tradingkey.logo

Credo Technology Group Holding Ltd

CRDO

161.990USD

+2.670+1.68%
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.01BVốn hóa
223.84P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
273.57%223.07M
179.73%170.03M
154.44%135.00M
63.58%72.03M
70.15%59.71M
89.42%60.78M
-2.23%53.06M
-14.28%44.03M
-24.47%35.09M
-14.49%32.09M
70.66%54.27M
94.38%51.37M
333.30%46.47M
--37.53M
--31.80M
82.87%26.43M
-2.84%10.72M
--14.45M
--11.04M
Doanh thu
273.57%223.07M
179.73%170.03M
154.44%135.00M
63.58%72.03M
70.15%59.71M
89.42%60.78M
-2.23%53.06M
-14.28%44.03M
-24.47%35.09M
-14.49%32.09M
70.66%54.27M
94.38%51.37M
333.30%46.47M
--37.53M
--31.80M
82.87%26.43M
-2.84%10.72M
--14.45M
--11.04M
Chi phí doanh thu
224.13%72.71M
168.24%55.84M
139.40%49.08M
48.02%26.52M
56.81%22.43M
54.16%20.82M
-8.00%20.50M
-23.46%17.92M
-23.93%14.30M
-1.85%13.50M
75.62%22.28M
123.53%23.41M
239.18%18.80M
--13.76M
--12.69M
97.19%10.47M
66.24%5.54M
--5.31M
--3.33M
Chi phí hoạt động
118.88%162.33M
99.36%135.36M
84.52%108.81M
52.03%80.44M
49.87%74.17M
40.05%67.90M
7.71%58.97M
-0.37%52.91M
6.00%49.49M
19.04%48.48M
69.76%54.75M
77.14%53.11M
108.84%46.69M
--40.73M
--32.25M
5.67%29.98M
42.86%22.35M
--28.37M
--15.65M
Chi phí R&D
72.48%52.45M
76.75%47.58M
49.62%36.26M
46.03%31.74M
34.33%30.41M
25.78%26.92M
18.05%24.24M
19.70%21.74M
35.70%22.64M
38.43%21.40M
86.72%20.53M
53.88%18.16M
72.11%16.68M
--15.46M
--10.99M
-7.24%11.80M
40.03%9.69M
--12.72M
--6.92M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
29.93%5.50M
106.95%7.66M
48.39%5.10M
34.73%4.99M
41.10%4.23M
23.33%3.70M
49.43%3.44M
37.04%3.70M
83.37%3.00M
100.00%3.00M
76.92%2.30M
138.31%2.70M
81.78%1.64M
--1.50M
--1.30M
118.73%1.13M
93.13%900.00K
--518.00K
--466.00K
Lợi nhuận hoạt động
520.33%60.74M
587.09%34.66M
543.14%26.19M
5.27%-8.41M
-0.42%-14.45M
56.59%-7.12M
-1134.03%-5.91M
-410.35%-8.88M
-6501.38%-14.39M
-412.41%-16.39M
-6.21%-479.00K
51.07%-1.74M
98.13%-218.00K
---3.20M
---451.00K
74.47%-3.55M
-152.33%-11.63M
---13.92M
---4.61M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-25.86%4.30M
--4.10M
--4.20M
--4.80M
--5.80M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
--0.00
-14.12%-873.00K
----
----
----
---765.00K
100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
---2.41M
----
----
---3.13M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-32.58%-354.00K
-105.40%-279.00K
-106.57%-282.00K
-112.07%-326.00K
-112.38%-267.00K
203.17%5.16M
69.60%4.29M
490.46%2.70M
1080.45%2.16M
1073.14%1.70M
3262.50%2.53M
-1358.18%-692.00K
-388.89%-220.00K
---175.00K
---80.00K
149.55%55.00K
-304.55%-45.00K
---111.00K
--22.00K
Thu nhập trước thuế
825.36%64.69M
1483.70%37.61M
1958.77%30.11M
36.29%-3.93M
27.10%-8.92M
81.50%-2.72M
-355.06%-1.62M
-153.93%-6.17M
-2693.15%-12.23M
-125.71%-14.69M
32.96%-356.00K
30.52%-2.43M
96.25%-438.00K
---6.51M
---531.00K
75.06%-3.50M
-154.52%-11.68M
---14.03M
---4.59M
Thuế thu nhập
107.23%1.29M
-86.84%1.02M
136.72%752.00K
-35.11%292.00K
215.83%622.00K
521.71%7.76M
35.58%-2.05M
-51.56%450.00K
-47.12%-537.00K
208.24%1.25M
-721.45%-3.18M
54.58%929.00K
-140.47%-365.00K
---1.15M
---387.00K
37.84%601.00K
256.52%902.00K
--436.00K
--253.00K
Doanh thu sau thuế
764.56%63.40M
449.22%36.59M
6759.81%29.36M
36.21%-4.22M
18.44%-9.54M
34.26%-10.48M
-84.84%428.00K
-97.11%-6.62M
-15923.29%-11.70M
-197.61%-15.94M
2060.42%2.82M
18.05%-3.36M
99.42%-73.00K
---5.36M
---144.00K
71.66%-4.10M
-159.86%-12.58M
---14.47M
---4.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
764.56%63.40M
449.22%36.59M
6759.81%29.36M
36.21%-4.22M
18.44%-9.54M
34.26%-10.48M
-84.84%428.00K
-97.11%-6.62M
-15923.29%-11.70M
-197.61%-15.94M
2060.42%2.82M
18.05%-3.36M
99.42%-73.00K
---5.36M
---144.00K
71.66%-4.10M
-159.86%-12.58M
---14.47M
---4.84M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
764.56%63.40M
449.22%36.59M
6759.81%29.36M
36.21%-4.22M
18.44%-9.54M
34.26%-10.48M
-84.84%428.00K
-97.11%-6.62M
-15923.29%-11.70M
-197.61%-15.94M
2060.42%2.82M
18.05%-3.36M
99.42%-73.00K
---5.36M
---144.00K
71.66%-4.10M
-159.86%-12.58M
---14.47M
---4.84M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
764.56%63.40M
449.22%36.59M
6759.81%29.36M
36.21%-4.22M
18.44%-9.54M
34.26%-10.48M
-84.84%428.00K
-97.11%-6.62M
-15923.29%-11.70M
-197.61%-15.94M
2060.42%2.82M
18.05%-3.36M
99.42%-73.00K
---5.36M
---144.00K
71.66%-4.10M
-159.86%-12.58M
---14.47M
---4.84M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
738.32%0.37
436.57%0.21
6318.75%0.17
42.44%-0.03
26.28%-0.06
40.64%-0.06
-85.85%0.00
-91.61%-0.04
-15572.00%-0.08
-190.12%-0.11
1984.31%0.02
21.47%-0.02
99.44%0.00
---0.04
--0.00
71.66%-0.03
-159.89%-0.09
---0.10
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
694.56%0.34
413.02%0.20
6185.55%0.16
42.44%-0.03
26.28%-0.06
40.64%-0.06
-85.81%0.00
-91.61%-0.04
-15572.00%-0.08
-190.12%-0.11
1868.63%0.02
21.47%-0.02
99.44%0.00
---0.04
--0.00
71.66%-0.03
-159.89%-0.09
---0.10
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI