tradingkey.logo

Dbv Technologies SA

DBVT

8.810USD

-0.190-2.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.21BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022H2
FY2022Q1
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
43.31%-19.67M
10.47%-12.25M
-14.73%-22.46M
-37.27%-35.07M
-66.45%-34.69M
42.70%-13.69M
2.37%-19.57M
-149.26%-25.55M
-1306.34%-20.84M
-27.12%-23.88M
12.64%-20.05M
66.17%-10.25M
---43.93M
95.91%-1.48M
---11.73M
43.97%-18.79M
45.65%-22.95M
24.56%-30.30M
27.13%-36.20M
---33.53M
---42.23M
---40.16M
---49.68M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
0.97%-27.08M
-105.75%-23.02M
-81.90%-30.44M
-36.60%-33.12M
-32.99%-27.34M
71.49%-11.19M
3.19%-16.74M
-5.22%-24.24M
-23.08%-20.56M
-187.00%-39.24M
28.07%-17.29M
24.84%-23.04M
---56.53M
43.27%-16.71M
---39.75M
65.37%-13.67M
22.36%-24.03M
36.41%-30.65M
28.02%-29.45M
---39.48M
---30.96M
---48.20M
---40.91M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
----
----
--1.41M
----
----
----
----
-80.03%369.00K
----
--12.02M
----
-74.10%1.85M
--11.91M
----
--1.25M
----
-71.16%1.09M
-45.30%7.14M
-4.20%1.48M
----
--3.77M
--13.05M
--1.55M
Các mục phi tiền mặt khác
3048.89%1.42M
99.68%-35.00K
72.73%-926.00K
-579.46%-1.42M
117.18%45.00K
-24337.78%-10.91M
-5045.45%-3.40M
1137.50%297.00K
57.12%-262.00K
102.46%45.00K
-103.10%-66.00K
107.25%24.00K
--88.00K
-34.29%-611.00K
--12.00K
76.62%-1.83M
276.46%2.13M
65.19%-331.00K
-186.17%-455.00K
---7.82M
--565.00K
---951.00K
--528.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
145.91%4.29M
56.51%11.25M
843.40%5.91M
45.66%-2.06M
-466.26%-9.35M
327.86%7.19M
78.34%-795.00K
-138.51%-3.79M
-111.41%-1.65M
172.07%1.68M
0.24%-3.67M
230.42%9.84M
---1.99M
257.03%14.47M
--24.31M
-119.53%-2.33M
76.30%-3.68M
-495.80%-7.54M
33.79%-9.22M
--11.94M
---15.53M
--1.91M
---13.92M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
75.00%-24.00K
99.95%-1.00K
1133.33%74.00K
--2.10M
---96.00K
---1.98M
--6.00K
--0.00
-Thay đổi hàng tồn kho
--0.00
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--35.00K
--3.73M
--969.00K
---2.40M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-338.56%-3.66M
327.35%8.78M
190.02%1.83M
-52.17%-5.15M
73.05%-835.00K
3268.85%2.06M
124.88%631.00K
-213.60%-3.38M
-115.14%-3.10M
-86.68%61.00K
-294.40%-2.54M
137.34%2.98M
---2.48M
5006.00%20.46M
--23.44M
44.94%458.00K
75.05%-643.00K
-11.77%-7.98M
-441.80%-417.00K
--316.00K
---2.58M
---7.14M
--122.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
17.56%-3.10M
157.09%1.59M
269.40%1.35M
1463.16%1.19M
-25.96%-3.77M
-178.35%-2.79M
200.27%366.00K
-92.95%76.00K
27.42%-2.99M
269.22%3.56M
-132.85%-365.00K
-21.43%1.08M
--3.19M
48.40%-4.12M
---3.04M
-126.23%-2.10M
117.96%1.11M
-57.08%1.37M
4.80%-7.98M
--8.02M
---6.19M
--3.20M
---8.38M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
43.31%-19.67M
10.47%-12.25M
-14.73%-22.46M
-37.27%-35.07M
-66.45%-34.69M
42.70%-13.69M
2.37%-19.57M
-149.26%-25.55M
-1306.34%-20.84M
-27.12%-23.88M
12.64%-20.05M
66.17%-10.25M
---43.93M
95.91%-1.48M
---11.73M
43.97%-18.79M
45.65%-22.95M
24.56%-30.30M
27.13%-36.20M
---33.53M
---42.23M
---40.16M
---49.68M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-99.25%10.00K
-183.24%-293.00K
692.00%396.00K
346.34%732.00K
1102.70%1.33M
4928.57%352.00K
-86.60%50.00K
-31.09%164.00K
-13.28%111.00K
-98.01%7.00K
831.37%373.00K
239.18%238.00K
--380.00K
-30.43%128.00K
--366.00K
-34.94%352.00K
-106.56%-51.00K
-133.33%-171.00K
-80.22%184.00K
--541.00K
--777.00K
--513.00K
--930.00K
Chi phí vốn
-99.25%10.00K
----
692.00%396.00K
346.34%732.00K
1102.70%1.33M
2833.33%352.00K
-86.60%50.00K
-31.09%164.00K
-15.27%111.00K
-98.68%12.00K
4562.50%373.00K
--238.00K
--385.00K
-28.80%131.00K
--369.00K
68.21%910.00K
-98.97%8.00K
-100.00%0.00
-80.22%184.00K
--541.00K
--777.00K
--616.00K
--930.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-99.25%10.00K
-135.51%-125.00K
692.00%396.00K
346.34%732.00K
1102.70%1.33M
4928.57%352.00K
-86.60%50.00K
-31.09%164.00K
-13.28%111.00K
-98.01%7.00K
732.20%373.00K
239.18%238.00K
--380.00K
-30.43%128.00K
--366.00K
-33.83%352.00K
-107.68%-59.00K
-127.76%-171.00K
-77.45%184.00K
--532.00K
--768.00K
--616.00K
--816.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
---168.00K
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-11.11%8.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
--9.00K
--9.00K
---103.00K
--114.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
203.03%500.00K
205.13%287.00K
907.95%1.42M
-620.26%-796.00K
734.62%165.00K
-152.00%-273.00K
-2300.00%-176.00K
10.07%153.00K
78.69%-26.00K
17400.00%525.00K
--8.00K
--498.00K
14000.00%139.00K
--147.00K
-34.07%-122.00K
160.00%3.00K
----
---1.00K
---91.00K
---5.00K
---7.00K
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-36400.00%-365.00K
----
----
200.00%1.00K
---1.00K
----
--1.00K
-200.00%-1.00K
----
---1.00K
----
0.00%1.00K
----
----
--1.00K
----
----
--1.00K
----
---1.00K
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
82.41%-375.00K
524.06%793.00K
66.15%-109.00K
302.64%691.00K
-5176.19%-2.13M
-450.00%-187.00K
-311.84%-322.00K
-48.91%-341.00K
281.82%42.00K
92.83%-34.00K
181.48%152.00K
-233.14%-229.00K
--118.00K
105.95%11.00K
---218.00K
25.12%-474.00K
106.91%54.00K
133.08%172.00K
80.11%-185.00K
---633.00K
---782.00K
---520.00K
---930.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
172.58%45.00K
457.14%675.00K
100.84%7.00K
-100.42%-33.00K
-342.86%-62.00K
33.22%-189.00K
-2.32%-837.00K
-96.00%7.81M
89.15%-14.00K
-175.07%-283.00K
30.32%-818.00K
30858.80%195.35M
---1.10M
-129.32%-129.00K
--195.22M
602.67%377.00K
-11.92%-1.17M
934.43%631.00K
-99.71%440.00K
---75.00K
---1.05M
--61.00K
--150.61M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
172.58%45.00K
457.14%675.00K
100.84%7.00K
-100.42%-33.00K
-342.86%-62.00K
34.15%-189.00K
-25.49%-837.00K
-96.01%7.81M
-135.00%-14.00K
-152.85%-287.00K
33.10%-667.00K
23977.46%195.51M
---955.00K
-93.55%40.00K
--195.55M
432.35%543.00K
-12.27%-997.00K
1209.68%812.00K
-99.59%620.00K
--102.00K
---888.00K
--62.00K
--150.61M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
102.41%4.00K
14.69%-151.00K
12.15%-159.00K
---146.00K
6.11%-169.00K
---328.00K
6.21%-166.00K
-9.94%-177.00K
-18000.00%-181.00K
---180.00K
---177.00K
---161.00K
---1.00K
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
172.58%45.00K
457.14%675.00K
100.84%7.00K
-100.42%-33.00K
-342.86%-62.00K
33.22%-189.00K
-2.32%-837.00K
-96.00%7.81M
89.15%-14.00K
-175.07%-283.00K
30.32%-818.00K
30858.80%195.35M
---1.10M
-129.32%-129.00K
--195.22M
602.67%377.00K
-11.92%-1.17M
934.43%631.00K
-99.71%440.00K
---75.00K
---1.05M
--61.00K
--150.61M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-77.04%32.46M
-68.86%46.44M
-61.94%66.21M
-47.20%101.53M
-32.42%141.37M
-29.87%149.13M
-29.85%173.96M
159.47%192.29M
170.62%209.19M
116.58%212.67M
97.61%247.97M
-51.39%74.11M
--247.97M
-60.63%77.30M
--77.30M
-55.65%98.19M
-50.39%125.48M
-46.96%152.46M
1.60%196.35M
--221.41M
--252.92M
--287.44M
--193.25M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
51.07%-19.49M
-80.07%-13.99M
20.36%-19.77M
-92.68%-35.31M
-135.68%-39.84M
-123.48%-7.77M
29.67%-24.83M
-110.54%-18.33M
-429.27%-16.91M
83.36%-3.48M
-29.36%-35.30M
744.54%173.86M
---38.78M
92.72%-3.19M
--170.67M
16.60%-20.89M
13.40%-27.29M
21.87%-26.98M
-146.60%-43.89M
---25.05M
---31.51M
---34.52M
--94.19M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
117.04%504.00K
-150.89%-3.20M
168.08%2.79M
-271.78%-896.00K
-175.65%-2.96M
-69.63%6.29M
71.93%-4.09M
97.81%-241.00K
345.23%3.91M
1132.12%20.73M
-352.98%-14.59M
-536.57%-11.01M
--6.14M
79.93%-1.59M
---12.60M
-121.85%-2.01M
-125.67%-3.22M
-58.67%2.52M
-36.71%-7.94M
--9.19M
--12.54M
--6.10M
---5.81M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-87.23%12.96M
-77.04%32.46M
-68.86%46.44M
-61.94%66.21M
-47.20%101.53M
-32.42%141.37M
-29.87%149.13M
-29.85%173.96M
159.47%192.29M
170.62%209.19M
116.58%212.67M
97.61%247.97M
--209.19M
-51.39%74.11M
--247.97M
-60.63%77.30M
-55.65%98.19M
-50.39%125.48M
-46.96%152.46M
--196.35M
--221.40M
--252.92M
--287.44M
Dòng tiền tự do
45.38%-19.68M
12.72%-12.25M
-16.46%-22.85M
-39.24%-35.81M
-71.94%-36.03M
41.25%-14.04M
3.91%-19.62M
-145.17%-25.72M
-1199.01%-20.95M
-21.31%-23.90M
11.04%-20.42M
65.38%-10.49M
---44.32M
95.57%-1.61M
---12.10M
42.19%-19.70M
46.62%-22.96M
25.70%-30.30M
28.11%-36.39M
---34.07M
---43.00M
---40.78M
---50.61M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI