tradingkey.logo

Cavco Industries Inc

CVCO

545.840USD

-9.400-1.69%
Đóng cửa 09/05, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.32BVốn hóa
22.95P/E TTM

Cavco Industries Inc

545.840

-9.400-1.69%

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Sức khỏe

Định giá

Dự báo

Động lực giá

Nhận diện thể chế

Rủi ro

Đối tác

Điểm số cổ phiếu TradingKey

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất rất yếu kém trên thị trường, công ty vẫn thể hiện các yếu tố nền tảng và chỉ báo kỹ thuật mạnh mẽ. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
13 / 153
Xếp hạng tổng thể
66 / 4731
Ngành
Sản phẩm tiêu dùng theo chu kỳ

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
548.333
Giá mục tiêu
-1.24%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nhấn doanh nghiệp

Điểm mạnhRủi ro
Cavco Industries, Inc. is a producer of manufactured homes in the United States. The Company designs and produces factory-built homes primarily distributed through a network of independent and Company-owned retailers, planned community operators and residential developers. Its segments include Factory-built Housing and Financial Services. The Factory-built Housing segment includes wholesale and retail factory-built housing operations. The Financial Services segment includes manufactured housing consumer finance and insurance. Its products are marketed under a variety of brand names including Cavco, Fleetwood, Palm Harbor, Nationwide, Fairmont, Friendship, Chariot Eagle, Destiny, Commodore, Colony, Pennwest, R-Anell, Manorwood, MidCountry and Solitaire. The Company also produces park model recreational vehicles (RVs), vacation cabins and factory-built commercial structures. CountryPlace Acceptance Corp. is its finance subsidiary and Standard Casualty Co. is its insurance subsidiary.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 23.42, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 8.45M, giảm 4.39% so với quý trước.
Nắm giữ bởi The Vanguard
Nhà đầu tư ngôi sao The Vanguard nắm giữ 802.39K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.77.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.29, cao hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm tiêu dùng theo chu kỳ là 7.12. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 508.36M, phản ánh mức tăng 21.00% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 7.06% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.29
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.02

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt

Tổng tài sản

Tổng các khoản nợ

Dòng tiền tự do

Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.97

Hiệu quả hoạt động

7.23

Tiềm năng tăng trưởng

7.00

Lợi nhuận cổ đông

7.21

Định giá công ty

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 7.60, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm tiêu dùng theo chu kỳ là 5.75. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 22.73, thấp hơn -7.03% so với mức đỉnh gần đây là 21.13 và cao hơn 51.17% so với mức đáy gần đây là 11.10.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.60
Thay đổi giá
-2.8

Định giá

P/E

P/B

P/S

P/CF

Xếp hạng Ngành 13/153
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.33, cao hơn so với mức trung bình của ngành Sản phẩm tiêu dùng theo chu kỳ là 7.22. Mức giá mục tiêu trung bình của Cavco Industries Inc là 550.00, với mức cao là 570.00 và mức thấp là 525.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
548.333
Giá mục tiêu
-1.24%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

22
Tổng
6
Trung bình
7
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Cavco Industries Inc
CVCO
3
DR Horton Inc
DHI
21
Lennar Corp
LEN
20
Toll Brothers Inc
TOL
18
Pultegroup Inc
PHM
17
KB Home
KBH
15
1
2
3
4
5

Dự đoán Tài chính

EPS

Doanh thu

Lợi nhuận ròng

EBIT

Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.83, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm tiêu dùng theo chu kỳ là 8.27. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 574.55 và ngưỡng hỗ trợ ở 441.20, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.70
Thay đổi giá
-0.29

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(3)
Trung lập(0)
Mua(4)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
6.045
Mua
RSI(14)
73.221
Mua
STOCH(KDJ)(9,3,3)
77.903
Bán
ATR(14)
16.593
Biến động cao
CCI(14)
130.549
Mua
Williams %R
25.262
Mua
TRIX(12,20)
0.862
Bán
StochRSI(14)
9.835
Bán
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
537.976
Mua
MA10
530.970
Mua
MA20
504.665
Mua
MA50
461.803
Mua
MA100
464.775
Mua
MA200
479.921
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Sản phẩm tiêu dùng theo chu kỳ là 8.48. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 106.76%, tương ứng mức tăng 2.60% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 802.39K cổ phần, chiếm 10.13% tổng số cổ phần, với mức tăng 11.07% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.17M
-4.03%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
803.75K
+3.95%
Capital World Investors
639.02K
+0.01%
Stegmayer (Joseph H)
381.43K
-25.42%
State Street Global Advisors (US)
358.85K
-9.07%
Fidelity Institutional Asset Management
149.10K
-1.41%
Fidelity Management & Research Company LLC
190.63K
+31.36%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
286.95K
-17.54%
Geode Capital Management, L.L.C.
230.16K
+1.38%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05

Chỉ số đô la Mỹ (DXY) hiện đang ở trạng thái trung lập, gây tác động trung lập lên ngành tập trung nội địa Sản phẩm tiêu dùng theo chu kỳ. Chỉ số DXY đo lường giá trị của đồng USD so với các đồng tiền chính, bao gồm euro, yên, bảng Anh, đô la Canada, krona Thụy Điển và franc Thụy Sĩ. Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 5.53, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Sản phẩm tiêu dùng theo chu kỳ là 3.91. Giá trị beta của công ty là 1.16. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.53
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.22
VaR
+3.71%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.45%
Biến động 240 ngày
+37.91%
Trở lại
Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.62%
120 ngày
+6.62%
5 năm
+12.69%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-4.67%
120 ngày
-7.82%
5 năm
-12.89%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.14
120 ngày
+0.69
5 năm
+0.75
Rủi ro
Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.45%
3 năm
+26.45%
5 năm
+43.23%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.17
3 năm
+2.11
5 năm
+0.85
Độ lệch
240 ngày
+0.38
3 năm
+0.25
5 năm
+0.00
Biến động
Biến động thực tế
240 ngày
+37.91%
5 năm
+38.15%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.72%
5 năm
+1.90%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+103.26%
240 ngày
+103.26%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+28.86%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+21.69%
Thanh khoản
Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.13%
120 ngày
+1.55%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+76.84%
60 ngày
+119.66%
120 ngày
+59.62%

Đối tác

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật2025-09-05
Cavco Industries Inc
Cavco Industries Inc
CVCO
7.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Interface Inc
Interface Inc
TILE
7.88 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Movado Group Inc
Movado Group Inc
MOV
7.81 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
M/I Homes Inc
M/I Homes Inc
MHO
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Tri Pointe Homes Inc (Delaware)
Tri Pointe Homes Inc (Delaware)
TPH
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Mattel Inc
Mattel Inc
MAT
7.71 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm

Dữ liệu Điểm Chứng khoán được cung cấp bởi TradingKey và được cập nhật hàng ngày. Dữ liệu xếp hạng được lấy từ LESG. Vui lòng sử dụng dữ liệu này một cách thận trọng chỉ với mục đích tham khảo.

KeyAI