Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
Nổi bật
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-crct
/
Cricut Inc
CRCT
4.720
USD
+0.080
+1.72%
Đóng cửa 08/04, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
4.720
USD
+4.720
Sau giờ giao dịch (ET)
999.58M
Vốn hóa
14.90
P/E TTM
Cricut Inc
4.720
+0.080
+1.72%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
FY2020Q4
FY2019Q4
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
7.90%
61.17M
11.96%
103.08M
92.88%
70.24M
-45.75%
34.96M
-40.43%
56.69M
-21.34%
92.07M
394.23%
36.41M
2604.59%
64.44M
510.88%
95.17M
336.05%
117.05M
84.09%
-12.38M
91.97%
-2.57M
170.93%
15.58M
-55.87%
26.84M
--
-77.80M
--
-32.03M
--
-21.96M
216.69%
60.82M
--
19.21M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
21.72%
23.91M
5.65%
11.93M
-33.31%
11.49M
23.37%
19.77M
115.92%
19.65M
3.65%
11.29M
38.42%
17.23M
15.89%
16.02M
-61.29%
9.10M
-8.66%
10.89M
-58.53%
12.44M
-71.85%
13.83M
-52.44%
23.50M
-80.59%
11.92M
--
30.00M
--
49.13M
--
49.42M
688.91%
61.45M
--
7.79M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
-18.56%
6.11M
-54.99%
7.18M
-6.25%
7.21M
-15.65%
7.60M
2.28%
7.50M
59.00%
15.96M
-0.22%
7.70M
47.70%
9.01M
21.54%
7.33M
66.66%
10.04M
52.77%
7.71M
39.85%
6.10M
52.43%
6.03M
51.33%
6.02M
--
5.05M
--
4.36M
--
3.96M
40.79%
3.98M
--
2.83M
Thuế hoãn lại
-15.89%
-4.80M
991.14%
7.64M
43.62%
-2.53M
-29.21%
-5.34M
-25.04%
-4.14M
103.42%
700.00K
--
-4.49M
--
-4.14M
--
-3.31M
-15056.30%
-20.46M
--
--
--
--
--
--
94.52%
-135.00K
--
--
--
--
--
--
-95.94%
-2.46M
--
-1.26M
Các mục phi tiền mặt khác
-380.70%
-5.86M
-108.65%
-772.00K
-7.67%
3.63M
-151.91%
-4.07M
-79.51%
2.09M
54.66%
8.93M
21.71%
3.94M
73.67%
7.84M
345.86%
10.19M
-15.59%
5.77M
59.62%
3.23M
355.24%
4.52M
360.69%
2.29M
2386.55%
6.84M
--
2.03M
--
992.00K
--
496.00K
-92.18%
275.00K
--
3.52M
Thay đổi trong vốn lưu động
58.09%
31.99M
48.32%
64.55M
5053.95%
38.84M
-73.15%
6.41M
-66.72%
20.23M
-57.06%
43.52M
98.33%
-784.00K
163.75%
23.86M
341.32%
60.81M
1376.76%
101.36M
61.77%
-47.04M
60.46%
-37.42M
71.21%
-25.20M
-14.41%
-7.94M
--
-123.02M
--
-94.62M
--
-87.52M
-222.12%
-6.94M
--
5.68M
-Thay đổi các khoản phải thu
0.63%
32.21M
25.58%
-13.17M
-1830.65%
-9.26M
-25.06%
-4.69M
-27.93%
32.01M
63.05%
-17.70M
107.81%
535.00K
-108.99%
-3.75M
-42.11%
44.42M
14.84%
-47.90M
-135.59%
-6.85M
546.52%
41.72M
783.57%
76.73M
-0.00%
-56.25M
--
19.24M
--
-9.34M
--
8.68M
-684.42%
-56.25M
--
-7.17M
-Thay đổi hàng tồn kho
-76.61%
4.88M
55.75%
63.68M
328.12%
29.36M
1850.22%
36.08M
-57.02%
20.85M
-67.01%
40.89M
-426.68%
-12.87M
105.19%
1.85M
266.53%
48.51M
81.59%
123.93M
104.03%
3.94M
71.61%
-35.66M
44.98%
-29.13M
261.02%
68.25M
--
-97.70M
--
-125.59M
--
-52.94M
-247.93%
-42.38M
--
28.65M
-Thay đổi chi phí trả trước
1.94%
8.66M
296.35%
6.45M
27.90%
2.82M
-715.30%
-24.99M
1.75%
8.50M
-133.86%
-3.29M
142.93%
2.20M
-473.97%
-3.06M
75.04%
8.35M
510.49%
9.70M
49.75%
-5.13M
97.04%
-534.00K
78.02%
4.77M
-20.92%
-2.36M
--
-10.22M
--
-18.04M
--
2.68M
-661.78%
-1.96M
--
348.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-1306.56%
-3.13M
-186.39%
-514.00K
-160.60%
-483.00K
-568.42%
-381.00K
155.58%
259.00K
130.62%
595.00K
179.65%
797.00K
87.61%
-57.00K
-247.76%
-466.00K
116.03%
258.00K
-21.70%
285.00K
-234.90%
-460.00K
-346.67%
-134.00K
-960.43%
-1.61M
--
364.00K
--
341.00K
--
-30.00K
383.33%
187.00K
--
-66.00K
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
62.48%
5.52M
-14.96%
2.35M
37.26%
-1.22M
-23.36%
492.00K
8.98%
3.40M
-52.08%
2.76M
14.67%
-1.94M
225.39%
642.00K
1009.61%
3.12M
3.52%
5.76M
-306.61%
-2.28M
-121.38%
-512.00K
-83.75%
281.00K
-12.87%
5.56M
--
-560.00K
--
2.40M
--
1.73M
153.41%
6.39M
--
2.52M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
7.90%
61.17M
11.96%
103.08M
92.88%
70.24M
-45.75%
34.96M
-40.43%
56.69M
-21.34%
92.07M
394.23%
36.41M
2604.59%
64.44M
510.88%
95.17M
336.05%
117.05M
84.09%
-12.38M
91.97%
-2.57M
170.93%
15.58M
-55.87%
26.84M
--
-77.80M
--
-32.03M
--
-21.96M
216.69%
60.82M
--
19.21M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
-4.40%
4.89M
-18.49%
3.89M
-26.78%
4.48M
-4.68%
4.85M
-33.90%
5.12M
-30.37%
4.78M
-33.06%
6.12M
-36.19%
5.08M
-21.07%
7.74M
-7.91%
6.86M
-25.19%
9.14M
-3.83%
7.97M
25.11%
9.81M
50.17%
7.45M
--
12.21M
--
8.29M
--
7.84M
39.69%
4.96M
--
3.55M
Chi phí vốn
-4.40%
4.89M
-18.49%
3.89M
-26.78%
4.48M
-4.68%
4.85M
-33.90%
5.12M
-30.37%
4.78M
-33.06%
6.12M
-36.19%
5.08M
-21.07%
7.74M
-7.91%
6.86M
-25.19%
9.14M
-3.83%
7.97M
25.11%
9.81M
50.17%
7.45M
--
12.21M
--
8.29M
--
7.84M
39.69%
4.96M
--
3.55M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
-4.40%
4.89M
-18.49%
3.89M
-26.78%
4.48M
-4.68%
4.85M
-33.90%
5.12M
-30.37%
4.78M
-33.06%
6.12M
-36.19%
5.08M
-21.07%
7.74M
-7.91%
6.86M
-25.19%
9.14M
-3.83%
7.97M
25.11%
9.81M
50.17%
7.45M
--
12.21M
--
8.29M
--
7.84M
39.69%
4.96M
--
3.55M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.03%
8.00K
--
0.00
--
-2.00K
--
-5.00K
-358.42%
-25.06M
100.00%
0.00
--
--
--
0.00
--
9.70M
--
-83.79M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
4.43%
-4.89M
18.58%
-3.89M
85.66%
-4.47M
4.68%
-4.85M
33.87%
-5.12M
30.30%
-4.78M
-5686.56%
-31.17M
94.46%
-5.08M
21.07%
-7.74M
7.91%
-6.86M
104.57%
558.00K
-1007.57%
-91.76M
-25.11%
-9.81M
-50.17%
-7.45M
--
-12.21M
--
-8.29M
--
-7.84M
-39.69%
-4.96M
--
-3.55M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
-148.72%
-36.42M
49.43%
-9.03M
45.49%
-119.21M
-144.96%
-13.55M
81.72%
-14.64M
-86.19%
-17.86M
-1781.74%
-218.72M
-63.20%
-5.53M
-4776.86%
-80.08M
-449.43%
-9.59M
-50434.78%
-11.62M
-120.04%
-3.39M
-100.67%
-1.64M
-35.56%
-1.75M
--
-23.00K
--
16.91M
--
245.10M
89.53%
-1.29M
--
-12.31M
Dòng tiền ròng từ phát hành/trả nợ vay
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
100.00%
0.00
100.00%
0.00
100.00%
0.00
--
24.00K
--
-10.00K
--
-14.00K
99.86%
-18.00K
--
-12.72M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
-11.16%
-12.00M
49.22%
-8.01M
-2882.76%
-10.38M
-863.56%
-9.31M
-232.77%
-10.79M
-83.21%
-15.77M
96.51%
-348.00K
--
-966.00K
-23071.43%
-3.24M
--
-8.61M
--
-9.97M
-100.00%
0.00
-100.01%
-14.00K
-100.00%
0.00
--
0.00
--
16.93M
--
245.11M
-99.76%
1.00K
--
412.00K
Thanh toán cổ tức bằng tiền mặt
1393.61%
21.49M
-99.93%
197.00K
-50.36%
108.23M
-61.01%
108.00K
-98.09%
1.44M
--
294.13M
--
218.01M
--
277.00K
--
75.53M
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
--
--
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
1.00K
--
174.00K
--
153.00K
77.42%
55.00K
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
--
0.00
--
31.00K
--
164.00K
--
108.00K
--
--
--
--
--
--
--
--
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
-21.43%
-2.92M
-100.28%
-826.00K
-13.99%
-603.00K
6.94%
-4.13M
-77.32%
-2.41M
29809.26%
292.04M
68.00%
-529.00K
-31.04%
-4.44M
18.14%
-1.36M
48.53%
-983.00K
-966.45%
-1.65M
--
-3.39M
--
-1.66M
-50.28%
-1.91M
--
-155.00K
--
--
--
--
--
-1.27M
--
0.00
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
-148.72%
-36.42M
49.43%
-9.03M
45.49%
-119.21M
-144.96%
-13.55M
81.72%
-14.64M
-86.19%
-17.86M
-1781.74%
-218.72M
-63.20%
-5.53M
-4776.86%
-80.08M
-449.43%
-9.59M
-50434.78%
-11.62M
-120.04%
-3.39M
-100.67%
-1.64M
-35.56%
-1.75M
--
-23.00K
--
16.91M
--
245.10M
89.53%
-1.29M
--
-12.31M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
63.26%
232.14M
96.24%
142.38M
-31.65%
195.55M
-22.95%
178.99M
-36.79%
142.19M
-41.58%
72.55M
93.62%
286.12M
-5.44%
232.32M
-6.89%
224.94M
-44.56%
124.18M
-52.95%
147.77M
-27.19%
245.70M
97.68%
241.60M
231.82%
224.00M
--
314.08M
--
337.47M
--
122.22M
1927.85%
67.51M
--
3.33M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-45.66%
20.00M
28.91%
89.76M
75.10%
-53.18M
-69.22%
16.56M
398.85%
36.80M
-30.89%
69.64M
-805.38%
-213.57M
154.94%
53.80M
79.86%
7.38M
472.70%
100.76M
73.81%
-23.59M
-318.64%
-97.93M
-98.09%
4.10M
-67.84%
17.59M
--
-90.08M
--
-23.39M
--
215.26M
1545.85%
54.71M
--
3.32M
Tác động của thay đổi tỷ giá hối đoái
218.03%
144.00K
-292.20%
-394.00K
383.16%
269.00K
82.14%
-5.00K
-535.71%
-122.00K
28.93%
205.00K
35.81%
-95.00K
86.27%
-28.00K
200.00%
28.00K
378.95%
159.00K
-260.98%
-148.00K
-2140.00%
-204.00K
28.21%
-28.00K
-143.51%
-57.00K
--
-41.00K
--
10.00K
--
-39.00K
603.85%
131.00K
--
-26.00K
Số dư tiền mặt cuối kỳ
40.87%
252.14M
63.26%
232.14M
96.24%
142.38M
-31.65%
195.55M
-22.95%
178.99M
-36.79%
142.19M
-41.58%
72.55M
93.62%
286.12M
-5.44%
232.32M
-6.89%
224.94M
-44.56%
124.18M
-52.95%
147.77M
-27.19%
245.70M
97.68%
241.60M
--
224.00M
--
314.08M
--
337.47M
1736.99%
122.22M
--
6.65M
Dòng tiền tự do
9.12%
56.27M
13.63%
99.19M
117.04%
65.76M
-49.27%
30.11M
-41.01%
51.57M
-20.78%
87.30M
240.82%
30.30M
663.12%
59.36M
1414.69%
87.43M
468.10%
110.19M
76.10%
-21.51M
73.85%
-10.54M
119.37%
5.77M
-65.28%
19.40M
--
-90.01M
--
-40.32M
--
-29.80M
256.83%
55.87M
--
15.66M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký