Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-ctkb
/
Cytek Biosciences Inc
CTKB
3.840
USD
+0.200
+5.49%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
3.840
USD
+3.840
Sau giờ giao dịch (ET)
489.98M
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Cytek Biosciences Inc
3.840
+0.200
+5.49%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-103.16%
-125.00K
-79.01%
2.00M
411.89%
13.22M
317.68%
6.20M
38.45%
3.96M
53.59%
9.51M
43.51%
-4.24M
69.81%
-2.85M
293.11%
2.86M
13.67%
6.19M
-746.34%
-7.50M
-141.19%
-9.44M
-176.49%
-1.48M
--
5.45M
--
1.16M
--
-3.91M
33.91%
1.94M
--
1.45M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
-84.83%
-11.40M
75.23%
9.64M
114.56%
940.00K
-137.78%
-10.43M
9.37%
-6.17M
48.01%
5.50M
-497.05%
-6.46M
-525.07%
-4.39M
-215.43%
-6.81M
419.14%
3.72M
14.51%
1.63M
-126.29%
-702.00K
-2215.69%
-2.16M
--
-1.17M
--
1.42M
--
2.67M
112.16%
102.00K
--
-839.00K
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
17.24%
2.88M
13.03%
2.74M
9.77%
2.81M
1.43%
2.48M
36.59%
2.46M
30.10%
2.42M
231.91%
2.56M
57.34%
2.44M
22.52%
1.80M
172.12%
1.86M
307.94%
771.00K
673.13%
1.55M
780.24%
1.47M
--
685.00K
--
189.00K
--
201.00K
59.05%
167.00K
--
105.00K
Thuế hoãn lại
--
-336.00K
--
-2.89M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Các mục phi tiền mặt khác
-69.60%
314.00K
-836.42%
-4.93M
68.81%
341.00K
-178.41%
-69.00K
103.35%
1.03M
110.03%
670.00K
15.43%
202.00K
-58.69%
88.00K
586.49%
508.00K
105.81%
319.00K
150.00%
175.00K
467.24%
213.00K
-76.95%
74.00K
--
155.00K
--
70.00K
--
-58.00K
-56.27%
321.00K
--
734.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
64.00%
3.03M
-51.72%
-5.50M
162.34%
3.26M
259.59%
8.11M
-49.99%
1.85M
23.52%
-3.63M
65.14%
-5.23M
66.11%
-5.08M
171.01%
3.69M
-306.99%
-4.74M
-339.60%
-15.00M
-92.20%
-14.99M
-1033.75%
-5.20M
--
2.29M
--
-3.41M
--
-7.80M
-58.43%
557.00K
--
1.34M
-Thay đổi các khoản phải thu
52.28%
6.45M
-2055.77%
-9.33M
8.18%
-6.25M
187.21%
5.92M
-30.06%
4.24M
105.99%
477.00K
-78.43%
-6.81M
2.02%
-6.79M
683.33%
6.05M
-1006.11%
-7.96M
31.77%
-3.82M
16.45%
-6.93M
-146.42%
-1.04M
--
-720.00K
--
-5.59M
--
-8.29M
-60.52%
2.24M
--
5.66M
-Thay đổi hàng tồn kho
-131.49%
-1.50M
-68.42%
2.00M
288.35%
3.56M
46.12%
4.43M
249.72%
4.77M
236.15%
6.33M
63.57%
-1.89M
135.91%
3.03M
46.16%
-3.19M
184.48%
1.88M
-437.55%
-5.18M
-3143.85%
-8.43M
-63.84%
-5.92M
--
-2.23M
--
-964.00K
--
-260.00K
20.80%
-3.61M
--
-4.56M
-Thay đổi chi phí trả trước
94.91%
-149.00K
89.66%
-742.00K
-413.33%
-2.61M
214.34%
3.47M
-2050.74%
-2.92M
-65.91%
-7.18M
113.07%
833.00K
29.68%
-3.03M
96.87%
-136.00K
-246.16%
-4.33M
-160.57%
-6.37M
-107.36%
-4.31M
-812.16%
-4.35M
--
-1.25M
--
-2.44M
--
-2.08M
-12.77%
-477.00K
--
-423.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
105.89%
978.00K
144.68%
277.00K
38.47%
1.84M
-99.37%
37.00K
218.75%
475.00K
-122.06%
-620.00K
-27.78%
1.33M
185.83%
5.91M
-113.06%
-400.00K
245.60%
2.81M
-45.17%
1.84M
-24.05%
2.07M
41.48%
3.06M
--
-1.93M
--
3.36M
--
2.72M
84.88%
2.17M
--
1.17M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-103.16%
-125.00K
-79.01%
2.00M
411.89%
13.22M
317.68%
6.20M
38.45%
3.96M
53.59%
9.51M
43.51%
-4.24M
69.81%
-2.85M
293.11%
2.86M
13.67%
6.19M
-746.34%
-7.50M
-141.19%
-9.44M
-176.49%
-1.48M
--
5.45M
--
1.16M
--
-3.91M
33.91%
1.94M
--
1.45M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
31.51%
818.00K
-60.60%
615.00K
-28.93%
990.00K
-17.76%
1.13M
23.17%
622.00K
-76.38%
1.56M
21.13%
1.39M
3.01%
1.37M
-35.26%
505.00K
410.03%
6.61M
-12.08%
1.15M
6.16%
1.33M
53.24%
780.00K
--
1.30M
--
1.31M
--
1.25M
46.26%
509.00K
--
348.00K
Chi phí vốn
36.82%
851.00K
-42.15%
903.00K
-27.42%
1.01M
-12.21%
1.20M
23.17%
622.00K
-76.38%
1.56M
21.13%
1.39M
3.01%
1.37M
-35.26%
505.00K
410.03%
6.61M
-12.08%
1.15M
6.16%
1.33M
53.24%
780.00K
--
1.30M
--
1.31M
--
1.25M
46.26%
509.00K
--
348.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
43.92%
816.00K
-59.60%
606.00K
-25.56%
990.00K
-25.59%
977.00K
12.28%
567.00K
-77.03%
1.50M
19.82%
1.33M
-1.13%
1.31M
-35.26%
505.00K
403.86%
6.53M
-15.14%
1.11M
6.16%
1.33M
53.24%
780.00K
--
1.30M
--
1.31M
--
1.25M
46.26%
509.00K
--
348.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
-96.36%
2.00K
-85.25%
9.00K
--
--
169.09%
148.00K
--
55.00K
-23.75%
61.00K
57.50%
63.00K
--
55.00K
--
--
--
80.00K
--
40.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
--
--
-47000.00%
-471.00K
900.00%
8.00K
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
-1.00K
--
-1.00K
--
-235.00K
--
-44.90M
100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
-17.00M
--
0.00
--
0.00
--
371.00K
--
0.00
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
300.12%
10.27M
-303.56%
-62.35M
-133.31%
-14.83M
-28.36%
3.15M
95.84%
-5.13M
168.90%
30.63M
--
44.52M
376.81%
4.39M
--
-123.47M
--
-44.45M
--
0.00
--
-1.59M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
264.27%
9.45M
-318.24%
-63.43M
-136.66%
-15.81M
-27.53%
2.02M
96.59%
-5.75M
156.92%
29.07M
3849.91%
43.12M
195.71%
2.79M
-21550.51%
-168.87M
-179.10%
-51.06M
12.08%
-1.15M
-133.01%
-2.92M
-465.22%
-780.00K
--
-18.30M
--
-1.31M
--
-1.25M
60.34%
-138.00K
--
-348.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-815.75%
-11.54M
89.22%
-3.64M
-46.05%
-12.08M
-892.13%
-1.71M
--
1.61M
-976.73%
-33.75M
-5438.06%
-8.27M
-81.12%
216.00K
-100.00%
0.00
22547.06%
3.85M
-99.93%
155.00K
130.73%
1.14M
94.65%
364.00K
--
17.00K
--
217.08M
--
-3.72M
1338.46%
187.00K
--
13.00K
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
-165.98%
-828.00K
1990.00%
2.65M
2.17%
-135.00K
-0.71%
-142.00K
959.59%
1.25M
-104.77%
-140.00K
--
-138.00K
--
-141.00K
--
-146.00K
--
2.93M
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
-2.77M
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
--
-10.63M
79.88%
-6.99M
-41.79%
-11.95M
-172.17%
-2.67M
--
--
--
-34.74M
--
-8.43M
--
-981.00K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
215.69M
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-92.29%
39.00K
-32.11%
835.00K
-66.67%
147.00K
-15.04%
1.23M
149.26%
506.00K
24.49%
1.23M
95.13%
441.00K
19.65%
1.45M
-44.23%
203.00K
5711.76%
988.00K
-26.62%
226.00K
831.54%
1.21M
94.65%
364.00K
--
17.00K
--
308.00K
--
130.00K
1338.46%
187.00K
--
13.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
12.84%
-129.00K
-27.45%
-130.00K
2.01%
-146.00K
-17.12%
-130.00K
-159.65%
-148.00K
-43.66%
-102.00K
-109.86%
-149.00K
-65.67%
-111.00K
--
-57.00K
--
-71.00K
-106.57%
-71.00K
93.80%
-67.00K
--
--
--
--
--
1.08M
--
-1.08M
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-815.75%
-11.54M
89.22%
-3.64M
-46.05%
-12.08M
-892.13%
-1.71M
--
1.61M
-976.73%
-33.75M
-5438.06%
-8.27M
-81.12%
216.00K
-100.00%
0.00
22547.06%
3.85M
-99.93%
155.00K
130.73%
1.14M
94.65%
364.00K
--
17.00K
--
217.08M
--
-3.72M
1338.46%
187.00K
--
13.00K
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
-41.09%
98.75M
-0.81%
162.30M
35.25%
177.92M
27.76%
169.14M
-44.03%
167.63M
-52.09%
163.63M
-62.40%
131.54M
-63.48%
132.39M
-17.86%
299.50M
-9.36%
341.52M
118.89%
349.89M
115.03%
362.51M
119.49%
364.62M
--
376.77M
--
159.85M
--
168.58M
444.83%
166.12M
--
30.49M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-328.06%
-3.45M
-1688.55%
-63.56M
-148.67%
-15.62M
1132.59%
8.78M
100.90%
1.51M
109.52%
4.00M
483.29%
32.09M
93.26%
-850.00K
-7812.22%
-167.11M
-245.78%
-42.02M
-103.86%
-8.37M
-44.34%
-12.61M
-185.68%
-2.11M
--
-12.15M
--
216.93M
--
-8.74M
51.41%
2.46M
--
1.63M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-172.45%
-1.23M
284.45%
1.52M
-163.98%
-943.00K
324.85%
2.26M
255.50%
1.69M
17.86%
-823.00K
1051.56%
1.47M
28.19%
-1.01M
-404.63%
-1.09M
-247.79%
-1.00M
2233.33%
128.00K
-1034.00%
-1.40M
-144.91%
-216.00K
--
678.00K
--
-6.00K
--
150.00K
-7.14%
481.00K
--
518.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-43.66%
95.30M
-41.09%
98.75M
-0.81%
162.30M
35.25%
177.92M
27.76%
169.14M
-44.03%
167.63M
-52.09%
163.63M
-62.40%
131.54M
-63.48%
132.39M
-17.86%
299.50M
-9.36%
341.52M
118.89%
349.89M
115.03%
362.51M
--
364.62M
--
376.77M
--
159.85M
424.89%
168.58M
--
32.12M
Dòng tiền tự do
-129.27%
-976.00K
-86.24%
1.09M
316.80%
12.21M
218.61%
5.00M
41.73%
3.33M
2006.71%
7.95M
34.92%
-5.63M
60.83%
-4.22M
204.12%
2.35M
-110.04%
-417.00K
-5787.07%
-8.65M
-108.48%
-10.77M
-258.49%
-2.26M
--
4.15M
--
-147.00K
--
-5.17M
29.99%
1.43M
--
1.10M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký