tradingkey.logo

Corsair Gaming Inc

CRSR
6.265USD
+0.135+2.20%
Đóng cửa 12/18, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
656.34MVốn hóa
LỗP/E TTM
Bạn có thể truy cập báo cáo lưu chuyển tiền tệ theo năm và theo quý của Corsair Gaming Inc nhằm phân tích khả năng tài chính và mức độ ổn định của doanh nghiệp.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-247.37%-36.99M
263.54%30.19M
171.25%18.75M
-2.69%55.55M
310.72%25.10M
-960.30%-18.46M
-162.92%-26.32M
168.71%57.09M
-133.95%-11.91M
-86.72%2.15M
785.00%41.83M
536.37%21.25M
202.20%35.09M
-48.92%16.16M
-121.99%-6.11M
-107.09%-4.87M
-238.92%-34.34M
--31.63M
--27.77M
--68.63M
--24.72M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
79.85%-10.39M
13.62%-20.31M
6.46%-10.32M
-63.99%2.73M
-1687.46%-51.59M
-476.29%-23.51M
-569.24%-11.03M
6.43%7.58M
51.46%-2.89M
92.13%-4.08M
49.76%-1.65M
-71.20%7.12M
-434.55%-5.95M
-286.84%-51.84M
-107.02%-3.28M
-42.58%24.71M
-95.11%1.78M
--27.75M
--46.72M
--43.04M
--36.36M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
5.50%13.59M
4.84%13.20M
4.39%13.15M
9.02%13.82M
2.30%12.88M
-1.56%12.59M
-0.28%12.60M
6.49%12.68M
-2.39%12.59M
-19.94%12.79M
-0.82%12.64M
4.47%11.90M
13.67%12.90M
42.49%15.98M
14.40%12.74M
1.89%11.39M
4.61%11.35M
--11.21M
--11.14M
--11.18M
--10.85M
Thuế hoãn lại
-99.66%96.00K
75.16%-2.29M
83.23%-1.02M
-196.98%-1.35M
1484.25%28.03M
-163.78%-9.21M
-174.29%-6.06M
163.74%1.39M
76.81%-2.02M
48.23%-3.49M
45.83%-2.21M
59.60%-2.18M
-538.30%-8.73M
-208.84%-6.74M
-35.71%-4.08M
-825.68%-5.41M
74.48%-1.37M
---2.18M
---3.00M
---584.00K
---5.36M
Các mục phi tiền mặt khác
-100.50%-7.00K
234.35%2.08M
640.37%5.61M
-83.56%291.00K
567.30%1.41M
-71.08%623.00K
492.19%758.00K
-38.37%1.77M
119.32%211.00K
-11.50%2.15M
-80.40%128.00K
66.20%2.87M
-121.95%-1.09M
290.69%2.43M
-71.51%653.00K
-41.26%1.73M
27.41%4.97M
--623.00K
--2.29M
--2.94M
--3.90M
Thay đổi trong vốn lưu động
-268.73%-45.46M
503.73%28.16M
106.59%1.99M
25.14%32.60M
197.53%26.94M
47.96%-6.98M
-217.95%-30.28M
795.78%26.05M
-185.48%-27.63M
-126.68%-13.41M
248.47%25.67M
90.84%-3.74M
156.82%32.32M
576.73%50.24M
46.73%-17.29M
-488.08%-40.88M
-150.98%-56.88M
---10.54M
---32.46M
--10.53M
---22.66M
-Thay đổi các khoản phải thu
-798.14%-14.02M
30.91%37.82M
-99.57%201.00K
-11030.47%-41.97M
95.12%-1.56M
4245.05%28.89M
220.92%46.93M
100.50%384.00K
-340.28%-32.00M
-101.06%-697.00K
-73.14%14.62M
-103.39%-77.52M
120.17%13.32M
42.87%65.61M
505.74%54.43M
-14.02%-38.11M
115.21%6.05M
--45.92M
---13.42M
---33.42M
---39.78M
-Thay đổi hàng tồn kho
-219.88%-19.54M
-56.16%-21.50M
-83.76%-22.24M
793.98%27.88M
201.19%16.30M
42.66%-13.77M
-359.01%-12.10M
-107.06%-4.02M
-136.77%-16.11M
-314.01%-24.01M
805.74%4.67M
80.23%56.92M
199.57%43.81M
124.72%11.22M
95.10%-662.00K
264.48%31.58M
28.98%-44.00M
---45.39M
---13.51M
---19.20M
---61.96M
-Thay đổi chi phí trả trước
110.20%726.00K
-38.87%1.77M
-49.36%2.25M
-11.96%5.68M
-787.07%-7.12M
164.24%2.90M
511.98%4.44M
-23.18%6.45M
-55.90%1.04M
-238.08%-4.51M
86.78%-1.08M
255.93%8.40M
26.63%2.35M
74.47%-1.33M
-84.36%-8.15M
-143.17%-5.39M
107.25%1.85M
---5.23M
---4.42M
--12.48M
---25.59M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
-115.86%-1.37M
-457.40%-5.23M
42.22%-12.47M
3137.66%19.20M
28.35%8.62M
-111.16%-939.00K
-101.64%-21.58M
-315.70%-632.00K
95.40%6.72M
149.26%8.41M
61.23%-10.70M
101.72%293.00K
152.08%3.44M
-453.84%-17.07M
-206.69%-27.61M
-163.43%-17.08M
-124.34%-6.60M
--4.83M
--25.88M
--26.93M
--27.12M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-247.37%-36.99M
263.54%30.19M
171.25%18.75M
-2.69%55.55M
310.72%25.10M
-960.30%-18.46M
-162.92%-26.32M
168.71%57.09M
-133.95%-11.91M
-86.72%2.15M
785.00%41.83M
536.37%21.25M
202.20%35.09M
-48.92%16.16M
-121.99%-6.11M
-107.09%-4.87M
-238.92%-34.34M
--31.63M
--27.77M
--68.63M
--24.72M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
30.61%4.34M
3.99%2.71M
21.90%3.07M
-24.23%1.50M
-0.15%3.32M
-6.15%2.61M
-46.12%2.52M
-69.42%1.98M
-58.04%3.33M
-63.21%2.78M
7.15%4.68M
96.09%6.46M
184.91%7.93M
164.38%7.56M
114.39%4.37M
-15.83%3.30M
34.70%2.78M
--2.86M
--2.04M
--3.92M
--2.07M
Chi phí vốn
30.61%4.34M
3.99%2.71M
21.90%3.07M
-24.23%1.50M
-0.15%3.32M
-6.15%2.61M
-46.12%2.52M
-69.42%1.98M
-58.04%3.33M
-63.21%2.78M
7.15%4.68M
96.09%6.46M
184.91%7.93M
164.38%7.56M
114.39%4.37M
-15.83%3.30M
34.70%2.78M
--2.86M
--2.04M
--3.92M
--2.07M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
30.61%4.34M
8.13%2.71M
21.90%3.07M
-24.23%1.50M
-0.15%3.32M
-9.75%2.51M
-46.12%2.52M
-69.42%1.98M
-58.04%3.33M
-63.21%2.78M
7.15%4.68M
96.09%6.46M
184.91%7.93M
164.38%7.56M
114.39%4.37M
-15.83%3.30M
34.70%2.78M
--2.86M
--2.04M
--3.92M
--2.07M
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
----
----
----
--0.00
--0.00
--100.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
----
Dòng tiền ròng từ giao dịch kinh doanh
----
----
----
--0.00
-203.31%-43.13M
--0.00
--1.04M
--0.00
---14.22M
--0.00
100.00%0.00
100.00%0.00
--0.00
--0.00
-1059.98%-19.53M
-594.95%-3.16M
100.00%0.00
--0.00
---1.68M
---455.00K
---836.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--0.00
----
----
--0.00
--0.00
---1.00M
----
----
----
----
----
----
----
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư khác
-100.00%0.00
----
----
---666.00K
--12.31M
---12.31M
----
100.00%0.00
--0.00
----
----
-109.30%-90.00K
100.00%0.00
---95.00K
100.00%0.00
---43.00K
---325.00K
--0.00
---4.35M
--0.00
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
87.29%-4.34M
81.82%-2.71M
-107.71%-3.07M
-9.46%-2.16M
-94.58%-34.14M
-436.65%-14.92M
68.38%-1.48M
69.84%-1.98M
-121.30%-17.55M
67.86%-2.78M
80.43%-4.68M
-0.82%-6.55M
-155.12%-7.93M
-202.69%-8.65M
-196.04%-23.90M
-48.72%-6.50M
-7.10%-3.11M
---2.86M
---8.07M
---4.37M
---2.90M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
98.51%-365.00K
-1029.91%-24.78M
-11.55%-22.25M
83.19%-4.06M
-301.21%-24.47M
-178.86%-2.19M
-101.79%-19.95M
-131.60%-24.18M
-87.69%-6.10M
126.28%2.78M
-418.68%-9.89M
4202.19%76.54M
86.25%-3.25M
107.82%1.23M
93.15%-1.91M
103.37%1.78M
-78.47%-23.64M
---15.73M
---27.82M
---52.76M
---13.25M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
27.90%-2.25M
-668.00%-24.00M
-66.67%-25.00M
84.85%-3.75M
37.50%-3.13M
-150.00%-3.13M
-50.00%-15.00M
-331.71%-24.75M
-400.00%-5.00M
16.67%-1.25M
-700.00%-10.00M
-372.24%-5.73M
96.07%-1.00M
94.00%-1.50M
95.54%-1.25M
97.57%-1.21M
79.88%-25.46M
---25.00M
---28.00M
---50.00M
---126.57M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
----
----
--0.00
----
----
----
----
----
----
----
--81.66M
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
--118.58M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
13.37%2.05M
-99.89%1.00K
46.32%3.44M
-59.48%267.00K
340.39%1.81M
-77.73%949.00K
11.05%2.35M
-77.14%659.00K
-34.13%411.00K
42.78%4.26M
304.78%2.12M
-14.68%2.88M
-69.22%624.00K
-67.84%2.98M
182.70%523.00K
2890.27%3.38M
682.63%2.03M
--9.28M
--185.00K
--113.00K
--259.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
99.29%-164.00K
-4488.24%-780.00K
90.49%-694.00K
-538.46%-581.00K
-1432.69%-23.16M
92.64%-17.00K
-264.45%-7.30M
95.99%-91.00K
47.43%-1.51M
9.77%-231.00K
-69.89%-2.00M
-487.82%-2.27M
-1281.73%-2.87M
-3557.14%-256.00K
---1.18M
86.56%-386.00K
96.22%-208.00K
---7.00K
----
---2.87M
---5.51M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
98.51%-365.00K
-1029.91%-24.78M
-11.55%-22.25M
83.19%-4.06M
-301.21%-24.47M
-178.86%-2.19M
-101.79%-19.95M
-131.60%-24.18M
-87.69%-6.10M
126.28%2.78M
-418.68%-9.89M
4202.19%76.54M
86.25%-3.25M
107.82%1.23M
93.15%-1.91M
103.37%1.78M
-78.47%-23.64M
---15.73M
---27.82M
---52.76M
---13.25M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
13.60%107.45M
-21.24%102.53M
-38.60%109.63M
-58.31%61.61M
-48.60%94.59M
-28.49%130.18M
15.91%178.56M
139.57%147.77M
375.46%184.01M
469.18%182.05M
135.64%154.06M
-19.19%61.68M
-72.07%38.70M
-74.53%31.98M
-51.05%65.38M
-36.47%76.33M
24.47%138.55M
--125.58M
--133.57M
--120.14M
--111.31M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-25.51%-41.40M
113.82%4.92M
85.32%-7.10M
55.96%48.02M
9.00%-32.98M
-1917.05%-35.60M
-272.83%-48.38M
-66.67%30.79M
-257.71%-36.24M
-70.84%1.96M
183.82%27.99M
943.71%92.38M
136.93%22.98M
-48.21%6.72M
-318.17%-33.40M
-181.54%-10.95M
-804.99%-62.22M
--12.97M
---7.99M
--13.43M
--8.83M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-44.11%299.00K
10186.36%2.22M
17.30%-526.00K
-830.00%-1.30M
178.33%535.00K
88.30%-22.00K
-187.12%-636.00K
-112.17%-140.00K
26.72%-683.00K
90.68%-188.00K
149.19%730.00K
184.75%1.15M
17.96%-932.00K
-2555.26%-2.02M
-1207.46%-1.48M
-170.31%-1.36M
-538.61%-1.14M
---76.00K
--134.00K
--1.93M
--259.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
7.22%66.05M
13.60%107.45M
-21.24%102.53M
-38.60%109.63M
-58.31%61.61M
-48.60%94.59M
-28.49%130.18M
15.91%178.56M
139.57%147.77M
375.46%184.01M
469.18%182.05M
135.64%154.06M
-19.19%61.68M
-72.07%38.70M
-74.53%31.98M
-51.05%65.38M
-36.47%76.33M
--138.55M
--125.58M
--133.57M
--120.14M
Dòng tiền tự do
-289.77%-41.33M
230.42%27.48M
154.37%15.68M
-1.92%54.06M
242.92%21.78M
-3223.50%-21.07M
-177.63%-28.84M
272.86%55.12M
-156.10%-15.24M
-107.37%-634.00K
454.78%37.15M
281.02%14.78M
173.18%27.16M
-70.11%8.60M
-140.69%-10.47M
-112.62%-8.17M
-263.88%-37.12M
--28.77M
--25.73M
--64.71M
--22.65M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo lưu chuyển tiền tệ là gì?

Báo cáo này theo dõi dòng tiền mặt vào và ra khỏi doanh nghiệp, bao gồm các hoạt động kinh doanh, đầu tư và tài chính. Báo cáo này nêu bật cách công ty quản lý tiền mặt hiệu quả để hỗ trợ tăng trưởng và đáp ứng các nghĩa vụ.
KeyAI