tradingkey.logo

Dada Nexus Ltd

DADA

1.960USD

-0.025-1.26%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
507.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q1
FY2018Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
4.35%-244.54M
31.97%-356.14M
---255.65M
---523.53M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
17.11%-279.29M
-5.56%-541.78M
---336.95M
---513.24M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-3.75%51.09M
-12.78%54.73M
--53.08M
--62.75M
Thuế hoãn lại
38.80%-1.38M
86.24%-2.26M
---2.26M
---16.41M
Các mục phi tiền mặt khác
-84.16%2.07M
100.00%0.00
--13.07M
---2.53M
Thay đổi trong vốn lưu động
-1047.85%-57.47M
285.65%122.11M
--6.06M
---65.77M
-Thay đổi các khoản phải thu
-197.52%-59.18M
-34.51%-86.76M
--60.68M
---64.50M
-Thay đổi hàng tồn kho
-86.50%427.00K
-277.06%-822.00K
--3.16M
---218.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-357.92%-4.04M
99.69%-66.00K
--1.57M
---21.39M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
81.85%-3.58M
301.94%63.30M
---19.73M
---31.35M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
78300.00%4.70M
-100.00%0.00
--6.00K
--38.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-498.98%-5.87M
32.59%43.05M
--1.47M
--32.47M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
4.35%-244.54M
31.97%-356.14M
---255.65M
---523.53M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
163.55%9.46M
-60.56%3.43M
--3.59M
--8.70M
Chi phí vốn
143.73%9.46M
-60.59%3.43M
--3.88M
--8.71M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
163.55%9.46M
-60.56%3.43M
--3.59M
--8.70M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-98.74%4.62M
-81.88%-835.51M
--367.12M
---459.38M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-101.33%-4.84M
-79.23%-838.94M
--363.52M
---468.08M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--100.00M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--100.00M
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--100.00M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-57.87%1.16B
-36.81%2.36B
--2.74B
--3.74B
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-349.67%-148.01M
-21.39%-1.21B
--59.28M
---993.04M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
102.82%1.37M
-625.12%-10.33M
---48.59M
---1.43M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-64.04%1.01B
-57.87%1.16B
--2.80B
--2.74B
Dòng tiền tự do
2.13%-254.00M
32.44%-359.58M
---259.54M
---532.24M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI