Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-crml
/
Critical Metals Corp
CRML
4.100
USD
+0.110
+2.76%
Đóng cửa 07/16, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/17, 09:30 (ET)
366.91M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Critical Metals Corp
4.100
+0.110
+2.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
-222.51%
-2.59M
-311.22%
-802.73K
-1441.83%
-2.18M
-378.76%
-195.21K
--
-141.62K
--
-40.77K
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
-222.51%
-2.59M
-311.22%
-802.73K
-1441.83%
-2.18M
-378.76%
-195.21K
--
-141.62K
--
-40.77K
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-12.03%
505.31K
-52.91%
574.41K
-44.24%
1.77M
-57.25%
1.22M
--
3.18M
--
2.85M
Chi phí vốn
-12.03%
505.31K
-52.91%
574.41K
-44.26%
1.77M
-57.25%
1.22M
--
3.18M
--
2.85M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-12.03%
505.31K
-52.91%
574.41K
-44.24%
1.77M
-57.25%
1.22M
--
3.18M
--
2.85M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
--
-668.25K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-132.11%
-1.33M
52.91%
-574.41K
44.24%
-1.77M
57.25%
-1.22M
--
-3.18M
--
-2.85M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
69.52%
2.44M
0.06%
1.44M
54.24%
3.93M
-60.51%
1.44M
--
2.55M
--
3.64M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
73.20%
-6.49K
--
-24.20K
--
--
--
0.00
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
18.70%
1.74M
1.74%
1.46M
54.24%
3.93M
-60.51%
1.44M
--
2.55M
--
3.64M
Tiền thu từ việc phát hành chứng quyền
--
709.25K
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
69.52%
2.44M
0.06%
1.44M
54.24%
3.93M
-60.51%
1.44M
--
2.55M
--
3.64M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
816.14%
1.26M
0.99%
137.45K
-82.37%
163.11K
-26.11%
136.10K
--
925.15K
--
184.19K
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-1826.45%
-1.11M
137.98%
64.28K
96.75%
-25.66K
-96.35%
27.01K
--
-789.05K
--
740.96K
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
19283.65%
372.17K
-40.80%
1.92K
117.49%
2.42K
139.03%
3.24K
--
-13.84K
--
-8.31K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
-25.90%
149.48K
23.68%
201.73K
0.99%
137.45K
-82.37%
163.11K
--
136.10K
--
925.15K
Dòng tiền tự do
-124.68%
-3.09M
2.67%
-1.38M
-19.06%
-3.96M
51.11%
-1.41M
--
-3.32M
--
-2.89M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký