tradingkey.logo

Torrid Holdings Inc

CURV

2.690USD

-0.025-0.93%
Đóng cửa 07/25, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
282.45MVốn hóa
28.00P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
15.77%23.69M
313.49%48.52M
181.82%43.95M
190.88%53.94M
12.08%20.46M
-13.52%11.73M
-15.97%15.60M
-19.32%18.54M
-26.41%18.26M
-53.25%13.57M
-69.99%18.56M
-54.49%22.98M
-86.99%24.81M
--29.02M
--61.85M
--50.50M
--190.78M
--28.80M
--32.60M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
15.77%23.69M
313.49%48.52M
181.82%43.95M
190.88%53.94M
12.08%20.46M
-13.52%11.73M
-15.97%15.60M
-19.32%18.54M
-26.41%18.26M
-53.25%13.57M
-69.99%18.56M
-54.49%22.98M
-86.99%24.81M
--29.02M
--61.85M
--50.50M
--190.78M
--28.80M
--32.60M
Các khoản phải thu
----
--2.81M
9.85%2.56M
-1.00%2.96M
--2.20M
----
--2.33M
--2.99M
----
----
----
----
----
----
----
--87.06M
----
----
--5.58M
-Các khoản phải thu khác
----
--2.81M
9.85%2.56M
-1.00%2.96M
--2.20M
----
--2.33M
--2.99M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--5.58M
Hàng tồn kho
3.29%149.57M
4.43%148.49M
-19.16%138.26M
-18.62%128.43M
-17.16%144.81M
-21.02%142.20M
-14.43%171.03M
-12.68%157.82M
-2.25%174.81M
5.54%180.06M
25.32%199.88M
63.82%180.74M
59.77%178.83M
--170.61M
--159.50M
--110.33M
--111.93M
--119.70M
--139.56M
Chi phí trả trước
45.51%28.73M
10.10%21.11M
17.65%25.65M
26.61%23.06M
14.63%19.74M
29.95%19.17M
46.87%21.80M
75.73%18.21M
53.21%17.22M
-2.21%14.75M
-60.55%14.85M
-66.83%10.37M
9.37%11.24M
--15.09M
--37.63M
--31.25M
--10.28M
--8.69M
--9.62M
Tài sản ngắn hạn khác
-94.37%399.00K
-13.05%5.23M
120.72%12.14M
22.29%8.81M
3.10%7.08M
-22.30%6.02M
-45.47%5.50M
-21.61%7.20M
14.98%6.87M
24.77%7.74M
99.88%10.09M
13.72%9.19M
-14.46%5.97M
--6.21M
--5.05M
--8.08M
--6.98M
--6.82M
--7.99M
Tổng tài sản ngắn hạn
4.17%202.39M
26.26%226.17M
2.91%222.57M
6.07%217.20M
-10.53%194.30M
-17.12%179.12M
-11.14%216.27M
-8.29%204.77M
-1.68%217.16M
-2.17%216.12M
-7.82%243.37M
-22.26%223.27M
-30.98%220.86M
--220.93M
--264.02M
--287.22M
--319.97M
--164.01M
--195.35M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-19.09%204.19M
-17.91%218.32M
-11.72%235.30M
-10.14%236.29M
-8.87%252.39M
-8.54%265.96M
-10.39%266.54M
-15.57%262.96M
-15.12%276.96M
-13.76%290.79M
-15.51%297.45M
-12.53%311.45M
-12.35%326.32M
--337.20M
--352.04M
--356.05M
--372.29M
--456.86M
--463.13M
-Tài sản cố định
-5.33%458.71M
-5.40%463.88M
-1.05%479.83M
0.22%474.43M
1.08%484.55M
0.87%490.35M
0.08%484.94M
-3.51%473.39M
-3.99%479.39M
-3.95%486.12M
-5.62%484.55M
-3.61%490.61M
-3.37%499.31M
--506.08M
--513.42M
--508.96M
--516.71M
--559.28M
--558.36M
-Khấu hao lũy kế
9.63%254.51M
9.43%245.56M
11.96%244.53M
13.17%238.14M
14.69%232.17M
14.88%224.39M
16.73%218.41M
17.45%210.43M
17.01%202.43M
15.66%195.32M
15.94%187.10M
17.17%179.16M
19.79%173.00M
--168.88M
--161.38M
--152.91M
--144.42M
--102.42M
--95.22M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
0.00%8.40M
0.00%8.40M
0.00%8.40M
0.00%8.40M
0.00%8.40M
0.00%8.40M
0.00%8.40M
0.00%8.40M
0.00%8.40M
0.00%8.40M
0.00%8.40M
0.00%8.40M
0.00%8.40M
--8.40M
--8.40M
--8.40M
--8.40M
--8.40M
--8.40M
Tài sản dài hạn khác
91.45%16.62M
91.45%16.62M
162.98%8.68M
162.98%8.68M
163.54%8.68M
162.98%8.68M
-32.26%3.30M
-32.26%3.30M
-32.40%3.29M
-32.26%3.30M
5.82%4.87M
5.93%4.87M
-20.98%4.87M
--4.87M
--4.61M
--4.60M
--6.17M
--3.81M
--7.44M
Tổng tài sản dài hạn
-12.75%248.99M
-11.94%262.27M
-7.77%270.41M
-6.02%270.29M
-4.34%285.38M
-4.28%297.82M
-8.65%293.19M
-13.70%287.62M
-13.86%298.32M
-12.99%311.14M
-13.79%320.95M
-11.19%333.28M
-11.46%346.31M
--357.57M
--372.28M
--375.28M
--391.14M
--471.98M
--481.73M
Tổng tài sản
-5.90%451.38M
2.41%488.44M
-3.23%492.98M
-0.99%487.49M
-6.95%479.68M
-9.54%476.95M
-9.72%509.45M
-11.53%492.38M
-9.11%515.48M
-8.86%527.26M
-11.31%564.32M
-15.99%556.55M
-20.24%567.17M
--578.50M
--636.31M
--662.50M
--711.12M
--635.99M
--677.09M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-52.70%12.18M
-4.79%26.49M
9.61%24.91M
12.05%25.99M
24.36%25.75M
18.73%27.82M
-29.82%22.73M
-8.62%23.19M
-12.93%20.71M
-24.78%23.43M
7.29%32.38M
2.33%25.38M
-5.65%23.78M
--31.16M
--30.18M
--24.80M
--25.21M
--27.06M
--28.46M
Chi phí trích trước
13.20%91.20M
23.72%96.47M
15.11%89.25M
6.80%87.81M
18.07%80.57M
-7.10%77.98M
13.37%77.53M
-0.02%82.22M
-10.65%68.24M
-19.81%83.94M
-37.28%68.39M
-12.12%82.24M
-11.86%76.37M
--104.67M
--109.03M
--93.58M
--86.64M
--63.53M
--55.63M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
-2.68%24.00M
-25.16%24.51M
-26.90%20.47M
-20.80%21.12M
-34.89%24.66M
-12.13%32.74M
-17.08%28.01M
-37.05%26.67M
-37.25%37.88M
6.04%37.27M
37.55%33.78M
87.91%42.36M
215.53%60.36M
--35.14M
--24.56M
--22.54M
--19.13M
--17.35M
--15.34M
-Nợ ngắn hạn
-7.76%7.86M
-49.62%8.36M
-63.51%4.33M
-52.72%4.97M
-60.80%8.52M
-21.41%16.60M
-32.72%11.87M
-59.87%10.52M
-50.85%21.73M
44.45%21.12M
109.60%17.64M
143.32%26.22M
479.93%44.22M
--14.62M
--8.41M
--10.78M
--7.63M
--8.32M
--7.61M
Nợ phải trả hoãn lại
51.52%3.70M
42.48%2.78M
15.82%2.50M
127.56%2.98M
45.10%2.44M
32.49%1.95M
63.63%2.15M
-58.20%1.31M
-23.15%1.68M
-48.91%1.47M
-44.08%1.32M
203.68%3.13M
5.85%2.19M
--2.88M
--2.35M
--1.03M
--2.07M
--2.36M
--1.59M
Nợ ngắn hạn khác
-43.67%15.88M
-1.69%29.27M
10.14%27.40M
18.22%28.97M
25.92%28.20M
19.54%29.77M
-26.17%24.88M
-14.07%24.50M
-13.79%22.39M
-26.82%24.91M
3.57%33.70M
10.37%28.51M
-4.78%25.97M
--34.04M
--32.54M
--25.83M
--27.28M
--29.42M
--30.06M
Tổng nợ ngắn hạn
-0.99%232.01M
13.37%263.13M
-0.57%250.98M
3.91%245.63M
-8.08%234.32M
-13.17%232.11M
-14.29%252.41M
-15.49%236.38M
-13.70%254.91M
-9.99%267.33M
-0.34%294.50M
8.99%279.71M
3.37%295.38M
--297.01M
--295.51M
--256.64M
--285.74M
--186.58M
--200.91M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-8.90%393.78M
-8.44%406.89M
-6.97%421.57M
-6.86%419.48M
-6.75%432.25M
-6.80%444.38M
-6.65%453.17M
-10.04%450.36M
-10.18%463.53M
-9.68%476.80M
-10.81%485.45M
-9.28%500.60M
21.57%516.05M
--527.89M
--544.30M
--551.81M
--424.50M
--536.26M
--546.97M
-Nợ dài hạn
-5.67%268.37M
-5.59%272.41M
-5.52%276.44M
-5.44%280.48M
-5.37%284.52M
-5.30%288.55M
-5.23%292.59M
-5.16%296.63M
-5.10%300.66M
-5.03%304.70M
-4.97%308.73M
-4.91%312.77M
66.28%316.81M
--320.84M
--324.88M
--328.91M
--190.53M
--240.39M
--243.30M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-15.11%125.41M
-13.70%134.48M
-9.62%145.13M
-9.58%139.00M
-9.30%147.73M
-9.46%155.82M
-9.13%160.58M
-18.15%153.73M
-18.26%162.87M
-16.88%172.10M
-19.46%176.72M
-15.73%187.83M
-14.84%199.25M
--207.05M
--219.42M
--222.90M
--233.97M
--295.87M
--303.67M
Nợ phải trả hoãn lại
-30.98%3.63M
-28.52%3.91M
-21.42%3.73M
3.38%5.02M
15.81%5.26M
28.92%5.47M
13.93%4.75M
-16.91%4.85M
-20.12%4.54M
-38.22%4.25M
-40.58%4.17M
-22.32%5.84M
-20.93%5.69M
--6.87M
--7.02M
--7.52M
--7.19M
--5.21M
--4.91M
Nợ dài hạn khác
-19.89%9.41M
-21.93%9.51M
-25.88%9.72M
-14.88%11.33M
-12.16%11.75M
-8.85%12.18M
-2.48%13.12M
-10.67%13.31M
26.27%13.37M
12.12%13.36M
21.46%13.45M
27.88%14.90M
-4.84%10.59M
--11.92M
--11.07M
--11.65M
--11.13M
--8.64M
--7.73M
Tổng nợ dài hạn
-9.19%403.19M
-8.80%416.40M
-7.50%431.29M
-7.09%430.81M
-6.90%444.00M
-6.86%456.56M
-6.54%466.29M
-10.05%463.66M
-9.45%476.90M
-9.20%490.16M
-10.17%498.90M
-8.51%515.49M
20.89%526.65M
--539.81M
--555.37M
--563.46M
--435.63M
--544.90M
--561.10M
Tổng các khoản nợ
-6.36%635.20M
-1.33%679.53M
-5.07%682.27M
-3.37%676.43M
-7.31%678.32M
-9.09%688.66M
-9.42%718.69M
-11.97%700.04M
-10.97%731.81M
-9.48%757.49M
-6.75%793.41M
-3.04%795.21M
13.95%822.03M
--836.82M
--850.88M
--820.10M
--721.37M
--731.49M
--762.01M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
3.54%142.03M
3.59%141.08M
3.58%139.58M
3.99%138.64M
4.32%137.18M
5.37%136.18M
6.37%134.76M
7.58%133.32M
8.11%131.50M
8.28%129.24M
8.39%126.68M
7.76%123.92M
142.76%121.64M
--119.36M
--116.87M
--115.00M
--50.10M
--2.54M
--9.48M
Lợi nhuận giữ lại
3.01%-325.33M
4.69%-331.27M
4.44%-328.28M
4.02%-327.09M
3.45%-335.42M
3.23%-347.59M
3.33%-343.52M
6.03%-340.77M
7.74%-347.40M
4.91%-359.21M
-7.14%-355.36M
-32.94%-362.64M
-521.74%-376.53M
---377.76M
---331.68M
---272.77M
---60.56M
---98.02M
---94.44M
Vốn dự trữ
3.56%140.98M
3.62%140.03M
3.60%138.53M
4.02%137.59M
4.35%136.13M
5.41%135.14M
6.42%133.71M
7.64%132.28M
8.18%130.46M
8.39%128.21M
8.53%125.65M
7.89%122.89M
140.67%120.59M
--118.29M
--115.77M
--113.90M
--50.10M
--2.54M
--9.48M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-30.10%-523.00K
-186.90%-898.00K
-23.37%-586.00K
-145.10%-500.00K
6.73%-402.00K
-19.92%-313.00K
-17.57%-475.00K
-434.43%-204.00K
-1297.22%-431.00K
-443.42%-261.00K
-277.97%-404.00K
-66.48%61.00K
-82.27%36.00K
--76.00K
--227.00K
--182.00K
--203.00K
---10.00K
--36.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
7.46%-183.82M
9.74%-191.09M
9.53%-189.29M
9.01%-188.95M
8.18%-198.64M
8.04%-211.72M
8.66%-209.24M
12.99%-207.66M
15.12%-216.33M
10.88%-230.22M
-6.76%-229.08M
-51.44%-238.66M
-2385.67%-254.86M
---258.32M
---214.57M
---157.59M
---10.25M
---95.50M
---84.92M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI