tradingkey.logo

CXApp Inc

CXAI
0.386USD
+0.016+4.38%
Đóng cửa 12/19, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
9.98MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của CXApp Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của CXApp Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Tổng doanh thu
-41.28%1.11M
-30.75%1.22M
-32.67%1.22M
-3.37%1.66M
7.18%1.90M
-7.78%1.77M
-7.34%1.82M
--1.72M
--1.77M
--1.92M
--1.96M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Doanh thu
-41.28%1.11M
-30.75%1.22M
-32.67%1.22M
-3.37%1.66M
7.18%1.90M
-7.78%1.77M
-7.34%1.82M
--1.72M
--1.77M
--1.92M
--1.96M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí doanh thu
-23.60%806.00K
-17.57%854.00K
-17.52%833.00K
-7.94%916.00K
0.00%1.05M
-11.98%1.04M
-32.31%1.01M
--995.00K
--1.05M
--1.18M
--1.49M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí hoạt động
-5.44%4.94M
-1.51%5.33M
-8.07%4.97M
-5.54%4.84M
-12.50%5.22M
-0.33%5.42M
-20.86%5.41M
316.93%5.12M
444.26%5.97M
1700.93%5.43M
2012.90%6.83M
187.60%1.23M
216.64%1.10M
-7.76%301.73K
-18.62%323.25K
69.69%427.24K
--346.36K
--327.10K
--397.20K
--251.78K
Chi phí R&D
-4.96%1.48M
26.69%2.19M
-7.69%1.48M
-19.55%1.50M
-1.02%1.55M
3.78%1.73M
-4.02%1.60M
--1.86M
--1.57M
--1.67M
--1.67M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-1.28%694.00K
-1.42%695.00K
-1.42%695.00K
3.41%698.00K
-2.50%703.00K
-2.22%705.00K
-38.91%705.00K
--675.00K
--721.00K
--721.00K
--1.15M
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
Chi phí hoạt động khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
---1.00K
Lợi nhuận hoạt động
-15.00%-3.83M
-12.63%-4.11M
-4.40%-3.75M
6.64%-3.18M
20.79%-3.33M
-3.72%-3.65M
26.31%-3.59M
-177.03%-3.40M
-282.87%-4.20M
-1066.26%-3.52M
-1405.95%-4.87M
-187.60%-1.23M
-216.64%-1.10M
7.76%-301.73K
18.62%-323.25K
-69.69%-427.24K
---346.36K
---327.10K
---397.20K
---251.78K
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
-94.61%4.00K
22.59%57.00K
-98.91%5.00K
----
938.86%74.19K
559.72%46.50K
5601.17%458.49K
-49.43%23.33K
-8.43%7.14K
--7.05K
--8.04K
--46.14K
--7.80K
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
155.89%887.00K
183.73%880.00K
245.92%2.15M
99.74%-94.00K
-130.58%-1.59M
91.39%-1.05M
-187.31%-1.47M
---35.98M
169.41%5.19M
-4496.92%-12.20M
-79.36%1.69M
-100.00%0.00
-57.89%1.93M
106.07%277.56K
30.46%8.17M
213.99%4.38M
--4.58M
---4.58M
--6.26M
---3.84M
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-251.35%-112.00K
953.33%256.00K
132.14%18.00K
-615.63%-330.00K
408.33%74.00K
-528.57%-30.00K
---56.00K
100.69%64.00K
---24.00K
-99.93%7.00K
----
---9.29M
--0.00
--9.66M
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
38.71%-3.16M
42.05%-3.14M
69.95%-1.62M
89.57%-4.10M
-603.03%-5.15M
65.53%-5.42M
-68.98%-5.38M
-276.54%-39.32M
16.87%1.02M
-255.64%-15.71M
-140.44%-3.18M
-363.93%-10.44M
-79.32%876.17K
306.25%10.09M
33.14%7.87M
196.89%3.96M
--4.24M
---4.89M
--5.91M
---4.08M
Thuế thu nhập
100.00%0.00
100.63%1.00K
100.00%0.00
80.13%-122.00K
64.75%-147.00K
83.79%-159.00K
86.73%-207.00K
-2835.45%-614.00K
-10894.72%-417.00K
-4390.21%-981.00K
---1.56M
--22.45K
--3.86K
--22.87K
----
----
----
----
----
----
Doanh thu sau thuế
36.91%-3.16M
40.28%-3.14M
68.74%-1.62M
89.72%-3.98M
-447.26%-5.00M
64.32%-5.26M
-218.74%-5.17M
-269.87%-38.71M
65.19%1.44M
-246.26%-14.73M
-120.61%-1.62M
-364.50%-10.47M
-79.41%872.31K
305.78%10.07M
33.14%7.87M
196.89%3.96M
--4.24M
---4.89M
--5.91M
---4.08M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
36.91%-3.16M
40.28%-3.14M
68.74%-1.62M
89.72%-3.98M
-447.26%-5.00M
64.32%-5.26M
-218.74%-5.17M
-269.87%-38.71M
65.19%1.44M
-246.26%-14.73M
-120.61%-1.62M
-364.50%-10.47M
-79.41%872.31K
305.78%10.07M
33.14%7.87M
196.89%3.96M
--4.24M
---4.89M
--5.91M
---4.08M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
36.91%-3.16M
40.28%-3.14M
68.74%-1.62M
89.72%-3.98M
-447.26%-5.00M
64.32%-5.26M
-218.74%-5.17M
-269.87%-38.71M
65.19%1.44M
-246.26%-14.73M
-120.61%-1.62M
-364.50%-10.47M
-79.41%872.31K
305.78%10.07M
33.14%7.87M
196.89%3.96M
--4.24M
---4.89M
--5.91M
---4.08M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
36.91%-3.16M
40.28%-3.14M
68.74%-1.62M
89.72%-3.98M
-447.26%-5.00M
64.32%-5.26M
-218.74%-5.17M
-269.87%-38.71M
65.19%1.44M
-246.26%-14.73M
-120.61%-1.62M
-364.50%-10.47M
-79.41%872.31K
305.78%10.07M
33.14%7.87M
196.89%3.96M
--4.24M
---4.89M
--5.91M
---4.08M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
57.60%-0.14
56.03%-0.15
75.77%-0.08
90.21%-0.23
-339.29%-0.32
67.09%-0.34
-194.00%-0.34
-71.38%-2.33
19.69%0.13
-322.26%-1.05
-150.55%-0.12
-1287.23%-1.36
-9.36%0.11
432.04%0.47
33.13%0.23
225.66%0.11
--0.12
---0.14
--0.17
---0.09
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
57.60%-0.14
56.03%-0.15
75.77%-0.08
90.21%-0.23
-339.29%-0.32
67.09%-0.34
-194.00%-0.34
-71.38%-2.33
19.69%0.13
-322.26%-1.05
-150.55%-0.12
-1287.23%-1.36
-9.36%0.11
432.04%0.47
33.13%0.23
225.66%0.11
--0.12
---0.14
--0.17
---0.09
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI