Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Điểm
số cổ phiếu
Scan to Download
One power score. Smarter investment decisions
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cub
/
Lionheart Holdings
CUB
10.500
USD
0.000
Đóng cửa 09/18, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
10.500
USD
+10.500
Sau giờ giao dịch 09/19, 20:00 (ET)
322.00M
Vốn hóa
31.63
P/E TTM
Lionheart Holdings
10.500
0.000
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Phân tích
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-51.69%
569.36K
355.83%
697.68K
--
891.02K
--
1.00M
--
1.18M
--
153.06K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-51.69%
569.36K
355.83%
697.68K
--
891.02K
--
1.00M
--
1.18M
--
153.06K
Chi phí trả trước
-57.04%
122.72K
786.83%
147.21K
--
88.78K
--
254.58K
--
285.65K
--
16.60K
Tài sản ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
-52.73%
692.09K
398.00%
844.89K
--
979.80K
--
1.26M
--
1.46M
--
169.66K
Tài sản dài hạn
Chi phí trả trước dài hạn
--
52.50K
--
85.31K
--
91.88K
--
--
--
--
--
--
Tài sản dài hạn khác
--
52.50K
-14.95%
85.31K
--
91.88K
--
--
--
--
--
100.31K
Tổng tài sản dài hạn
4.81%
241.31M
238041.35%
238.87M
--
236.43M
--
233.64M
--
230.24M
--
100.31K
Tổng tài sản
4.45%
242.00M
88694.93%
239.71M
--
237.41M
--
234.89M
--
231.70M
--
269.96K
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
24.68%
156.64K
57.17%
137.09K
--
80.00K
--
83.84K
--
125.63K
--
87.22K
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
180.00K
-Nợ ngắn hạn
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
180.00K
Nợ ngắn hạn khác
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
24.68%
156.64K
-48.70%
137.09K
--
80.00K
--
83.84K
--
125.63K
--
267.22K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Nợ dài hạn khác
0.91%
10.00M
--
9.97M
--
9.93M
--
9.92M
--
9.91M
--
--
Tổng nợ dài hạn
0.91%
10.00M
--
9.97M
--
9.93M
--
9.92M
--
9.91M
--
--
Tổng các khoản nợ
1.21%
10.16M
3684.15%
10.11M
--
10.01M
--
10.00M
--
10.04M
--
267.22K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
4.79%
241.26M
955032.52%
238.78M
--
236.34M
--
233.64M
--
230.24M
--
25.00K
Lợi nhuận giữ lại
-9.81%
-9.41M
-41151.81%
-9.18M
--
-8.93M
--
-8.75M
--
-8.57M
--
-22.26K
Vốn dự trữ
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
24.23K
Tổng vốn chủ sở hữu
4.59%
231.85M
8379479.53%
229.60M
--
227.40M
--
224.89M
--
221.67M
--
2.74K
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký