tradingkey.logo

Critical Metals Corp

CRML

4.100USD

+0.110+2.76%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
366.91MVốn hóa
--P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-25.48%153.59K
46.97%206.10K
1.09%141.76K
-25.76%140.24K
--140.24K
--188.89K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-25.90%149.48K
48.23%201.73K
0.99%137.45K
-26.11%136.10K
--136.10K
--184.19K
-Đầu tư ngắn hạn
-5.88%4.11K
5.61%4.37K
4.16%4.31K
-12.03%4.14K
--4.14K
--4.70K
Các khoản phải thu
187.62%398.55K
239.87%138.57K
120.36%89.84K
-62.86%40.77K
--40.77K
--109.77K
-Các khoản phải thu khác
--304.65K
----
----
-100.00%0.00
----
--40.00
Chi phí trả trước
--0.00
----
----
----
----
----
Tổng tài sản ngắn hạn
60.20%552.14K
90.42%344.67K
27.95%231.60K
-39.39%181.00K
--181.00K
--298.66K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-36.40%26.13K
193.57%41.09K
-46.02%7.55K
106.55%14.00K
--14.00K
--6.78K
-Tài sản cố định
-15.60%79.61K
73.59%94.33K
4.16%56.60K
21.22%54.34K
--54.34K
--44.83K
-Khấu hao lũy kế
0.45%53.48K
31.97%53.24K
21.57%49.05K
6.03%40.34K
--40.34K
--38.05K
Tài sản dài hạn khác
38.70%49.64M
17.38%35.79M
13.96%34.75M
6.63%30.49M
--30.49M
--28.59M
Tổng tài sản dài hạn
306.87%145.78M
17.46%35.83M
13.93%34.75M
6.66%30.50M
--30.50M
--28.60M
Tổng tài sản
304.52%146.33M
17.89%36.17M
14.02%34.98M
6.18%30.68M
--30.68M
--28.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--6.38M
----
----
----
----
----
Chi phí trích trước
44714.39%881.05K
650.38%1.97K
8458.02%22.42K
-97.87%262.00
--262.00
--12.29K
Dự phòng ngắn hạn
194.45%25.11K
--8.53K
--7.46K
----
--0.00
----
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.67%10.01K
--9.66K
----
----
----
----
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.67%10.01K
--9.66K
----
----
----
----
Nợ ngắn hạn khác
74952.32%6.40M
--8.53K
--7.46K
----
--0.00
----
Tổng nợ ngắn hạn
1294.35%57.70M
1258.68%4.14M
954.33%3.21M
-46.24%304.56K
--304.56K
--566.51K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Tổng nợ dài hạn
50443.37%15.02M
--29.71K
----
----
----
----
Tổng các khoản nợ
1644.75%72.72M
1268.44%4.17M
954.33%3.21M
-46.24%304.56K
--304.56K
--566.51K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
476208.12%187.73M
0.00%39.41K
0.00%39.41K
0.00%39.41K
--39.41K
--39.41K
Lợi nhuận giữ lại
-408.24%-108.07M
-0.66%35.06M
0.10%35.33M
20.44%35.29M
--35.29M
--29.30M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-95.75%-6.05M
37.54%-3.09M
27.45%-3.59M
-390.41%-4.95M
---4.95M
---1.01M
Tổng vốn chủ sở hữu
130.00%73.61M
5.36%32.01M
4.59%31.77M
7.23%30.38M
--30.38M
--28.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI