tradingkey.logo

Cavco Industries Inc

CVCO
594.005USD
+0.745+0.13%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
4.70BVốn hóa
24.98P/E TTM

Cavco Industries Inc

594.005
+0.745+0.13%
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác
Điểm số cổ phiếu TradingKey
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Đối tác

Điểm số Cổ phiếu TradingKey của Cavco Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Thông tin chính

Các chỉ số cơ bản của công ty tương đối vững mạnh. Định giá của công ty được đánh giá ở mức định giá hợp lý,và mức độ công nhận từ các tổ chức là rất cao. Trong 30 ngày qua, nhiều nhà phân tích đã xếp hạng công ty là Mua. Bất chấp hiệu suất trung bình trên thị trường chứng khoán, công ty cho thấy yếu tố nền tảng và kỹ thuật vững mạnh. Giá cổ phiếu đang dao động ngang trong vùng hỗ trợ và kháng cự, tạo cơ hội cho chiến lược giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số của Cavco Industries Inc

Thông tin liên quan

Xếp hạng Ngành
18 / 56
Xếp hạng tổng thể
109 / 4685
Ngành
Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Biểu đồ radar

Giá hiện tại
Trước

Mục tiêu của các nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
548.333
Giá mục tiêu
-5.08%
Không gian tăng trưởng
Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Điểm nóng của Cavco Industries Inc

Điểm mạnhRủi ro
Cavco Industries, Inc. is a producer of manufactured homes in the United States. The Company designs and produces factory-built homes primarily distributed through a network of independent and Company-owned retailers, planned community operators and residential developers. Its segments include Factory-built Housing and Financial Services. The Factory-built Housing segment includes wholesale and retail factory-built housing operations. The Financial Services segment includes manufactured housing consumer finance and insurance. Its products are marketed under a variety of brand names including Cavco, Fleetwood, Palm Harbor, Nationwide, Fairmont, Friendship, Chariot Eagle, Destiny, Commodore, Colony, Pennwest, R-Anell, Manorwood, MidCountry and Solitaire. The Company also produces park model recreational vehicles (RVs), vacation cabins and factory-built commercial structures. CountryPlace Acceptance Corp. is its finance subsidiary and Standard Casualty Co. is its insurance subsidiary.
Định giá quá cao
PE gần nhất của công ty là 25.46, ở mức cao trong 3 năm.
Bán ra của Tổ chức
Số lượng cổ phiếu do các tổ chức nắm giữ mới nhất là 7.71M, giảm 5.40% so với quý trước.
Nắm giữ bởi HACAX
Nhà đầu tư ngôi sao HACAX nắm giữ 6.85K cổ phiếu này.
Hoạt động Thị trường Thấp
Công ty được ít nhà đầu tư quan tâm, với tỷ lệ quay vòng trung bình trong 20 ngày là 0.77.

Sức khỏe

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số tài chính hiện tại của công ty là 7.30, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.35. Tình trạng tài chính của công ty là ổn định, và hiệu quả hoạt động của nó là trung bình. Doanh thu quý gần nhất đạt 556.86M, phản ánh mức tăng 16.60% so với cùng kỳ năm ngoái, trong khi lợi nhuận ròng cho thấy mức tăng 50.00% theo năm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.30
Thay đổi giá
0

Tài chính

7.63

Các chỉ báo liên quan

Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
Tổng tài sản
Tổng các khoản nợ
Dòng tiền tự do
Không có dữ liệu

Chất lượng lợi nhuận

7.42

Hiệu quả hoạt động

7.18

Tiềm năng tăng trưởng

7.01

Lợi nhuận cổ đông

7.24

Định giá công ty của Cavco Industries Inc

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số định giá hiện tại của công ty là 5.55, thấp hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.40. Hệ số P/E hiện tại của công ty là 25.46, thấp hơn 17.12% so với mức đỉnh gần đây là 29.81 và cao hơn 73.17% so với mức đáy gần đây là 6.83.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
5.55
Thay đổi giá
0

Định giá

P/E
P/B
P/S
P/CF
Xếp hạng Ngành 18/56
Không có dữ liệu

Dự báo

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm số dự báo lợi nhuận hiện tại của công ty là 7.33, thấp hơn so với mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.45. Mức giá mục tiêu trung bình của Cavco Industries Inc là 550.00, với mức cao là 570.00 và mức thấp là 525.00.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.33
Thay đổi giá
0

Khoảng giá

Không có dữ liệu

Xếp hạng của nhà phân tích

Dựa trên tổng số 3 nhà phân tích
Mua
Xếp hạng hiện tại
548.333
Giá mục tiêu
-5.08%
Không gian tăng trưởng
Mua mạnh
Mua
Giữ
Bán
Bán mạnh

So sánh đồng cấp

20
Tổng
6
Trung bình
8
Trung bình
Tên công ty
Xếp hạng
Nhà phân tích
Cavco Industries Inc
CVCO
3
DR Horton Inc
DHI
22
Lennar Corp
LEN
20
Toll Brothers Inc
TOL
18
Pultegroup Inc
PHM
17
KB Home
KBH
15
1
2
3
4

Dự đoán Tài chính

EPS
Doanh thu
Lợi nhuận ròng
EBIT
Không có dữ liệu

Tuyên bố Miễn trừ trách nhiệm: Dữ liệu xếp hạng và giá mục tiêu từ các nhà phân tích của LSEG chỉ mang tính tham khảo và không phải là lời khuyên đầu tư.

Động lực giá

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm động lượng giá hiện tại của công ty là 9.62, cao hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 7.88. Đi ngang: Hiện giá cổ phiếu đang dao động giữa ngưỡng kháng cự ở 633.35 và ngưỡng hỗ trợ ở 519.82, phù hợp cho giao dịch lướt sóng trong phạm vi dao động.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
9.30
Thay đổi giá
0.32

Kháng cự & Hỗ trợ

Không có dữ liệu

Các chỉ báo

Tính năng Chỉ báo cung cấp phân tích giá trị và xu hướng cho nhiều sản phẩm tài chính khác nhau dưới sự lựa chọn các chỉ báo kỹ thuật, cùng với bản tóm tắt kỹ thuật.

Tính năng này bao gồm 9 chỉ báo kỹ thuật thường được sử dụng: MACD, RSI, KDJ, StochRSI, ATR, CCI, WR, TRIX và MA. Bạn cũng có thể điều chỉnh khung thời gian tùy theo nhu cầu của mình.

Xin lưu ý rằng phân tích kỹ thuật chỉ là một phần của tài liệu tham khảo đầu tư và không có tiêu chuẩn tuyệt đối nào cho việc sử dụng các giá trị số để đánh giá xu hướng thị trường. Kết quả chỉ mang tính tham khảo và chúng tôi không chịu trách nhiệm về tính chính xác của các tính toán cũng như tóm tắt chỉ báo.

Các chỉ báo
Bán(1)
Trung lập(1)
Mua(2)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MACD(12,26,9)
12.152
Mua
RSI(14)
64.165
Trung lập
STOCH(KDJ)(9,3,3)
94.940
Quá mua
ATR(14)
25.301
Biến động thấp
CCI(14)
137.156
Mua
Williams %R
1.968
Quá mua
TRIX(12,20)
0.006
Bán
StochRSI(14)
100.000
Quá mua
Trung bình động (MA)
Bán(0)
Trung lập(0)
Mua(6)
Các chỉ báo
Giá trị
Hướng
MA5
573.903
Mua
MA10
544.174
Mua
MA20
547.924
Mua
MA50
538.684
Mua
MA100
484.661
Mua
MA200
491.955
Mua

Nhận diện thể chế

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm công nhận tổ chức hiện tại của công ty là 10.00, cao hơn mức trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 8.13. Tỷ lệ nắm giữ cổ phần của các tổ chức gần nhất là 97.42%, tương ứng mức giảm 8.74% so với quý trước. Cổ đông tổ chức lớn nhất là The Vanguard, nắm giữ tổng cộng 802.39K cổ phần, chiếm 10.13% tổng số cổ phần, với mức tăng 11.07% trong cổ phần.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
10.00
Thay đổi giá
0

Cổ phần của tổ chức

Không có dữ liệu

Hoạt động của Cổ đông

Tên
Cổ phiếu nắm giữ
Thay đổi %
BlackRock Institutional Trust Company, N.A.
1.12M
-4.97%
The Vanguard Group, Inc.
Star Investors
802.39K
-0.17%
Capital World Investors
639.50K
+0.08%
State Street Investment Management (US)
380.68K
+6.09%
Fidelity Institutional Asset Management
266.68K
+78.86%
Fidelity Management & Research Company LLC
240.03K
+25.92%
Dimensional Fund Advisors, L.P.
230.47K
-19.68%
Geode Capital Management, L.L.C.
227.93K
-0.97%
Boston Partners
201.95K
+5371.34%
Broad Bay Capital Management, LP
169.85K
-4.68%
1
2

Rủi ro

Tiền tệ: USD Thời gian cập nhật: 2025-10-23

Điểm đánh giá rủi ro hiện tại của công ty là 7.06, cao hơn so với điểm trung bình của ngành Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng là 6.25. Giá trị beta của công ty là 1.23. Điều này cho thấy cổ phiếu thường có hiệu suất vượt trội so với chỉ số khi thị trường đang trong xu hướng tăng, nhưng lại chịu mức sụt giảm lớn hơn trong giai đoạn thị trường có xu hướng giảm.

Điểm số cổ phiếu

Thông tin liên quan

Trước
7.06
Thay đổi giá
0
Giá trị Beta so với Chỉ số S&P 500
1.23
VaR
+3.64%
Mức giảm tối đa 240 ngày
+26.45%
Biến động 240 ngày
+38.31%

Trở lại

Lợi nhuận hàng ngày tốt nhất
60 ngày
+6.62%
120 ngày
+6.62%
5 năm
+12.69%
Lợi nhuận hàng ngày tệ nhất
60 ngày
-12.59%
120 ngày
-12.59%
5 năm
-12.89%
Tỷ lệ Sharpe
60 ngày
+3.66
120 ngày
+1.11
5 năm
+0.81

Rủi ro

Mức giảm tối đa
240 ngày
+26.45%
3 năm
+26.45%
5 năm
+43.23%
Tỷ lệ hoàn vốn so với sụt giảm
240 ngày
+1.06
3 năm
+1.81
5 năm
+1.04
Độ lệch
240 ngày
-0.51
3 năm
+0.11
5 năm
-0.09

Biến động

Biến động thực tế
240 ngày
+38.31%
5 năm
+38.18%
Phạm vi thực tế tiêu chuẩn hóa
240 ngày
+2.76%
5 năm
+1.85%
Lợi nhuận điều chỉnh theo rủi ro giảm
120 ngày
+143.62%
240 ngày
+143.62%
Biến động tăng tối đa trong ngày
60 ngày
+27.63%
Biến động giảm tối đa trong ngày
60 ngày
+30.13%

Thanh khoản

Phạm vi doanh thu trung bình
60 ngày
+2.13%
120 ngày
+1.55%
5 năm
--
Lệch chuẩn doanh thu
20 ngày
+76.84%
60 ngày
+119.66%
120 ngày
+59.62%

Đối tác

Xây dựng nhà ở & Vật liệu xây dựng
Cavco Industries Inc
Cavco Industries Inc
CVCO
7.75 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Toll Brothers Inc
Toll Brothers Inc
TOL
8.44 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Interface Inc
Interface Inc
TILE
8.36 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Meritage Homes Corp
Meritage Homes Corp
MTH
8.31 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Armstrong World Industries Inc
Armstrong World Industries Inc
AWI
8.30 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Carlisle Companies Inc
Carlisle Companies Inc
CSL
8.25 /10
Điểm số cổ phiếu
Sức khỏe
Định giá
Dự báo
Động lực giá
Nhận diện thể chế
Rủi ro
Xem thêm
KeyAI