tradingkey.logo

Lionheart Holdings

CUB

10.500USD

0.000
Đóng cửa 09/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
322.00MVốn hóa
31.63P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-51.69%569.36K
355.83%697.68K
--891.02K
--1.00M
--1.18M
--153.06K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-51.69%569.36K
355.83%697.68K
--891.02K
--1.00M
--1.18M
--153.06K
Chi phí trả trước
-57.04%122.72K
786.83%147.21K
--88.78K
--254.58K
--285.65K
--16.60K
Tài sản ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
-52.73%692.09K
398.00%844.89K
--979.80K
--1.26M
--1.46M
--169.66K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--52.50K
--85.31K
--91.88K
----
----
----
Tài sản dài hạn khác
--52.50K
-14.95%85.31K
--91.88K
----
----
--100.31K
Tổng tài sản dài hạn
4.81%241.31M
238041.35%238.87M
--236.43M
--233.64M
--230.24M
--100.31K
Tổng tài sản
4.45%242.00M
88694.93%239.71M
--237.41M
--234.89M
--231.70M
--269.96K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--0.00
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
24.68%156.64K
57.17%137.09K
--80.00K
--83.84K
--125.63K
--87.22K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
----
----
----
----
----
--180.00K
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
--180.00K
Nợ ngắn hạn khác
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng nợ ngắn hạn
24.68%156.64K
-48.70%137.09K
--80.00K
--83.84K
--125.63K
--267.22K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Nợ dài hạn khác
0.91%10.00M
--9.97M
--9.93M
--9.92M
--9.91M
----
Tổng nợ dài hạn
0.91%10.00M
--9.97M
--9.93M
--9.92M
--9.91M
----
Tổng các khoản nợ
1.21%10.16M
3684.15%10.11M
--10.01M
--10.00M
--10.04M
--267.22K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.79%241.26M
955032.52%238.78M
--236.34M
--233.64M
--230.24M
--25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-9.81%-9.41M
-41151.81%-9.18M
---8.93M
---8.75M
---8.57M
---22.26K
Vốn dự trữ
----
----
----
----
--0.00
--24.23K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.59%231.85M
8379479.53%229.60M
--227.40M
--224.89M
--221.67M
--2.74K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI