tradingkey.logo

Dave Inc

DAVE

229.980USD

-15.010-6.13%
Đóng cửa 07/10, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
3.06BVốn hóa
58.29P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-11.86%88.08M
-42.10%90.29M
-55.75%75.15M
-50.36%88.20M
-48.76%99.92M
-18.77%155.94M
-24.14%169.83M
-30.81%177.68M
-35.39%195.01M
377.10%191.96M
538.53%223.88M
--256.81M
--301.83M
--40.23M
--35.06M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-15.35%47.00M
19.06%49.72M
-19.60%35.06M
-1.51%48.60M
7.29%55.52M
82.44%41.76M
13.10%43.61M
87.07%49.35M
119.59%51.75M
-28.49%22.89M
80.96%38.56M
--26.38M
--23.57M
--32.01M
--21.31M
-Đầu tư ngắn hạn
-7.49%41.08M
-64.47%40.57M
-68.24%40.09M
-69.14%39.60M
-69.01%44.40M
-32.47%114.18M
-31.89%126.22M
-44.31%128.33M
-48.52%143.25M
1955.36%169.07M
1247.31%185.32M
--230.43M
--278.26M
--8.23M
--13.76M
Các khoản phải thu
85.54%194.67M
55.63%175.86M
69.02%165.53M
42.79%127.76M
29.56%104.92M
7.60%112.99M
10.92%97.94M
16.50%89.47M
28.20%80.98M
108.39%105.01M
85.62%88.30M
--76.80M
--63.17M
--50.39M
--47.57M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
85.54%194.67M
55.84%175.86M
70.43%165.53M
44.11%127.76M
30.89%104.92M
8.32%112.85M
10.86%97.12M
16.52%88.65M
29.68%80.16M
112.56%104.18M
95.26%87.61M
--76.09M
--61.81M
--49.01M
--44.87M
Chi phí trả trước
18.85%16.04M
102.73%16.13M
31.88%13.99M
-2.85%13.55M
-13.81%13.49M
-31.37%7.96M
4.82%10.61M
16.47%13.95M
56.50%15.65M
160.88%11.59M
190.89%10.12M
--11.98M
--10.00M
--4.44M
--3.48M
Tài sản ngắn hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--5.13M
--3.47M
Tổng tài sản ngắn hạn
36.84%298.78M
1.95%282.27M
-8.51%254.67M
-18.35%229.51M
-25.14%218.34M
-10.27%276.89M
-13.63%278.37M
-18.66%281.10M
-22.23%291.65M
207.94%308.57M
259.79%322.30M
--345.59M
--375.01M
--100.20M
--89.58M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-38.17%1.05M
-35.96%1.21M
-23.08%1.39M
-21.68%1.56M
-11.35%1.70M
7.38%1.89M
5.67%1.81M
-25.15%1.99M
-38.27%1.92M
-48.01%1.76M
-55.06%1.71M
--2.66M
--3.11M
--3.39M
--3.81M
-Tài sản cố định
----
-9.29%2.88M
----
----
----
27.74%3.18M
----
----
----
--2.49M
--2.33M
--3.22M
--3.58M
----
----
-Khấu hao lũy kế
----
29.94%1.67M
----
----
----
77.13%1.29M
----
----
----
--726.00K
--623.00K
--562.00K
--465.00K
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
2.48%13.65M
3.30%13.64M
10.15%14.02M
14.88%13.89M
20.79%13.32M
29.94%13.21M
34.94%12.72M
24.59%12.10M
21.33%11.03M
29.48%10.16M
44.99%9.43M
--9.71M
--9.09M
--7.85M
--6.50M
Tài sản dài hạn khác
-3.09%2.17M
7.94%2.20M
40.04%2.17M
165.38%2.20M
163.75%2.23M
104.00%2.04M
95.94%1.55M
51.00%829.00K
50.18%847.00K
102.43%1.00M
70.04%789.00K
--549.00K
--564.00K
--494.00K
--464.00K
Tổng tài sản dài hạn
-2.25%16.87M
-0.48%17.05M
9.29%17.57M
18.37%17.65M
25.09%17.26M
32.60%17.14M
34.78%16.08M
15.48%14.91M
8.08%13.80M
-72.49%12.92M
-73.06%11.93M
--12.91M
--12.77M
--46.98M
--44.28M
Tổng tài sản
33.98%315.65M
1.80%299.33M
-7.54%272.24M
-16.50%247.16M
-22.87%235.60M
-8.54%294.02M
-11.90%294.45M
-17.43%296.01M
-21.23%305.44M
118.43%321.49M
149.69%334.23M
--358.50M
--387.77M
--147.19M
--133.86M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-21.27%4.46M
-11.45%4.45M
39.13%6.60M
48.54%7.12M
16.90%5.67M
-5.39%5.02M
5.90%4.74M
92.38%4.80M
-41.83%4.85M
145.15%5.31M
421.19%4.48M
--2.49M
--8.33M
--2.17M
--859.00K
Chi phí trích trước
55.23%17.55M
48.81%22.02M
-0.56%20.68M
-53.06%9.70M
-32.07%11.31M
-23.79%14.80M
-12.69%20.80M
63.92%20.66M
9.63%16.65M
23.21%19.42M
95.61%23.82M
--12.60M
--15.19M
--15.76M
--12.18M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
30.00%20.00M
--20.00M
--20.00M
--35.75M
--15.38M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
30.00%20.00M
--20.00M
--20.00M
--35.05M
--15.38M
Nợ ngắn hạn khác
-21.27%4.46M
-11.45%4.45M
39.13%6.60M
48.54%7.12M
16.90%5.67M
-5.39%5.02M
5.90%4.74M
92.38%4.80M
-41.83%4.85M
145.15%5.31M
421.19%4.48M
--2.49M
--8.33M
--2.17M
--859.00K
Tổng nợ ngắn hạn
18.91%34.77M
36.94%35.06M
7.27%37.42M
-17.26%26.46M
11.13%29.25M
-29.69%25.60M
-44.83%34.88M
-44.30%31.98M
-55.23%26.32M
-46.94%36.42M
40.82%63.23M
--57.42M
--58.79M
--68.63M
--44.90M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-0.36%75.19M
-58.45%75.20M
-58.17%75.30M
-57.96%75.38M
-57.74%75.46M
1.75%180.99M
22.32%180.02M
31.38%179.29M
31.59%178.58M
394.51%177.88M
357.33%147.16M
--136.47M
--135.70M
--35.97M
--32.18M
-Nợ dài hạn
0.00%75.00M
-58.44%75.00M
-58.25%75.00M
-58.07%75.00M
-57.89%75.00M
1.76%180.45M
22.59%179.65M
31.73%178.86M
31.97%178.09M
406.64%177.32M
377.45%146.55M
--135.78M
--134.95M
--35.00M
--30.70M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-58.91%189.00K
-62.43%204.00K
-18.51%295.00K
-10.80%380.00K
-5.93%460.00K
-1.27%543.00K
-40.75%362.00K
-37.72%426.00K
-35.15%489.00K
-43.30%550.00K
-58.83%611.00K
--684.00K
--754.00K
--970.00K
--1.48M
Nợ dài hạn khác
74.02%6.23M
1546.69%5.96M
907.05%3.72M
472.23%3.56M
663.11%3.58M
-43.44%362.00K
-39.71%369.00K
-53.51%623.00K
-98.23%469.00K
-83.35%640.00K
-85.26%612.00K
--1.34M
--26.48M
--3.84M
--4.15M
Tổng nợ dài hạn
3.01%81.42M
-55.25%81.17M
-56.20%79.01M
-56.12%78.94M
-55.86%79.04M
1.59%181.36M
22.07%180.38M
30.55%179.91M
10.39%179.04M
348.36%178.51M
306.74%147.78M
--137.81M
--162.19M
--39.81M
--36.33M
Tổng các khoản nợ
7.30%116.19M
-43.84%116.23M
-45.91%116.43M
-50.25%105.41M
-47.27%108.28M
-3.71%206.96M
2.02%215.27M
8.54%211.89M
-7.07%205.36M
98.19%214.93M
159.76%211.00M
--195.23M
--220.98M
--108.45M
--81.23M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
8.72%329.83M
13.01%335.33M
11.94%324.82M
9.87%311.40M
9.61%303.39M
9.89%296.73M
8.86%290.19M
9.64%283.43M
19.06%276.80M
1742.24%270.04M
1906.47%266.56M
--258.51M
--232.49M
--14.66M
--13.29M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--59.56M
--59.56M
Lợi nhuận giữ lại
29.78%-123.64M
27.52%-152.45M
19.59%-169.25M
14.48%-169.72M
-0.14%-176.08M
-29.99%-210.32M
-50.02%-210.50M
-113.83%-198.45M
-167.66%-175.83M
-391.85%-161.80M
-692.49%-140.31M
---92.81M
---65.69M
---32.90M
---17.70M
Vốn dự trữ
8.72%329.83M
13.01%335.33M
11.94%324.82M
9.87%311.40M
9.61%303.39M
9.89%296.73M
8.88%290.19M
9.66%283.43M
19.08%276.80M
1742.25%270.04M
1906.21%266.52M
--258.47M
--232.45M
--14.66M
--13.29M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
--6.96M
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--5.00K
--5.00K
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
7533.33%229.00K
-65.95%221.00K
148.43%246.00K
108.63%75.00K
100.34%3.00K
138.75%649.00K
83.21%-508.00K
64.24%-869.00K
---892.00K
---1.68M
---3.03M
---2.43M
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
56.67%199.46M
110.31%183.10M
96.78%155.81M
68.52%141.76M
27.21%127.31M
-18.30%87.06M
-35.74%79.18M
-48.48%84.12M
-40.00%100.08M
175.09%106.56M
134.15%123.22M
--163.27M
--166.80M
--38.74M
--52.63M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI