tradingkey.logo

Cricut Inc

CRCT
4.810USD
+0.160+3.44%
Đóng cửa 11/21, 16:00ETBáo giá bị trễ 15 phút
1.02BVốn hóa
12.63P/E TTM
Bạn có thể xem báo cáo lợi nhuận hàng năm hoặc hàng quý của Cricut Inc tại đây để đánh giá hiệu suất và hiệu quả vận hành của Cricut Inc.
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q3
FY2025Q2
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2020Q3
FY2020Q2
FY2020Q1
FY2019Q4
FY2019Q3
FY2019Q2
FY2019Q1
Tổng doanh thu
1.52%170.44M
2.48%172.11M
-2.84%162.63M
-9.49%209.31M
-4.01%167.89M
-5.52%167.95M
-7.63%167.39M
-17.64%231.25M
-1.18%174.91M
-3.26%177.76M
-25.96%181.23M
-27.61%280.76M
-31.95%177.00M
-45.06%183.76M
-24.41%244.78M
4.54%387.83M
24.44%260.09M
42.13%334.49M
125.31%323.82M
113.65%370.97M
85.85%209.00M
148.77%235.34M
35.76%143.72M
--173.63M
--112.46M
--94.60M
--105.87M
Doanh thu
1.52%170.44M
2.48%172.11M
-2.84%162.63M
-9.49%209.31M
-4.01%167.89M
-5.52%167.95M
-7.63%167.39M
-17.64%231.25M
-1.18%174.91M
-3.26%177.76M
-25.96%181.23M
-27.61%280.76M
-31.95%177.00M
-45.06%183.76M
-24.41%244.78M
4.54%387.83M
24.44%260.09M
42.13%334.49M
125.31%323.82M
113.65%370.97M
85.85%209.00M
148.77%235.34M
35.76%143.72M
--173.63M
--112.46M
--94.60M
--105.87M
Chi phí doanh thu
-15.67%76.34M
-9.65%70.57M
-15.19%64.29M
-14.08%115.32M
-2.63%90.53M
-13.32%78.11M
-27.51%75.80M
-31.93%134.21M
-2.30%92.97M
-8.36%90.11M
-28.27%104.56M
-30.34%197.15M
-39.78%95.16M
-51.85%98.33M
-28.39%145.76M
14.94%283.00M
32.29%158.02M
26.03%204.20M
105.70%203.55M
84.41%246.22M
47.49%119.45M
158.94%162.03M
47.42%98.95M
--133.51M
--80.99M
--62.57M
--67.13M
Chi phí hoạt động
-6.04%147.79M
0.35%142.01M
-6.26%133.29M
-4.81%194.93M
4.02%157.29M
-10.72%141.51M
-16.70%142.19M
-23.23%204.77M
-5.23%151.22M
-3.18%158.51M
-20.00%170.70M
-26.31%266.74M
-28.23%159.57M
-39.44%163.73M
-17.67%213.38M
24.23%361.99M
46.96%222.34M
42.60%270.34M
105.24%259.16M
79.74%291.38M
47.10%151.29M
130.06%189.57M
47.45%126.27M
--162.11M
--102.85M
--82.40M
--85.64M
Chi phí R&D
10.66%16.86M
17.09%16.76M
5.41%15.66M
6.67%15.99M
-4.21%15.24M
-12.43%14.31M
-16.56%14.85M
-14.74%14.99M
-15.13%15.91M
-18.49%16.35M
-13.29%17.80M
-23.49%17.58M
-8.69%18.75M
-2.67%20.05M
30.78%20.53M
106.16%22.98M
105.78%20.53M
138.61%20.61M
71.17%15.70M
45.95%11.15M
38.53%9.98M
43.91%8.64M
57.20%9.17M
--7.64M
--7.20M
--6.00M
--5.83M
Khấu hao, hao hụt, và phân bổ
-16.09%6.05M
-21.32%5.98M
-18.56%6.11M
-15.93%6.70M
-6.24%7.21M
1.44%7.60M
8.83%7.50M
11.96%7.97M
-0.23%7.69M
22.81%7.49M
14.23%6.89M
18.15%7.12M
52.77%7.71M
39.85%6.10M
52.43%6.03M
54.44%6.02M
--5.05M
--4.36M
--3.96M
44.44%3.90M
----
----
----
--2.70M
----
----
----
Lợi nhuận hoạt động
113.77%22.65M
13.90%30.11M
16.41%29.34M
-45.69%14.38M
-55.27%10.60M
37.31%26.43M
139.39%25.20M
88.84%26.47M
35.97%23.69M
-3.89%19.25M
-66.48%10.53M
-45.75%14.02M
-53.85%17.42M
-68.78%20.03M
-51.43%31.41M
-67.53%25.84M
-34.60%37.75M
40.19%64.15M
270.57%64.66M
590.77%79.58M
500.60%57.72M
275.18%45.76M
-13.75%17.45M
--11.52M
--9.61M
--12.20M
--20.23M
Thu nhập (chi phí) lãi thuần từ hoạt động ngoài kinh doanh
Thu nhập lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
-13.83%2.34M
17.20%3.58M
38.83%3.36M
-64.56%2.83M
--2.72M
--3.05M
--2.42M
--7.98M
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Chi phí lãi từ hoạt động ngoài kinh doanh
117.86%183.00K
1.25%81.00K
-2.47%79.00K
-74.92%81.00K
--84.00K
--80.00K
--81.00K
--323.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập (chi phí) đặc biệt
----
----
----
94.98%-500.00K
----
----
----
-240.62%-9.95M
----
----
----
---2.92M
----
----
----
----
----
----
----
-100.00%-2.00K
---162.00K
0.00%-1.00K
--0.00
---1.00K
--0.00
---1.00K
--0.00
Thu nhập (chi phí) khác từ hoạt động ngoài kinh doanh
-11.91%821.00K
-37.73%241.00K
-99.73%2.00K
100.18%10.00K
-49.02%932.00K
-89.52%387.00K
-67.69%748.00K
-476.75%-5.69M
677.87%1.83M
1046.27%3.69M
6035.90%2.31M
3782.93%1.51M
11650.00%235.00K
257.78%322.00K
-178.00%-39.00K
---41.00K
--2.00K
--90.00K
--50.00K
----
----
----
----
----
----
----
----
Thu nhập trước thuế
80.98%25.63M
13.60%33.84M
15.31%32.62M
-10.01%16.63M
-44.50%14.16M
29.86%29.79M
120.26%28.29M
46.62%18.48M
44.51%25.52M
12.73%22.94M
-59.05%12.84M
-51.14%12.61M
-53.26%17.66M
-68.28%20.35M
-51.47%31.37M
-67.55%25.80M
-34.21%37.77M
41.36%64.17M
283.00%64.64M
672.60%79.51M
548.48%57.42M
292.91%45.39M
-13.77%16.88M
--10.29M
--8.85M
--11.55M
--19.57M
Thuế thu nhập
91.44%5.12M
-6.66%9.36M
0.74%8.71M
-34.58%4.71M
-67.74%2.67M
44.90%10.02M
130.79%8.64M
319.53%7.20M
59.06%8.29M
6.02%6.92M
-52.38%3.75M
-87.64%1.71M
-32.90%5.21M
-56.62%6.52M
-48.32%7.86M
-23.17%13.88M
-36.36%7.77M
43.05%15.04M
296.69%15.22M
621.82%18.06M
783.78%12.21M
287.54%10.51M
-14.01%3.84M
--2.50M
--1.38M
--2.71M
--4.46M
Doanh thu sau thuế
78.55%20.51M
23.87%24.49M
21.72%23.91M
5.65%11.93M
-33.31%11.49M
23.37%19.77M
115.92%19.65M
3.65%11.29M
38.42%17.23M
15.89%16.02M
-61.29%9.10M
-8.66%10.89M
-58.53%12.44M
-71.85%13.83M
-52.44%23.50M
-80.59%11.92M
-33.63%30.00M
40.85%49.13M
278.97%49.42M
688.91%61.45M
504.99%45.21M
294.56%34.88M
-13.69%13.04M
--7.79M
--7.47M
--8.84M
--15.11M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
78.55%20.51M
23.87%24.49M
21.72%23.91M
5.65%11.93M
-33.31%11.49M
23.37%19.77M
115.92%19.65M
3.65%11.29M
38.42%17.23M
15.89%16.02M
-61.29%9.10M
-8.66%10.89M
-58.53%12.44M
-71.85%13.83M
-52.44%23.50M
-80.59%11.92M
-33.63%30.00M
40.85%49.13M
278.97%49.42M
688.91%61.45M
504.99%45.21M
294.56%34.88M
-13.69%13.04M
--7.79M
--7.47M
--8.84M
--15.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông kiểm soát
78.55%20.51M
23.87%24.49M
21.72%23.91M
5.65%11.93M
-33.31%11.49M
23.37%19.77M
115.92%19.65M
3.65%11.29M
38.42%17.23M
15.89%16.02M
-61.29%9.10M
-8.66%10.89M
-58.53%12.44M
-71.85%13.83M
-52.44%23.50M
-80.59%11.92M
-33.63%30.00M
40.85%49.13M
278.97%49.42M
688.91%61.45M
504.99%45.21M
294.56%34.88M
-13.69%13.04M
--7.79M
--7.47M
--8.84M
--15.11M
Lợi nhuận ròng phân bổ cho cổ đông thường
78.55%20.51M
23.87%24.49M
21.72%23.91M
5.65%11.93M
-33.31%11.49M
23.37%19.77M
115.92%19.65M
3.65%11.29M
38.42%17.23M
15.89%16.02M
-61.29%9.10M
-8.66%10.89M
-58.53%12.44M
-71.85%13.83M
-52.44%23.50M
-80.59%11.92M
-33.63%30.00M
40.85%49.13M
278.97%49.42M
688.91%61.45M
504.99%45.21M
294.56%34.88M
-13.69%13.04M
--7.79M
--7.47M
--8.84M
--15.11M
Lợi nhuận cơ bản trên mỗi cổ phiếu
80.67%0.10
26.54%0.12
23.50%0.11
6.12%0.06
-32.39%0.05
23.67%0.09
115.94%0.09
4.80%0.05
36.89%0.08
14.76%0.07
-61.86%0.04
-12.34%0.05
-59.75%0.06
-72.72%0.06
-53.58%0.11
-79.62%0.06
-29.71%0.14
49.75%0.24
304.65%0.24
688.83%0.28
504.98%0.20
294.59%0.16
-13.68%0.06
--0.04
--0.03
--0.04
--0.07
Lợi nhuận pha loãng trên mỗi cổ phiếu
78.93%0.10
25.59%0.11
23.43%0.11
6.81%0.06
-31.85%0.05
24.75%0.09
117.79%0.09
3.89%0.05
38.37%0.08
16.35%0.07
-60.89%0.04
-7.01%0.05
-57.78%0.06
-71.58%0.06
-55.13%0.11
-80.79%0.05
-34.51%0.13
39.85%0.22
302.41%0.24
688.83%0.28
504.98%0.20
294.59%0.16
-13.68%0.06
--0.04
--0.03
--0.04
--0.07
Cổ tức trên mỗi cổ phiếu
--0.00
0.00%0.10
--0.00
--0.10
--0.00
--0.10
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
--0.00
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--

Câu hỏi thường gặp

Báo cáo thu nhập là gì?

Báo cáo thu nhập, hay còn gọi là báo cáo lãi lỗ, cho thấy doanh thu, chi phí, lợi nhuận và khoản lỗ của công ty trong một kỳ kế toán nhất định.
KeyAI