Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cvrx
/
CVRx Inc
CVRX
7.550
USD
-0.010
-0.13%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
7.550
USD
+7.550
Sau giờ giao dịch (ET)
196.69M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
CVRx Inc
7.550
-0.010
-0.13%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
28.15%
102.67M
16.96%
105.93M
20.69%
100.16M
-22.48%
70.40M
-22.43%
80.11M
-14.71%
90.57M
-24.54%
82.99M
-25.16%
90.81M
-21.27%
103.28M
-25.25%
106.19M
-35.65%
109.98M
157.48%
121.35M
143.05%
131.18M
--
142.07M
--
170.91M
--
47.13M
--
53.97M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
28.15%
102.67M
16.96%
105.93M
20.69%
100.16M
-22.48%
70.40M
-22.43%
80.11M
-14.71%
90.57M
-24.54%
82.99M
-25.16%
90.81M
-21.27%
103.28M
-25.25%
106.19M
-35.65%
109.98M
157.48%
121.35M
143.05%
131.18M
--
142.07M
--
170.91M
--
47.13M
--
53.97M
Các khoản phải thu
6.09%
9.01M
22.74%
9.27M
41.76%
9.03M
27.95%
8.61M
32.03%
8.49M
37.19%
7.55M
20.29%
6.37M
86.78%
6.73M
75.17%
6.43M
115.00%
5.50M
54.84%
5.30M
60.54%
3.60M
114.54%
3.67M
--
2.56M
--
3.42M
--
2.24M
--
1.71M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
6.09%
9.01M
22.74%
9.27M
41.76%
9.03M
27.95%
8.61M
32.03%
8.49M
37.19%
7.55M
20.29%
6.37M
86.78%
6.73M
75.17%
6.43M
115.00%
5.50M
54.84%
5.30M
60.54%
3.60M
114.54%
3.67M
--
2.56M
--
3.42M
--
2.24M
--
1.71M
Hàng tồn kho
5.57%
11.67M
10.23%
12.11M
9.23%
11.89M
2.71%
11.22M
34.16%
11.06M
57.87%
10.98M
79.53%
10.89M
87.32%
10.93M
56.64%
8.24M
79.30%
6.96M
76.28%
6.06M
84.56%
5.83M
73.69%
5.26M
--
3.88M
--
3.44M
--
3.16M
--
3.03M
Chi phí trả trước
4.74%
2.78M
-16.14%
2.50M
-16.71%
2.79M
-50.27%
1.76M
0.95%
2.66M
-29.27%
2.99M
9.10%
3.34M
206.75%
3.54M
25.89%
2.63M
63.37%
4.22M
4.89%
3.07M
-31.41%
1.16M
97.36%
2.09M
--
2.58M
--
2.92M
--
1.68M
--
1.06M
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
23.27%
126.13M
15.81%
129.81M
19.57%
123.87M
-17.87%
91.99M
-15.14%
102.32M
-8.78%
112.09M
-16.73%
103.60M
-15.10%
112.01M
-15.20%
120.58M
-18.68%
122.88M
-31.15%
124.41M
143.35%
131.94M
137.91%
142.20M
--
151.10M
--
180.70M
--
54.22M
--
59.77M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-10.31%
3.43M
14.85%
3.57M
35.74%
3.77M
35.07%
3.96M
83.62%
3.82M
53.15%
3.11M
30.07%
2.78M
41.40%
2.93M
-4.41%
2.08M
42.60%
2.03M
126.72%
2.14M
153.05%
2.08M
355.65%
2.18M
--
1.43M
--
943.00K
--
820.00K
--
478.00K
-Tài sản cố định
4.12%
7.02M
18.32%
6.98M
28.75%
7.00M
28.72%
7.02M
50.59%
6.74M
36.83%
5.90M
26.81%
5.44M
33.07%
5.46M
8.98%
4.48M
30.94%
4.31M
55.72%
4.29M
58.30%
4.10M
85.80%
4.11M
--
3.29M
--
2.75M
--
2.59M
--
2.21M
-Khấu hao lũy kế
23.02%
3.59M
22.20%
3.41M
21.44%
3.23M
21.33%
3.06M
21.88%
2.92M
22.28%
2.79M
23.56%
2.66M
24.54%
2.52M
24.09%
2.40M
22.06%
2.28M
18.76%
2.15M
14.41%
2.02M
11.37%
1.93M
--
1.87M
--
1.81M
--
1.77M
--
1.73M
Tài sản dài hạn khác
0.00%
26.00K
0.00%
27.00K
0.00%
26.00K
-3.70%
26.00K
-3.70%
26.00K
0.00%
27.00K
0.00%
26.00K
3.85%
27.00K
3.85%
27.00K
3.85%
27.00K
-61.19%
26.00K
0.00%
26.00K
0.00%
26.00K
--
26.00K
--
67.00K
--
26.00K
--
26.00K
Tổng tài sản dài hạn
-10.24%
3.46M
14.72%
3.60M
35.41%
3.80M
34.72%
3.99M
82.50%
3.85M
52.45%
3.14M
29.71%
2.81M
40.93%
2.96M
-4.31%
2.11M
41.90%
2.06M
114.26%
2.16M
148.35%
2.10M
337.30%
2.20M
--
1.45M
--
1.01M
--
846.00K
--
504.00K
Tổng tài sản
22.06%
129.59M
15.78%
133.41M
19.99%
127.67M
-16.52%
95.98M
-13.46%
106.17M
-7.77%
115.23M
-15.94%
106.40M
-14.22%
114.97M
-15.04%
122.69M
-18.10%
124.94M
-30.34%
126.58M
143.43%
134.04M
139.58%
144.41M
--
152.55M
--
181.71M
--
55.06M
--
60.27M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
51.76%
431.00K
--
437.00K
--
276.00K
--
275.00K
--
284.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
19.05M
--
7.60M
Chi phí trích trước
-4.47%
4.89M
30.26%
7.33M
15.86%
6.95M
-12.53%
5.01M
-8.86%
5.12M
-10.00%
5.62M
-1.94%
6.00M
7.98%
5.72M
12.74%
5.62M
23.82%
6.25M
22.97%
6.12M
40.54%
5.30M
43.25%
4.99M
--
5.05M
--
4.98M
--
3.77M
--
3.48M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
3.33M
--
1.33M
--
0.00
Nợ ngắn hạn khác
51.76%
431.00K
--
437.00K
--
276.00K
--
275.00K
--
284.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
19.05M
--
7.60M
Tổng nợ ngắn hạn
1.31%
8.51M
36.85%
10.76M
47.79%
10.95M
2.25%
9.13M
5.54%
8.40M
-2.77%
7.86M
0.15%
7.41M
51.04%
8.93M
20.71%
7.96M
36.90%
8.09M
-16.44%
7.40M
-76.41%
5.91M
-44.73%
6.59M
--
5.91M
--
8.85M
--
25.04M
--
11.93M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
65.12%
50.13M
65.06%
50.15M
229.82%
50.16M
99.63%
30.34M
112.66%
30.36M
342.63%
30.38M
8591.43%
15.21M
5979.60%
15.20M
4596.38%
14.28M
--
6.86M
-98.92%
175.00K
-98.62%
250.00K
-98.43%
304.00K
--
0.00
--
16.15M
--
18.08M
--
19.35M
-Nợ dài hạn
68.54%
49.33M
68.62%
49.27M
244.30%
49.21M
105.70%
29.32M
105.87%
29.27M
333.11%
29.22M
--
14.29M
--
14.25M
--
14.22M
--
6.75M
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
0.00
--
16.15M
--
18.08M
--
19.35M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-26.56%
802.00K
-24.40%
877.00K
3.82%
951.00K
8.14%
1.02M
1750.85%
1.09M
891.45%
1.16M
423.43%
916.00K
278.40%
946.00K
-80.59%
59.00K
--
117.00K
--
175.00K
--
250.00K
--
304.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ dài hạn khác
38.00%
1.59M
39.67%
1.45M
43.54%
1.38M
42.94%
1.27M
41.10%
1.15M
28.70%
1.04M
26.15%
960.00K
20.90%
885.00K
15.44%
815.00K
18.21%
805.00K
-19.13%
761.00K
-17.19%
732.00K
-14.42%
706.00K
--
681.00K
--
941.00K
--
884.00K
--
825.00K
Tổng nợ dài hạn
64.13%
51.72M
64.23%
51.60M
218.76%
51.54M
96.51%
31.61M
108.80%
31.51M
309.68%
31.42M
1627.56%
16.17M
1537.88%
16.08M
1394.26%
15.09M
1026.14%
7.67M
-94.52%
936.00K
-94.82%
982.00K
-94.99%
1.01M
--
681.00K
--
17.09M
--
18.97M
--
20.17M
Tổng các khoản nợ
50.91%
60.23M
58.75%
62.36M
165.05%
62.49M
62.87%
40.73M
73.15%
39.91M
149.30%
39.28M
182.97%
23.58M
262.92%
25.01M
203.20%
23.05M
139.14%
15.76M
-67.88%
8.33M
-84.34%
6.89M
-76.32%
7.60M
--
6.59M
--
25.94M
--
44.01M
--
32.10M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
9.65%
620.68M
9.95%
608.61M
7.41%
592.09M
3.59%
569.05M
3.40%
566.04M
1.46%
553.53M
1.31%
551.25M
1.14%
549.36M
1.04%
547.40M
0.86%
545.57M
0.73%
544.11M
815.74%
543.17M
823.06%
541.75M
--
540.91M
--
540.14M
--
59.31M
--
58.69M
Lợi nhuận giữ lại
-10.32%
-551.11M
-12.56%
-537.35M
-12.49%
-526.70M
-11.84%
-513.60M
-11.62%
-499.57M
-9.45%
-477.38M
-10.00%
-468.22M
-10.44%
-459.21M
-10.58%
-447.56M
-10.49%
-436.18M
-10.79%
-425.65M
-9.99%
-415.82M
-12.33%
-404.75M
--
-394.75M
--
-384.18M
--
-378.05M
--
-360.30M
Vốn dự trữ
9.65%
620.42M
9.94%
608.35M
7.40%
591.84M
3.58%
568.84M
3.40%
565.82M
1.46%
553.33M
1.31%
551.04M
1.14%
549.15M
1.04%
547.20M
0.86%
545.36M
0.73%
543.90M
815.46%
542.97M
822.77%
541.55M
--
540.71M
--
539.94M
--
59.31M
--
58.69M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
2.38%
-205.00K
0.48%
-206.00K
0.00%
-208.00K
-12.30%
-210.00K
-2.94%
-210.00K
0.00%
-207.00K
5.02%
-208.00K
11.37%
-187.00K
0.00%
-204.00K
-4.55%
-207.00K
-11.17%
-219.00K
-8.21%
-211.00K
-5.15%
-204.00K
--
-198.00K
--
-197.00K
--
-195.00K
--
-194.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.68%
69.36M
-6.44%
71.06M
-21.30%
65.18M
-38.59%
55.25M
-33.50%
66.26M
-30.44%
75.95M
-29.95%
82.83M
-29.24%
89.96M
-27.16%
99.64M
-25.20%
109.18M
-24.09%
118.24M
1050.43%
127.15M
385.51%
136.80M
--
145.96M
--
155.76M
--
11.05M
--
28.18M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký