tradingkey.logo

Dada Nexus Ltd

DADA

1.960USD

0.000
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
507.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q1
FY2018Q4
Tổng doanh thu
4.97%333.28M
-11.83%346.19M
-9.71%323.36M
-8.02%339.56M
-18.32%317.51M
17.34%392.62M
5.16%358.12M
15.56%369.18M
21.51%388.71M
27.85%334.60M
49.12%340.56M
25.13%319.49M
3.55%319.91M
36.53%261.71M
21.96%228.39M
64.41%255.31M
81.28%308.94M
--191.69M
--187.27M
97.96%155.30M
92.42%170.42M
--78.45M
--88.57M
Doanh thu
7.95%2.43B
-15.25%2.43B
-9.51%2.35B
-3.30%2.45B
-15.94%2.25B
20.44%2.87B
13.84%2.60B
25.19%2.54B
31.93%2.68B
41.11%2.38B
54.69%2.28B
21.08%2.03B
0.81%2.03B
29.60%1.69B
11.45%1.47B
52.12%1.67B
69.91%2.02B
--1.30B
--1.32B
108.87%1.10B
94.84%1.19B
--526.47M
--608.94M
Chi phí doanh thu
34.76%1.91B
-11.47%1.73B
15.48%1.74B
31.70%1.84B
-9.80%1.42B
33.34%1.96B
5.01%1.50B
9.99%1.40B
14.78%1.57B
18.70%1.47B
25.94%1.43B
-8.94%1.27B
-16.21%1.37B
21.37%1.24B
3.30%1.14B
44.45%1.39B
51.14%1.64B
--1.02B
--1.10B
97.26%965.73M
81.94%1.08B
--489.58M
--595.41M
Chi phí hoạt động
0.79%2.63B
-13.68%2.66B
-4.77%2.66B
-3.60%2.82B
-15.25%2.61B
7.38%3.08B
-3.32%2.79B
10.21%2.92B
16.79%3.08B
27.21%2.87B
35.02%2.89B
9.81%2.65B
2.82%2.64B
28.61%2.25B
19.24%2.14B
73.40%2.41B
47.00%2.57B
--1.75B
--1.79B
58.87%1.39B
50.39%1.75B
--876.38M
--1.16B
Chi phí R&D
1.48%92.85M
-4.02%90.31M
-16.28%85.36M
-26.97%94.06M
-27.20%91.49M
-47.88%94.10M
-36.29%101.96M
-21.79%128.79M
-25.83%125.67M
22.00%180.53M
20.94%160.04M
32.59%164.67M
53.73%169.44M
43.51%147.98M
2.90%132.33M
42.89%124.20M
15.67%110.22M
--103.12M
--128.60M
18.85%86.92M
25.25%95.28M
--73.13M
--76.07M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
--122.93M
--118.60M
-4.52%120.47M
----
----
----
--126.17M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-3.75%51.09M
0.85%54.73M
--53.08M
--54.27M
Chi phí hoạt động khác
-260.41%-12.57M
144.28%9.10M
314.79%9.25M
2077.99%13.66M
155.49%7.84M
46.55%-20.56M
-151.89%-4.31M
-20.63%627.00K
59.94%-14.12M
-285.78%-38.47M
115.75%8.30M
-49.52%790.00K
-2136.74%-35.26M
-201.07%-9.97M
-447.43%-52.73M
107.67%1.56M
-83.83%1.73M
--9.87M
--15.18M
-400.25%-20.41M
-54.70%10.71M
--6.80M
--23.63M
Lợi nhuận hoạt động
44.38%-198.64M
-7.75%-226.78M
-57.65%-310.49M
5.57%-364.85M
10.63%-357.13M
56.65%-210.48M
67.65%-196.95M
38.25%-386.37M
34.02%-399.63M
14.20%-485.49M
8.57%-608.72M
15.61%-625.69M
-10.21%-605.67M
-25.76%-565.83M
-41.08%-665.77M
-153.33%-741.45M
1.64%-549.56M
---449.93M
---471.91M
16.36%-292.68M
-1.31%-558.72M
---349.91M
---551.49M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-60.36%14.10M
12.03%21.41M
32.38%24.78M
90.90%29.18M
185.16%35.58M
30.19%19.11M
--18.72M
--15.29M
-48.19%12.48M
-28.07%14.68M
--24.09M
--20.41M
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--0.00
--0.00
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-74.35%356.00K
-45.13%451.00K
269.57%5.48M
11.69%3.26M
-65.36%1.39M
-84.77%822.00K
-71.37%1.48M
-28.23%2.92M
89.55%4.01M
1041.44%5.40M
--5.18M
--4.07M
--2.11M
--473.00K
--0.00
--0.00
--0.00
Lợi nhuận từ việc bán chứng khoán
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
2759.23%6.91M
--150.00K
--52.00K
---1.07M
---260.00K
--0.00
----
--0.00
100.00%0.00
-100.00%0.00
---13.38M
--9.91M
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-10.56%-1.06B
----
----
----
---957.61M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
---8.48M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-36.94%19.61M
-36.71%27.37M
-40.56%22.19M
-0.84%34.82M
-6.54%31.09M
29.75%43.25M
24.39%37.33M
--35.12M
--33.27M
--33.33M
--30.01M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
3.58%-1.24B
-19.24%-199.41M
-80.21%-288.31M
6.16%-330.03M
-245.22%-1.28B
63.28%-167.23M
72.42%-159.98M
41.91%-351.70M
36.50%-371.83M
16.27%-455.42M
9.59%-580.10M
14.90%-605.49M
-9.33%-585.59M
-24.96%-543.91M
-39.88%-641.66M
-153.51%-711.52M
1.55%-535.63M
---435.28M
---458.74M
17.26%-280.67M
-2.72%-544.04M
---339.21M
---529.65M
Thuế thu nhập
-755.23%-10.72M
-66.64%-2.09M
-65.52%-2.07M
-64.01%-2.06M
0.00%-1.25M
-15.80%-1.25M
0.00%-1.25M
0.00%-1.25M
83.93%-1.25M
13.65%-1.08M
0.00%-1.25M
0.00%-1.25M
-520.94%-7.80M
0.00%-1.25M
0.00%-1.25M
9.27%-1.25M
44.38%-1.26M
---1.25M
---1.25M
38.84%-1.38M
86.24%-2.26M
---2.26M
---16.41M
Doanh thu sau thuế
4.32%-1.23B
-18.89%-197.33M
-80.33%-286.23M
6.41%-327.97M
-246.05%-1.28B
63.47%-165.98M
72.58%-158.73M
42.00%-350.45M
35.86%-370.58M
16.28%-454.34M
9.61%-578.85M
14.93%-604.24M
-8.12%-577.79M
-25.03%-542.66M
-39.98%-640.41M
-154.31%-710.27M
1.37%-534.37M
---434.03M
---457.49M
17.11%-279.29M
-5.56%-541.78M
---336.95M
---513.24M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.32%-1.23B
-18.89%-197.33M
-80.33%-286.23M
6.41%-327.97M
-246.05%-1.28B
63.47%-165.98M
72.58%-158.73M
42.00%-350.45M
35.86%-370.58M
16.28%-454.34M
9.61%-578.85M
14.93%-604.24M
-8.12%-577.79M
-25.03%-542.66M
-39.98%-640.41M
-154.31%-710.27M
1.37%-534.37M
---434.03M
---457.49M
17.11%-279.29M
-5.56%-541.78M
---336.95M
---513.24M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
6.96%-168.10M
-23.69%-28.12M
-79.93%-39.39M
10.99%-45.42M
-236.27%-180.67M
64.41%-22.73M
74.67%-21.89M
46.46%-51.03M
40.93%-53.73M
24.14%-63.87M
12.87%-86.42M
12.08%-95.32M
-11.07%-90.96M
-31.71%-84.20M
-13.57%-99.19M
-54.95%-108.41M
24.88%-81.90M
---63.93M
---87.33M
7.56%-69.96M
-8.77%-109.02M
---75.69M
---100.23M
Cổ tức cổ phần ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
26.37%216.11M
23.48%217.19M
--171.02M
--175.89M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
6.96%-168.10M
-23.69%-28.12M
-79.93%-39.39M
10.99%-45.42M
-236.27%-180.67M
64.41%-22.73M
74.67%-21.89M
46.46%-51.03M
40.93%-53.73M
24.14%-63.87M
12.87%-86.42M
12.08%-95.32M
-11.07%-90.96M
-31.71%-84.20M
-13.57%-99.19M
-54.95%-108.41M
24.88%-81.90M
---63.93M
---87.33M
7.56%-69.96M
-8.77%-109.02M
---75.69M
---100.23M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
4.69%-1.18
-19.16%-0.19
-79.93%-0.27
9.40%-0.31
-237.15%-1.24
63.93%-0.16
74.49%-0.15
44.88%-0.34
39.32%-0.37
23.15%-0.44
11.24%-0.60
16.88%-0.62
24.42%-0.60
-18.94%-0.57
3.03%-0.67
-34.12%-0.75
6.28%-0.80
---0.48
---0.69
2.47%-0.56
-10.14%-0.85
---0.57
---0.78
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
4.69%-1.18
-19.16%-0.19
-79.93%-0.27
9.40%-0.31
-237.15%-1.24
63.93%-0.16
74.49%-0.15
44.88%-0.34
39.32%-0.37
23.15%-0.44
11.24%-0.60
16.88%-0.62
24.42%-0.60
-18.94%-0.57
3.03%-0.67
-34.12%-0.75
6.28%-0.80
---0.48
---0.69
2.47%-0.56
-10.14%-0.85
---0.57
---0.78
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI