Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cybn
/
Cybin Inc
CYBN
7.482
USD
-0.078
-1.03%
Giờ giao dịch (ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
USD
0.000
Trước giờ giao dịch (ET)
161.70M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Cybin Inc
7.482
-0.078
-1.03%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-1.96%
-21.11M
-4.15%
-27.12M
-125.52%
-25.85M
-154.41%
-27.21M
-91.06%
-20.71M
-141.78%
-26.04M
21.94%
-11.46M
3.97%
-10.70M
-11.49%
-10.84M
15.94%
-10.77M
-6.46%
-14.68M
-25.44%
-11.14M
-47.98%
-9.72M
-50.94%
-12.81M
-483.38%
-13.79M
-453.63%
-8.88M
--
-6.57M
--
-8.49M
--
-2.36M
--
-1.60M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-43.25%
-30.58M
65.24%
-10.54M
-381.01%
-57.19M
-2.14%
-14.82M
-55.58%
-21.35M
-182.35%
-30.33M
-19.22%
-11.89M
-11.18%
-14.51M
24.19%
-13.72M
37.58%
-10.74M
43.36%
-9.97M
11.29%
-13.05M
-31.35%
-18.10M
-50.72%
-17.21M
-562.03%
-17.61M
-237.27%
-14.72M
--
-13.78M
--
-11.42M
--
-2.66M
--
-4.36M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-56.34%
62.00K
-17.50%
132.00K
101.41%
143.00K
100.00%
138.00K
108.82%
142.00K
125.35%
160.00K
20.34%
71.00K
30.19%
69.00K
54.55%
68.00K
61.36%
71.00K
40.48%
59.00K
39.47%
53.00K
22.02%
44.00K
240.00%
44.00K
--
42.00K
--
38.00K
--
36.06K
--
12.94K
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
52.21%
-1.25M
-844.18%
-19.18M
201.92%
2.02M
-278.01%
-3.35M
-65400.00%
-2.62M
293.98%
2.58M
7.83%
-1.98M
1023.04%
1.88M
-100.21%
-4.00K
-272.60%
-1.33M
-515.09%
-2.15M
-125.37%
-204.00K
34.43%
1.91M
25270.68%
770.00K
35703.32%
517.00K
6290.08%
804.00K
--
1.42M
--
3.04K
--
1.44K
--
12.58K
Thay đổi trong vốn lưu động
364.37%
8.56M
88.98%
-924.00K
-564.71%
-4.28M
-2329.15%
-13.15M
-16.64%
1.84M
-8653.06%
-8.38M
125.05%
921.00K
942.86%
590.00K
-27.88%
2.21M
111.20%
98.00K
-67.06%
-3.68M
-131.53%
-70.00K
82.42%
3.07M
32.67%
-875.00K
-346.97%
-2.20M
-14.60%
222.00K
--
1.68M
--
-1.30M
--
-492.43K
--
259.95K
-Thay đổi các khoản phải thu
-37.27%
-302.00K
67.09%
-78.00K
-88.11%
-886.00K
11.18%
-143.00K
51.43%
-220.00K
-197.93%
-237.00K
18.09%
-471.00K
0.62%
-161.00K
-796.92%
-453.00K
112.28%
242.00K
5.12%
-575.00K
53.18%
-162.00K
-82.26%
65.00K
119.26%
114.00K
-281.69%
-606.00K
5.93%
-346.00K
--
366.44K
--
-591.98K
--
-158.77K
--
-367.81K
-Thay đổi hàng tồn kho
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
236.76K
--
185.62K
--
98.11K
--
-557.97K
-Thay đổi chi phí trả trước
75.00%
735.00K
-7454.05%
-5.59M
-265.16%
-6.45M
-1939.49%
-7.96M
-63.73%
420.00K
-126.62%
-74.00K
7.54%
-1.77M
3836.36%
433.00K
-16.87%
1.16M
141.37%
278.00K
-62.88%
-1.91M
-96.44%
11.00K
1228.50%
1.39M
21.64%
-672.00K
-178286.61%
-1.17M
400.37%
309.00K
--
104.86K
--
-857.62K
--
-657.00
--
-102.87K
-Thay đổi các khoản phải trả và chi phí trích trước
386.04%
8.11M
177.84%
6.07M
-18.71%
2.64M
-1648.21%
-5.20M
28.98%
1.67M
-1419.10%
-7.79M
407.20%
3.24M
-50.30%
336.00K
-41.63%
1.29M
-223.32%
-513.00K
-149.65%
-1.06M
161.00%
676.00K
127.81%
2.22M
1266.28%
416.00K
1.88%
-423.00K
-79.90%
259.00K
--
973.19K
--
-35.67K
--
-431.12K
--
1.29M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
172.00%
18.00K
-375.54%
-1.32M
575.86%
414.00K
977.78%
158.00K
-111.74%
-25.00K
-405.49%
-278.00K
36.50%
-87.00K
96.97%
-18.00K
135.03%
213.00K
112.41%
91.00K
--
-137.00K
--
-595.00K
--
-608.00K
--
-733.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-1.96%
-21.11M
-4.15%
-27.12M
-125.52%
-25.85M
-154.41%
-27.21M
-91.06%
-20.71M
-141.78%
-26.04M
21.94%
-11.46M
3.97%
-10.70M
-11.49%
-10.84M
15.94%
-10.77M
-6.46%
-14.68M
-25.44%
-11.14M
-47.98%
-9.72M
-50.94%
-12.81M
-483.38%
-13.79M
-453.63%
-8.88M
--
-6.57M
--
-8.49M
--
-2.36M
--
-1.60M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
404.19%
1.08M
76.16%
303.00K
32.56%
342.00K
264.62%
237.00K
-1.38%
215.00K
-16.91%
172.00K
-90.36%
258.00K
-68.75%
65.00K
80.17%
218.00K
24.70%
207.00K
2940.91%
2.68M
43.45%
208.00K
-9.40%
121.00K
70.35%
166.00K
--
88.00K
--
145.00K
--
133.56K
--
97.44K
--
--
--
--
Chi phí vốn
404.19%
1.08M
76.16%
303.00K
32.56%
342.00K
264.62%
237.00K
-1.38%
215.00K
-16.91%
172.00K
-90.36%
258.00K
-68.75%
65.00K
80.17%
218.00K
24.70%
207.00K
2940.91%
2.68M
43.45%
208.00K
-9.40%
121.00K
70.35%
166.00K
--
88.00K
--
145.00K
--
133.56K
--
97.44K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
35.00K
--
--
--
8.00K
--
13.00K
--
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
189.80%
142.00K
-71.01%
13.00K
-75.60%
22.00K
--
21.00K
--
49.00K
--
44.85K
--
90.15K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
423.67%
1.08M
90.57%
303.00K
18.99%
307.00K
264.62%
237.00K
-5.05%
207.00K
-23.19%
159.00K
-90.36%
258.00K
-1.52%
65.00K
101.85%
218.00K
43.75%
207.00K
3894.03%
2.68M
-31.25%
66.00K
21.75%
108.00K
1874.50%
144.00K
--
67.00K
--
96.00K
--
88.71K
--
7.29K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
7.63M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-1.31M
--
348.58K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
-250.00K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
670.25K
--
-670.25K
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-404.19%
-1.08M
-104.06%
-303.00K
-32.56%
-342.00K
-264.62%
-237.00K
1.38%
-215.00K
3703.86%
7.46M
90.36%
-258.00K
68.75%
-65.00K
-80.17%
-218.00K
-24.70%
-207.00K
-2940.91%
-2.68M
47.34%
-208.00K
91.60%
-121.00K
-118.02%
-166.00K
86.87%
-88.00K
--
-395.00K
--
-1.44M
--
921.38K
--
-670.25K
--
--
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-89.01%
20.98M
-100.45%
-179.00K
-101.82%
-370.00K
-106.68%
-235.00K
3609.64%
190.86M
1048.94%
39.74M
338.74%
20.38M
1021.02%
3.52M
7579.10%
5.14M
147.07%
3.46M
-86.33%
4.65M
-4.56%
314.00K
-99.79%
67.00K
-96.80%
1.40M
4361.48%
33.98M
-95.76%
329.00K
--
32.04M
--
43.72M
--
-797.40K
--
7.76M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
100.00%
0.00
-103.57%
-114.00K
--
-90.00K
--
-86.00K
--
-93.00K
--
-56.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-683.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-89.27%
20.49M
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
--
3611.45%
190.95M
1048.94%
39.74M
343.32%
20.38M
--
3.52M
514600.00%
5.14M
--
3.46M
-85.41%
4.60M
--
--
-100.00%
-1.00K
-100.00%
0.00
4051.35%
31.51M
-100.00%
0.00
--
25.83M
--
43.91M
--
-797.40K
--
7.29M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-72.29%
24.00K
1061.44%
1.11M
--
80.00K
--
130.00K
--
86.60K
--
95.40K
--
--
--
--
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
56.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-97.99%
48.00K
57.79%
314.00K
-99.30%
44.00K
1501.05%
292.00K
--
2.39M
--
199.00K
--
6.29M
--
18.24K
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--
494.00K
--
-65.00K
--
-280.00K
--
-149.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-162.90K
--
-300.00K
--
0.00
--
463.59K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-89.01%
20.98M
-100.45%
-179.00K
-101.82%
-370.00K
-106.68%
-235.00K
3609.64%
190.86M
1048.94%
39.74M
338.74%
20.38M
1021.02%
3.52M
7579.10%
5.14M
147.07%
3.46M
-86.33%
4.65M
-4.56%
314.00K
-99.79%
67.00K
-96.80%
1.40M
4361.48%
33.98M
-95.76%
329.00K
--
32.04M
--
43.72M
--
-797.40K
--
7.76M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
249.47%
136.29M
751.74%
154.32M
1860.37%
183.28M
1156.49%
208.99M
73.24%
39.00M
-39.48%
18.12M
-77.98%
9.35M
-68.99%
16.63M
-64.59%
22.51M
-60.18%
29.94M
-22.91%
42.46M
-16.22%
53.64M
58.84%
63.58M
1843.81%
75.18M
615.31%
55.08M
4043.28%
64.03M
--
40.03M
--
3.87M
--
7.70M
--
1.55M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-100.75%
-1.27M
-186.34%
-18.03M
-430.22%
-28.96M
-253.06%
-25.72M
2992.02%
169.99M
381.19%
20.88M
170.02%
8.77M
34.85%
-7.28M
40.86%
-5.88M
35.98%
-7.43M
-162.29%
-12.52M
-24.91%
-11.18M
-141.42%
-9.94M
-132.08%
-11.60M
624.66%
20.10M
-245.45%
-8.95M
--
24.00M
--
36.16M
--
-3.83M
--
6.15M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-196.30%
-52.00K
3532.97%
9.58M
-2381.90%
-2.40M
4788.10%
1.97M
63.64%
54.00K
-400.00%
-279.00K
-44.74%
105.00K
71.62%
-42.00K
120.12%
33.00K
589.47%
93.00K
6233.33%
190.00K
-2860.00%
-148.00K
-369.79%
-164.00K
-375.00%
-19.00K
--
3.00K
--
-5.00K
--
-34.91K
--
6.91K
--
--
--
--
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-35.39%
135.02M
249.47%
136.29M
751.74%
154.32M
1860.37%
183.28M
1156.49%
208.99M
73.24%
39.00M
-39.48%
18.12M
-77.98%
9.35M
-68.99%
16.63M
-64.59%
22.51M
-60.18%
29.94M
-22.91%
42.46M
-16.22%
53.64M
58.84%
63.58M
1843.81%
75.18M
615.31%
55.08M
--
64.03M
--
40.03M
--
3.87M
--
7.70M
Dòng tiền tự do
-6.09%
-22.20M
-4.63%
-27.43M
-123.47%
-26.19M
-155.07%
-27.45M
-89.24%
-20.92M
-138.79%
-26.21M
32.48%
-11.72M
5.16%
-10.76M
-12.33%
-11.06M
15.42%
-10.98M
-25.06%
-17.36M
-25.73%
-11.35M
-46.84%
-9.84M
-51.16%
-12.98M
-487.10%
-13.88M
--
-9.03M
--
-6.70M
--
-8.59M
--
-2.36M
--
--
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký