tradingkey.logo

Cybin Inc

CYBN

7.490USD

-0.070-0.93%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
161.86MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-35.39%135.02M
249.47%136.29M
751.74%154.32M
1860.37%183.28M
1156.49%208.99M
72.29%39.00M
-40.04%18.12M
-78.12%9.35M
-68.99%16.63M
-64.40%22.64M
-59.81%30.21M
-22.43%42.72M
-16.22%53.64M
58.84%63.58M
1843.81%75.18M
615.31%55.08M
--64.03M
--40.03M
--3.87M
--7.70M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-35.39%135.02M
249.47%136.29M
751.74%154.32M
1860.37%183.28M
1156.49%208.99M
73.24%39.00M
-39.48%18.12M
-77.98%9.35M
-68.99%16.63M
-64.59%22.51M
-60.18%29.94M
-22.91%42.46M
-16.22%53.64M
58.84%63.58M
1843.81%75.18M
615.31%55.08M
--64.03M
--40.03M
--3.87M
--7.70M
-Đầu tư ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--125.00K
--278.00K
--260.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
31.48%5.88M
31.18%5.58M
49.51%5.50M
43.85%4.62M
46.75%4.48M
63.88%4.26M
29.69%3.68M
41.83%3.21M
45.10%3.05M
19.84%2.60M
24.46%2.84M
35.16%2.26M
58.16%2.10M
81.71%2.17M
79.49%2.28M
279.10%1.68M
--1.33M
--1.19M
--1.27M
--441.83K
-Các khoản và hối phiếu phải thu
31.48%5.88M
31.18%5.58M
49.51%5.50M
43.85%4.62M
46.75%4.48M
63.88%4.26M
29.69%3.68M
41.83%3.21M
45.10%3.05M
19.84%2.60M
24.46%2.84M
35.16%2.26M
58.16%2.10M
81.71%2.17M
79.49%2.28M
279.10%1.68M
--1.33M
--1.19M
--1.27M
--441.83K
Hàng tồn kho
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--274.24K
--459.85K
--557.97K
Chi phí trả trước
666.38%22.16M
591.15%22.89M
464.47%17.30M
735.08%10.86M
66.82%2.89M
14.56%3.31M
-3.28%3.06M
3.17%1.30M
36.35%1.73M
8.52%2.89M
59.09%3.17M
53.66%1.26M
12.58%1.27M
156.08%2.66M
1507.58%1.99M
565.28%820.00K
--1.13M
--1.04M
--123.91K
--123.26K
Tài sản ngắn hạn khác
33.62%2.91M
36.01%2.93M
-14.35%1.60M
12.98%2.02M
23.06%2.18M
8.58%2.15M
-9.60%1.87M
-7.70%1.79M
31.92%1.77M
170.40%1.98M
--2.07M
--1.94M
--1.34M
--733.00K
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-24.05%165.97M
244.20%167.69M
568.42%178.73M
1183.11%200.77M
842.57%218.54M
61.82%48.72M
-30.18%26.74M
-67.52%15.65M
-60.27%23.18M
-56.46%30.11M
-51.80%38.30M
-16.31%48.18M
-12.23%58.35M
62.56%69.14M
1288.48%79.45M
552.54%57.57M
--66.48M
--42.54M
--5.72M
--8.82M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-74.22%141.00K
-71.80%185.00K
0.88%343.00K
10.82%430.00K
21.56%547.00K
29.90%656.00K
-39.82%340.00K
-34.24%388.00K
-8.35%450.00K
-4.36%505.00K
2.36%565.00K
5.17%590.00K
-11.85%491.00K
-5.53%528.00K
--552.00K
--561.00K
--557.00K
--558.89K
----
----
-Tài sản cố định
-27.03%988.00K
-24.74%1.01M
55.21%1.40M
54.05%1.37M
49.94%1.35M
48.17%1.34M
-0.99%902.00K
2.07%888.00K
26.65%903.00K
27.72%903.00K
32.41%911.00K
33.23%870.00K
16.69%713.00K
23.64%707.00K
--688.00K
--653.00K
--611.00K
--571.84K
----
----
-Khấu hao lũy kế
4.96%847.00K
20.53%822.00K
88.08%1.06M
87.60%938.00K
78.15%807.00K
71.36%682.00K
62.43%562.00K
78.57%500.00K
104.05%453.00K
122.35%398.00K
154.41%346.00K
204.35%280.00K
311.11%222.00K
1282.24%179.00K
--136.00K
--92.00K
--54.00K
--12.95K
----
----
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
11.53%92.50M
6.62%85.67M
172.75%83.32M
181.39%83.45M
174.07%82.94M
167.09%80.35M
0.98%30.55M
14.86%29.66M
21.17%30.26M
19.19%30.08M
20.00%30.25M
5.58%25.82M
-0.38%24.98M
39.47%25.24M
--25.21M
--24.46M
--25.07M
--18.10M
----
----
Tài sản dài hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tổng tài sản dài hạn
10.97%92.65M
5.99%85.86M
170.86%83.66M
179.18%83.88M
171.84%83.49M
164.83%81.00M
0.23%30.89M
13.76%30.04M
19.46%30.71M
17.57%30.59M
18.47%30.82M
4.52%26.41M
0.31%25.71M
38.98%26.02M
38902.92%26.01M
36981.01%25.27M
--25.63M
--18.72M
--66.69K
--68.14K
Tổng tài sản
-14.37%258.62M
95.45%253.55M
355.33%262.39M
522.98%284.65M
460.37%302.02M
113.73%129.72M
-16.62%57.63M
-38.74%45.69M
-35.88%53.90M
-36.22%60.69M
-34.47%69.11M
-9.96%74.59M
-8.74%84.06M
55.35%95.16M
1721.84%105.47M
831.74%82.84M
--92.11M
--61.25M
--5.79M
--8.89M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-82.99%467.00K
25.58%2.65M
-2.96%3.02M
--3.08M
--2.75M
--2.11M
--3.11M
----
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--133.00K
--212.00K
--291.00K
--324.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--41.34K
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--133.00K
--212.00K
--291.00K
--324.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-82.99%467.00K
25.58%2.65M
-2.96%3.02M
--3.08M
--2.75M
--2.11M
--3.11M
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
112.14%21.42M
57.26%13.31M
-20.23%7.37M
-19.74%4.81M
78.28%10.10M
93.66%8.46M
89.33%9.24M
-6.34%6.00M
-28.39%5.66M
-27.96%4.37M
-14.47%4.88M
10.47%6.41M
61.39%7.91M
22.84%6.07M
409.62%5.71M
157.55%5.80M
--4.90M
--4.94M
--1.12M
--2.25M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--66.07K
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--66.07K
----
----
Nợ dài hạn khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--363.00K
--770.00K
--1.09M
--3.38M
----
----
Tổng nợ dài hạn
----
-100.00%0.00
----
----
----
--42.00K
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
--363.00K
--770.00K
--1.09M
--3.44M
----
----
Tổng các khoản nợ
112.14%21.42M
56.49%13.31M
-20.23%7.37M
-19.74%4.81M
78.28%10.10M
94.62%8.50M
89.33%9.24M
-6.34%6.00M
-28.39%5.66M
-27.96%4.37M
-19.58%4.88M
-2.48%6.41M
31.93%7.91M
-27.62%6.07M
442.03%6.07M
191.76%6.57M
--5.99M
--8.38M
--1.12M
--2.25M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
12.17%583.80M
71.71%560.73M
147.74%557.45M
157.99%524.27M
162.29%520.44M
69.37%326.54M
19.46%225.01M
11.56%203.22M
11.99%198.42M
12.13%192.79M
14.22%188.36M
46.09%182.15M
48.74%177.18M
138.38%171.94M
1219.01%164.90M
955.49%124.68M
--119.12M
--72.13M
--12.50M
--11.81M
Lợi nhuận giữ lại
-50.01%-339.37M
-50.71%-308.79M
-70.86%-298.25M
-48.19%-241.06M
-52.70%-226.23M
-52.41%-204.88M
-41.12%-174.56M
-43.04%-162.66M
-47.18%-148.15M
-62.82%-134.43M
-89.26%-123.69M
-138.16%-113.72M
-204.76%-100.66M
-328.87%-82.56M
-734.35%-65.35M
-822.93%-47.75M
---33.03M
---19.25M
---7.83M
---5.17M
Vốn dự trữ
55.99%119.44M
55.84%117.34M
139.77%114.00M
93.92%80.54M
90.19%76.57M
89.30%75.30M
22.54%47.55M
10.02%41.53M
12.67%40.26M
22.70%39.78M
34.34%38.80M
63.55%37.75M
93.68%35.73M
317.42%32.42M
741.15%28.88M
771.93%23.08M
--18.45M
--7.77M
--3.43M
--2.65M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-216.46%-7.23M
-2570.32%-11.70M
-101.69%-4.18M
-293.94%-3.38M
-12.29%-2.29M
78.51%-438.00K
-374.60%-2.07M
-243.20%-858.00K
-456.01%-2.04M
-638.41%-2.04M
-185.62%-437.00K
62.57%-250.00K
-1625.00%-366.00K
---276.00K
---153.00K
---668.00K
--24.00K
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-18.75%237.20M
98.18%240.24M
427.07%255.02M
605.01%279.83M
505.23%291.93M
115.22%121.22M
-24.67%48.38M
-41.79%39.69M
-36.66%48.23M
-36.78%56.33M
-35.38%64.23M
-10.60%68.19M
-11.57%76.16M
68.50%89.10M
2028.87%99.39M
1048.73%76.27M
--86.12M
--52.88M
--4.67M
--6.64M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI