tradingkey.logo

Deutsche Bank AG

DB
35.310USD
-0.370-1.04%
Đóng cửa 09/29, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
68.01BVốn hóa
13.82P/E TTM

Deutsche Bank AG

35.310
-0.370-1.04%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Deutsche Bank AG

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối rất vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua mạnh. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Deutsche Bank AG

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
63 / 400
Xếp hạng tổng thể
125 / 4714
Ngành
Dịch vụ Ngân hàng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
37.700
Giá mục tiêu
+5.66%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Deutsche Bank AG

Điểm mạnhRủi ro
Deutsche Bank AG is a bank and holding company for its subsidiaries. The Company offers a range of services such as investment, financial and related products and services to private individuals, corporate entities, and institutional clients. It operates through four business divisions: Corporate Bank, Investment Bank, Private Bank and Asset Management. Corporate Bank primarily focuses on serving corporate clients and it acts as a specialized provider of services to financial institutions, offering Correspondent Banking, Trust and Agency Services as well as Securities Services. Investment Bank combines the Company’s Fixed income & Currencies (FIC) Sales & Trading and Origination & Advisory businesses, as well as Deutsche Bank Research. The Private Bank division focuses on personal and private clients, wealthy individuals, entrepreneurs and families. Asset Management operates under the brand DWS, and it serves a diverse client base of retail and institutional investors worldwide.
Tăng trưởng mạnh mẽ
Doanh thu của công ty đã tăng trưởng ổn định trong 3 năm qua, trung bình 19.56% mỗi năm.
Cổ tức cao
Công ty là một trong những doanh nghiệp trả cổ tức cao, với tỷ lệ chi trả cổ tức gần nhất là 47.03%.
Định giá quá cao
PB gần nhất của công ty là 1.06, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 1.18B, giảm 1.35% so với quý trước.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 6.79, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.04. Tình trạng tài chính của công ty là mạnh mẽ, và hiệu quả hoạt động của nó là thấp. Doanh thu quý gần nhất đạt 6.52B, phản ánh mức giảm 5.14% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức giảm 1043.92% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
6.79
Thay đổi giá
0

Tài chính

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

Hiệu quả hoạt động

Tiềm năng tăng trưởng

Lợi nhuận cổ đông

Định giá công ty của Deutsche Bank AG

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.01, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.67. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 14.28, thấp hơn 37.34% so với mức đỉnh gần đây là 19.61 và cao hơn 71.05% so với mức đáy gần đây là 4.13.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
1.80
Thay đổi giá
5.21

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 63/400
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn so với mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.39. Mức giá mục tiêu trung bình của Deutsche Bank AG là 37.70, với mức cao là 37.70 và mức thấp là 37.70.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 1 nhà phân tích
Mua mạnh
Xếp hạng hiện tại
37.700
Giá mục tiêu
+5.66%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

306
Tổng
4
Trung bình
5
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Deutsche Bank AG
DB
1
JPMorgan Chase & Co
JPM
26
Bank of America Corp
BAC
26
Wells Fargo & Co
WFC
25
US Bancorp
USB
25
Regions Financial Corp
RF
24
1
2
3
...
61

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 7.19, thấp hơn mức trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 7.25. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 37.65 và ngưỡng hỗ trợ ở 33.92, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.01
Thay đổi giá
0.18

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(2)
Trung lập(3)
Mua(0)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
-0.428
Trung lập
RSI(14)
45.962
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
22.419
Trung lập
ATR(14)
0.686
Biến động thấp
CCI(14)
-131.702
Bán
Williams %R
89.161
Quá bán
TRIX(12,20)
0.066
Bán
StochRSI(14)
12.496
Quá bán
Trung bình động (MA)
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(3)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
35.686
Bán
MA10
36.009
Bán
MA20
35.946
Bán
MA50
35.225
Mua
MA100
31.841
Mua
MA200
26.515
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
135.01M
+1.94%
Capital International Investors
96.02M
+9.54%
Al Thani (Sheikh Hamad Bin Jassim Bin Jabor)
93.73M
--
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
78.53M
+0.48%
Al Thani (Sheikh Hamad Bin Khalifa)
63.04M
--
Amundi Asset Management, SAS
34.32M
-9.80%
UBS Financial Services, Inc.
28.27M
-8.51%
Fisher Investments
Star Investors
18.87M
--
DWS Investment GmbH
25.07M
+9.49%
Norges Bank Investment Management (NBIM)
44.88M
+65.17%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-09-26

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 9.05, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Dịch vụ Ngân hàng là 6.61. Giá trị beta của công ty là 0.96. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất kém hơn so với chỉ số trong giai đoạn thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng chịu mức sụt giảm nhỏ hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.83
Thay đổi giá
3.22
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
0.96
VaR
+3.54%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+22.77%
Biến động 240 ngày
+36.37%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+7.83%
120 ngày
+11.08%
5 năm
+13.77%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.83%
120 ngày
-4.83%
5 năm
-11.15%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+2.93
120 ngày
+3.50
5 năm
+0.89

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+22.77%
3 năm
+30.69%
5 năm
+55.15%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+4.33
3 năm
+2.53
5 năm
+0.81
Độ lệch
240 ngày
+0.87
3 năm
+0.17
5 năm
-0.09

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+36.37%
5 năm
+37.13%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+1.65%
5 năm
+1.05%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+636.71%
240 ngày
+636.71%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+27.98%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+27.36%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+0.14%
120 ngày
+0.17%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+0.04%
60 ngày
+6.42%
120 ngày
+24.94%

Đối tác

Dịch vụ Ngân hàng
Deutsche Bank AG
Deutsche Bank AG
DB
7.59 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
East West Bancorp Inc
East West Bancorp Inc
EWBC
8.90 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
AerCap Holdings NV
AerCap Holdings NV
AER
8.79 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
OFG Bancorp
OFG Bancorp
OFG
8.70 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Credicorp Ltd
Credicorp Ltd
BAP
8.66 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Axos Financial Inc
Axos Financial Inc
AX
8.55 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI