tradingkey.logo

Dada Nexus Ltd

DADA
1.960USD
0.000
Đóng cửa 10/31, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
507.96MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q1
FY2018Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
9.89%-34.33M
34.35%-49.99M
---38.09M
---76.14M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.92%-39.20M
-1.88%-76.05M
---50.21M
---74.65M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-9.33%7.17M
-15.83%7.68M
--7.91M
--9.13M
Thuế hoãn lại
42.34%-193.99K
86.72%-316.95K
---336.45K
---2.39M
Các mục phi tiền mặt khác
-85.08%290.56K
100.00%0.00
--1.95M
---368.41K
Thay đổi trong vốn lưu động
-992.90%-8.07M
279.17%17.14M
--903.42K
---9.57M
-Thay đổi các khoản phải thu
-191.87%-8.31M
-29.81%-12.18M
--9.04M
---9.38M
-Thay đổi hàng tồn kho
-87.28%59.94K
-263.90%-115.38K
--471.15K
---31.71K
-Thay đổi chi phí trả trước
-342.97%-566.94K
99.70%-9.26K
--233.34K
---3.11M
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
82.90%-502.51K
294.89%8.89M
---2.94M
---4.56M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
73755.04%660.28K
-100.00%0.00
--894.03
--5.53K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-475.85%-823.25K
27.96%6.04M
--219.04K
--4.72M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
9.89%-34.33M
34.35%-49.99M
---38.09M
---76.14M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
148.27%1.33M
-61.93%481.74K
--535.08K
--1.27M
Chi phí vốn
129.60%1.33M
-61.97%481.74K
--578.59K
--1.27M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
148.27%1.33M
-61.93%481.74K
--535.08K
--1.27M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-98.81%648.35K
-75.53%-117.28M
--54.70M
---66.81M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-101.26%-680.08K
-72.97%-117.76M
--54.17M
---68.08M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
--14.04M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--14.04M
--0.00
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--0.00
----
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
--14.04M
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-60.31%162.28M
-39.01%331.48M
--408.87M
--543.53M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-335.20%-20.78M
-17.15%-169.20M
--8.83M
---144.43M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
102.66%192.44K
-599.81%-1.45M
---7.24M
---207.26K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-66.12%141.51M
-59.34%162.28M
--417.70M
--399.10M
Dòng tiền tự do
7.81%-35.65M
34.80%-50.47M
---38.67M
---77.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
KeyAI