Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cxm
/
Sprinklr Inc
CXM
8.875
USD
+0.295
+3.44%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
8.870
USD
+8.870
Sau giờ giao dịch (ET)
2.29B
Vốn hóa
20.92
P/E TTM
Sprinklr Inc
8.875
+0.295
+3.44%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-6.53%
571.97M
-27.01%
484.98M
-27.51%
478.12M
-25.54%
470.29M
0.64%
611.94M
14.84%
664.48M
21.21%
659.54M
16.78%
631.63M
14.54%
608.03M
8.68%
578.63M
0.48%
544.11M
-1.45%
540.85M
92.87%
530.86M
--
532.41M
--
541.50M
--
548.80M
--
275.24M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-0.31%
126.42M
-11.43%
145.27M
-45.94%
93.24M
-19.34%
119.12M
-31.91%
126.81M
-12.93%
164.02M
10.53%
172.46M
-4.23%
147.68M
41.29%
186.24M
-41.39%
188.39M
-70.13%
156.03M
-64.47%
154.21M
56.58%
131.82M
--
321.43M
--
522.39M
--
433.99M
--
84.19M
-Đầu tư ngắn hạn
-8.16%
445.55M
-32.12%
339.71M
-20.98%
384.88M
-27.44%
351.17M
15.02%
485.12M
28.24%
500.45M
25.51%
487.07M
25.16%
483.94M
5.70%
421.79M
84.96%
390.24M
1930.71%
388.09M
236.78%
386.65M
108.87%
399.04M
--
210.98M
--
19.11M
--
114.81M
--
191.05M
Các khoản phải thu
6.40%
207.69M
5.21%
289.98M
11.59%
180.14M
5.99%
195.58M
5.77%
195.19M
31.36%
275.62M
18.13%
161.42M
25.67%
184.52M
32.07%
184.54M
25.76%
209.82M
28.67%
136.66M
37.87%
146.83M
50.31%
139.73M
--
166.84M
--
106.21M
--
106.50M
--
92.96M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
8.00%
202.79M
6.70%
285.66M
13.38%
174.22M
6.51%
189.00M
6.27%
187.77M
30.58%
267.73M
15.59%
153.66M
23.46%
177.44M
29.79%
176.69M
25.27%
205.04M
28.34%
132.93M
37.02%
143.73M
46.54%
136.14M
--
163.68M
--
103.58M
--
104.90M
--
92.90M
-Các khoản phải thu khác
-33.94%
4.90M
-45.14%
4.33M
-23.71%
5.92M
-7.13%
6.58M
-5.53%
7.42M
64.83%
7.89M
108.54%
7.76M
128.45%
7.08M
118.60%
7.85M
51.38%
4.79M
41.67%
3.72M
93.63%
3.10M
6550.00%
3.59M
--
3.16M
--
2.63M
--
1.60M
--
54.00K
Chi phí trả trước
23.91%
37.71M
259.71%
37.23M
66.75%
28.84M
100.62%
30.93M
197.41%
30.43M
-48.21%
10.35M
-33.63%
17.29M
-61.20%
15.42M
-79.20%
10.23M
-63.27%
19.98M
-38.06%
26.05M
-26.94%
39.74M
-17.41%
49.20M
--
54.40M
--
42.06M
--
54.39M
--
59.56M
Tài sản ngắn hạn khác
-3.15%
44.81M
-17.06%
41.91M
-13.01%
42.68M
-3.25%
44.81M
-4.89%
46.26M
-6.60%
50.53M
-3.37%
49.07M
-9.56%
46.32M
-7.53%
48.64M
4.82%
54.10M
-2.56%
50.78M
34.14%
51.22M
43.23%
52.60M
--
51.61M
--
52.12M
--
38.18M
--
36.73M
Tổng tài sản ngắn hạn
-2.45%
862.17M
-14.67%
854.10M
-17.75%
729.78M
-15.52%
741.61M
3.80%
883.82M
16.05%
1.00B
17.12%
887.32M
12.75%
877.89M
10.24%
851.45M
7.11%
862.53M
2.12%
757.60M
4.11%
778.64M
66.29%
772.38M
--
805.26M
--
741.88M
--
747.86M
--
464.48M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-4.54%
77.67M
20.53%
76.22M
38.57%
80.61M
41.82%
81.85M
100.11%
81.36M
63.78%
63.23M
70.17%
58.17M
77.29%
57.72M
34.37%
40.66M
162.56%
38.61M
154.33%
34.19M
164.19%
32.55M
210.60%
30.26M
--
14.71M
--
13.44M
--
12.32M
--
9.74M
-Tài sản cố định
--
103.62M
25.91%
143.75M
--
--
--
--
--
--
50.13%
114.17M
--
--
--
--
37.34%
81.02M
81.95%
76.05M
77.91%
68.09M
81.27%
63.87M
90.64%
58.99M
--
41.80M
--
38.27M
--
35.23M
--
30.94M
-Khấu hao lũy kế
--
72.80M
32.60%
67.53M
--
--
--
--
--
--
36.05%
50.93M
--
--
--
--
40.47%
40.36M
38.19%
37.44M
36.54%
33.90M
36.67%
31.31M
35.51%
28.73M
--
27.09M
--
24.83M
--
22.91M
--
21.20M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.12%
50.14M
-0.37%
49.96M
-0.61%
49.91M
-0.59%
49.96M
-0.41%
50.09M
-0.41%
50.15M
-0.53%
50.22M
-0.65%
50.25M
-0.81%
50.29M
-0.70%
50.35M
-0.57%
50.49M
6.97%
50.58M
7.09%
50.70M
--
50.71M
--
50.78M
--
47.29M
--
47.35M
Tài sản dài hạn khác
83.32%
199.52M
87.51%
203.93M
19.56%
110.00M
27.18%
110.38M
33.35%
108.84M
47.96%
108.75M
68.14%
92.00M
75.31%
86.79M
74.30%
81.62M
48.86%
73.50M
41.73%
54.72M
12.51%
49.51M
-9.02%
46.83M
--
49.38M
--
38.61M
--
44.01M
--
51.47M
Tổng tài sản dài hạn
36.23%
327.34M
48.60%
330.10M
20.02%
240.52M
24.35%
242.19M
39.24%
240.29M
36.73%
222.13M
43.76%
200.40M
46.83%
194.76M
35.04%
172.57M
41.53%
162.46M
35.56%
139.39M
28.02%
132.65M
17.71%
127.79M
--
114.79M
--
102.83M
--
103.61M
--
108.56M
Tổng tài sản
5.82%
1.19B
-3.18%
1.18B
-10.79%
970.30M
-8.28%
983.80M
9.77%
1.12B
19.33%
1.22B
21.26%
1.09B
17.71%
1.07B
13.76%
1.02B
11.41%
1.02B
6.19%
897.00M
7.02%
911.28M
57.09%
900.17M
--
920.05M
--
844.71M
--
851.48M
--
573.04M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-22.68%
9.52M
-36.82%
7.33M
3.34%
6.47M
-3.99%
6.97M
-13.08%
12.31M
-34.69%
11.59M
-73.83%
6.26M
-56.32%
7.26M
-42.07%
14.17M
-1.05%
17.75M
31.07%
23.92M
17.10%
16.63M
112.63%
24.45M
--
17.94M
--
18.25M
--
14.20M
--
11.50M
Chi phí trích trước
-17.43%
38.22M
-20.00%
61.65M
-13.11%
53.41M
-16.18%
49.36M
-20.91%
46.28M
0.56%
77.06M
3.41%
61.47M
19.92%
58.88M
22.64%
58.52M
-3.87%
76.63M
4.97%
59.44M
13.20%
49.10M
29.59%
47.72M
--
79.72M
--
56.63M
--
43.38M
--
36.82M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
9.08%
403.85M
7.72%
403.48M
4.67%
311.01M
12.55%
363.48M
14.96%
370.23M
15.55%
374.55M
15.32%
297.13M
16.92%
322.94M
17.27%
322.06M
16.17%
324.14M
16.11%
257.66M
19.51%
276.22M
23.05%
274.63M
--
279.03M
--
221.92M
--
231.13M
--
223.19M
Nợ ngắn hạn khác
8.06%
413.37M
6.39%
410.81M
4.64%
317.48M
12.19%
370.45M
13.78%
382.54M
12.94%
386.14M
7.75%
303.39M
12.76%
330.21M
12.42%
336.22M
15.13%
341.89M
17.24%
281.58M
19.37%
292.85M
27.44%
299.09M
--
296.97M
--
240.17M
--
245.33M
--
234.69M
Tổng nợ ngắn hạn
7.64%
495.49M
1.85%
517.58M
5.08%
418.85M
8.48%
459.29M
7.41%
460.32M
10.73%
508.16M
8.17%
398.59M
7.96%
423.40M
12.91%
428.58M
16.16%
458.90M
18.41%
368.50M
30.06%
392.19M
31.60%
379.57M
--
395.05M
--
311.21M
--
301.56M
--
288.43M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-5.37%
42.52M
49.64%
41.24M
86.70%
43.93M
79.79%
44.92M
358.21%
44.93M
186.12%
27.56M
209.56%
23.53M
241.73%
24.98M
18.07%
9.81M
--
9.63M
--
7.60M
--
7.31M
-89.73%
8.30M
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
80.86M
-Nợ dài hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
80.86M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-5.37%
42.52M
49.64%
41.24M
86.70%
43.93M
79.79%
44.92M
358.21%
44.93M
186.12%
27.56M
209.56%
23.53M
241.73%
24.98M
18.07%
9.81M
--
9.63M
--
7.60M
--
7.31M
--
8.30M
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ phải trả hoãn lại
564.65%
4.72M
1140.32%
6.28M
136.97%
2.74M
520.90%
3.03M
12.52%
710.00K
-63.09%
506.00K
13.79%
1.16M
-61.36%
488.00K
-81.50%
631.00K
-74.25%
1.37M
-91.44%
1.01M
-90.43%
1.26M
-79.53%
3.41M
--
5.33M
--
11.85M
--
13.20M
--
16.66M
Nợ dài hạn khác
81.96%
11.73M
113.77%
13.28M
48.14%
9.02M
61.11%
9.15M
17.45%
6.45M
6.37%
6.21M
155.80%
6.09M
112.22%
5.68M
13.25%
5.49M
-27.44%
5.84M
-83.26%
2.38M
-82.25%
2.67M
-73.91%
4.85M
--
8.05M
--
14.22M
--
15.07M
--
18.58M
Tổng nợ dài hạn
2.65%
54.25M
54.78%
54.55M
76.03%
54.42M
73.76%
55.54M
218.68%
52.85M
110.30%
35.25M
179.30%
30.92M
188.51%
31.96M
16.40%
16.59M
83.23%
16.76M
-26.64%
11.07M
-30.49%
11.08M
-85.80%
14.25M
--
9.15M
--
15.09M
--
15.94M
--
100.31M
Tổng các khoản nợ
7.12%
549.74M
5.29%
572.14M
10.19%
473.28M
13.06%
514.83M
15.28%
513.18M
14.24%
543.41M
13.16%
429.51M
12.92%
455.37M
13.04%
445.17M
17.68%
475.66M
16.33%
379.57M
27.02%
403.27M
1.30%
393.81M
--
404.20M
--
326.30M
--
317.49M
--
388.74M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
7.29%
1.29B
7.34%
1.27B
8.32%
1.25B
9.19%
1.23B
9.57%
1.21B
10.05%
1.18B
10.37%
1.15B
9.81%
1.13B
9.94%
1.10B
9.37%
1.07B
8.82%
1.05B
8.53%
1.03B
621.64%
1.00B
--
982.13M
--
960.71M
--
947.05M
--
138.73M
Lợi nhuận giữ lại
-10.90%
-627.63M
-31.86%
-626.07M
-55.43%
-724.85M
-52.15%
-735.38M
-14.61%
-565.97M
4.39%
-474.79M
6.11%
-466.35M
1.53%
-483.32M
-5.76%
-493.80M
-12.45%
-496.61M
-18.70%
-496.70M
-26.11%
-490.85M
-31.17%
-466.92M
--
-441.63M
--
-418.45M
--
-389.22M
--
-355.98M
Vốn dự trữ
7.29%
1.29B
7.34%
1.27B
8.32%
1.25B
9.19%
1.23B
9.57%
1.21B
10.05%
1.18B
10.37%
1.15B
9.81%
1.13B
9.94%
1.10B
9.37%
1.07B
8.82%
1.05B
8.53%
1.03B
621.65%
1.00B
--
982.12M
--
960.70M
--
947.04M
--
138.72M
Trừ: Cổ phiếu quỹ
0.00%
23.83M
0.00%
23.83M
0.00%
23.83M
0.00%
23.83M
0.00%
23.83M
0.00%
23.83M
0.00%
23.83M
0.00%
23.83M
0.00%
23.83M
0.00%
23.83M
0.00%
23.83M
0.00%
23.83M
0.00%
23.83M
--
23.83M
--
23.83M
--
23.83M
--
23.83M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
49.23%
-2.65M
-81.67%
-6.97M
25.12%
-4.03M
0.26%
-4.25M
-27.60%
-5.22M
12.50%
-3.84M
27.69%
-5.38M
17.51%
-4.26M
-2.27%
-4.09M
-434.63%
-4.38M
-148780.00%
-7.44M
-51570.00%
-5.17M
-1134.37%
-4.00M
--
-820.00K
--
-5.00K
--
-10.00K
--
387.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.72%
639.77M
-9.95%
612.06M
-24.49%
497.02M
-24.03%
468.97M
5.54%
610.93M
23.73%
679.70M
27.21%
658.20M
21.51%
617.29M
14.32%
578.85M
6.49%
549.33M
-0.19%
517.43M
-4.86%
508.01M
174.75%
506.36M
--
515.85M
--
518.41M
--
533.98M
--
184.30M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký