tradingkey.logo

Cybin Inc

CYBN
6.070USD
+0.120+2.02%
Đóng cửa 11/06, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
139.81MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-8.33%-21.48M
-2.66%-15.52M
1.48%-18.95M
-120.62%-18.47M
-149.42%-19.82M
-83.95%-15.11M
-138.08%-19.23M
24.11%-8.37M
8.28%-7.95M
-9.42%-8.22M
19.82%-8.08M
-0.06%-11.03M
-22.11%-8.67M
-41.01%-7.51M
-50.54%-10.07M
-506.18%-11.02M
-475.48%-7.10M
---5.33M
---6.69M
---1.82M
---1.23M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-65.66%-17.89M
-44.23%-22.47M
67.12%-7.36M
-370.56%-40.86M
-0.13%-10.80M
-49.79%-15.58M
-178.03%-22.40M
-15.90%-8.68M
-6.18%-10.78M
25.59%-10.40M
40.46%-8.06M
46.76%-7.49M
13.65%-10.16M
-25.16%-13.98M
-50.33%-13.53M
-587.90%-14.07M
-250.59%-11.76M
---11.17M
---9.00M
---2.05M
---3.35M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-72.53%27.62K
-56.04%45.56K
-21.96%92.21K
97.03%102.17K
96.08%100.52K
101.05%103.65K
121.91%118.16K
16.99%51.86K
24.34%51.27K
51.67%51.55K
53.92%53.25K
32.03%44.32K
35.77%41.23K
16.27%33.99K
239.12%34.59K
--33.57K
--30.37K
--29.23K
--10.20K
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
42.14%-1.41M
51.89%-920.11K
-803.94%-13.40M
199.71%1.44M
-274.53%-2.44M
-62961.68%-1.91M
291.02%1.90M
10.39%-1.44M
981.55%1.40M
-100.21%-3.03K
-264.64%-996.70K
-490.14%-1.61M
-124.70%-158.71K
28.09%1.48M
25204.85%605.39K
37102.72%413.24K
6542.35%642.53K
--1.15M
--2.39K
--1.11K
--9.67K
Thay đổi trong vốn lưu động
71.36%-2.74M
367.54%6.29M
89.57%-645.48K
-554.62%-3.06M
-2285.47%-9.58M
-19.74%1.35M
-8522.31%-6.19M
124.35%672.66K
904.97%438.37K
-29.22%1.68M
110.68%73.50K
-57.02%-2.76M
-130.70%-54.46K
73.83%2.37M
32.85%-687.95K
-364.44%-1.76M
-11.23%177.42K
--1.36M
---1.02M
---378.79K
--199.85K
-Thay đổi các khoản phải thu
92.33%-7.99K
-38.21%-221.94K
68.87%-54.49K
-84.02%-633.04K
12.92%-104.17K
53.24%-160.58K
-196.44%-175.02K
20.37%-344.00K
5.08%-119.62K
-783.98%-343.44K
102.49%181.49K
10.82%-431.97K
54.42%-126.03K
-83.10%50.21K
119.21%89.63K
-296.61%-484.37K
2.22%-276.51K
--297.07K
---466.64K
---122.13K
---282.78K
-Thay đổi hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
100.00%0.00
--191.95K
--146.32K
--75.47K
---428.97K
-Thay đổi chi phí trả trước
53.00%-2.73M
76.20%540.16K
-7045.61%-3.90M
-257.22%-4.60M
-1903.45%-5.80M
-65.08%306.57K
-126.21%-54.65K
10.12%-1.29M
3659.42%321.72K
-18.41%877.94K
139.46%208.49K
-53.09%-1.43M
-96.53%8.56K
1165.90%1.08M
21.85%-528.34K
-185258.95%-936.78K
412.23%246.94K
--85.01K
---676.03K
---505.38
---79.09K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
93.34%-252.20K
389.36%5.96M
173.63%4.24M
-20.48%1.88M
-1617.88%-3.79M
24.18%1.22M
-1395.88%-5.76M
398.65%2.37M
-52.53%249.65K
-42.72%981.05K
-217.63%-384.73K
-134.64%-793.33K
154.08%525.91K
117.07%1.71M
1263.25%327.07K
-1.95%-338.10K
-79.11%206.98K
--788.96K
---28.12K
---331.63K
--990.70K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
111.55%243.48K
172.49%13.23K
-349.83%-923.51K
565.53%295.80K
960.58%115.09K
-111.30%-18.25K
-400.82%-205.30K
38.26%-63.54K
97.11%-13.37K
134.38%161.49K
111.84%68.25K
---102.92K
---462.89K
---469.68K
---576.30K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-8.33%-21.48M
-2.66%-15.52M
1.48%-18.95M
-120.62%-18.47M
-149.42%-19.82M
-83.95%-15.11M
-138.08%-19.23M
24.11%-8.37M
8.28%-7.95M
-9.42%-8.22M
19.82%-8.08M
-0.06%-11.03M
-22.11%-8.67M
-41.01%-7.51M
-50.54%-10.07M
-506.18%-11.02M
-475.48%-7.10M
---5.33M
---6.69M
---1.82M
---1.23M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-6.96%160.62K
407.63%796.65K
66.64%211.67K
29.68%244.36K
257.47%172.64K
-5.05%156.93K
-18.18%127.02K
-90.63%188.43K
-70.15%48.29K
76.82%165.28K
18.95%155.24K
2758.15%2.01M
39.64%161.82K
-13.67%93.47K
69.91%130.51K
--70.34K
--115.88K
--108.27K
--76.81K
----
----
Chi phí vốn
-2.75%167.89K
407.63%796.65K
66.64%211.67K
29.68%244.36K
257.47%172.64K
-5.05%156.93K
-18.18%127.02K
-90.63%188.43K
-70.15%48.29K
76.82%165.28K
18.95%155.24K
2758.15%2.01M
39.64%161.82K
-13.67%93.47K
69.91%130.51K
--70.34K
--115.88K
--108.27K
--76.81K
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
--160.62K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--25.01K
----
--5.84K
--9.60K
--0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
182.11%110.47K
-72.38%10.04K
-75.66%17.30K
--16.79K
--39.16K
--36.36K
--71.06K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
427.25%796.65K
80.26%211.67K
16.41%219.35K
257.47%172.64K
-8.58%151.09K
-24.36%117.42K
-90.63%188.43K
-5.94%48.29K
98.10%165.28K
37.12%155.24K
3653.99%2.01M
-33.07%51.35K
16.01%83.43K
1869.37%113.22K
--53.55K
--76.72K
--71.91K
--5.75K
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--5.64M
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---1.06M
--274.77K
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---199.79K
--0.00
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
--528.34K
---515.58K
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
6.96%-160.62K
-407.63%-796.65K
-103.84%-211.67K
-29.68%-244.36K
-257.47%-172.64K
5.05%-156.93K
3648.77%5.51M
90.63%-188.43K
70.15%-48.29K
-76.82%-165.28K
-18.95%-155.24K
-2758.15%-2.01M
48.74%-161.82K
91.99%-93.47K
-117.97%-130.51K
86.36%-70.34K
---315.67K
---1.17M
--726.30K
---515.58K
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
23295.71%39.71M
-88.93%15.42M
-100.43%-125.04K
-101.78%-264.36K
-106.55%-171.18K
3471.54%139.31M
1031.38%29.35M
326.53%14.89M
970.63%2.62M
7436.47%3.90M
135.68%2.59M
-87.15%3.49M
-7.09%244.28K
-99.80%51.76K
-96.81%1.10M
4528.04%27.16M
-95.59%262.93K
--25.98M
--34.46M
---613.38K
--5.96M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
51727.60%32.34M
100.00%0.00
-92.56%-79.64K
---64.30K
---62.65K
---67.88K
---41.36K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---538.39
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--7.36M
-89.20%15.06M
-100.00%0.00
-100.00%0.00
----
3473.28%139.38M
1031.38%29.35M
330.99%14.89M
--2.62M
505043.33%3.90M
--2.59M
-86.28%3.45M
----
-100.00%-772.50
-100.00%0.00
4205.79%25.18M
-100.00%0.00
--20.94M
--34.61M
---613.38K
--5.61M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-73.59%18.54K
1058.42%871.14K
--63.94K
--103.89K
--70.21K
--75.20K
----
----
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--41.36K
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-98.11%36.06K
53.60%244.28K
-99.33%33.99K
1496.90%229.58K
--1.91M
--159.03K
--5.10M
--14.38K
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
--363.05K
---45.41K
---200.06K
---108.54K
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
-100.00%0.00
---132.07K
---236.48K
--0.00
--356.41K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
23295.71%39.71M
-88.93%15.42M
-100.43%-125.04K
-101.78%-264.36K
-106.55%-171.18K
3471.54%139.31M
1031.38%29.35M
326.53%14.89M
970.63%2.62M
7436.47%3.90M
135.68%2.59M
-87.15%3.49M
-7.09%244.28K
-99.80%51.76K
-96.81%1.10M
4528.04%27.16M
-95.59%262.93K
--25.98M
--34.46M
---613.38K
--5.96M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-55.16%68.26M
251.86%100.16M
705.69%107.80M
1817.79%130.95M
1131.87%152.24M
66.79%28.47M
-40.40%13.38M
-78.59%6.83M
-70.39%12.36M
-65.25%17.07M
-62.02%22.45M
-27.54%31.90M
-18.44%41.73M
51.36%49.12M
1838.77%59.11M
643.27%44.02M
4206.85%51.17M
--32.45M
--3.05M
--5.92M
--1.19M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
196.10%18.00M
-100.75%-931.87K
-181.67%-12.59M
-423.05%-20.69M
-246.14%-18.73M
2884.36%124.08M
376.89%15.42M
168.07%6.40M
37.78%-5.41M
41.96%-4.46M
38.93%-5.57M
-158.55%-9.41M
-21.60%-8.70M
-139.46%-7.68M
-131.99%-9.12M
645.17%16.07M
-251.19%-7.15M
--19.46M
--28.50M
---2.95M
--4.73M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-104.76%-68.32K
-196.95%-38.22K
3347.36%6.69M
-2332.34%-1.71M
4696.23%1.43M
57.54%39.42K
-395.41%-206.04K
-46.27%76.69K
72.90%-31.21K
119.75%25.02K
566.90%69.75K
5852.70%142.74K
-2781.48%-115.14K
-347.66%-126.69K
-374.29%-14.94K
--2.40K
---4.00K
---28.30K
--5.45K
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-35.38%86.26M
-34.95%99.23M
230.57%95.21M
733.24%110.26M
1821.96%133.50M
1109.72%152.55M
70.60%28.80M
-41.16%13.23M
-78.97%6.95M
-69.57%12.61M
-66.23%16.88M
-62.57%22.49M
-24.95%33.03M
-20.17%41.44M
58.43%49.99M
1919.79%60.09M
643.55%44.01M
--51.91M
--31.55M
--2.98M
--5.92M
Dòng tiền tự do
-8.24%-21.64M
-6.82%-16.31M
1.03%-19.16M
-118.62%-18.71M
-150.08%-20.00M
-82.19%-15.27M
-135.14%-19.36M
34.36%-8.56M
9.42%-8.00M
-10.25%-8.38M
19.32%-8.23M
-17.55%-13.04M
-22.39%-8.83M
-39.92%-7.60M
-50.76%-10.21M
-510.05%-11.09M
---7.21M
---5.43M
---6.77M
---1.82M
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI