tradingkey.logo

Cytek Biosciences Inc

CTKB

3.825USD

+0.185+5.08%
Giờ giao dịch ETBáo giá bị trễ 15 phút
488.07MVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-1.66%265.61M
5.89%277.86M
-3.56%277.78M
-7.24%277.21M
-9.67%270.09M
-23.08%262.41M
-15.67%288.02M
-14.59%298.84M
-17.52%299.00M
-6.44%341.15M
-9.36%341.52M
118.89%349.89M
115.03%362.51M
--364.62M
--376.77M
--159.85M
--168.58M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-43.54%95.30M
-40.99%98.72M
-0.83%162.27M
35.23%177.89M
30.36%168.79M
-43.59%167.30M
-35.82%163.63M
-61.08%131.54M
-64.28%129.48M
-18.65%296.60M
-32.34%254.94M
111.42%337.94M
115.03%362.51M
--364.62M
--376.77M
--159.85M
--168.58M
-Đầu tư ngắn hạn
68.13%170.31M
88.35%179.15M
-7.14%115.50M
-40.63%99.32M
-40.24%101.30M
113.50%95.11M
43.67%124.39M
1300.07%167.29M
--169.52M
--44.55M
--86.58M
--11.95M
----
----
----
----
----
Các khoản phải thu
9.60%55.21M
7.96%60.59M
-8.64%52.66M
-14.10%44.75M
11.66%50.37M
10.31%56.12M
44.05%57.63M
40.12%52.10M
48.32%45.11M
71.68%50.88M
29.80%40.01M
45.95%37.18M
96.06%30.41M
--29.63M
--30.82M
--25.48M
--15.51M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
9.39%55.03M
8.33%60.59M
-5.00%52.63M
-10.04%44.64M
16.72%50.31M
14.46%55.93M
39.78%55.40M
34.81%49.62M
41.75%43.10M
64.19%48.86M
34.59%39.64M
53.19%36.81M
101.55%30.41M
--29.76M
--29.45M
--24.03M
--15.09M
Hàng tồn kho
-17.16%45.35M
-27.90%43.89M
-30.02%46.80M
-23.83%50.07M
-21.24%54.74M
26.42%60.88M
35.46%66.88M
44.96%65.73M
82.99%69.50M
49.68%48.15M
79.45%49.37M
70.12%45.34M
44.87%37.98M
--32.17M
--27.51M
--26.66M
--26.22M
Chi phí trả trước
13.62%12.05M
20.21%12.13M
40.47%10.59M
67.25%10.11M
38.19%10.61M
41.21%10.09M
-32.50%7.54M
-35.36%6.05M
17.47%7.67M
55.27%7.15M
141.33%11.16M
103.37%9.35M
354.94%6.53M
--4.60M
--4.63M
--4.60M
--1.44M
Tài sản ngắn hạn khác
-19.60%2.29M
-23.00%1.97M
5.42%2.37M
-7.97%1.94M
-34.52%2.84M
-61.75%2.56M
25.35%2.25M
40.94%2.11M
158.95%4.34M
845.62%6.70M
1789.47%1.79M
312.98%1.50M
113.23%1.68M
--708.00K
--95.00K
--362.00K
--786.00K
Tổng tài sản ngắn hạn
-2.10%380.50M
1.12%396.45M
-7.61%390.19M
-9.59%384.08M
-8.69%388.65M
-13.65%392.06M
-4.85%422.31M
-4.16%424.82M
-3.07%425.62M
5.16%454.02M
0.92%443.86M
104.33%443.27M
106.60%439.11M
--431.73M
--439.83M
--216.94M
--212.54M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-1.75%27.70M
-3.86%28.13M
-1.67%28.63M
-2.03%27.44M
-1.88%28.20M
6.14%29.26M
30.81%29.12M
33.54%28.01M
41.26%28.74M
371.12%27.57M
346.81%22.26M
438.51%20.98M
721.61%20.34M
--5.85M
--4.98M
--3.90M
--2.48M
-Tài sản cố định
8.70%37.35M
4.74%36.84M
7.27%36.66M
6.89%34.45M
5.95%34.36M
14.50%35.18M
37.24%34.17M
38.66%32.23M
43.84%32.43M
298.44%30.72M
284.72%24.90M
347.39%23.24M
530.28%22.55M
--7.71M
--6.47M
--5.20M
--3.58M
-Khấu hao lũy kế
56.48%9.64M
47.20%8.71M
58.80%8.02M
66.14%7.01M
66.88%6.16M
87.40%5.92M
91.47%5.05M
86.02%4.22M
67.71%3.69M
69.84%3.16M
77.11%2.64M
74.38%2.27M
100.00%2.20M
--1.86M
--1.49M
--1.30M
--1.10M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-6.05%36.11M
-6.31%36.79M
-10.00%36.67M
-12.20%37.60M
-12.26%38.44M
171.27%39.27M
178.55%40.75M
205.83%42.83M
202.70%43.81M
-2.74%14.47M
1647.79%14.63M
1630.90%14.00M
1829.60%14.47M
--14.88M
--837.00K
--809.00K
--750.00K
Tài sản dài hạn khác
4.06%38.28M
12.58%38.13M
31.12%35.73M
17.69%34.60M
39.30%36.79M
44.65%33.87M
46.91%27.25M
101.77%29.40M
120.97%26.41M
116.05%23.42M
113.80%18.55M
68.68%14.57M
40.60%11.95M
--10.84M
--8.68M
--8.64M
--8.50M
Tổng tài sản dài hạn
-1.28%102.09M
0.64%103.05M
4.04%101.03M
-0.59%99.64M
4.51%103.42M
56.44%102.40M
75.18%97.11M
102.30%100.23M
111.59%98.95M
107.32%65.46M
282.48%55.44M
271.39%49.55M
298.80%46.77M
--31.57M
--14.49M
--13.34M
--11.73M
Tổng tài sản
-1.92%482.60M
1.02%499.50M
-5.43%491.23M
-7.87%483.73M
-6.20%492.07M
-4.82%494.46M
4.03%519.43M
6.54%525.05M
7.96%524.58M
12.12%519.48M
9.90%499.30M
114.01%492.82M
116.65%485.88M
--463.31M
--454.32M
--230.28M
--224.26M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-37.42%1.86M
-28.71%2.11M
-13.74%2.71M
-8.55%2.84M
-25.96%2.97M
-12.77%2.96M
-11.24%3.14M
-3.21%3.11M
60.53%4.01M
16.18%3.39M
-54.38%3.53M
-57.70%3.21M
-66.62%2.50M
--2.92M
--7.75M
--7.60M
--7.48M
Chi phí trích trước
11.57%21.48M
7.74%23.49M
-2.87%22.07M
-22.76%16.62M
-12.85%19.26M
-3.32%21.80M
27.78%22.73M
12.43%21.51M
38.43%22.09M
35.38%22.55M
55.99%17.79M
54.44%19.13M
52.96%15.96M
--16.65M
--11.40M
--12.39M
--10.44M
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
105.93%3.99M
724.42%4.66M
264.42%2.00M
249.55%1.93M
233.16%1.94M
-2.59%565.00K
--548.00K
--551.00K
--582.00K
--580.00K
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
--2.77M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
----
--2.77M
Nợ phải trả hoãn lại
20.41%27.71M
12.32%25.49M
10.06%25.36M
16.28%23.97M
27.09%23.01M
74.77%22.70M
90.58%23.05M
106.31%20.61M
47.76%18.10M
83.39%12.99M
105.49%12.09M
114.03%9.99M
258.04%12.25M
--7.08M
--5.88M
--4.67M
--3.42M
Nợ ngắn hạn khác
10.71%30.61M
6.01%28.72M
5.69%29.41M
10.38%27.88M
9.23%27.65M
51.08%27.09M
67.08%27.83M
81.21%25.26M
59.03%25.31M
62.76%17.93M
17.35%16.66M
13.38%13.94M
44.61%15.92M
--11.02M
--14.19M
--12.29M
--11.01M
Tổng nợ ngắn hạn
21.82%67.69M
20.34%67.66M
6.99%62.80M
-2.26%52.38M
-1.68%55.57M
14.65%56.23M
41.45%58.69M
26.54%53.59M
32.04%56.52M
47.80%49.04M
38.25%41.49M
50.36%42.35M
54.17%42.80M
--33.18M
--30.01M
--28.16M
--27.76M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-17.77%8.37M
-22.69%8.60M
-24.28%8.99M
-25.73%9.44M
-25.60%10.17M
-23.70%11.13M
-17.11%11.88M
3.24%12.71M
7.81%13.67M
--14.58M
--14.33M
--12.32M
--12.68M
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-Nợ dài hạn
-37.85%918.00K
-36.29%1.05M
-28.80%1.24M
-29.33%1.33M
-30.75%1.48M
-27.43%1.65M
--1.74M
--1.88M
--2.13M
--2.27M
----
----
----
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính dài hạn
-14.36%7.45M
-20.33%7.55M
-23.50%7.76M
-25.11%8.11M
-24.64%8.70M
-23.01%9.48M
-29.23%10.14M
-12.04%10.83M
-9.01%11.54M
--12.31M
--14.33M
--12.32M
--12.68M
----
----
----
----
Nợ phải trả hoãn lại
3.65%15.72M
6.38%16.10M
-1.14%14.79M
-12.40%14.06M
16.54%15.16M
15.30%15.13M
43.73%14.96M
45.68%16.05M
80.75%13.01M
34.06%13.12M
34.44%10.41M
74.45%11.02M
34.28%7.20M
--9.79M
--7.74M
--6.32M
--5.36M
Nợ dài hạn khác
-20.16%26.92M
-19.22%27.50M
1.91%33.97M
-5.18%32.78M
9.02%33.71M
12.32%34.04M
23.63%33.34M
27.93%34.57M
34.75%30.92M
22.51%30.31M
27.73%26.97M
43.89%27.02M
35.49%22.95M
--24.74M
--21.11M
--18.78M
--16.94M
Tổng nợ dài hạn
-19.61%35.28M
-20.07%36.10M
-4.97%42.97M
-10.70%42.22M
-1.59%43.89M
0.62%45.17M
9.50%45.21M
20.20%47.28M
25.16%44.60M
81.45%44.89M
95.59%41.29M
109.47%39.34M
110.38%35.63M
--24.74M
--21.11M
--18.78M
--16.94M
Tổng các khoản nợ
3.54%102.97M
2.34%103.76M
1.79%105.76M
-6.22%94.60M
-1.64%99.45M
7.95%101.39M
25.51%103.91M
23.49%100.88M
28.91%101.11M
62.17%93.93M
61.93%82.79M
74.01%81.69M
75.47%78.44M
--57.92M
--51.13M
--46.95M
--44.70M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
-0.62%426.83M
1.75%430.92M
-4.78%430.20M
-4.20%435.10M
-4.10%429.51M
-4.40%423.52M
3.26%451.78M
4.88%454.16M
4.66%447.88M
4.55%443.02M
4.00%437.54M
5313.48%433.02M
5871.98%427.95M
--423.75M
--420.73M
--8.00M
--7.17M
Cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--194.32M
--194.32M
Lợi nhuận giữ lại
-31.84%-46.60M
-20.64%-35.20M
-29.29%-44.84M
-62.20%-45.78M
-48.29%-35.35M
-71.33%-29.18M
-68.69%-34.68M
-27.00%-28.23M
-10.22%-23.84M
13.14%-17.03M
-11.64%-20.56M
-12.05%-22.23M
3.90%-21.63M
---19.61M
---18.41M
---19.84M
---22.50M
Vốn dự trữ
-0.62%426.70M
1.75%430.79M
-4.78%430.07M
-4.20%434.97M
-4.10%429.38M
-4.40%423.39M
3.26%451.65M
4.88%454.03M
4.66%447.75M
4.55%442.89M
3.99%437.40M
5328.08%432.89M
5890.17%427.82M
--423.63M
--420.60M
--7.97M
--7.14M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
60.81%-609.00K
101.25%16.00K
106.40%101.00K
88.91%-195.00K
-164.74%-1.55M
-82.93%-1.27M
-197.92%-1.58M
-871.49%-1.76M
-164.43%-587.00K
-177.70%-697.00K
-192.98%-530.00K
-57.46%228.00K
241.20%911.00K
--897.00K
--570.00K
--536.00K
--267.00K
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
----
----
----
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-26.82%251.00K
-80.32%62.00K
-67.62%102.00K
-34.60%206.00K
--343.00K
--315.00K
--315.00K
--315.00K
Tổng vốn chủ sở hữu
-3.31%379.62M
0.68%395.74M
-7.23%385.46M
-8.26%389.12M
-7.28%392.61M
-7.63%393.06M
-0.24%415.52M
3.17%424.18M
3.93%423.46M
4.97%425.55M
3.30%416.51M
124.25%411.13M
126.91%407.44M
--405.38M
--403.19M
--183.33M
--179.56M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI