Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-dave
/
Dave Inc
DAVE
229.980
USD
-15.010
-6.13%
Đóng cửa 07/10, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/11, 09:30 (ET)
3.06B
Vốn hóa
58.29
P/E TTM
Dave Inc
229.980
-15.010
-6.13%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
146.66%
45.25M
166.83%
41.71M
140.95%
37.03M
189.71%
28.05M
364.74%
18.34M
496.88%
15.63M
207.36%
15.37M
168.58%
9.68M
44.62%
-6.93M
-118.27%
-3.94M
32.53%
-14.32M
-303.20%
-14.12M
-577.74%
-12.51M
546.71%
21.56M
--
-21.22M
--
-3.50M
--
2.62M
--
-4.83M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-15.86%
28.81M
9288.83%
16.81M
103.87%
466.00K
128.11%
6.36M
344.16%
34.24M
100.83%
179.00K
74.63%
-12.05M
16.58%
-22.62M
57.23%
-14.03M
-41.47%
-21.49M
-502.15%
-47.50M
-3038.31%
-27.11M
-929.83%
-32.80M
56.11%
-15.19M
--
-7.89M
--
-864.00K
--
3.95M
--
-34.61M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-11.36%
1.54M
39.32%
2.34M
27.62%
1.84M
44.52%
1.77M
44.50%
1.73M
6.12%
1.68M
-42.86%
1.44M
-34.62%
1.22M
3.63%
1.20M
63.98%
1.58M
216.04%
2.52M
--
1.87M
-58.82%
1.16M
93.59%
966.00K
--
798.00K
--
--
--
2.81M
--
499.00K
Các mục phi tiền mặt khác
1.56%
10.62M
31.28%
18.84M
-11.40%
13.99M
-11.17%
14.02M
-14.47%
10.45M
-29.99%
14.35M
-6.12%
15.79M
201.00%
15.78M
-43.04%
12.22M
130.97%
20.50M
608.89%
16.82M
-4496.18%
-15.63M
287.83%
21.46M
-21.00%
8.87M
--
2.37M
--
-340.00K
--
-11.42M
--
11.23M
Thay đổi trong vốn lưu động
-215.61%
-3.23M
18.91%
-6.41M
177.29%
7.38M
-122.85%
-1.80M
92.60%
-1.02M
33.41%
-7.90M
-47.37%
2.66M
157.31%
7.89M
-153.83%
-13.86M
-146.55%
-11.86M
125.80%
5.05M
192.35%
3.07M
-196.59%
-5.46M
45.40%
25.48M
--
-19.59M
--
-3.32M
--
5.65M
--
17.53M
-Thay đổi các khoản phải thu
-632.16%
-3.32M
-62.08%
-2.51M
3.96%
-3.08M
-124.78%
-114.00K
-310.19%
-454.00K
-3.82%
-1.55M
-75.89%
-3.21M
124.11%
460.00K
113.35%
216.00K
-105.84%
-1.49M
93.21%
-1.82M
67.86%
-1.91M
-132.44%
-1.62M
277.77%
25.54M
--
-26.87M
--
-5.94M
--
4.99M
--
-14.37M
-Thay đổi chi phí trả trước
101.77%
96.00K
-163.36%
-2.14M
-114.61%
-433.00K
-100.29%
-5.00K
-34.04%
-5.43M
302.10%
3.37M
68.22%
2.96M
212.34%
1.71M
15.98%
-4.05M
-546.26%
-1.67M
15.54%
1.76M
-1308.73%
-1.52M
-1758.08%
-4.83M
-98.04%
374.00K
--
1.52M
--
126.00K
--
291.00K
--
19.08M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
0.00%
-4.00K
108.68%
35.00K
--
-4.00K
--
-4.00K
-102.92%
-4.00K
-194.16%
-403.00K
--
0.00
--
0.00
--
137.00K
--
-137.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
1.86M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-92.61%
188.00K
50.30%
251.00K
-91.56%
-454.00K
323.99%
831.00K
--
2.54M
1291.67%
167.00K
-495.00%
-237.00K
-2218.75%
-371.00K
100.00%
0.00
125.53%
12.00K
106.90%
60.00K
97.29%
-16.00K
78.30%
-319.00K
-101.98%
-47.00K
--
29.00K
--
-591.00K
--
-1.47M
--
2.37M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
146.66%
45.25M
166.83%
41.71M
140.95%
37.03M
189.71%
28.05M
364.74%
18.34M
496.88%
15.63M
207.36%
15.37M
168.58%
9.68M
44.62%
-6.93M
-118.27%
-3.94M
32.53%
-14.32M
-303.20%
-14.12M
-577.74%
-12.51M
546.71%
21.56M
--
-21.22M
--
-3.50M
--
2.62M
--
-4.83M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-12.28%
1.41M
-10.26%
1.83M
-3.40%
1.82M
-5.79%
2.31M
-27.42%
1.60M
-13.69%
2.04M
-14.67%
1.88M
8.59%
2.45M
-11.10%
2.21M
0.55%
2.36M
19.93%
2.21M
322.90%
2.26M
-24.74%
2.49M
87.16%
2.35M
--
1.84M
--
-1.01M
--
3.30M
--
1.25M
Chi phí vốn
-12.28%
1.41M
-10.26%
1.83M
-3.40%
1.82M
-5.79%
2.31M
-27.42%
1.60M
-13.69%
2.04M
-14.67%
1.88M
8.59%
2.45M
-11.10%
2.21M
0.55%
2.36M
19.93%
2.21M
12444.44%
2.26M
-24.74%
2.49M
87.16%
2.35M
--
1.84M
--
18.00K
--
3.30M
--
1.25M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-12.28%
1.41M
-10.26%
1.83M
-3.40%
1.82M
-5.79%
2.31M
-27.42%
1.60M
-13.69%
2.04M
-14.67%
1.88M
8.59%
2.45M
-11.10%
2.21M
0.55%
2.36M
19.93%
2.21M
322.90%
2.26M
-24.74%
2.49M
87.16%
2.35M
--
1.84M
--
-1.01M
--
3.30M
--
1.25M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.80%
-556.00K
-104.00%
-534.00K
-118.44%
-444.00K
-67.99%
4.88M
164.86%
69.30M
-23.21%
13.36M
-94.69%
2.41M
-66.47%
15.24M
109.69%
26.16M
214.82%
17.40M
4531300.00%
45.31M
4545700.00%
45.46M
-7003.02%
-270.12M
177.23%
5.53M
--
-1.00K
--
-1.00K
--
3.91M
--
1.99M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-1566.28%
-26.09M
14.79%
-24.45M
-127.70%
-48.37M
-49.08%
-37.09M
-113.21%
-1.57M
21.79%
-28.70M
19.66%
-21.24M
5.13%
-24.88M
147.47%
11.85M
8.64%
-36.69M
-273.99%
-26.44M
-72.56%
-26.22M
--
-24.97M
--
-40.16M
--
15.20M
--
-15.20M
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-142.43%
-28.06M
-54.36%
-26.82M
-144.39%
-50.63M
-185.51%
-34.52M
84.68%
66.13M
19.76%
-17.37M
-224.33%
-20.72M
-171.22%
-12.09M
112.03%
35.81M
41.46%
-21.65M
24.79%
16.66M
219.68%
16.98M
-48881.64%
-297.57M
-5097.57%
-36.98M
--
13.35M
--
-14.18M
--
610.00K
--
740.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
71.75%
-19.91M
-805.56%
-127.00K
313.33%
62.00K
-45500.00%
-454.00K
-587200.00%
-70.48M
-99.82%
18.00K
-99.85%
15.00K
102.00%
1.00K
-100.00%
-12.00K
-61.76%
10.01M
-51.70%
10.09M
-102.06%
-50.00K
1837.98%
301.72M
544.26%
26.17M
--
20.88M
--
2.42M
--
15.57M
--
4.06M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
-60.00%
10.00M
-54.55%
10.00M
-100.00%
0.00
759.43%
129.69M
539.39%
25.00M
--
22.00M
--
4.00M
--
15.09M
--
3.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
90.65%
-6.59M
2094.12%
373.00K
313.33%
62.00K
30600.00%
307.00K
-7047700.00%
-70.48M
142.86%
17.00K
-82.56%
15.00K
-90.91%
1.00K
-100.00%
1.00K
-97.90%
7.00K
-81.51%
86.00K
-96.46%
11.00K
32450.92%
194.98M
119.74%
334.00K
--
465.00K
--
311.00K
--
599.00K
--
152.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
-13.32M
-50100.00%
-500.00K
--
0.00
--
-761.00K
100.00%
0.00
--
1.00K
--
0.00
100.00%
0.00
99.94%
-13.00K
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
96.77%
-61.00K
-19020.00%
-22.94M
--
836.00K
--
-1.58M
--
-1.89M
--
-120.00K
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
71.75%
-19.91M
-805.56%
-127.00K
313.33%
62.00K
-45500.00%
-454.00K
-587200.00%
-70.48M
-99.82%
18.00K
-99.85%
15.00K
102.00%
1.00K
-100.00%
-12.00K
-61.76%
10.01M
-51.70%
10.09M
-102.06%
-50.00K
1837.98%
301.72M
544.26%
26.17M
--
20.88M
--
2.42M
--
15.57M
--
4.06M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
19.27%
51.38M
-18.29%
36.60M
0.02%
50.15M
8.62%
57.07M
81.94%
43.08M
14.11%
44.80M
86.89%
50.13M
118.78%
52.54M
-26.86%
23.68M
81.54%
39.26M
211.71%
26.83M
0.62%
24.02M
538.63%
32.37M
324.62%
21.63M
--
8.61M
--
23.87M
--
5.07M
--
5.09M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-119.41%
-2.72M
958.34%
14.77M
-153.81%
-13.54M
-187.58%
-6.92M
-51.52%
13.99M
88.96%
-1.72M
-142.91%
-5.33M
-185.69%
-2.41M
445.44%
28.86M
-245.01%
-15.58M
-4.50%
12.43M
118.41%
2.81M
-144.45%
-8.36M
44875.00%
10.75M
--
13.02M
--
-15.26M
--
18.80M
--
-24.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-14.74%
48.66M
19.27%
51.38M
-18.29%
36.60M
0.02%
50.15M
8.62%
57.07M
81.94%
43.08M
14.11%
44.80M
86.89%
50.13M
118.78%
52.54M
-26.86%
23.68M
81.54%
39.26M
211.71%
26.83M
0.62%
24.02M
538.63%
32.37M
--
21.63M
--
8.61M
--
23.87M
--
5.07M
Dòng tiền tự do
161.89%
43.84M
193.37%
39.89M
161.12%
35.21M
256.02%
25.74M
283.17%
16.74M
315.84%
13.60M
181.61%
13.48M
144.15%
7.23M
39.07%
-9.14M
-132.79%
-6.30M
28.34%
-16.52M
-365.30%
-16.37M
-2092.69%
-15.00M
415.97%
19.21M
--
-23.06M
--
-3.52M
--
-684.00K
--
-6.08M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký