tradingkey.logo

Lionheart Holdings

CUB

10.500USD

0.000
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
322.00MVốn hóa
31.63P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
65.34%-128.32K
-781.10%-193.34K
---109.51K
---139.49K
---370.17K
---21.94K
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
1635.98%2.25M
9977.35%2.20M
--2.51M
--3.22M
--129.48K
---22.26K
Các mục phi tiền mặt khác
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
--5.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
139.35%101.85K
1279.20%55.22K
--75.08K
--37.76K
---258.82K
---4.68K
-Thay đổi chi phí trả trước
109.10%24.49K
-251.98%-58.43K
--165.80K
--31.07K
---269.05K
---16.60K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
478.13%57.81K
--56.56K
---86.88K
--10.00K
--10.00K
----
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
65.34%-128.32K
-781.10%-193.34K
---109.51K
---139.49K
---370.17K
---21.94K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
--0.00
--0.00
---230.00M
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
----
----
--0.00
--0.00
---230.00M
----
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
----
-100.00%0.00
--0.00
---38.48K
--231.40M
--175.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
----
----
--0.00
--0.00
---180.00K
--175.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
--0.00
--0.00
--226.00M
--25.00K
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
----
----
--0.00
--0.00
--6.00M
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
----
----
--0.00
---38.48K
---424.39K
---25.00K
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
----
-100.00%0.00
--0.00
---38.48K
--231.40M
--175.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
355.83%697.68K
--891.02K
--1.00M
--1.18M
--153.06K
--0.00
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-112.51%-128.32K
-226.32%-193.34K
---109.51K
---177.97K
--1.03M
--153.06K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-51.69%569.36K
355.83%697.68K
--891.02K
--1.00M
--1.18M
--153.06K
Dòng tiền tự do
----
----
---109.51K
---139.49K
---370.17K
----
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI