tradingkey.logo

Torrid Holdings Inc

CURV

2.690USD

-0.025-0.93%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
282.45MVốn hóa
28.00P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-165.22%-18.02M
32.99%12.02M
-251.40%-3.08M
99.41%40.82M
146.14%27.62M
1611.87%9.04M
-78.84%2.04M
-41.71%20.47M
22.35%11.22M
85.17%-598.00K
-48.78%9.62M
7.58%35.12M
-87.58%9.17M
-112.85%-4.03M
-68.18%18.77M
-39.82%32.64M
926.61%73.83M
48.33%31.38M
--59.00M
--54.25M
--7.19M
-12.94%21.16M
--24.30M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-51.20%5.94M
26.58%-2.99M
56.55%-1.19M
25.63%8.33M
3.08%12.17M
-5.88%-4.07M
-137.76%-2.75M
-70.81%6.63M
-50.93%11.81M
83.11%-3.84M
112.35%7.28M
-41.45%22.71M
86.20%24.07M
-159.75%-22.75M
-1485.60%-58.90M
131.19%38.79M
5.35%12.93M
-144.83%-8.76M
--4.25M
--16.78M
--12.27M
-110.29%-3.58M
--34.76M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
1.40%9.77M
-3.72%9.40M
-2.87%8.90M
-1.68%9.30M
0.23%9.64M
3.04%9.76M
-0.69%9.16M
2.27%9.46M
-0.25%9.62M
-4.88%9.47M
4.14%9.23M
3.21%9.25M
7.53%9.64M
19.89%9.96M
0.06%8.86M
3.31%8.96M
2.57%8.97M
-1.89%8.31M
--8.86M
--8.68M
--8.74M
25.61%8.47M
--6.74M
Thuế hoãn lại
----
-40.02%-7.94M
----
----
----
-404.35%-5.67M
----
----
----
795.15%1.86M
100.00%0.00
----
----
90.47%-268.00K
-400.00%-5.00K
22485.71%1.57M
-105.65%-28.00K
-1.19%-2.81M
---1.00K
---7.00K
--496.00K
-179.32%-2.78M
--3.50M
Các mục phi tiền mặt khác
-34.46%6.73M
-3.09%10.27M
-17.06%10.54M
-0.42%10.19M
2.93%10.26M
0.25%10.60M
24.08%12.71M
-14.41%10.23M
-1.86%9.97M
3.02%10.57M
0.77%10.24M
-29.89%11.96M
5.38%10.16M
0.79%10.26M
-5.71%10.16M
32.72%17.05M
-15.29%9.64M
-15.07%10.18M
--10.78M
--12.85M
--11.38M
9689.60%11.99M
---125.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-586.28%-41.92M
104.98%181.00K
-17.88%-22.01M
239.42%10.82M
73.04%-6.11M
82.74%-3.64M
6.84%-18.67M
29.29%-7.76M
39.04%-22.66M
-462.52%-21.07M
-135.66%-20.04M
92.62%-10.97M
-1557.84%-37.17M
57.92%-3.75M
100.81%56.21M
-1566.38%-148.74M
-80.11%2.55M
-542.28%-8.90M
--27.99M
--10.14M
--12.82M
-52.81%2.01M
--4.27M
-Thay đổi các khoản phải thu
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
2022.40%87.06M
-2022.40%-87.06M
----
----
--4.10M
---4.10M
----
----
----
-Thay đổi hàng tồn kho
58.90%-1.41M
-134.26%-9.67M
33.57%-10.47M
-2.31%15.96M
-177.94%-3.43M
46.08%28.21M
20.18%-15.77M
636.31%16.34M
151.55%4.40M
256.23%19.31M
59.45%-19.76M
-296.52%-3.05M
-38.15%-8.54M
-168.64%-12.36M
-1736.96%-48.72M
-94.10%1.55M
84.31%-6.18M
0.98%18.01M
--2.98M
--26.28M
---39.38M
2.48%17.84M
--17.41M
-Thay đổi chi phí trả trước
100.57%22.00K
150.03%11.21M
-348.58%-5.53M
-34.59%-5.80M
-140.23%-3.83M
80.33%4.48M
77.10%-1.23M
-89.25%-4.31M
-139.15%-1.60M
-88.37%2.49M
-60.67%-5.38M
89.64%-2.28M
204.11%4.08M
719.00%21.38M
33.31%-3.35M
-13149.40%-21.99M
-175.69%-3.92M
-8.10%2.61M
---5.03M
---166.00K
--5.17M
153.75%2.84M
---5.29M
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
25.43%-877.00K
-785.40%-939.00K
43.82%-1.15M
68.49%-1.05M
-11.26%-1.18M
-91.12%137.00K
-19.29%-2.05M
-77.55%-3.33M
-414.58%-1.06M
1541.49%1.54M
-65.32%-1.72M
-37.26%-1.88M
144.92%336.00K
112.08%94.00K
-510.28%-1.04M
-579.60%-1.37M
-3152.17%-748.00K
-380.25%-778.00K
--253.00K
---201.00K
---23.00K
43.16%-162.00K
---285.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
57.37%-162.00K
91.10%-63.00K
-460.36%-1.54M
-314.81%-406.00K
-404.00%-380.00K
-90.84%-708.00K
81.43%-275.00K
-95.61%189.00K
110.57%125.00K
-141.92%-371.00K
-162.12%-1.48M
746.37%4.31M
-260.95%-1.18M
-34.44%885.00K
-613.64%-565.00K
-48.43%509.00K
225.21%735.00K
76.70%1.35M
--110.00K
--987.00K
---587.00K
1525.53%764.00K
--47.00K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-165.22%-18.02M
32.99%12.02M
-251.40%-3.08M
99.41%40.82M
146.14%27.62M
1611.87%9.04M
-78.84%2.04M
-41.71%20.47M
22.35%11.22M
85.17%-598.00K
-48.78%9.62M
7.58%35.12M
-87.58%9.17M
-112.85%-4.03M
-68.18%18.77M
-39.82%32.64M
926.61%73.83M
48.33%31.38M
--59.00M
--54.25M
--7.19M
-12.94%21.16M
--24.30M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-63.66%2.55M
-83.53%1.77M
-56.75%2.44M
-19.35%3.17M
23.82%7.01M
71.51%10.77M
-0.14%5.63M
-16.02%3.93M
-16.28%5.66M
1.16%6.28M
3.52%5.64M
50.82%4.68M
142.68%6.76M
200.73%6.21M
307.09%5.45M
48.56%3.10M
-54.15%2.79M
-81.20%2.06M
--1.34M
--2.09M
--6.08M
112.37%10.99M
--5.17M
Chi phí vốn
-63.66%2.55M
-83.53%1.77M
-56.75%2.44M
-19.35%3.17M
23.82%7.01M
71.51%10.77M
-0.14%5.63M
-16.02%3.93M
-16.28%5.66M
1.16%6.28M
3.52%5.64M
50.82%4.68M
142.68%6.76M
200.73%6.21M
307.09%5.45M
48.56%3.10M
-54.15%2.79M
-81.20%2.06M
--1.34M
--2.09M
--6.08M
112.37%10.99M
--5.17M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-63.66%2.55M
-83.53%1.77M
-56.75%2.44M
-19.35%3.17M
23.82%7.01M
71.51%10.77M
-0.14%5.63M
-16.02%3.93M
-16.28%5.66M
1.16%6.28M
3.52%5.64M
50.82%4.68M
142.68%6.76M
200.73%6.21M
307.09%5.45M
48.56%3.10M
-54.15%2.79M
-81.20%2.06M
--1.34M
--2.09M
--6.08M
112.37%10.99M
--5.17M
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
63.66%-2.55M
83.53%-1.77M
56.75%-2.44M
19.35%-3.17M
-23.82%-7.01M
-71.51%-10.77M
0.14%-5.63M
16.02%-3.93M
16.28%-5.66M
-1.16%-6.28M
-3.52%-5.64M
-50.82%-4.68M
-142.68%-6.76M
-200.73%-6.21M
-307.09%-5.45M
-48.56%-3.10M
54.15%-2.79M
81.20%-2.06M
---1.34M
---2.09M
---6.08M
-112.37%-10.99M
---5.17M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
60.59%-4.67M
-89.37%-4.13M
-659.31%-4.38M
74.74%-4.12M
-1382.38%-11.86M
-216.24%-2.18M
109.60%784.00K
49.36%-16.32M
87.88%-800.00K
108.03%1.88M
-459.52%-8.17M
81.01%-32.22M
-103.14%-6.60M
-619.85%-23.39M
96.23%-1.46M
-226.67%-169.70M
-106.76%-3.25M
76.70%-3.25M
---38.77M
---51.95M
--48.05M
77.23%-13.95M
---61.26M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
62.43%-4.38M
-98.41%-4.38M
-703.45%-4.38M
73.20%-4.38M
-1346.58%-11.64M
-218.87%-2.21M
108.87%725.00K
28.16%-16.32M
-105.18%-805.00K
--1.85M
---8.18M
-117.35%-22.73M
578.46%15.55M
100.00%0.00
100.00%0.00
352.13%130.98M
-106.76%-3.25M
-66.67%-3.25M
---38.77M
---51.95M
--48.05M
98.16%-1.95M
---106.16M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
---9.47M
---22.23M
---23.35M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
--300.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-39.72%-299.00K
995.45%241.00K
-116.95%-10.00K
3514.29%253.00K
-4380.00%-214.00K
-4.35%22.00K
883.33%59.00K
125.00%7.00K
-93.51%5.00K
153.49%23.00K
100.41%6.00K
95.93%-28.00K
--77.00K
---43.00K
---1.46M
---688.00K
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
-126.72%-12.00M
--44.90M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
60.59%-4.67M
-89.37%-4.13M
-659.31%-4.38M
74.74%-4.12M
-1382.38%-11.86M
-216.24%-2.18M
109.60%784.00K
49.36%-16.32M
87.88%-800.00K
108.03%1.88M
-459.52%-8.17M
81.01%-32.22M
-103.14%-6.60M
-619.85%-23.39M
96.23%-1.46M
-226.67%-169.70M
-106.76%-3.25M
76.70%-3.25M
---38.77M
---51.95M
--48.05M
77.23%-13.95M
---61.26M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
303.18%48.92M
177.86%44.35M
187.36%54.34M
12.02%20.86M
-12.92%12.13M
-15.44%15.96M
-18.85%18.91M
-25.72%18.63M
-52.42%13.94M
-69.61%18.88M
-54.10%23.30M
-86.87%25.07M
-76.23%29.29M
-36.12%62.11M
-35.18%50.77M
144.88%191.04M
324.89%123.22M
196.44%97.23M
--78.32M
--78.01M
--29.00M
-36.31%32.80M
--51.50M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-384.42%-24.83M
219.38%4.57M
-238.77%-9.99M
11686.97%33.48M
86.10%8.73M
22.54%-3.83M
33.39%-2.95M
116.03%284.00K
211.37%4.69M
84.94%-4.94M
-139.01%-4.43M
98.74%-1.77M
-106.21%-4.21M
-226.31%-32.82M
-39.99%11.35M
-45942.81%-140.28M
38.38%67.83M
784.05%25.99M
--18.91M
--306.00K
--49.02M
90.98%-3.80M
---42.12M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
1603.70%406.00K
-1855.68%-1.54M
36.36%-84.00K
-185.71%-54.00K
62.50%-27.00K
46.67%88.00K
42.61%-132.00K
320.00%63.00K
-227.27%-72.00K
-92.63%60.00K
55.60%-230.00K
113.16%15.00K
-170.97%-22.00K
1104.94%814.00K
-2258.33%-518.00K
-216.33%-114.00K
120.53%31.00K
-285.71%-81.00K
--24.00K
--98.00K
---151.00K
-625.00%-21.00K
--4.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
15.47%24.09M
303.18%48.92M
177.86%44.35M
187.36%54.34M
12.02%20.86M
-12.92%12.13M
-15.44%15.96M
-18.85%18.91M
-25.72%18.63M
-52.42%13.94M
-69.61%18.88M
-54.10%23.30M
-86.87%25.07M
-76.23%29.29M
-36.12%62.11M
-35.18%50.77M
144.88%191.04M
324.89%123.22M
--97.23M
--78.32M
--78.01M
209.32%29.00M
--9.38M
Dòng tiền tự do
-199.74%-20.56M
691.40%10.25M
-53.28%-5.52M
127.65%37.65M
270.59%20.62M
74.81%-1.73M
-190.61%-3.60M
-45.66%16.54M
130.64%5.56M
32.83%-6.88M
-70.18%3.97M
3.04%30.44M
-96.61%2.41M
-134.94%-10.24M
-76.89%13.32M
-43.37%29.54M
6266.31%71.05M
188.22%29.32M
--57.66M
--52.16M
--1.12M
-46.83%10.17M
--19.13M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI