tradingkey.logo

Sprinklr Inc

CXM
7.720USD
+0.010+0.13%
Đóng cửa 12/26, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.90BVốn hóa
17.74P/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Sprinklr Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q3
FY2026Q2
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
117.18%19.96M
63.17%34.79M
100.84%83.78M
-68.99%5.37M
-56.29%9.19M
46.29%21.32M
124.74%41.71M
-21.61%17.30M
1204.40%21.03M
147.71%14.57M
737.80%18.56M
247.27%22.07M
250.37%1.61M
191.08%5.88M
72.02%-2.91M
---14.99M
---1.07M
---6.46M
-137.70%-10.40M
--27.59M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-72.22%2.90M
585.23%12.62M
-114.75%-1.57M
366.72%98.68M
-38.38%10.46M
-82.44%1.84M
278.70%10.63M
3269.87%21.14M
389.54%16.97M
143.82%10.48M
111.10%2.81M
98.06%-667.00K
79.95%-5.86M
28.03%-23.93M
-72.06%-25.29M
---34.30M
---29.23M
---33.25M
-31.14%-14.70M
---11.21M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.72%4.78M
1.28%4.67M
3.79%4.68M
16.28%4.86M
18.79%4.70M
21.00%4.61M
28.10%4.51M
25.84%4.18M
22.60%3.95M
26.83%3.81M
40.87%3.52M
37.36%3.32M
47.46%3.23M
61.59%3.00M
56.91%2.50M
--2.42M
--2.19M
--1.86M
8.45%1.59M
--1.47M
Thuế hoãn lại
6073.08%4.82M
2235.45%6.98M
937.46%2.84M
-16507.26%-88.11M
-60.41%78.00K
478.48%299.00K
89.80%-339.00K
223.49%537.00K
--197.00K
---79.00K
---3.32M
-29.06%166.00K
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--234.00K
--0.00
--0.00
-97.14%1.00K
--35.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-8.83%847.00K
-100.70%-66.00K
308.66%2.89M
-856.04%-1.56M
-3.33%929.00K
833.51%9.43M
45.13%-1.39M
-92.04%207.00K
212.01%961.00K
-131.84%-1.29M
-346.68%-2.53M
-77.75%2.60M
262.35%308.00K
1863.76%4.04M
202.81%1.02M
--11.68M
--85.00K
---229.00K
-437.63%-996.00K
--295.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
37.99%-13.76M
-7.65%-10.71M
271.57%53.65M
-6.37%-23.85M
-48.16%-22.20M
24.71%-9.95M
202.60%14.44M
-2225.02%-22.42M
-106.08%-14.98M
-301.19%-13.22M
-24.76%4.77M
114.64%1.05M
-153.98%-7.27M
-9.73%6.57M
187.82%6.34M
---7.21M
--13.47M
--7.28M
-121.60%-7.22M
--33.44M
-Thay đổi các khoản phải thu
292.52%52.45M
98.13%-212.00K
3.25%81.20M
5.08%-110.66M
-37.57%13.36M
-582.33%-11.35M
179.50%78.65M
-57.32%-116.58M
96.24%21.40M
81.44%-1.66M
2.63%28.14M
-23.86%-74.11M
1071.43%10.91M
26.00%-8.97M
14.60%27.42M
---59.84M
--931.00K
---12.12M
-4.99%23.93M
--25.18M
-Thay đổi chi phí trả trước
-327.31%-14.00M
-506.54%-2.17M
73.74%-4.16M
-199.14%-6.37M
208.62%6.16M
215.80%535.00K
-288.85%-15.82M
248.27%6.43M
-143.62%-5.67M
-104.33%-462.00K
134.12%8.38M
125.94%1.85M
568.17%13.00M
384.38%10.67M
776.56%3.58M
---7.12M
---2.78M
--2.20M
-101.99%-529.00K
--26.56M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-515.99%-2.43M
91.06%-222.00K
169.14%2.72M
55.15%-7.69M
88.90%-394.00K
47.18%-2.48M
691.23%1.01M
7.75%-17.15M
34.13%-3.55M
-67.72%-4.70M
-107.09%-171.00K
-275.86%-18.59M
-201.03%-5.39M
-136.65%-2.80M
116.29%2.41M
---4.95M
--5.33M
--7.65M
-7729.90%-14.80M
--194.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-16.04%-60.84M
-195.50%-11.29M
43.49%-2.04M
27.27%98.48M
-110.84%-52.43M
-576.18%-3.82M
-54.06%-3.61M
10.88%77.38M
-35.91%-24.87M
-40.50%802.00K
73.72%-2.34M
37.07%69.79M
-87.92%-18.30M
-69.14%1.35M
-469.16%-8.91M
--50.91M
---9.74M
--4.37M
90.85%-1.57M
---17.11M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
117.18%19.96M
63.17%34.79M
100.84%83.78M
-68.99%5.37M
-56.29%9.19M
46.29%21.32M
124.74%41.71M
-21.61%17.30M
1204.40%21.03M
147.71%14.57M
737.80%18.56M
247.27%22.07M
250.37%1.61M
191.08%5.88M
72.02%-2.91M
---14.99M
---1.07M
---6.46M
-137.70%-10.40M
--27.59M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
3.54%4.44M
5.02%5.04M
-39.57%3.34M
-24.13%3.82M
-16.34%4.29M
-17.99%4.80M
28.18%5.52M
-13.00%5.04M
55.96%5.13M
31.67%5.85M
47.23%4.31M
89.38%5.79M
9.45%3.29M
7.17%4.44M
33.12%2.93M
--3.06M
--3.00M
--4.14M
47.42%2.20M
--1.49M
Chi phí vốn
3.54%4.44M
5.02%5.04M
-39.57%3.34M
-24.13%3.82M
-16.34%4.29M
-17.99%4.80M
28.18%5.52M
-13.00%5.04M
55.96%5.13M
31.67%5.85M
47.23%4.31M
89.38%5.79M
9.45%3.29M
7.17%4.44M
33.12%2.93M
--3.06M
--3.00M
--4.14M
47.42%2.20M
--1.49M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-80.97%185.00K
-75.39%365.00K
-88.64%289.00K
-60.95%802.00K
-53.29%972.00K
-46.81%1.48M
56.62%2.54M
-35.16%2.05M
264.45%2.08M
62.66%2.79M
154.70%1.63M
233.12%3.17M
-57.23%571.00K
-36.47%1.71M
-45.19%638.00K
--951.00K
--1.33M
--2.70M
50.78%1.16M
--772.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
28.30%4.26M
41.01%4.67M
2.38%3.05M
1.21%3.02M
8.89%3.32M
8.27%3.31M
10.96%2.98M
13.75%2.99M
12.15%3.05M
12.21%3.06M
17.26%2.68M
24.53%2.63M
62.79%2.72M
88.53%2.73M
121.28%2.29M
--2.11M
--1.67M
--1.45M
43.81%1.03M
--719.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
---3.63M
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
287.27%59.10M
-28.86%97.64M
-653.25%-104.70M
621.69%47.95M
-2381.78%-31.56M
335.94%137.24M
177.98%18.93M
-827.22%-9.19M
281.26%1.38M
-599.42%-58.17M
87.17%-24.27M
100.66%1.26M
-100.80%-763.00K
-84.65%11.65M
-1006.97%-189.19M
---192.07M
--95.69M
--75.89M
--20.86M
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
--0.00
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--1.00K
---1.00K
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
252.47%54.66M
-30.08%92.60M
-906.09%-108.04M
410.08%44.13M
-857.20%-35.85M
306.89%132.44M
146.90%13.40M
-214.24%-14.23M
7.53%-3.75M
-988.62%-64.02M
85.13%-28.58M
97.68%-4.53M
-104.55%-4.05M
-89.96%7.20M
-1129.47%-192.12M
---195.13M
--89.07M
--71.75M
1351.64%18.66M
---1.49M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-721.91%-10.47M
21.44%-127.97M
103.15%2.85M
127.78%3.39M
-84.66%1.68M
-1389.94%-162.89M
-811.80%-90.34M
-195.72%-12.21M
97.22%10.98M
24.73%12.63M
94.72%12.69M
37.70%12.76M
362.07%5.57M
-96.44%10.12M
-18.59%6.52M
--9.27M
--1.21M
--284.65M
-83.96%8.01M
--49.91M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--49.69M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
---11.42M
19.02%-138.06M
100.00%0.00
110.35%2.40M
--0.00
-4394.36%-170.49M
---99.98M
-677.82%-23.22M
--0.00
-36.10%3.97M
----
-43.44%4.02M
100.00%0.00
-97.75%6.21M
----
--7.10M
---27.00K
--276.00M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-43.88%945.00K
32.91%10.09M
-70.47%2.85M
-91.01%989.00K
-84.66%1.68M
-12.30%7.59M
-24.03%9.64M
25.84%11.00M
97.22%10.98M
121.38%8.66M
94.72%12.69M
304.21%8.74M
351.95%5.57M
-54.80%3.91M
-18.59%6.52M
--2.16M
--1.23M
--8.65M
3539.09%8.01M
--220.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
--0.00
--2.79M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-721.91%-10.47M
21.44%-127.97M
103.15%2.85M
127.78%3.39M
-84.66%1.68M
-1389.94%-162.89M
-811.80%-90.34M
-195.72%-12.21M
97.22%10.98M
24.73%12.63M
94.72%12.69M
37.70%12.76M
362.07%5.57M
-96.44%10.12M
-18.59%6.52M
--9.27M
--1.21M
--284.65M
-83.96%8.01M
--49.91M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
5.52%133.83M
-0.64%135.10M
-10.96%153.53M
-43.88%101.50M
-17.73%126.82M
-28.76%135.97M
-8.47%172.43M
15.92%180.86M
-0.03%154.16M
44.79%190.87M
-41.39%188.39M
-70.13%156.03M
-64.47%154.21M
56.58%131.82M
372.43%321.43M
--522.39M
--433.99M
--84.19M
549.83%68.04M
--10.47M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
353.65%64.23M
86.12%-1.27M
49.44%-18.43M
716.83%52.03M
-194.82%-25.32M
75.08%-9.15M
-1570.67%-36.46M
-126.06%-8.44M
1369.68%26.70M
-263.95%-36.71M
101.31%2.48M
116.10%32.36M
-97.94%1.82M
-93.60%22.39M
-1273.89%-189.61M
---200.96M
--88.40M
--349.80M
-78.66%16.15M
--75.70M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
123.78%83.00K
-4212.50%-690.00K
342.49%2.98M
-221.02%-858.00K
77.61%-349.00K
-114.95%-16.00K
-528.06%-1.23M
-65.52%709.00K
-18.74%-1.56M
113.00%107.00K
82.12%-196.00K
1952.25%2.06M
-63.51%-1.31M
-479.58%-823.00K
-853.04%-1.10M
---111.00K
---803.00K
---142.00K
61.67%-115.00K
---300.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
95.12%198.06M
5.52%133.83M
-0.64%135.10M
-10.96%153.53M
-43.88%101.50M
-17.73%126.82M
-28.76%135.97M
-8.47%172.43M
15.92%180.86M
-0.03%154.16M
44.79%190.87M
-41.39%188.39M
-70.13%156.03M
-64.47%154.21M
56.58%131.82M
--321.43M
--522.39M
--433.99M
-2.30%84.19M
--86.17M
Dòng tiền tự do
216.65%15.52M
80.05%29.75M
122.27%80.44M
-87.43%1.54M
-69.17%4.90M
89.38%16.52M
153.93%36.19M
-24.68%12.26M
1048.63%15.90M
505.13%8.73M
344.21%14.25M
190.21%16.28M
58.88%-1.68M
113.60%1.44M
53.68%-5.84M
---18.05M
---4.08M
---10.61M
-148.27%-12.60M
--26.10M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI