tradingkey.logo

Credo Technology Group Holding Ltd

CRDO

161.990USD

+2.670+1.68%
Đóng cửa 09/12, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
28.01BVốn hóa
223.84P/E TTM
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2026Q1
FY2025Q4
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
848.59%54.17M
1290.96%57.82M
506.56%4.21M
105.37%10.29M
-129.41%-7.24M
135.11%4.16M
55.23%-1.04M
185.03%5.01M
301.39%24.61M
-601.65%-11.84M
-233.99%-2.31M
106.77%1.76M
-36.54%-12.22M
--2.36M
--1.73M
-25.11%-25.97M
-85.55%-8.95M
---20.76M
---4.82M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
764.56%63.40M
449.22%36.59M
6759.81%29.36M
36.21%-4.22M
18.44%-9.54M
34.26%-10.48M
-84.84%428.00K
-97.11%-6.62M
-15923.29%-11.70M
-197.61%-15.94M
2060.42%2.82M
18.05%-3.36M
99.42%-73.00K
---5.36M
---144.00K
71.66%-4.10M
-159.86%-12.58M
---14.47M
---4.84M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
28.99%5.46M
91.64%8.53M
47.31%5.06M
34.80%4.99M
43.49%4.23M
49.31%4.45M
-26.56%3.44M
40.93%3.70M
80.32%2.95M
-53.55%2.98M
270.84%4.68M
131.60%2.62M
88.70%1.64M
--6.42M
--1.26M
118.73%1.13M
86.05%867.00K
--518.00K
--466.00K
Các mục phi tiền mặt khác
-31.75%1.99M
-37.83%3.60M
860.20%9.51M
479.05%5.11M
373.26%2.92M
97.51%5.79M
-55.90%990.00K
101.60%883.00K
-52.50%617.00K
596.20%2.93M
35.00%2.25M
--438.00K
--1.30M
--421.00K
--1.66M
----
----
----
----
Thay đổi trong vốn lưu động
-142.63%-52.14M
-84.18%-18.76M
-293.07%-55.91M
-1019.84%-12.25M
-186.75%-21.49M
-4.73%-10.18M
17.46%-14.22M
61.42%-1.09M
220.09%24.77M
-116.47%-9.72M
-591.45%-17.23M
88.33%-2.84M
-1323.43%-20.63M
---4.49M
---2.49M
-236.61%-24.31M
300.71%1.69M
---7.22M
---840.00K
-Thay đổi các khoản phải thu
-26.76%-19.06M
30.00%-12.99M
-285.19%-68.97M
37.21%-5.49M
-165.45%-15.04M
-519.70%-18.55M
-324.87%-17.90M
-437.84%-8.75M
208.33%22.97M
156.46%4.42M
-157.84%-4.21M
110.98%2.59M
-357.12%-21.20M
---7.83M
--7.29M
-1409.73%-23.58M
6.88%8.25M
---1.56M
--7.72M
-Thay đổi hàng tồn kho
-414.07%-27.51M
-2127.86%-38.79M
-543.70%-19.07M
-261.20%-7.26M
-206.00%-5.35M
13.46%1.91M
196.11%4.30M
140.98%4.50M
147.61%5.05M
220.17%1.69M
26.60%-4.47M
-38.42%-10.99M
-69.84%-10.61M
---1.40M
---6.09M
-234.70%-7.94M
-1119.53%-6.24M
---2.37M
---512.00K
-Thay đổi chi phí trả trước
241.22%3.94M
249.22%7.46M
245.03%1.24M
-30.29%-1.31M
-224.80%-2.79M
-342.30%-5.00M
18.34%-855.00K
-187.64%-1.01M
-155.78%-859.00K
-133.30%-1.13M
-127.11%-1.05M
208.87%1.15M
410.48%1.54M
--3.39M
---461.00K
137.27%372.00K
34.48%-496.00K
---998.00K
---757.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-23.49%495.00K
-93.16%461.00K
114.76%412.00K
127.08%569.00K
125.83%647.00K
383.48%6.74M
39.30%-2.79M
-379.68%-2.10M
-347.32%-2.50M
-566.47%-2.38M
-872.52%-4.60M
69.22%-438.00K
-108.96%-560.00K
--510.00K
---473.00K
-552.75%-1.42M
-30.10%-268.00K
---218.00K
---206.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
----
367.42%2.61M
-440.34%-643.00K
-156.69%-881.00K
-27.76%-1.09M
-210.53%-976.00K
-105.54%-119.00K
196.22%1.55M
-148.02%-850.00K
120.18%883.00K
157.46%2.15M
-153.92%-1.61M
172.66%1.77M
---4.38M
---3.74M
189.22%3.00M
-48.72%-2.44M
---3.36M
---1.64M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
848.59%54.17M
1290.96%57.82M
506.56%4.21M
105.37%10.29M
-129.41%-7.24M
135.11%4.16M
55.23%-1.04M
185.03%5.01M
301.39%24.61M
-601.65%-11.84M
-233.99%-2.31M
106.77%1.76M
-36.54%-12.22M
--2.36M
--1.73M
-25.11%-25.97M
-85.55%-8.95M
---20.76M
---4.82M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-51.88%2.82M
14.40%3.66M
-9.90%4.59M
973.25%21.95M
10.37%5.86M
-18.03%3.19M
-25.98%5.10M
-63.91%2.04M
1.03%5.31M
-59.60%3.90M
133.80%6.89M
55.43%5.67M
292.68%5.26M
--9.65M
--2.95M
15.20%3.65M
128.89%1.34M
--3.17M
--585.00K
Chi phí vốn
-51.88%2.82M
14.40%3.66M
-9.90%4.59M
973.25%21.95M
10.37%5.86M
-18.03%3.19M
-25.98%5.10M
-63.91%2.04M
1.03%5.31M
-59.60%3.90M
133.80%6.89M
55.43%5.67M
292.68%5.26M
--9.65M
--2.95M
15.20%3.65M
128.89%1.34M
--3.17M
--585.00K
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-51.88%2.82M
14.40%3.66M
-9.90%4.59M
973.25%21.95M
10.37%5.86M
-18.03%3.19M
-25.98%5.10M
-63.91%2.04M
1.03%5.31M
-59.60%3.90M
133.80%6.89M
55.43%5.67M
292.68%5.26M
--9.65M
--2.95M
15.20%3.65M
128.89%1.34M
--3.17M
--585.00K
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-234.45%-65.00M
-283.37%-115.01M
131.62%63.72M
15200.00%151.00M
3824.58%48.34M
---30.00M
-240.27%-201.53M
98.00%-1.00M
---1.30M
--0.00
---59.23M
---50.00M
----
----
----
----
----
----
----
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-259.65%-67.82M
-257.48%-118.67M
128.61%59.12M
4338.16%129.05M
742.69%42.48M
-751.59%-33.20M
-212.52%-206.63M
94.53%-3.04M
-25.71%-6.61M
59.60%-3.90M
-2143.57%-66.12M
-1426.80%-55.67M
-292.68%-5.26M
---9.65M
---2.95M
-15.20%-3.65M
-128.89%-1.34M
---3.17M
---585.00K
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-285.16%-2.97M
-28271.43%-1.97M
-101.91%-3.33M
-3196.92%-4.03M
200.37%1.60M
-98.83%7.00K
11064.00%174.60M
-82.57%130.00K
-72.99%534.00K
-97.71%598.00K
-99.08%1.56M
82.84%746.00K
-70.75%1.98M
--26.17M
--170.85M
101.83%408.00K
-86.41%6.76M
---22.35M
--49.72M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
----
100.00%0.00
----
----
----
---205.00K
--173.64M
----
----
----
----
----
----
--22.32M
--171.89M
----
----
---22.91M
----
Dòng tiền ròng từ việc phát hành/mua lại cổ phiếu ưu đãi
----
----
----
----
----
--0.00
----
----
----
--0.00
--0.00
--0.00
-100.00%0.00
--0.00
--0.00
--0.00
-85.36%7.25M
--0.00
--49.48M
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
32.31%4.65M
-56.37%1.03M
149.02%2.41M
91.01%871.00K
7.76%3.51M
161.59%2.37M
-48.24%969.00K
-38.87%456.00K
64.90%3.26M
13.96%906.00K
75.45%1.87M
82.84%746.00K
328.85%1.98M
--795.00K
--1.07M
-26.62%408.00K
94.51%461.00K
--556.00K
--237.00K
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-299.06%-7.62M
-39.30%-3.01M
---5.75M
-1402.15%-4.90M
29.97%-1.91M
-600.65%-2.16M
100.00%0.00
---326.00K
---2.73M
-110.08%-308.00K
85.39%-308.00K
--0.00
100.00%0.00
--3.06M
---2.11M
--0.00
---948.00K
--0.00
--0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-285.16%-2.97M
-28271.43%-1.97M
-101.91%-3.33M
-3196.92%-4.03M
200.37%1.60M
-98.83%7.00K
11064.00%174.60M
-82.57%130.00K
-72.99%534.00K
-97.71%598.00K
-99.08%1.56M
82.84%746.00K
-70.75%1.98M
--26.17M
--170.85M
101.83%408.00K
-86.41%6.76M
---22.35M
--49.72M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
253.03%236.33M
211.44%299.21M
85.48%239.24M
-18.22%103.90M
-38.35%66.94M
-22.39%96.07M
-32.31%128.99M
-47.89%127.05M
-58.13%108.58M
-48.54%123.78M
168.19%190.54M
143.25%243.78M
149.93%259.32M
--240.53M
--71.05M
-15.28%100.22M
40.39%103.76M
--118.29M
--73.91M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-145.16%-16.69M
-115.85%-62.88M
282.21%59.97M
6872.54%135.34M
100.18%36.96M
-91.65%-29.13M
50.70%-32.91M
103.65%1.94M
218.81%18.46M
-180.88%-15.20M
-139.39%-66.76M
-82.49%-53.24M
-339.45%-15.54M
--18.79M
--169.48M
36.69%-29.17M
-107.97%-3.54M
---46.08M
--44.38M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
-163.89%-69.00K
35.00%-65.00K
-118.30%-28.00K
117.11%26.00K
254.29%108.00K
-63.93%-100.00K
40.37%153.00K
-97.40%-152.00K
-79.49%-70.00K
29.07%-61.00K
174.66%109.00K
-326.47%-77.00K
-550.00%-39.00K
---86.00K
---146.00K
-82.29%34.00K
-108.33%-6.00K
--192.00K
--72.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
111.39%219.64M
253.03%236.33M
211.44%299.21M
85.48%239.24M
-18.22%103.90M
-38.35%66.94M
-22.39%96.07M
-32.31%128.99M
-47.89%127.05M
-58.13%108.58M
-48.54%123.78M
168.19%190.54M
143.25%243.78M
--259.32M
--240.53M
-1.61%71.05M
-15.28%100.22M
--72.21M
--118.29M
Dòng tiền tự do
491.99%51.35M
5530.67%54.17M
93.76%-383.00K
-493.62%-11.66M
-167.88%-13.10M
106.11%962.00K
33.33%-6.14M
175.78%2.96M
210.41%19.30M
-115.93%-15.74M
-654.43%-9.20M
86.80%-3.91M
-69.88%-17.48M
---7.29M
---1.22M
-23.80%-29.62M
-90.24%-10.29M
---23.92M
---5.41M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
tradingkey.logo
tradingkey.logo
Dữ liệu trong ngày do Refinitiv cung cấp và tuân theo các điều khoản sử dụng. Dữ liệu lịch sử và dữ liệu cuối ngày hiện tại cũng được cung cấp bởi Refinitiv. Tất cả các báo giá đều theo giờ giao dịch địa phương. Dữ liệu giao dịch cuối cùng theo thời gian thực cho các báo giá cổ phiếu Mỹ chỉ phản ánh các giao dịch được báo cáo thông qua Nasdaq. Dữ liệu trong ngày có thể bị trì hoãn ít nhất 15 phút hoặc theo yêu cầu của sàn giao dịch.
* Tham chiếu, phân tích và chiến lược giao dịch do bên thứ ba là Trading Central cung cấp. Quan điểm được đưa ra dựa trên đánh giá và nhận định độc lập của chuyên gia phân tích, mà không xét đến mục tiêu đầu tư và tình hình tài chính của nhà đầu tư.
Cảnh báo Rủi ro: Trang web và Ứng dụng di động của chúng tôi chỉ cung cấp thông tin chung về một số sản phẩm đầu tư nhất định. Finsights không cung cấp và việc cung cấp thông tin đó không được hiểu là Finsights đang đưa lời khuyên tài chính hoặc đề xuất cho bất kỳ sản phẩm đầu tư nào.
Các sản phẩm đầu tư có rủi ro đầu tư đáng kể, bao gồm cả khả năng mất số tiền gốc đã đầu tư và có thể không phù hợp với tất cả mọi người. Hiệu suất trong quá khứ của các sản phẩm đầu tư không phải là chỉ báo cho hiệu suất trong tương lai.
Finsights có thể cho phép các nhà quảng cáo hoặc đối tác bên thứ ba đặt hoặc cung cấp quảng cáo trên Trang web hoặc Ứng dụng di động của chúng tôi hoặc bất kỳ phần nào trong đó và có thể nhận thù lao từ họ dựa trên sự tương tác của bạn với các quảng cáo đó.
© Bản quyền: FINSIGHTS MEDIA PTE. LTD. Mọi quyền được bảo lưu.
KeyAI