K
-167.91%
-309.00K
-360.61%
-516.00K
17.73%
-2.09M
278.32%
7.00M
124.05%
455.00K
--
198.00K
--
-2.54M
-527.34%
-3.92M
-64.81%
-1.89M
--
-625.66K
--
-1.15M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-71.48%
1.47M
269.65%
11.91M
22.54%
4.96M
182.80%
4.70M
315.18%
5.17M
101.38%
3.22M
-60.61%
4.05M
-369.81%
-5.67M
117.89%
1.25M
212.04%
1.60M
1454.31%
10.27M
129.25%
2.10M
-23.30%
-6.96M
65.20%
-1.43M
157.08%
661.00K
-105.55%
-7.19M
-859.62%
-5.64M
-24.37%
-4.10M
69.05%
-1.16M
--
-3.50M
--
743.00K
-4.41%
-3.30M
-77.01%
-3.74M
--
-3.16M
--
-2.11M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-2.44%
798.00K
56.14%
865.00K
-16.95%
877.00K
0.00%
824.00K
15.70%
818.00K
-7.97%
554.00K
87.23%
1.06M
40.37%
824.00K
21.90%
707.00K
8.47%
602.00K
12.57%
564.00K
20.04%
587.00K
22.36%
580.00K
26.71%
555.00K
79.57%
501.00K
92.52%
489.00K
99.16%
474.00K
342.42%
438.00K
34.13%
279.00K
--
254.00K
--
238.00K
101.86%
99.00K
333.33%
208.00K
--
49.04K
--
48.00K
Các mục phi tiền mặt khác
82.55%
-189.00K
-172.24%
-2.34M
110.56%
389.00K
-112.54%
-537.00K
-959.52%
-1.08M
415.42%
3.24M
65.98%
-3.69M
193.55%
4.28M
-96.06%
126.00K
17.13%
629.00K
-116.64%
-10.83M
-247.31%
-4.58M
88.55%
3.19M
-84.56%
537.00K
-2053.13%
-5.00M
52.23%
3.11M
144.43%
1.69M
296.13%
3.48M
456.52%
256.00K
--
2.04M
--
-3.81M
118.12%
878.00K
124.47%
46.00K
--
402.54K
--
-188.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
96.25%
4.97M
616.12%
1.73M
-176.24%
-3.22M
-99.37%
43.00K
164.63%
2.53M
237.50%
242.00K
79.66%
4.22M
618.05%
6.84M
-43644.44%
-3.92M
43.04%
-176.00K
-12.64%
2.35M
-57.64%
953.00K
-99.12%
9.00K
-104.89%
-309.00K
471.13%
2.69M
155.97%
2.25M
687.36%
1.02M
369.83%
6.32M
-68.00%
471.00K
--
879.00K
--
-174.00K
-255.52%
-2.34M
190.34%
1.47M
--
1.51M
--
507.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-37.57%
-4.79M
-358.19%
-6.46M
292.76%
2.72M
-56.62%
2.76M
52.11%
-3.48M
73.85%
-1.41M
14.24%
-1.41M
182.73%
6.35M
-77.76%
-7.26M
23.73%
-5.39M
49.05%
-1.64M
168.51%
2.25M
-424.37%
-4.09M
-338.18%
-7.07M
-7.29%
-3.23M
-293.76%
-3.28M
133.92%
1.26M
291.98%
2.97M
-117.98%
-3.01M
--
-833.00K
--
-3.71M
-193.49%
-1.55M
-201.85%
-1.38M
--
-527.10K
--
1.35M
-Thay đổi chi phí trả trước
-33.71%
-2.15M
-7.44%
1.60M
-168.35%
-1.49M
-22.29%
-1.40M
27.60%
-1.60M
4851.43%
1.73M
59.93%
2.18M
-452.66%
-1.14M
-129.03%
-2.22M
102.53%
35.00K
1.11%
1.36M
-546.88%
-207.00K
76.83%
-968.00K
-504.37%
-1.38M
625.29%
1.35M
66.32%
-32.00K
-1057.06%
-4.18M
-175.90%
-229.00K
56.22%
-257.00K
--
-95.00K
--
-361.00K
83.07%
-83.00K
-428.83%
-587.00K
--
-490.29K
--
-111.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
9.04%
10.97M
23.32%
2.06M
-114.10%
-623.00K
-791.25%
-4.11M
117.89%
10.06M
-57.75%
1.67M
91.42%
4.42M
473.58%
594.00K
-32.67%
4.62M
-54.14%
3.95M
-8.34%
2.31M
-104.80%
-159.00K
147.71%
6.86M
357.63%
8.61M
-1.14%
2.52M
133.00%
3.31M
-28.39%
2.77M
214.02%
1.88M
98.13%
2.55M
--
1.42M
--
3.87M
-50.19%
599.00K
256.64%
1.29M
--
1.20M
--
-821.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-3.76%
8.52M
18.25%
10.40M
-36.18%
4.97M
-3.63%
7.49M
2098.19%
8.85M
152.96%
8.79M
516.21%
7.79M
409.31%
7.77M
76.30%
-443.00K
5011.76%
3.48M
509.39%
1.27M
395.74%
1.53M
10.70%
-1.87M
-99.03%
68.00K
-167.91%
-309.00K
-360.61%
-516.00K
17.73%
-2.09M
278.32%
7.00M
124.05%
455.00K
--
198.00K
--
-2.54M
-527.34%
-3.92M
-64.81%
-1.89M
--
-625.66K
--
-1.15M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
46.80%
298.00K
15.26%
287.00K
292.50%
471.00K
78.62%
284.00K
89.72%
203.00K
12.67%
249.00K
-65.81%
120.00K
-22.82%
159.00K
-64.69%
107.00K
51.37%
221.00K
-44.11%
351.00K
3.00%
206.00K
77.19%
303.00K
-63.77%
146.00K
122.70%
628.00K
-14.16%
200.00K
4.91%
171.00K
571.67%
403.00K
203.23%
282.00K
--
233.00K
--
163.00K
15167.18%
60.00K
--
93.00K
--
393.00
--
0.00
Chi phí vốn
46.80%
298.00K
15.26%
287.00K
292.50%
471.00K
78.62%
284.00K
89.72%
203.00K
12.67%
249.00K
-65.81%
120.00K
-22.82%
159.00K
-64.69%
107.00K
51.37%
221.00K
-44.11%
351.00K
3.00%
206.00K
77.19%
303.00K
-63.77%
146.00K
122.70%
628.00K
-14.16%
200.00K
4.91%
171.00K
571.67%
403.00K
203.23%
282.00K
--
233.00K
--
163.00K
15167.18%
60.00K
--
93.00K
--
393.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
46.80%
298.00K
15.26%
287.00K
292.50%
471.00K
78.62%
284.00K
89.72%
203.00K
12.67%
249.00K
-65.81%
120.00K
-22.82%
159.00K
-64.69%
107.00K
51.37%
221.00K
-44.11%
351.00K
3.00%
206.00K
77.19%
303.00K
-63.77%
146.00K
122.70%
628.00K
-14.16%
200.00K
4.91%
171.00K
571.67%
403.00K
203.23%
282.00K
--
233.00K
--
163.00K
15167.18%
60.00K
--
93.00K
--
393.00
--
0.00
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
--
0.00
--
0.00
97.12%
-250.00K
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-8.67M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-1.07M
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-2.45M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
0.00
--
-216.00K
--
--
--
-93.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
313.00K
--
-313.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-46.80%
-298.00K
-15.26%
-287.00K
-292.50%
-471.00K
94.10%
-534.00K
-89.72%
-203.00K
20.70%
-249.00K
65.81%
-120.00K
-4291.26%
-9.05M
92.21%
-107.00K
-115.07%
-314.00K
44.11%
-351.00K
-3.00%
-206.00K
-703.51%
-1.37M
94.25%
-146.00K
-5.55%
-628.00K
14.16%
-200.00K
-4.91%
-171.00K
-4133.33%
-2.54M
-539.78%
-595.00K
--
-233.00K
--
-163.00K
-15167.18%
-60.00K
--
-93.00K
--
-393.00
--
0.00
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-9966.32%
-9.37M
101.24%
1.34M
87.16%
-5.21M
47.92%
-5.53M
320.93%
95.00K
-76282.98%
-107.70M
-58937.68%
-40.60M
-2800.27%
-10.62M
--
-43.00K
-141.35%
-141.00K
-47.33%
69.00K
-37.08%
-366.00K
100.00%
0.00
-99.78%
341.00K
-99.27%
131.00K
-15.09%
-267.00K
-8.09%
-187.00K
241.95%
154.44M
5751.74%
17.92M
--
-232.00K
--
-173.00K
892512.57%
45.16M
-6240.00%
-317.00K
--
-5.06K
--
-5.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
8.44%
-434.00K
-10.17%
-509.00K
-8.96%
-511.00K
-19.05%
-475.00K
-5.10%
-474.00K
-27.98%
-462.00K
-36.34%
-469.00K
-12.39%
-399.00K
-30.72%
-451.00K
-8.08%
-361.00K
-1.78%
-344.00K
3.01%
-355.00K
-9.52%
-345.00K
44.61%
-334.00K
-12.67%
-338.00K
-31.65%
-366.00K
-40.63%
-315.00K
91.71%
-603.00K
22.08%
-300.00K
--
-278.00K
--
-224.00K
-143567.26%
-7.27M
-7600.00%
-385.00K
--
-5.06K
--
-5.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-3587.07%
-9.17M
100.00%
-1.00K
86.05%
-5.68M
50.36%
-5.08M
-0.38%
263.00K
--
-108.20M
-12373.80%
-40.75M
--
-10.24M
-13.16%
264.00K
--
0.00
36.07%
332.00K
--
0.00
--
304.00K
-100.00%
0.00
-98.65%
244.00K
--
--
--
--
195.56%
154.92M
--
18.11M
--
--
--
--
--
52.41M
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-25.52%
213.00K
93.75%
1.83M
60.83%
965.00K
--
4.00K
186.00%
286.00K
1023.81%
944.00K
1614.29%
600.00K
-100.00%
0.00
400.00%
100.00K
-86.96%
84.00K
-82.84%
35.00K
-59.26%
33.00K
-80.58%
20.00K
531.37%
644.00K
179.45%
204.00K
102.50%
81.00K
255.17%
103.00K
--
102.00K
58.70%
73.00K
--
40.00K
--
29.00K
--
0.00
--
46.00K
--
--
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-5.00%
19.00K
-14.29%
18.00K
-10.00%
18.00K
20.00%
24.00K
-54.55%
20.00K
-84.56%
21.00K
-56.52%
20.00K
145.45%
20.00K
109.52%
44.00K
338.71%
136.00K
119.05%
46.00K
-344.44%
-44.00K
-16.00%
21.00K
14.81%
31.00K
-43.24%
21.00K
200.00%
18.00K
13.64%
25.00K
22.73%
27.00K
68.18%
37.00K
--
6.00K
--
22.00K
--
22.00K
--
22.00K
--
--
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-9966.32%
-9.37M
101.24%
1.34M
87.16%
-5.21M
47.92%
-5.53M
320.93%
95.00K
-76282.98%
-107.70M
-58937.68%
-40.60M
-2800.27%
-10.62M
--
-43.00K
-141.35%
-141.00K
-47.33%
69.00K
-37.08%
-366.00K
100.00%
0.00
-99.78%
341.00K
-99.27%
131.00K
-15.09%
-267.00K
-8.09%
-187.00K
241.95%
154.44M
5751.74%
17.92M
--
-232.00K
--
-173.00K
892512.57%
45.16M
-6240.00%
-317.00K
--
-5.06K
--
-5.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
28.62%
92.54M
-51.93%
82.03M
-59.75%
82.08M
-62.63%
80.65M
-66.73%
71.95M
-19.78%
170.65M
-3.96%
203.92M
1.82%
215.83M
0.45%
216.29M
-1.29%
212.73M
-1.84%
212.34M
-2.49%
211.98M
-1.97%
215.32M
254.25%
215.51M
402.57%
216.31M
403.54%
217.38M
374.65%
219.66M
1115.24%
60.84M
505.36%
43.04M
--
43.17M
--
46.28M
9.76%
5.01M
23.12%
7.11M
--
4.56M
--
5.78M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-107.66%
-666.00K
110.65%
10.51M
99.85%
-51.00K
112.06%
1.44M
1982.68%
8.70M
-2872.42%
-98.70M
-8460.55%
-33.27M
-3473.37%
-11.91M
86.17%
-462.00K
2034.78%
3.56M
149.56%
398.00K
132.87%
353.00K
-46.92%
-3.34M
-100.12%
-184.00K
-104.51%
-803.00K
-726.15%
-1.07M
26.81%
-2.27M
284.82%
158.82M
945.72%
17.79M
--
-130.00K
--
-3.11M
5227.78%
41.27M
-73.31%
-2.10M
--
-804.87K
--
-1.21M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1156.52%
486.00K
-305.46%
-941.00K
286.36%
656.00K
142.11%
8.00K
-135.11%
-46.00K
-15.03%
458.00K
39.83%
-352.00K
96.84%
-19.00K
233.67%
131.00K
220.58%
539.00K
-19600.00%
-585.00K
-560.44%
-601.00K
-155.37%
-98.00K
-473.08%
-447.00K
-83.33%
3.00K
-166.42%
-91.00K
177.97%
177.00K
-184.78%
-78.00K
-90.91%
18.00K
--
137.00K
--
-227.00K
152.95%
92.00K
424.59%
198.00K
--
-173.76K
--
-61.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
13.92%
91.87M
28.62%
92.54M
-51.93%
82.03M
-59.75%
82.08M
-62.63%
80.65M
-66.73%
71.95M
-19.78%
170.65M
-3.96%
203.92M
1.82%
215.83M
0.45%
216.29M
-1.29%
212.73M
-1.84%
212.34M
-2.49%
211.98M
-1.97%
215.32M
254.25%
215.51M
402.57%
216.31M
403.54%
217.38M
374.65%
219.66M
1115.24%
60.84M
--
43.04M
--
43.17M
1132.10%
46.28M
9.76%
5.01M
--
3.76M
--
4.56M
Dòng tiền tự do
-4.95%
8.22M
18.34%
10.11M
-41.32%
4.50M
-5.35%
7.21M
1672.55%
8.65M
162.49%
8.54M
739.72%
7.67M
476.74%
7.61M
74.68%
-550.00K
4273.08%
3.25M
197.55%
914.00K
284.36%
1.32M
4.06%
-2.17M
-101.18%
-78.00K
-641.62%
-937.00K
-1945.71%
-716.00K
16.36%
-2.26M
265.52%
6.60M
108.72%
173.00K
--
-35.00K
--
-2.71M
-536.53%
-3.98M
-72.91%
-1.98M
--
-626.05K
--
-1.15M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký