tradingkey.logo

Dbv Technologies SA

DBVT

8.810USD

-0.190-2.11%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.21BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022H2
FY2022Q1
FY2022H1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
55.86%103.20M
-60.06%12.96M
-77.04%32.46M
-68.86%46.44M
-61.94%66.21M
-83.12%32.46M
-32.42%141.37M
-29.87%149.13M
-29.85%173.96M
159.47%192.29M
170.62%209.19M
116.58%212.67M
97.61%247.97M
--209.19M
-51.39%74.11M
--247.97M
--77.30M
--98.19M
--125.48M
--152.46M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
55.86%103.20M
-60.06%12.96M
-77.04%32.46M
-68.86%46.44M
-61.94%66.21M
-83.12%32.46M
-32.42%141.37M
-29.87%149.13M
-29.85%173.96M
159.47%192.29M
170.62%209.19M
116.58%212.67M
97.61%247.97M
--209.19M
-51.39%74.11M
--247.97M
--77.30M
--98.19M
--125.48M
--152.46M
Các khoản phải thu
-35.55%13.31M
18.49%12.31M
-32.72%10.39M
18.66%20.10M
20.91%20.66M
-33.37%10.39M
37.91%15.45M
89.96%16.94M
108.14%17.08M
20.48%15.59M
--11.20M
--8.92M
--8.21M
--11.20M
--12.94M
--8.21M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Các khoản và hối phiếu phải thu
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
----
----
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Các khoản phải thu khác
-15.74%2.88M
-29.56%1.38M
44.79%1.96M
177.12%4.84M
117.95%3.42M
-29.78%1.96M
-10.04%1.35M
47.14%1.75M
63.48%1.57M
241.49%2.79M
--1.50M
--1.19M
--961.00K
--1.50M
--817.00K
--961.00K
----
----
----
----
Chi phí trả trước
-24.17%2.34M
151.46%3.88M
-26.72%1.54M
-30.67%2.21M
-31.24%3.09M
-34.48%1.54M
-21.53%2.10M
-22.21%3.19M
19.11%4.49M
-30.54%2.35M
--2.68M
--4.11M
--3.77M
--2.68M
--3.39M
--3.77M
----
----
----
----
Tài sản ngắn hạn khác
237900.00%2.38M
---1.00K
----
----
---1.00K
----
----
---1.00K
----
0.00%1.00K
-100.00%1.00K
----
-99.99%1.00K
--1.00K
-99.99%1.00K
--1.00K
--37.09M
--11.94M
--13.11M
--7.35M
Tổng tài sản ngắn hạn
34.78%121.24M
-34.33%29.15M
-72.07%44.39M
-59.38%68.76M
-53.99%89.96M
-78.89%44.39M
-28.76%158.91M
-25.00%169.27M
-24.78%195.54M
132.47%210.24M
95.02%223.07M
104.92%225.69M
87.57%259.95M
--223.07M
-43.41%90.44M
--259.95M
--114.39M
--110.14M
--138.59M
--159.81M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.64%16.83M
-2.27%16.43M
-5.94%16.81M
30.99%18.97M
17.95%18.83M
-0.62%16.81M
1.48%17.87M
-15.02%14.48M
-15.17%15.97M
-17.71%16.91M
-30.90%17.61M
-37.22%17.04M
-35.56%18.82M
--17.61M
-33.04%20.55M
--18.82M
--25.48M
--27.15M
--29.21M
--30.69M
-Tài sản cố định
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--32.40M
----
----
--39.28M
----
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--14.79M
----
----
--13.80M
----
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-43.48%26.00K
-27.50%29.00K
-31.03%40.00K
-29.51%43.00K
-32.35%46.00K
300.00%40.00K
480.00%58.00K
454.55%61.00K
385.71%68.00K
-44.44%10.00K
-54.55%10.00K
-57.69%11.00K
-44.00%14.00K
--10.00K
-43.75%18.00K
--14.00K
--22.00K
--26.00K
--25.00K
--32.00K
Tài sản dài hạn khác
-0.39%5.33M
12.14%4.96M
-28.02%4.42M
-11.53%5.28M
-9.94%5.35M
-23.36%4.42M
5.46%6.14M
11.20%5.97M
-3.94%5.94M
-12.23%5.77M
-14.75%5.83M
-84.03%5.37M
-81.11%6.19M
--5.83M
-78.70%6.57M
--6.19M
--6.83M
--33.61M
--32.76M
--30.87M
Tổng tài sản dài hạn
-8.44%22.19M
0.68%21.41M
-11.64%21.27M
18.44%24.30M
10.25%24.23M
-6.27%21.27M
2.67%24.07M
-8.51%20.51M
-12.17%21.98M
-16.40%22.69M
-27.50%23.44M
-63.11%22.42M
-59.63%25.02M
--23.44M
-55.93%27.14M
--25.02M
--32.34M
--60.79M
--61.99M
--61.60M
Tổng tài sản
25.58%143.40M
-22.99%50.56M
-64.12%65.66M
-50.97%93.06M
-47.50%114.19M
-71.81%65.66M
-25.77%182.99M
-23.51%189.78M
-23.67%217.52M
98.10%232.93M
68.02%246.52M
45.16%248.12M
42.07%284.98M
--246.52M
-46.89%117.58M
--284.98M
--146.72M
--170.92M
--200.58M
--221.41M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
426.55%7.63M
-63.53%353.00K
-80.01%968.00K
-81.69%958.00K
-73.68%1.45M
-78.19%968.00K
-4.61%4.84M
42.96%5.23M
24.69%5.51M
2.68%4.44M
-6.33%5.08M
-48.49%3.66M
-37.82%4.42M
--5.08M
-8.14%4.32M
--4.42M
--5.42M
--7.10M
--7.11M
--4.71M
Chi phí trích trước
----
-30.82%5.18M
-7.07%7.48M
23.15%7.08M
25.70%5.73M
74.57%7.48M
35.52%8.05M
13.39%5.75M
0.57%4.56M
3.73%4.29M
-13.77%5.94M
-26.48%5.07M
-34.28%4.54M
--5.94M
-56.76%4.13M
--4.54M
--6.89M
--6.90M
--6.90M
--9.56M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
-100.00%0.00
-21.47%2.29M
-28.54%2.26M
-46.86%2.19M
-54.10%2.14M
-41.62%2.91M
-43.38%3.17M
--2.14M
1.18%4.13M
--3.17M
--4.66M
--4.99M
--5.59M
--4.08M
Nợ ngắn hạn khác
426.55%7.63M
-63.53%353.00K
-80.01%968.00K
-87.26%958.00K
-81.35%1.45M
-85.40%968.00K
-32.87%4.84M
14.41%7.52M
2.46%7.77M
-21.52%6.63M
-28.41%7.21M
-45.66%6.57M
-40.27%7.59M
--7.21M
-3.81%8.45M
--7.59M
--10.07M
--12.09M
--12.70M
--8.78M
Tổng nợ ngắn hạn
80.51%49.42M
29.70%40.38M
-16.61%31.14M
-1.69%30.91M
-17.95%27.38M
-5.01%31.14M
26.48%37.34M
10.75%31.44M
9.67%33.37M
25.92%32.78M
-5.98%29.52M
-16.04%28.39M
-21.36%30.43M
--29.52M
-32.96%26.03M
--30.43M
--31.40M
--33.81M
--38.70M
--38.83M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-1.28%6.70M
3.62%6.53M
39.13%6.30M
7387.23%7.04M
3527.27%6.78M
826.03%6.30M
301.60%4.53M
-93.39%94.00K
-90.39%187.00K
-70.02%680.00K
-84.23%1.13M
-82.85%1.42M
-78.75%1.94M
--1.13M
-76.21%2.27M
--1.94M
--7.15M
--8.30M
--9.15M
--9.53M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-1.28%6.70M
3.62%6.53M
39.13%6.30M
7387.23%7.04M
3527.27%6.78M
826.03%6.30M
301.60%4.53M
-93.39%94.00K
-90.39%187.00K
-70.02%680.00K
-84.23%1.13M
-82.85%1.42M
-78.75%1.94M
--1.13M
-76.21%2.27M
--1.94M
--7.15M
--8.30M
--9.15M
--9.53M
Nợ phải trả hoãn lại
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--2.62M
--1.85M
----
Nợ dài hạn khác
-100.00%0.00
-6.92%780.00K
-10.28%838.00K
-92.49%1.07M
-95.28%931.00K
-95.89%838.00K
-95.64%934.00K
128.04%14.26M
140.87%19.72M
182.23%20.38M
140.51%21.42M
-47.56%6.25M
-15.71%8.19M
--21.42M
86.80%7.22M
--8.19M
--8.90M
--11.92M
--9.71M
--3.87M
Tổng nợ dài hạn
0.86%7.78M
2.38%7.30M
30.68%7.13M
-43.49%8.11M
-61.25%7.71M
-66.12%7.13M
-75.78%5.46M
86.98%14.35M
96.48%19.91M
121.93%21.06M
40.44%22.54M
-62.04%7.67M
-46.30%10.13M
--22.54M
-29.18%9.49M
--10.13M
--16.05M
--20.22M
--18.87M
--13.40M
Tổng các khoản nợ
62.99%57.20M
24.61%47.69M
-10.58%38.27M
-14.79%39.02M
-34.13%35.09M
-28.91%38.27M
-17.80%42.80M
26.97%45.79M
31.35%53.28M
51.57%53.84M
9.73%52.06M
-33.25%36.06M
-29.54%40.56M
--52.06M
-31.99%35.52M
--40.56M
--47.45M
--54.03M
--57.56M
--52.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
25.02%406.94M
0.52%328.96M
-15.75%327.26M
-15.53%327.08M
-15.83%325.49M
-30.45%327.26M
-17.17%388.44M
-17.19%387.20M
-17.22%386.71M
28.57%470.57M
28.60%468.94M
27.89%467.59M
28.32%467.15M
--468.94M
-68.45%366.02M
--467.15M
--364.65M
--365.61M
--364.06M
--1.16B
Lợi nhuận giữ lại
-35.32%-315.14M
-9.46%-313.45M
-19.89%-286.38M
-15.66%-263.33M
-10.41%-232.89M
-2.23%-286.38M
7.98%-238.86M
-3.33%-227.68M
-3.89%-210.94M
-1.79%-280.14M
-0.41%-259.58M
10.01%-220.34M
8.05%-203.05M
---259.58M
72.14%-275.22M
---203.05M
---258.53M
---244.86M
---220.82M
---987.99M
Vốn dự trữ
24.49%391.55M
0.54%317.31M
-16.39%315.61M
-15.99%316.10M
-16.30%314.51M
-31.37%315.61M
-17.62%377.47M
-17.65%376.25M
-17.68%375.76M
27.92%459.85M
27.95%458.22M
27.24%456.88M
27.67%456.45M
--458.22M
-68.84%359.48M
--456.45M
--358.12M
--359.08M
--357.53M
--1.15B
Trừ: Cổ phiếu quỹ
-8.84%1.24M
-3.51%1.26M
3.64%1.31M
16.17%1.35M
25.51%1.36M
16.56%1.31M
13.89%1.26M
7.39%1.16M
13.54%1.08M
-5.87%1.12M
-9.98%1.11M
33.70%1.08M
10.05%953.00K
--1.11M
75.18%1.19M
--953.00K
--1.23M
--810.00K
--866.00K
--681.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
21.44%-9.54M
6.70%-11.38M
-49.98%-12.19M
41.80%-8.36M
-16.26%-12.15M
-19.33%-12.19M
41.09%-8.13M
57.88%-14.37M
44.23%-10.45M
-35.45%-10.22M
-145.64%-13.80M
-1017.99%-34.12M
-2987.06%-18.74M
---13.80M
-244.90%-7.54M
---18.74M
---5.62M
---3.05M
--649.00K
---2.19M
Tổng vốn chủ sở hữu
8.98%86.20M
-89.51%2.87M
-80.46%27.39M
-62.47%54.03M
-51.84%79.09M
-84.71%27.39M
-27.91%140.19M
-32.10%143.99M
-32.80%164.24M
118.24%179.09M
95.88%194.45M
81.41%212.05M
70.90%244.42M
--194.45M
-51.49%82.06M
--244.42M
--99.27M
--116.89M
--143.02M
--169.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI