tradingkey.logo

CVRx Inc

CVRX

7.550USD

-0.010-0.13%
Đóng cửa 08/04, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
196.69MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-17.17%-12.77M
-2.16%-8.01M
-28.12%-10.41M
23.25%-9.83M
-6.31%-10.90M
27.69%-7.84M
26.78%-8.13M
-26.86%-12.81M
3.71%-10.25M
-54.54%-10.84M
-20.41%-11.10M
-56.19%-10.10M
-111.27%-10.64M
-71.77%-7.01M
-78.69%-9.21M
-180.56%-6.46M
-10.70%-5.04M
---4.08M
---5.16M
---2.30M
---4.55M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
37.95%-13.77M
-16.24%-10.65M
-45.37%-13.10M
-20.41%-14.03M
-95.06%-22.19M
13.03%-9.16M
8.33%-9.01M
-5.24%-11.65M
-13.84%-11.37M
0.32%-10.54M
-60.28%-9.83M
37.62%-11.07M
-15.81%-9.99M
-210.70%-10.57M
-90.05%-6.13M
-383.99%-17.75M
-126.25%-8.63M
---3.40M
---3.23M
---3.67M
---3.81M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
40.46%184.00K
37.98%178.00K
23.36%169.00K
11.02%141.00K
1.55%131.00K
0.78%129.00K
7.87%137.00K
33.68%127.00K
108.06%129.00K
128.57%128.00K
202.38%127.00K
156.76%95.00K
87.88%62.00K
143.48%56.00K
147.06%42.00K
105.56%37.00K
94.12%33.00K
--23.00K
--17.00K
--18.00K
--17.00K
Các mục phi tiền mặt khác
22.92%59.00K
52.50%61.00K
9.76%45.00K
16.67%49.00K
54.84%48.00K
60.00%40.00K
--41.00K
--42.00K
--31.00K
-98.15%25.00K
100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
63.00%1.35M
-488.41%-1.78M
13452.94%11.52M
7893.62%3.76M
--827.00K
---302.00K
--85.00K
--47.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-5563.33%-1.70M
35.40%-281.00K
75.12%-205.00K
152.28%1.47M
95.97%-30.00K
71.44%-435.00K
64.51%-824.00K
-1173.64%-2.80M
50.66%-744.00K
-208.94%-1.52M
-27.51%-2.32M
75.47%-220.00K
-475.57%-1.51M
189.10%1.40M
-8.65%-1.82M
-173.05%-897.00K
68.59%-262.00K
---1.57M
---1.68M
--1.23M
---834.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
127.12%256.00K
80.07%-235.00K
-220.62%-427.00K
61.99%-111.00K
-1.51%-944.00K
-469.57%-1.18M
120.87%354.00K
-505.56%-292.00K
16.44%-930.00K
-124.04%-207.00K
-44.10%-1.70M
113.53%72.00K
-158.24%-1.11M
223.00%861.00K
-347.79%-1.18M
-833.33%-532.00K
-53.93%-431.00K
---700.00K
--475.00K
---57.00K
---280.00K
-Thay đổi hàng tồn kho
695.89%435.00K
-123.96%-215.00K
-1729.27%-668.00K
93.75%-168.00K
94.31%-73.00K
89.25%-96.00K
117.83%41.00K
-368.94%-2.69M
7.02%-1.28M
-102.95%-893.00K
17.27%-230.00K
-330.83%-573.00K
-539.81%-1.38M
-1471.43%-440.00K
50.80%-278.00K
-247.78%-133.00K
140.89%314.00K
---28.00K
---565.00K
--90.00K
---768.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
-178.26%-270.00K
-22.10%289.00K
-574.65%-1.01M
200.67%908.00K
-78.32%345.00K
132.12%371.00K
111.21%213.00K
-196.37%-902.00K
228.04%1.59M
-404.75%-1.16M
-48.55%-1.90M
249.52%936.00K
206.83%485.00K
2426.67%379.00K
-1033.58%-1.28M
-119.65%-626.00K
-388.17%-454.00K
--15.00K
--137.00K
---285.00K
---93.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-17.17%-12.77M
-2.16%-8.01M
-28.12%-10.41M
23.25%-9.83M
-6.31%-10.90M
27.69%-7.84M
26.78%-8.13M
-26.86%-12.81M
3.71%-10.25M
-54.54%-10.84M
-20.41%-11.10M
-56.19%-10.10M
-111.27%-10.64M
-71.77%-7.01M
-78.69%-9.21M
-180.56%-6.46M
-10.70%-5.04M
---4.08M
---5.16M
---2.30M
---4.55M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-87.57%114.00K
-69.23%52.00K
-5.13%37.00K
148.25%355.00K
282.08%917.00K
113.92%169.00K
-85.23%39.00K
191.84%143.00K
-18.09%240.00K
-85.32%79.00K
60.00%264.00K
-87.07%49.00K
190.10%293.00K
432.67%538.00K
39.83%165.00K
781.40%379.00K
106.12%101.00K
--101.00K
--118.00K
--43.00K
--49.00K
Chi phí vốn
-87.57%114.00K
-69.23%52.00K
-5.13%37.00K
148.25%355.00K
282.08%917.00K
113.92%169.00K
-85.23%39.00K
191.84%143.00K
-18.09%240.00K
-85.32%79.00K
60.00%264.00K
-87.07%49.00K
190.10%293.00K
432.67%538.00K
39.83%165.00K
781.40%379.00K
106.12%101.00K
--101.00K
--118.00K
--43.00K
--49.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-87.57%114.00K
-69.23%52.00K
-5.13%37.00K
148.25%355.00K
282.08%917.00K
113.92%169.00K
-85.23%39.00K
191.84%143.00K
-18.09%240.00K
-85.32%79.00K
60.00%264.00K
-87.07%49.00K
190.10%293.00K
432.67%538.00K
39.83%165.00K
781.40%379.00K
106.12%101.00K
--101.00K
--118.00K
--43.00K
--49.00K
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
87.57%-114.00K
69.23%-52.00K
5.13%-37.00K
-148.25%-355.00K
-282.08%-917.00K
-113.92%-169.00K
85.23%-39.00K
-191.84%-143.00K
18.09%-240.00K
85.32%-79.00K
-60.00%-264.00K
87.07%-49.00K
-190.10%-293.00K
-432.67%-538.00K
-39.83%-165.00K
-781.40%-379.00K
-106.12%-101.00K
---101.00K
---118.00K
---43.00K
---49.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
605.95%9.62M
-11.21%13.83M
10974.93%40.20M
-0.21%472.00K
-82.00%1.36M
118.91%15.58M
5085.71%363.00K
47.35%473.00K
15666.67%7.57M
133.43%7.12M
-99.99%7.00K
--321.00K
2300.00%48.00K
---21.29M
167.50%133.17M
--0.00
--2.00K
--0.00
--49.78M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
-100.00%0.00
--20.00M
--0.00
-100.00%0.00
100.00%15.00M
--0.00
--0.00
--7.50M
135.21%7.50M
----
----
----
---21.30M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
1581.54%9.20M
--12.35M
--19.62M
----
--547.00K
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--133.16M
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--49.78M
----
----
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-48.83%417.00K
114.60%1.48M
100.55%728.00K
-1.46%473.00K
536.72%815.00K
75.19%692.00K
5085.71%363.00K
49.53%480.00K
166.67%128.00K
2938.46%395.00K
-12.50%7.00K
--321.00K
2300.00%48.00K
--13.00K
--8.00K
--0.00
--2.00K
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
98.21%-2.00K
---150.00K
85.71%-1.00K
100.00%0.00
85.60%-112.00K
--0.00
---7.00K
---60.00K
---778.00K
----
----
----
--0.00
---1.00K
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
605.95%9.62M
-11.21%13.83M
10974.93%40.20M
-0.21%472.00K
-82.00%1.36M
118.91%15.58M
5085.71%363.00K
47.35%473.00K
15666.67%7.57M
133.43%7.12M
-99.99%7.00K
--321.00K
2300.00%48.00K
---21.29M
167.50%133.17M
--0.00
--2.00K
--0.00
--49.78M
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
16.96%105.93M
20.69%100.16M
-22.48%70.40M
-22.43%80.11M
-14.71%90.57M
-24.54%82.99M
-25.16%90.81M
-21.27%103.28M
-25.25%106.19M
-35.65%109.98M
157.48%121.35M
143.05%131.18M
140.34%142.07M
170.03%170.91M
151.04%47.13M
155.41%53.97M
129.64%59.11M
--63.30M
--18.77M
--21.13M
--25.74M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
68.77%-3.27M
-23.81%5.77M
480.48%29.76M
22.04%-9.71M
-258.26%-10.45M
299.84%7.58M
31.15%-7.82M
-26.75%-12.46M
73.22%-2.92M
86.86%-3.79M
-109.18%-11.36M
-43.67%-9.83M
-111.92%-10.89M
-589.48%-28.84M
178.03%123.78M
-190.20%-6.84M
-11.52%-5.14M
---4.18M
--44.52M
---2.36M
---4.61M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
133.33%1.00K
-150.00%-2.00K
128.57%6.00K
-111.76%-2.00K
-200.00%-3.00K
-66.67%4.00K
-162.50%-21.00K
342.86%17.00K
150.00%3.00K
1300.00%12.00K
-166.67%-8.00K
---7.00K
-50.00%-6.00K
-150.00%-1.00K
-121.43%-3.00K
100.00%0.00
60.00%-4.00K
--2.00K
--14.00K
---11.00K
---10.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
28.15%102.67M
16.96%105.93M
20.69%100.16M
-22.48%70.40M
-22.43%80.11M
-14.71%90.57M
-24.54%82.99M
-25.16%90.81M
-21.27%103.28M
-25.25%106.19M
-35.65%109.98M
157.48%121.35M
143.05%131.18M
140.34%142.07M
170.03%170.91M
151.04%47.13M
155.41%53.97M
--59.11M
--63.30M
--18.77M
--21.13M
Dòng tiền tự do
-9.04%-12.88M
-0.65%-8.06M
-27.96%-10.45M
21.36%-10.19M
-12.62%-11.81M
26.67%-8.01M
28.13%-8.16M
-27.66%-12.95M
4.10%-10.49M
-44.58%-10.92M
-21.11%-11.36M
-48.25%-10.14M
-112.82%-10.94M
-80.48%-7.55M
-77.82%-9.38M
-191.56%-6.84M
-11.72%-5.14M
---4.18M
---5.28M
---2.35M
---4.60M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI