tradingkey.logo

Corsair Gaming Inc

CRSR

9.470USD

+0.010+0.11%
Đóng cửa 07/17, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.00BVốn hóa
LỗP/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-21.86%99.84M
-39.07%107.01M
-59.34%58.91M
-49.10%92.18M
-28.68%127.77M
16.17%175.62M
152.97%144.89M
405.15%181.10M
516.71%179.15M
142.22%151.18M
-20.37%57.27M
-73.36%35.85M
-76.12%29.05M
-51.82%62.41M
-38.10%71.92M
25.28%134.57M
--121.62M
--129.54M
--116.19M
--107.42M
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-21.86%99.84M
-39.07%107.01M
-59.34%58.91M
-49.10%92.18M
-28.68%127.77M
16.17%175.62M
152.97%144.89M
405.15%181.10M
516.71%179.15M
142.22%151.18M
-20.37%57.27M
-73.36%35.85M
-76.12%29.05M
-51.82%62.41M
-38.10%71.92M
25.28%134.57M
--121.62M
--129.54M
--116.19M
--107.42M
Các khoản phải thu
6.98%219.22M
-13.67%218.65M
-29.07%178.10M
-14.37%188.56M
-7.27%204.92M
7.47%253.27M
60.63%251.08M
29.31%220.22M
-6.55%220.99M
-19.10%235.66M
-38.07%156.31M
-34.19%170.31M
-22.26%236.47M
-0.80%291.29M
-2.75%252.41M
17.82%258.79M
--304.17M
--293.63M
--259.54M
--219.65M
-Các khoản và hối phiếu phải thu
6.98%219.22M
-13.67%218.65M
-29.07%178.10M
-20.20%175.74M
-7.27%204.92M
7.47%253.27M
60.63%251.08M
29.31%220.22M
-6.55%220.99M
-19.10%235.66M
-38.07%156.31M
-34.19%170.31M
-22.26%236.47M
-0.80%291.29M
-2.75%252.41M
17.82%258.79M
--304.17M
--293.63M
--259.54M
--219.65M
-Các khoản phải thu khác
----
----
----
--12.82M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Hàng tồn kho
9.97%276.84M
8.25%259.98M
24.39%293.00M
24.94%265.54M
33.57%251.75M
24.62%240.17M
-5.76%235.56M
-27.36%212.54M
-37.26%188.48M
-35.40%192.72M
-24.70%249.94M
7.02%292.59M
28.05%300.42M
31.99%298.31M
57.95%331.94M
89.35%273.40M
--234.61M
--226.01M
--210.15M
--144.39M
Chi phí trả trước
1.30%35.02M
-11.17%35.38M
-13.54%39.09M
-30.94%31.18M
-17.05%34.57M
-1.89%39.82M
-5.26%45.21M
-15.35%45.15M
-27.99%41.68M
-20.44%40.59M
0.07%47.72M
-13.23%53.33M
21.83%57.88M
34.28%51.02M
25.43%47.68M
116.24%61.47M
--47.51M
--38.00M
--38.01M
--28.43M
Tài sản ngắn hạn khác
12.19%2.44M
-12.24%2.37M
-7.23%2.45M
-19.06%2.17M
-18.64%2.17M
2.19%2.71M
-36.76%2.64M
2.14%2.68M
-1.22%2.67M
-3.18%2.65M
0.00%4.18M
-30.10%2.62M
-27.46%2.71M
-27.96%2.73M
12.08%4.18M
2.29%3.75M
--3.73M
--3.79M
--3.73M
--3.66M
Tổng tài sản ngắn hạn
1.96%633.36M
-12.39%623.39M
-15.87%571.55M
-12.40%579.62M
-1.86%621.18M
14.26%711.59M
31.81%679.37M
19.29%661.68M
1.03%632.97M
-11.76%622.79M
-27.21%515.42M
-24.22%554.70M
-11.96%626.53M
2.14%705.77M
12.83%708.12M
45.36%731.97M
--711.64M
--690.97M
--627.62M
--503.55M
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
26.99%84.11M
20.11%82.32M
21.43%87.02M
16.08%88.28M
-14.26%66.23M
-14.44%68.54M
2.66%71.66M
12.41%76.05M
13.22%77.25M
17.44%80.10M
1.55%69.81M
-6.10%67.65M
345.35%68.23M
314.00%68.21M
346.25%68.74M
390.38%72.05M
--15.32M
--16.48M
--15.40M
--14.69M
-Tài sản cố định
24.21%129.64M
19.02%124.00M
17.11%131.81M
12.45%128.96M
-7.54%104.37M
-7.43%104.19M
9.25%112.55M
15.10%114.68M
14.07%112.87M
16.33%112.55M
4.65%103.01M
0.03%99.64M
146.19%98.95M
144.09%96.75M
175.56%98.43M
209.43%99.60M
--40.19M
--39.64M
--35.72M
--32.19M
-Khấu hao lũy kế
19.39%45.53M
16.91%41.68M
9.55%44.79M
5.29%40.68M
7.04%38.13M
9.87%35.65M
23.11%40.88M
20.78%38.63M
15.95%35.62M
13.68%32.45M
11.84%33.21M
16.06%31.98M
23.52%30.72M
23.24%28.55M
46.15%29.69M
57.49%27.56M
--24.87M
--23.16M
--20.32M
--17.50M
Giá trị thương mại và tài sản vô hình khác
-4.25%509.94M
-4.45%518.54M
-3.35%532.91M
-4.24%523.11M
-4.09%532.56M
-3.77%542.71M
-3.37%551.36M
-6.53%546.24M
-7.18%555.29M
3.91%564.00M
4.13%570.56M
4.74%584.39M
5.64%598.26M
-5.12%542.76M
-5.04%547.93M
-4.21%557.92M
--566.33M
--572.08M
--577.02M
--582.45M
Tài sản dài hạn khác
-67.64%12.04M
-66.56%11.58M
-68.72%11.19M
23.54%43.23M
16.97%37.21M
14.09%34.62M
30.09%35.76M
39.11%34.99M
20.48%31.81M
46.95%30.35M
62.71%27.48M
52.74%25.16M
-34.20%26.41M
-40.30%20.65M
-52.66%16.89M
-37.16%16.47M
--40.13M
--34.59M
--35.68M
--26.21M
Tổng tài sản dài hạn
-4.70%606.10M
-5.18%612.44M
-4.20%631.11M
-0.41%654.62M
-4.27%636.01M
-4.24%645.87M
-1.36%658.78M
-2.94%657.28M
-4.12%664.36M
6.78%674.45M
5.41%667.85M
4.76%677.20M
11.44%692.90M
1.36%631.62M
0.87%633.57M
3.70%646.43M
--621.78M
--623.14M
--628.10M
--623.36M
Tổng tài sản
-1.41%1.24B
-8.96%1.24B
-10.12%1.20B
-6.42%1.23B
-3.09%1.26B
4.64%1.36B
13.09%1.34B
7.07%1.32B
-1.67%1.30B
-3.00%1.30B
-11.81%1.18B
-10.63%1.23B
-1.05%1.32B
1.77%1.34B
6.85%1.34B
22.32%1.38B
--1.33B
--1.31B
--1.26B
--1.13B
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
-2.60%34.56M
39.05%50.08M
102.65%48.11M
19.94%35.98M
16.87%35.48M
9.06%36.01M
-25.40%23.74M
-17.68%30.00M
-18.81%30.36M
-30.31%33.02M
-15.26%31.82M
-24.46%36.44M
-15.07%37.39M
-23.66%47.38M
-20.41%37.55M
-68.40%48.24M
--44.03M
--62.06M
--47.18M
--152.66M
Chi phí trích trước
21.70%108.76M
-5.34%103.67M
-24.44%90.64M
-20.12%87.54M
-11.01%89.37M
0.64%109.51M
18.35%119.95M
5.94%109.60M
-14.50%100.43M
-23.76%108.82M
-26.08%101.35M
-20.26%103.46M
-5.32%117.46M
27.24%142.72M
48.07%137.11M
--129.74M
--124.05M
--112.17M
--92.60M
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
0.44%12.27M
0.32%12.23M
0.77%12.22M
19.19%12.22M
45.88%12.21M
87.68%12.19M
160.58%12.13M
117.78%10.25M
76.10%8.37M
36.65%6.50M
-2.02%4.66M
--4.71M
--4.75M
--4.75M
--4.75M
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--15.46M
-Nợ ngắn hạn
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
--0.00
Nợ phải trả hoãn lại
19.67%5.37M
-2.14%7.28M
-13.49%3.87M
51.43%3.93M
59.33%4.49M
18.90%7.44M
31.21%4.47M
-38.99%2.60M
-40.25%2.82M
--6.26M
-24.61%3.41M
-39.94%4.25M
-59.34%4.72M
----
--4.52M
--7.08M
--11.60M
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
-0.10%39.93M
32.00%57.36M
84.25%51.97M
22.45%39.91M
20.48%39.97M
10.63%43.45M
-19.93%28.21M
-19.90%32.59M
-21.21%33.18M
-17.10%39.28M
-16.26%35.23M
-26.44%40.70M
-24.30%42.11M
-23.66%47.38M
-10.83%42.07M
-63.76%55.32M
--55.63M
--62.06M
--47.18M
--152.66M
Tổng nợ ngắn hạn
21.95%417.18M
-5.30%396.31M
-8.51%361.12M
-11.76%322.73M
-1.95%342.10M
22.01%418.49M
21.44%394.72M
2.58%365.74M
-9.32%348.89M
-23.22%343.00M
-31.65%325.04M
-27.83%356.53M
-22.93%384.76M
-11.60%446.75M
7.02%475.55M
35.13%494.03M
--499.27M
--505.38M
--444.36M
--365.59M
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
-10.04%187.72M
-6.96%208.97M
-13.95%215.54M
-14.77%221.23M
-20.76%208.68M
-19.10%224.59M
-11.68%250.49M
-9.48%259.56M
-9.48%263.35M
-5.59%277.63M
-4.22%283.63M
-10.58%286.76M
-1.13%290.92M
-13.25%294.05M
-23.68%296.13M
-32.87%320.70M
--294.25M
--338.96M
--387.99M
--477.76M
-Nợ dài hạn
-20.29%136.39M
-13.28%161.31M
-21.65%164.99M
-22.68%168.05M
-22.36%171.11M
-19.88%186.01M
-11.91%210.57M
-9.58%217.36M
-8.82%220.39M
-4.42%232.17M
-2.06%239.05M
-10.98%240.38M
-17.86%241.71M
-24.42%242.90M
-34.05%244.09M
-43.48%270.01M
--294.25M
--321.39M
--370.09M
--477.76M
-Nợ thuê tài chính dài hạn
36.60%51.33M
23.51%47.66M
26.62%50.54M
26.01%53.18M
-12.53%37.58M
-15.11%38.59M
-10.45%39.92M
-9.01%42.20M
-12.70%42.96M
-11.14%45.46M
-14.35%44.57M
-8.50%46.38M
--49.21M
191.12%51.15M
190.80%52.04M
--50.69M
----
--17.57M
--17.90M
----
Nợ dài hạn khác
27.87%3.91M
23.50%3.71M
66.76%4.75M
68.32%4.74M
-1.42%3.05M
-3.96%3.01M
-11.67%2.85M
-5.95%2.82M
4.31%3.10M
15.23%3.13M
-2.69%3.22M
-0.43%2.99M
-86.40%2.97M
3.42%2.72M
-20.60%3.31M
-73.60%3.01M
--21.85M
--2.63M
--4.17M
--11.39M
Tổng nợ dài hạn
-11.68%213.52M
-9.86%235.21M
-14.23%243.06M
-12.15%258.75M
-20.67%241.76M
-18.50%260.93M
-9.76%283.40M
-9.06%294.54M
-9.01%304.77M
-0.71%320.18M
-4.58%314.05M
-8.68%323.90M
-3.32%334.96M
-13.16%322.47M
-22.16%329.12M
-31.90%354.69M
--346.45M
--371.34M
--422.81M
--520.81M
Tổng các khoản nợ
8.02%630.70M
-7.05%631.53M
-10.90%604.18M
-11.93%581.48M
-10.68%583.87M
2.45%679.42M
6.11%678.12M
-2.96%660.27M
-9.18%653.66M
-13.79%663.18M
-20.58%639.09M
-19.83%680.43M
-14.90%719.73M
-12.26%769.22M
-7.21%804.67M
-4.25%848.72M
--845.72M
--876.73M
--867.17M
--886.40M
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
6.20%680.03M
5.86%667.63M
6.02%659.90M
5.62%649.25M
6.30%640.30M
6.26%630.65M
23.34%622.44M
23.24%614.68M
23.00%602.38M
26.18%593.50M
8.84%504.64M
9.37%498.75M
10.72%489.75M
7.23%470.37M
6.04%463.63M
38.78%456.02M
--442.33M
--438.68M
--437.22M
--328.60M
Lợi nhuận giữ lại
-346.98%-68.83M
-245.42%-58.77M
-275.80%-60.10M
-104.59%-1.71M
-22.95%27.87M
8.56%40.41M
38.30%34.19M
10.84%37.27M
-61.11%36.17M
-62.07%37.22M
-66.34%24.72M
-53.08%33.62M
111.83%93.01M
3589.05%98.15M
260.14%73.43M
187.16%71.66M
--43.91M
---2.81M
---45.86M
---82.21M
Vốn dự trữ
6.20%680.02M
5.86%667.62M
6.02%659.89M
5.62%649.24M
6.30%640.29M
6.26%630.64M
23.34%622.43M
23.24%614.67M
23.00%602.37M
26.18%593.49M
8.84%504.63M
9.37%498.74M
10.72%489.75M
7.23%470.36M
6.04%463.63M
38.78%456.01M
--442.32M
--438.67M
--437.21M
--328.58M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
47.39%-2.44M
-30.74%-4.56M
80.30%-1.32M
-27.81%-4.81M
12.17%-4.63M
49.32%-3.49M
49.11%-6.70M
50.90%-3.76M
-111.55%-5.28M
-1923.82%-6.88M
-25213.46%-13.16M
-480.72%-7.66M
-269.89%-2.49M
-122.27%-340.00K
98.15%-52.00K
134.24%2.01M
--1.47M
--1.53M
---2.81M
---5.88M
Lợi ích cổ đông không kiểm soát
----
-100.00%0.00
-100.00%0.00
-4.49%10.03M
-5.82%9.79M
2.34%10.47M
-63.89%10.10M
-60.73%10.51M
-46.50%10.39M
--10.23M
--27.98M
--26.75M
--19.42M
----
----
----
----
----
----
----
Tổng vốn chủ sở hữu
-9.59%608.76M
-10.88%604.30M
-9.32%598.48M
-0.90%652.76M
4.61%673.33M
6.94%678.04M
21.29%660.03M
19.44%658.69M
7.33%643.66M
11.60%634.07M
1.33%544.18M
4.11%551.46M
22.96%599.70M
29.90%568.18M
38.21%537.01M
120.24%529.69M
--487.71M
--437.39M
--388.55M
--240.51M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI