tradingkey.logo

Credo Technology Group Holding Ltd

CRDO

101.190USD

-1.400-1.36%
Đóng cửa 07/16, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
17.32BVốn hóa
331.92P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Tổng doanh thu
179.73%170.03M
154.44%135.00M
63.58%72.03M
70.15%59.71M
89.42%60.78M
-2.23%53.06M
-14.28%44.03M
-24.47%35.09M
-14.49%32.09M
70.66%54.27M
94.38%51.37M
333.30%46.47M
--37.53M
--31.80M
82.87%26.43M
-2.84%10.72M
--14.45M
--11.04M
Doanh thu
179.73%170.03M
154.44%135.00M
63.58%72.03M
70.15%59.71M
89.42%60.78M
-2.23%53.06M
-14.28%44.03M
-24.47%35.09M
-14.49%32.09M
70.66%54.27M
94.38%51.37M
333.30%46.47M
--37.53M
--31.80M
82.87%26.43M
-2.84%10.72M
--14.45M
--11.04M
Chi phí doanh thu
168.24%55.84M
139.40%49.08M
48.02%26.52M
56.81%22.43M
54.16%20.82M
-8.00%20.50M
-23.46%17.92M
-23.93%14.30M
-1.85%13.50M
75.62%22.28M
123.53%23.41M
239.18%18.80M
--13.76M
--12.69M
97.19%10.47M
66.24%5.54M
--5.31M
--3.33M
Chi phí hoạt động
99.36%135.36M
84.52%108.81M
52.03%80.44M
49.87%74.17M
40.05%67.90M
7.71%58.97M
-0.37%52.91M
6.00%49.49M
19.04%48.48M
69.76%54.75M
77.14%53.11M
108.84%46.69M
--40.73M
--32.25M
5.67%29.98M
42.86%22.35M
--28.37M
--15.65M
Chi phí R&D
76.75%47.58M
49.62%36.26M
46.03%31.74M
34.33%30.41M
25.78%26.92M
18.05%24.24M
19.70%21.74M
35.70%22.64M
38.43%21.40M
86.72%20.53M
53.88%18.16M
72.11%16.68M
--15.46M
--10.99M
-7.24%11.80M
40.03%9.69M
--12.72M
--6.92M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
106.95%7.66M
48.39%5.10M
34.73%4.99M
41.10%4.23M
23.33%3.70M
49.43%3.44M
37.04%3.70M
83.37%3.00M
100.00%3.00M
76.92%2.30M
138.31%2.70M
81.78%1.64M
--1.50M
--1.30M
118.73%1.13M
93.13%900.00K
--518.00K
--466.00K
Lợi nhuận hoạt động
587.09%34.66M
543.14%26.19M
5.27%-8.41M
-0.42%-14.45M
56.59%-7.12M
-1134.03%-5.91M
-410.35%-8.88M
-6501.38%-14.39M
-412.41%-16.39M
-6.21%-479.00K
51.07%-1.74M
98.13%-218.00K
---3.20M
---451.00K
74.47%-3.55M
-152.33%-11.63M
---13.92M
---4.61M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
--4.10M
--4.20M
--4.80M
--5.80M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
-14.12%-873.00K
----
----
----
---765.00K
100.00%0.00
----
----
100.00%0.00
---2.41M
----
----
---3.13M
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-25.99%3.82M
-106.57%-282.00K
-112.07%-326.00K
-112.38%-267.00K
203.17%5.16M
69.60%4.29M
490.46%2.70M
1080.45%2.16M
1073.14%1.70M
3262.50%2.53M
-1358.18%-692.00K
-388.89%-220.00K
---175.00K
---80.00K
149.55%55.00K
-304.55%-45.00K
---111.00K
--22.00K
Thu nhập trước thuế
1483.70%37.61M
1958.77%30.11M
36.29%-3.93M
27.10%-8.92M
81.50%-2.72M
-355.06%-1.62M
-153.93%-6.17M
-2693.15%-12.23M
-125.71%-14.69M
32.96%-356.00K
30.52%-2.43M
96.25%-438.00K
---6.51M
---531.00K
75.06%-3.50M
-154.52%-11.68M
---14.03M
---4.59M
Thuế thu nhập
-86.84%1.02M
136.72%752.00K
-35.11%292.00K
215.83%622.00K
521.71%7.76M
35.58%-2.05M
-51.56%450.00K
-47.12%-537.00K
208.24%1.25M
-721.45%-3.18M
54.58%929.00K
-140.47%-365.00K
---1.15M
---387.00K
37.84%601.00K
256.52%902.00K
--436.00K
--253.00K
Doanh thu sau thuế
449.22%36.59M
6759.81%29.36M
36.21%-4.22M
18.44%-9.54M
34.26%-10.48M
-84.84%428.00K
-97.11%-6.62M
-15923.29%-11.70M
-197.61%-15.94M
2060.42%2.82M
18.05%-3.36M
99.42%-73.00K
---5.36M
---144.00K
71.66%-4.10M
-159.86%-12.58M
---14.47M
---4.84M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
449.22%36.59M
6759.81%29.36M
36.21%-4.22M
18.44%-9.54M
34.26%-10.48M
-84.84%428.00K
-97.11%-6.62M
-15923.29%-11.70M
-197.61%-15.94M
2060.42%2.82M
18.05%-3.36M
99.42%-73.00K
---5.36M
---144.00K
71.66%-4.10M
-159.86%-12.58M
---14.47M
---4.84M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
449.22%36.59M
6759.81%29.36M
36.21%-4.22M
18.44%-9.54M
34.26%-10.48M
-84.84%428.00K
-97.11%-6.62M
-15923.29%-11.70M
-197.61%-15.94M
2060.42%2.82M
18.05%-3.36M
99.42%-73.00K
---5.36M
---144.00K
71.66%-4.10M
-159.86%-12.58M
---14.47M
---4.84M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
449.22%36.59M
6759.81%29.36M
36.21%-4.22M
18.44%-9.54M
34.26%-10.48M
-84.84%428.00K
-97.11%-6.62M
-15923.29%-11.70M
-197.61%-15.94M
2060.42%2.82M
18.05%-3.36M
99.42%-73.00K
---5.36M
---144.00K
71.66%-4.10M
-159.86%-12.58M
---14.47M
---4.84M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
436.43%0.21
6318.75%0.17
42.44%-0.03
26.28%-0.06
40.64%-0.06
-85.85%0.00
-91.61%-0.04
-15572.00%-0.08
-190.12%-0.11
1984.31%0.02
21.47%-0.02
99.44%0.00
---0.04
--0.00
71.66%-0.03
-159.89%-0.09
---0.10
---0.03
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
414.79%0.20
6185.55%0.16
42.44%-0.03
26.28%-0.06
40.64%-0.06
-85.81%0.00
-91.61%-0.04
-15572.00%-0.08
-190.12%-0.11
1868.63%0.02
21.47%-0.02
99.44%0.00
---0.04
--0.00
71.66%-0.03
-159.89%-0.09
---0.10
---0.03
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI