Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-crdo
/
Credo Technology Group Holding Ltd
CRDO
101.190
USD
-1.400
-1.36%
Đóng cửa 07/16, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
102.400
USD
+102.400
Sau giờ giao dịch 07/17, 20:00 (ET)
17.32B
Vốn hóa
331.92
P/E TTM
Credo Technology Group Holding Ltd
101.190
-1.400
-1.36%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
1290.96%
57.82M
506.56%
4.21M
105.37%
10.29M
-129.41%
-7.24M
135.11%
4.16M
55.23%
-1.04M
185.03%
5.01M
301.39%
24.61M
-601.65%
-11.84M
-233.99%
-2.31M
106.77%
1.76M
-36.54%
-12.22M
--
2.36M
--
1.73M
-25.11%
-25.97M
-85.55%
-8.95M
--
-20.76M
--
-4.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
449.22%
36.59M
6759.81%
29.36M
36.21%
-4.22M
18.44%
-9.54M
34.26%
-10.48M
-84.84%
428.00K
-97.11%
-6.62M
-15923.29%
-11.70M
-197.61%
-15.94M
2060.42%
2.82M
18.05%
-3.36M
99.42%
-73.00K
--
-5.36M
--
-144.00K
71.66%
-4.10M
-159.86%
-12.58M
--
-14.47M
--
-4.84M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
91.64%
8.53M
47.31%
5.06M
34.80%
4.99M
43.49%
4.23M
49.31%
4.45M
-26.56%
3.44M
40.93%
3.70M
80.32%
2.95M
-53.55%
2.98M
270.84%
4.68M
131.60%
2.62M
88.70%
1.64M
--
6.42M
--
1.26M
118.73%
1.13M
86.05%
867.00K
--
518.00K
--
466.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-37.83%
3.60M
860.20%
9.51M
479.05%
5.11M
373.26%
2.92M
97.51%
5.79M
-55.90%
990.00K
101.60%
883.00K
-52.50%
617.00K
596.20%
2.93M
35.00%
2.25M
--
438.00K
--
1.30M
--
421.00K
--
1.66M
--
--
--
--
--
--
--
--
Thay đổi trong vốn lưu động
-84.18%
-18.76M
-293.07%
-55.91M
-1019.84%
-12.25M
-186.75%
-21.49M
-4.73%
-10.18M
17.46%
-14.22M
61.42%
-1.09M
220.09%
24.77M
-116.47%
-9.72M
-591.45%
-17.23M
88.33%
-2.84M
-1323.43%
-20.63M
--
-4.49M
--
-2.49M
-236.61%
-24.31M
300.71%
1.69M
--
-7.22M
--
-840.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
30.00%
-12.99M
-285.19%
-68.97M
37.21%
-5.49M
-165.45%
-15.04M
-519.70%
-18.55M
-324.87%
-17.90M
-437.84%
-8.75M
208.33%
22.97M
156.46%
4.42M
-157.84%
-4.21M
110.98%
2.59M
-357.12%
-21.20M
--
-7.83M
--
7.29M
-1409.73%
-23.58M
6.88%
8.25M
--
-1.56M
--
7.72M
-Thay đổi hàng tồn kho
-2127.86%
-38.79M
-543.70%
-19.07M
-261.20%
-7.26M
-206.00%
-5.35M
13.46%
1.91M
196.11%
4.30M
140.98%
4.50M
147.61%
5.05M
220.17%
1.69M
26.60%
-4.47M
-38.42%
-10.99M
-69.84%
-10.61M
--
-1.40M
--
-6.09M
-234.70%
-7.94M
-1119.53%
-6.24M
--
-2.37M
--
-512.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
249.22%
7.46M
245.03%
1.24M
-30.29%
-1.31M
-224.80%
-2.79M
-342.30%
-5.00M
18.34%
-855.00K
-187.64%
-1.01M
-155.78%
-859.00K
-133.30%
-1.13M
-127.11%
-1.05M
208.87%
1.15M
410.48%
1.54M
--
3.39M
--
-461.00K
137.27%
372.00K
34.48%
-496.00K
--
-998.00K
--
-757.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-93.16%
461.00K
114.76%
412.00K
127.08%
569.00K
125.83%
647.00K
383.48%
6.74M
39.30%
-2.79M
-379.68%
-2.10M
-347.32%
-2.50M
-566.47%
-2.38M
-872.52%
-4.60M
69.22%
-438.00K
-108.96%
-560.00K
--
510.00K
--
-473.00K
-552.75%
-1.42M
-30.10%
-268.00K
--
-218.00K
--
-206.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
367.42%
2.61M
-440.34%
-643.00K
-156.69%
-881.00K
-27.76%
-1.09M
-210.53%
-976.00K
-105.54%
-119.00K
196.22%
1.55M
-148.02%
-850.00K
120.18%
883.00K
157.46%
2.15M
-153.92%
-1.61M
172.66%
1.77M
--
-4.38M
--
-3.74M
189.22%
3.00M
-48.72%
-2.44M
--
-3.36M
--
-1.64M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
1290.96%
57.82M
506.56%
4.21M
105.37%
10.29M
-129.41%
-7.24M
135.11%
4.16M
55.23%
-1.04M
185.03%
5.01M
301.39%
24.61M
-601.65%
-11.84M
-233.99%
-2.31M
106.77%
1.76M
-36.54%
-12.22M
--
2.36M
--
1.73M
-25.11%
-25.97M
-85.55%
-8.95M
--
-20.76M
--
-4.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
14.40%
3.66M
-9.90%
4.59M
973.25%
21.95M
10.37%
5.86M
-18.03%
3.19M
-25.98%
5.10M
-63.91%
2.04M
1.03%
5.31M
-59.60%
3.90M
133.80%
6.89M
55.43%
5.67M
292.68%
5.26M
--
9.65M
--
2.95M
15.20%
3.65M
128.89%
1.34M
--
3.17M
--
585.00K
Chi phí vốn
14.40%
3.66M
-9.90%
4.59M
973.25%
21.95M
10.37%
5.86M
-18.03%
3.19M
-25.98%
5.10M
-63.91%
2.04M
1.03%
5.31M
-59.60%
3.90M
133.80%
6.89M
55.43%
5.67M
292.68%
5.26M
--
9.65M
--
2.95M
15.20%
3.65M
128.89%
1.34M
--
3.17M
--
585.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
14.40%
3.66M
-9.90%
4.59M
973.25%
21.95M
10.37%
5.86M
-18.03%
3.19M
-25.98%
5.10M
-63.91%
2.04M
1.03%
5.31M
-59.60%
3.90M
133.80%
6.89M
55.43%
5.67M
292.68%
5.26M
--
9.65M
--
2.95M
15.20%
3.65M
128.89%
1.34M
--
3.17M
--
585.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-283.37%
-115.01M
131.62%
63.72M
15200.00%
151.00M
3824.58%
48.34M
--
-30.00M
-240.27%
-201.53M
98.00%
-1.00M
--
-1.30M
--
0.00
--
-59.23M
--
-50.00M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-257.48%
-118.67M
128.61%
59.12M
4338.16%
129.05M
742.69%
42.48M
-751.59%
-33.20M
-212.52%
-206.63M
94.53%
-3.04M
-25.71%
-6.61M
59.60%
-3.90M
-2143.57%
-66.12M
-1426.80%
-55.67M
-292.68%
-5.26M
--
-9.65M
--
-2.95M
-15.20%
-3.65M
-128.89%
-1.34M
--
-3.17M
--
-585.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-28271.43%
-1.97M
-101.91%
-3.33M
-3196.92%
-4.03M
200.37%
1.60M
-98.83%
7.00K
11064.00%
174.60M
-82.57%
130.00K
-72.99%
534.00K
-97.71%
598.00K
-99.08%
1.56M
82.84%
746.00K
-70.75%
1.98M
--
26.17M
--
170.85M
101.83%
408.00K
-86.41%
6.76M
--
-22.35M
--
49.72M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%
0.00
--
--
--
--
--
--
--
-205.00K
--
173.64M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
22.32M
--
171.89M
--
--
--
--
--
-22.91M
--
--
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
--
--
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
--
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
0.00
--
0.00
-85.36%
7.25M
--
0.00
--
49.48M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-56.37%
1.03M
149.02%
2.41M
91.01%
871.00K
7.76%
3.51M
161.59%
2.37M
-48.24%
969.00K
-38.87%
456.00K
64.90%
3.26M
13.96%
906.00K
75.45%
1.87M
82.84%
746.00K
328.85%
1.98M
--
795.00K
--
1.07M
-26.62%
408.00K
94.51%
461.00K
--
556.00K
--
237.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-39.30%
-3.01M
--
-5.75M
-1402.15%
-4.90M
29.97%
-1.91M
-600.65%
-2.16M
100.00%
0.00
--
-326.00K
--
-2.73M
-110.08%
-308.00K
85.39%
-308.00K
--
0.00
100.00%
0.00
--
3.06M
--
-2.11M
--
0.00
--
-948.00K
--
0.00
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-28271.43%
-1.97M
-101.91%
-3.33M
-3196.92%
-4.03M
200.37%
1.60M
-98.83%
7.00K
11064.00%
174.60M
-82.57%
130.00K
-72.99%
534.00K
-97.71%
598.00K
-99.08%
1.56M
82.84%
746.00K
-70.75%
1.98M
--
26.17M
--
170.85M
101.83%
408.00K
-86.41%
6.76M
--
-22.35M
--
49.72M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
211.44%
299.21M
85.48%
239.24M
-18.22%
103.90M
-38.35%
66.94M
-22.39%
96.07M
-32.31%
128.99M
-47.89%
127.05M
-58.13%
108.58M
-48.54%
123.78M
168.19%
190.54M
143.25%
243.78M
149.93%
259.32M
--
240.53M
--
71.05M
-15.28%
100.22M
40.39%
103.76M
--
118.29M
--
73.91M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-115.85%
-62.88M
282.21%
59.97M
6872.54%
135.34M
100.18%
36.96M
-91.65%
-29.13M
50.70%
-32.91M
103.65%
1.94M
218.81%
18.46M
-180.88%
-15.20M
-139.39%
-66.76M
-82.49%
-53.24M
-339.45%
-15.54M
--
18.79M
--
169.48M
36.69%
-29.17M
-107.97%
-3.54M
--
-46.08M
--
44.38M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
35.00%
-65.00K
-118.30%
-28.00K
117.11%
26.00K
254.29%
108.00K
-63.93%
-100.00K
40.37%
153.00K
-97.40%
-152.00K
-79.49%
-70.00K
29.07%
-61.00K
174.66%
109.00K
-326.47%
-77.00K
-550.00%
-39.00K
--
-86.00K
--
-146.00K
-82.29%
34.00K
-108.33%
-6.00K
--
192.00K
--
72.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
253.03%
236.33M
211.44%
299.21M
85.48%
239.24M
-18.22%
103.90M
-38.35%
66.94M
-22.39%
96.07M
-32.31%
128.99M
-47.89%
127.05M
-58.13%
108.58M
-48.54%
123.78M
168.19%
190.54M
143.25%
243.78M
--
259.32M
--
240.53M
-1.61%
71.05M
-15.28%
100.22M
--
72.21M
--
118.29M
Dòng tiền tự do
5530.67%
54.17M
93.76%
-383.00K
-493.62%
-11.66M
-167.88%
-13.10M
106.11%
962.00K
33.33%
-6.14M
175.78%
2.96M
210.41%
19.30M
-115.93%
-15.74M
-654.43%
-9.20M
86.80%
-3.91M
-69.88%
-17.48M
--
-7.29M
--
-1.22M
-23.80%
-29.62M
-90.24%
-10.29M
--
-23.92M
--
-5.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký