Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-crml
/
Critical Metals Corp
CRML
4.100
USD
+0.110
+2.76%
Đóng cửa 07/16, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
0.000
USD
0.000
Trước giờ giao dịch 07/17, 09:30 (ET)
366.91M
Vốn hóa
--
P/E TTM
Critical Metals Corp
4.100
+0.110
+2.76%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025H1
FY2024H1
FY2023H2
FY2023H1
FY2022H2
FY2022H1
Tài sản ngắn hạn
Tiền mặt, các khoản tương đương tiền mặt và đầu tư ngắn hạn
-25.48%
153.59K
46.97%
206.10K
1.09%
141.76K
-25.76%
140.24K
--
140.24K
--
188.89K
- Tiền mặt và các khoản tương đương tiền mặt
-25.90%
149.48K
48.23%
201.73K
0.99%
137.45K
-26.11%
136.10K
--
136.10K
--
184.19K
-Đầu tư ngắn hạn
-5.88%
4.11K
5.61%
4.37K
4.16%
4.31K
-12.03%
4.14K
--
4.14K
--
4.70K
Các khoản phải thu
187.62%
398.55K
239.87%
138.57K
120.36%
89.84K
-62.86%
40.77K
--
40.77K
--
109.77K
-Các khoản phải thu khác
--
304.65K
--
--
--
--
-100.00%
0.00
--
--
--
40.00
Chi phí trả trước
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng tài sản ngắn hạn
60.20%
552.14K
90.42%
344.67K
27.95%
231.60K
-39.39%
181.00K
--
181.00K
--
298.66K
Tài sản dài hạn
Tài sản cố định ròng
-36.40%
26.13K
193.57%
41.09K
-46.02%
7.55K
106.55%
14.00K
--
14.00K
--
6.78K
-Tài sản cố định
-15.60%
79.61K
73.59%
94.33K
4.16%
56.60K
21.22%
54.34K
--
54.34K
--
44.83K
-Khấu hao lũy kế
0.45%
53.48K
31.97%
53.24K
21.57%
49.05K
6.03%
40.34K
--
40.34K
--
38.05K
Tài sản dài hạn khác
38.70%
49.64M
17.38%
35.79M
13.96%
34.75M
6.63%
30.49M
--
30.49M
--
28.59M
Tổng tài sản dài hạn
306.87%
145.78M
17.46%
35.83M
13.93%
34.75M
6.66%
30.50M
--
30.50M
--
28.60M
Tổng tài sản
304.52%
146.33M
17.89%
36.17M
14.02%
34.98M
6.18%
30.68M
--
30.68M
--
28.90M
Nợ phải trả
Nợ ngắn hạn
-Các khoản phải trả khác
--
6.38M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Chi phí trích trước
44714.39%
881.05K
650.38%
1.97K
8458.02%
22.42K
-97.87%
262.00
--
262.00
--
12.29K
Dự phòng ngắn hạn
194.45%
25.11K
--
8.53K
--
7.46K
--
--
--
0.00
--
--
Nợ vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.67%
10.01K
--
9.66K
--
--
--
--
--
--
--
--
-Nợ thuê tài chính ngắn hạn
3.67%
10.01K
--
9.66K
--
--
--
--
--
--
--
--
Nợ ngắn hạn khác
74952.32%
6.40M
--
8.53K
--
7.46K
--
--
--
0.00
--
--
Tổng nợ ngắn hạn
1294.35%
57.70M
1258.68%
4.14M
954.33%
3.21M
-46.24%
304.56K
--
304.56K
--
566.51K
Nợ dài hạn
Nợ vay và nợ thuê tài chính dài hạn
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
Tổng nợ dài hạn
50443.37%
15.02M
--
29.71K
--
--
--
--
--
--
--
--
Tổng các khoản nợ
1644.75%
72.72M
1268.44%
4.17M
954.33%
3.21M
-46.24%
304.56K
--
304.56K
--
566.51K
Vốn cổ đông
Vốn cổ phần phổ thông
476208.12%
187.73M
0.00%
39.41K
0.00%
39.41K
0.00%
39.41K
--
39.41K
--
39.41K
Lợi nhuận giữ lại
-408.24%
-108.07M
-0.66%
35.06M
0.10%
35.33M
20.44%
35.29M
--
35.29M
--
29.30M
Các khoản lãi lỗ không ảnh hưởng đến lợi nhuận giữ lại
-95.75%
-6.05M
37.54%
-3.09M
27.45%
-3.59M
-390.41%
-4.95M
--
-4.95M
--
-1.01M
Tổng vốn chủ sở hữu
130.00%
73.61M
5.36%
32.01M
4.59%
31.77M
7.23%
30.38M
--
30.38M
--
28.33M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký