tradingkey.logo

CXApp Inc

CXAI

0.937USD

+0.022+2.45%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
18.56MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-50.62%-979.00K
29.59%-2.70M
11.54%-2.07M
11.86%-1.91M
93.21%-650.00K
-2525.34%-3.83M
-636.06%-2.34M
-973.04%-2.17M
-9923.13%-9.57M
-81.51%-145.85K
-65.77%-317.77K
-144.07%-201.95K
60.29%-95.53K
84.39%-80.35K
---191.69K
---82.74K
---240.54K
---514.70K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
68.74%-1.62M
89.72%-3.98M
-447.26%-5.00M
64.32%-5.26M
-218.74%-5.17M
-3188.58%-38.71M
65.19%1.44M
-246.26%-14.73M
-120.61%-1.62M
-129.75%-1.18M
-79.41%872.31K
305.78%10.07M
33.14%7.87M
196.89%3.96M
--4.24M
---4.89M
--5.91M
---4.08M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-1.42%695.00K
-98.10%698.00K
-2.50%703.00K
-2.22%705.00K
-38.91%705.00K
--36.73M
--721.00K
--721.00K
--1.15M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thuế hoãn lại
----
80.10%-122.00K
64.66%-147.00K
83.79%-159.00K
86.73%-207.00K
---613.00K
---416.00K
---981.00K
---1.56M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Các mục phi tiền mặt khác
-61.74%145.00K
1301.41%995.00K
652.73%828.00K
298.86%351.00K
1894.74%379.00K
--71.00K
--110.00K
--88.00K
--19.00K
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--3.84M
Thay đổi trong vốn lưu động
-12.91%1.37M
68.40%-352.00K
-254.14%-410.00K
-6.34%561.00K
126.03%1.57M
-200.79%-1.11M
-66.02%266.00K
106.28%599.00K
-2752.44%-6.04M
218.64%1.11M
406.17%782.81K
-4003.28%-9.54M
45.37%227.72K
231.93%346.88K
--154.65K
--244.34K
--156.64K
---262.94K
-Thay đổi các khoản phải thu
48.14%954.00K
-20.36%-1.32M
-67.81%141.00K
-29.76%911.00K
154.03%644.00K
---1.10M
--438.00K
--1.30M
---1.19M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi chi phí trả trước
-96.63%-175.00K
-86.58%51.00K
0.00%187.00K
-94.84%13.00K
25.83%-89.00K
327.74%380.00K
398.60%187.00K
1104.76%252.00K
-257.89%-120.00K
-9.73%88.84K
-158.29%-62.63K
-78.92%20.92K
205.61%76.00K
121.55%98.42K
--107.43K
--99.25K
--24.87K
---456.63K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
----
--23.00K
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
---37.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-84.02%121.00K
-61.18%349.00K
-192.20%-599.00K
-41.63%-694.00K
9.71%757.00K
--899.00K
---205.00K
---490.00K
--690.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-50.62%-979.00K
29.59%-2.70M
11.54%-2.07M
11.86%-1.91M
93.21%-650.00K
-2525.34%-3.83M
-636.06%-2.34M
-973.04%-2.17M
-9923.13%-9.57M
-81.51%-145.85K
-65.77%-317.77K
-144.07%-201.95K
60.29%-95.53K
84.39%-80.35K
---191.69K
---82.74K
---240.54K
---514.70K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-72.22%5.00K
-100.00%0.00
-80.95%4.00K
166.67%8.00K
-76.62%18.00K
--10.00K
--21.00K
--3.00K
--77.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí vốn
-72.22%5.00K
-100.00%0.00
-80.95%4.00K
166.67%8.00K
-76.62%18.00K
--10.00K
--21.00K
--3.00K
--77.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-72.22%5.00K
-100.00%0.00
-80.95%4.00K
166.67%8.00K
-43.75%18.00K
--10.00K
--21.00K
--3.00K
--32.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--45.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--10.00M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---278.76M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--5.72M
--0.00
--269.53M
--80.50K
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
72.22%-5.00K
100.00%0.00
80.95%-4.00K
-166.67%-8.00K
-100.18%-18.00K
-100.17%-10.00K
---21.00K
-100.00%-3.00K
12230.43%9.93M
--5.72M
--0.00
--269.53M
--80.50K
100.00%0.00
----
----
----
---278.76M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
-15.14%2.50M
-80.01%1.00M
--2.48M
-100.00%0.00
152.85%2.95M
1337.52%5.00M
100.00%0.00
--8.56M
---5.57M
--347.96K
-1533140.15%-269.53M
----
-100.00%0.00
--0.00
---17.58K
----
--280.29M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-16.67%2.50M
--1.00M
--2.48M
100.00%0.00
--3.00M
-100.00%0.00
--0.00
---328.00K
--0.00
--347.96K
----
----
100.00%0.00
----
----
----
---80.16K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
-100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
100.00%0.00
--9.09M
---5.57M
--0.00
---269.53M
----
-100.00%0.00
----
----
----
--270.48M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
----
----
----
---54.00K
--5.00M
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
----
----
----
--10.28M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
----
----
100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
---197.00K
--0.00
--0.00
----
----
100.00%0.00
--0.00
---17.58K
----
---386.11K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
-15.14%2.50M
-80.01%1.00M
--2.48M
-100.00%0.00
152.85%2.95M
1337.52%5.00M
100.00%0.00
--8.56M
---5.57M
--347.96K
-1533140.15%-269.53M
----
-100.00%0.00
--0.00
---17.58K
----
--280.29M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-22.23%4.88M
-70.42%5.08M
-57.65%6.16M
-66.50%5.60M
-19.66%6.28M
7733.61%17.18M
7590.31%14.55M
4176.94%16.73M
1823.29%7.81M
-54.91%219.34K
-72.11%189.15K
-49.76%391.10K
-60.15%406.13K
--486.48K
--678.17K
--778.49K
--1.02M
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-46.88%-987.00K
77.65%-202.00K
-140.90%-1.08M
125.54%557.00K
-107.54%-672.00K
-17646.58%-904.00K
8631.37%2.64M
-979.97%-2.18M
59425.30%8.92M
106.41%5.15K
115.75%30.19K
-101.30%-201.95K
93.75%-15.03K
-107.89%-80.35K
---191.69K
---100.32K
---240.54K
--1.02M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
25.00%-3.00K
45.45%-6.00K
16.67%-5.00K
54.55%-5.00K
-500.00%-4.00K
---11.00K
---6.00K
---11.00K
--1.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-30.52%3.89M
-70.02%4.88M
-70.42%5.08M
-57.65%6.16M
-66.50%5.60M
7151.13%16.28M
7733.61%17.18M
7590.31%14.55M
4176.94%16.73M
-44.72%224.49K
-54.91%219.34K
-72.11%189.15K
-49.76%391.10K
-60.15%406.13K
--486.48K
--678.17K
--778.49K
--1.02M
Dòng tiền tự do
-47.31%-984.00K
29.77%-2.70M
12.16%-2.07M
11.61%-1.92M
93.08%-668.00K
-2532.19%-3.84M
-642.67%-2.36M
-974.52%-2.17M
-10003.74%-9.65M
-81.51%-145.85K
---317.77K
---201.95K
---95.53K
84.39%-80.35K
----
----
----
---514.70K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI