Thị trường
Tin tức
Phân tích
Công cụ
Đào tạo
English
繁体中文
ไทย
Tiếng việt
简体中文
Español
Português
Deutsch
한국어
日本語
Đăng nhập
Đăng ký
Thị trường
/
Cổ phiếu
/
nasdaq-cour
/
Coursera Inc
COUR
11.960
USD
-0.050
-0.42%
Đóng cửa 07/30, 16:00(ET)
Báo giá bị trễ 15 phút
12.000
USD
+12.000
Sau giờ giao dịch 07/31, 20:00 (ET)
1.93B
Vốn hóa
Lỗ
P/E TTM
Coursera Inc
11.960
-0.050
-0.42%
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Tổng quan
Công ty
Tài chính
Báo cáo
Báo cáo thu nhập
Bảng cân đối kế toán
Báo cáo lưu chuyển tiền tệ
Hàng quý
Hàng quý+Hàng năm
Hàng quý
Hàng năm
YOY
Ẩn các hàng trống
FY2025Q1
FY2024Q4
FY2024Q3
FY2024Q2
FY2024Q1
FY2023Q4
FY2023Q3
FY2023Q2
FY2023Q1
FY2022Q4
FY2022Q3
FY2022Q2
FY2022Q1
FY2021Q4
FY2021Q3
FY2021Q2
FY2021Q1
Dòng tiền hoạt động (phương pháp gián tiếp)
Dòng tiền từ hoạt động kinh doanh liên tục
37.01%
33.50M
66.10%
19.21M
40.99%
27.84M
474.37%
23.85M
421.10%
24.45M
312.57%
11.57M
312.23%
19.75M
-843.41%
-6.37M
112.26%
4.69M
-776.02%
-5.44M
-55.40%
4.79M
115.72%
857.00K
-780.08%
-38.26M
--
805.00K
--
10.74M
--
-5.45M
--
-4.35M
Lợi nhuận ròng từ hoạt động kinh doanh liên tục
63.30%
-7.80M
-6.16%
-21.61M
57.34%
-13.69M
27.62%
-22.97M
34.32%
-21.26M
60.64%
-20.36M
10.96%
-32.09M
35.66%
-31.74M
15.43%
-32.36M
-8.34%
-51.72M
-11.05%
-36.04M
-6.41%
-49.33M
-105.05%
-38.27M
--
-47.74M
--
-32.45M
--
-46.36M
--
-18.66M
Lợi nhuận và thua lỗ từ hoạt động kinh doanh
16.43%
7.40M
29.62%
7.76M
-4.22%
6.92M
3.26%
6.27M
5.13%
6.36M
19.82%
5.99M
22.21%
7.23M
-36.32%
6.07M
44.57%
6.05M
17.58%
5.00M
42.98%
5.92M
177.15%
9.53M
42.68%
4.18M
--
4.25M
--
4.14M
--
3.44M
--
2.93M
Các mục phi tiền mặt khác
-131.50%
-200.00K
-53.92%
370.00K
-193.28%
-458.00K
127.36%
241.00K
561.46%
635.00K
4361.11%
803.00K
-14.90%
491.00K
106.52%
106.00K
-95.47%
96.00K
102.55%
18.00K
279.61%
577.00K
-23328.57%
-1.63M
2062.24%
2.12M
--
-705.00K
--
152.00K
--
7.00K
--
98.00K
Thay đổi trong vốn lưu động
-10.75%
9.90M
859.35%
7.75M
-48.83%
9.80M
280.18%
10.30M
-0.85%
11.09M
-112.35%
-1.02M
141.22%
19.16M
-140.06%
-5.72M
138.88%
11.19M
-61.63%
8.27M
-48.57%
7.94M
869.58%
14.27M
-593.96%
-28.78M
--
21.55M
--
15.44M
--
-1.85M
--
5.83M
-Thay đổi các khoản phải thu
-101.18%
-100.00K
-111.29%
-12.11M
-0.61%
10.59M
105.37%
274.00K
157.98%
8.46M
-1343.17%
-5.73M
349.73%
10.65M
-48.67%
-5.10M
27.06%
-14.59M
-66.18%
461.00K
-84.85%
2.37M
78.80%
-3.43M
-496.69%
-20.00M
--
1.36M
--
15.64M
--
-16.18M
--
5.04M
-Thay đổi chi phí trả trước
150.44%
800.00K
105380.00%
5.27M
131.98%
876.00K
76.42%
-2.09M
70.61%
-1.59M
-99.57%
5.00K
53.83%
-2.74M
-331.78%
-8.87M
52.94%
-5.40M
3084.62%
1.16M
-286.70%
-5.93M
53.13%
-2.06M
-4510.38%
-11.47M
--
-39.00K
--
-1.53M
--
-4.38M
--
260.00K
-Thay đổi tài sản ngắn hạn khác
-86.95%
200.00K
-34.20%
814.00K
2.04%
1.25M
0.33%
1.21M
28.07%
1.53M
4.48%
1.24M
6.62%
1.22M
-2.10%
1.21M
-5.82%
1.20M
-5.20%
1.18M
-14.07%
1.15M
-9.85%
1.24M
-5.50%
1.27M
--
1.25M
--
1.34M
--
1.37M
--
1.34M
-Thay đổi nợ ngắn hạn khác
144.53%
25.60M
709.23%
6.93M
-597.61%
-4.09M
3.12%
7.89M
-31.95%
10.47M
-7.97%
-1.14M
-136.97%
-586.00K
-7.81%
7.65M
34.28%
15.38M
-128.17%
-1.05M
124.25%
1.58M
-33.67%
8.30M
41.03%
11.46M
--
3.74M
--
-6.54M
--
12.52M
--
8.12M
Tiền mặt từ các hoạt động đầu tư không thường xuyên
Tiền mặt từ hoạt động kinh doanh
37.01%
33.50M
66.10%
19.21M
40.99%
27.84M
474.37%
23.85M
421.10%
24.45M
312.57%
11.57M
312.23%
19.75M
-843.41%
-6.37M
112.26%
4.69M
-776.02%
-5.44M
-55.40%
4.79M
115.72%
857.00K
-780.08%
-38.26M
--
805.00K
--
10.74M
--
-5.45M
--
-4.35M
Dòng tiền đầu tư
Dòng tiền từ các hoạt động đầu tư liên tục
28.99%
8.20M
101.29%
11.83M
77.86%
11.10M
16.56%
6.81M
68.00%
6.36M
136.01%
5.88M
63.12%
6.24M
33.48%
5.84M
-17.04%
3.78M
-20.24%
2.49M
-0.39%
3.83M
28.48%
4.38M
2.22%
4.56M
--
3.12M
--
3.84M
--
3.41M
--
4.46M
Chi phí vốn
28.99%
8.20M
101.29%
11.83M
77.86%
11.10M
16.56%
6.81M
68.00%
6.36M
136.01%
5.88M
63.12%
6.24M
33.48%
5.84M
-17.04%
3.78M
-20.24%
2.49M
-0.39%
3.83M
28.48%
4.38M
2.22%
4.56M
--
3.12M
--
3.84M
--
3.41M
--
4.46M
Dòng tiền ròng từ việc thanh lý tài sản cố định
273.13%
500.00K
793.39%
1.08M
-36.39%
194.00K
-58.39%
176.00K
-55.03%
134.00K
-36.98%
121.00K
-54.41%
305.00K
33.44%
423.00K
-25.50%
298.00K
-74.23%
192.00K
-7.98%
669.00K
-60.03%
317.00K
-16.14%
400.00K
--
745.00K
--
727.00K
--
793.00K
--
477.00K
Dòng tiền ròng từ giao dịch tài sản vô hình
23.73%
7.70M
86.75%
10.75M
83.73%
10.91M
22.41%
6.63M
78.51%
6.22M
150.46%
5.76M
88.03%
5.94M
33.48%
5.42M
-16.22%
3.49M
-3.32%
2.30M
1.38%
3.16M
55.34%
4.06M
4.42%
4.16M
--
2.38M
--
3.11M
--
2.61M
--
3.98M
Dòng tiền ròng từ các sản phẩm đầu tư
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
-100.00%
0.00
241.16%
66.00M
256.04%
150.00M
233.93%
143.30M
966.67%
160.00M
74.10%
-46.76M
57.61%
-96.13M
19.20%
42.91M
-79.02%
15.00M
-318.85%
-180.55M
--
-226.76M
--
36.00M
--
71.48M
--
82.50M
Tiền mặt từ hoạt động đầu tư dài hạn
Dòng tiền ròng từ các hoạt động đầu tư
-113.75%
-8.20M
-108.21%
-11.83M
-108.10%
-11.10M
-104.42%
-6.81M
218.01%
59.64M
246.13%
144.12M
250.65%
137.06M
1351.04%
154.16M
72.70%
-50.54M
57.10%
-98.62M
21.54%
39.09M
-84.39%
10.62M
-337.21%
-185.11M
--
-229.88M
--
32.16M
--
68.08M
--
78.04M
Dòng tiền tài chính
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính liên tục
66.78%
-5.00M
90.07%
-648.00K
54.92%
-5.60M
36.03%
-33.64M
-95.93%
-15.05M
-7776.47%
-6.53M
-1461.12%
-12.43M
-829.57%
-52.59M
-290.76%
-7.68M
-98.96%
85.00K
-89.29%
913.00K
-98.64%
7.21M
-10.57%
4.03M
--
8.17M
--
8.53M
--
528.96M
--
4.50M
Dòng tiền ròng từ phát hành/mua lại cổ phiếu phổ thông
100.00%
0.00
--
0.00
100.00%
0.00
41.45%
-31.07M
--
-5.63M
--
0.00
--
-5.39M
--
-53.07M
--
--
--
0.00
--
0.00
--
--
--
--
--
0.00
--
0.00
--
525.28M
--
--
Tiền thu từ việc nhân viên thực hiện quyền chọn cổ phiếu
-70.71%
1.20M
-51.17%
4.35M
-80.20%
1.34M
-57.47%
5.23M
-23.48%
4.10M
72.17%
8.91M
137.81%
6.79M
30.25%
12.29M
-22.93%
5.35M
-54.39%
5.18M
-77.22%
2.85M
64.97%
9.44M
-18.88%
6.95M
--
11.35M
--
12.53M
--
5.72M
--
8.56M
Dòng tiền ròng từ các hoạt động tài chính khác
54.12%
-6.20M
67.61%
-5.00M
49.76%
-6.95M
34.01%
-7.80M
-3.67%
-13.51M
-203.16%
-15.44M
-612.36%
-13.83M
-430.71%
-11.82M
-346.44%
-13.04M
-60.16%
-5.09M
51.49%
-1.94M
-8.69%
-2.23M
28.10%
-2.92M
--
-3.18M
--
-4.00M
--
-2.05M
--
-4.06M
Dòng tiền từ các hoạt động tài chính không thường xuyên
Tiền mặt ròng từ hoạt động tài chính
66.78%
-5.00M
90.07%
-648.00K
54.92%
-5.60M
36.03%
-33.64M
-95.93%
-15.05M
-7776.47%
-6.53M
-1461.12%
-12.43M
-829.57%
-52.59M
-290.76%
-7.68M
-98.96%
85.00K
-89.29%
913.00K
-98.64%
7.21M
-10.57%
4.03M
--
8.17M
--
8.53M
--
528.96M
--
4.50M
Dòng tiền ròng
Số dư tiền mặt đầu kỳ
10.68%
728.40M
41.80%
721.67M
94.91%
710.53M
169.96%
727.13M
103.82%
658.09M
19.23%
508.92M
-4.59%
364.54M
-25.88%
269.35M
-44.59%
322.88M
-46.88%
426.86M
-49.21%
382.07M
126.23%
363.38M
606.96%
582.72M
--
803.62M
--
752.20M
--
160.62M
--
82.43M
Thay đổi dòng tiền trong kỳ hiện tại
-70.60%
20.30M
-95.49%
6.73M
-92.28%
11.14M
-117.44%
-16.60M
228.98%
69.04M
243.46%
149.16M
222.34%
144.38M
409.33%
95.19M
75.60%
-53.53M
52.93%
-103.98M
-12.90%
44.79M
-96.84%
18.69M
-380.51%
-219.34M
--
-220.90M
--
51.42M
--
591.58M
--
78.19M
Số dư tiền mặt cuối kỳ
2.97%
748.70M
10.69%
728.40M
41.80%
721.67M
94.91%
710.53M
169.96%
727.13M
103.82%
658.09M
19.23%
508.92M
-4.59%
364.54M
-25.88%
269.35M
-44.59%
322.88M
-46.88%
426.86M
-49.21%
382.07M
126.23%
363.38M
--
582.72M
--
803.62M
--
752.20M
--
160.62M
Dòng tiền tự do
39.83%
25.30M
29.74%
7.38M
23.95%
16.75M
239.56%
17.04M
1892.62%
18.09M
171.71%
5.69M
1299.90%
13.51M
-247.03%
-12.21M
102.12%
908.00K
-242.23%
-7.93M
-86.01%
965.00K
60.28%
-3.52M
-386.07%
-42.82M
--
-2.32M
--
6.90M
--
-8.86M
--
-8.81M
Đơn vị tiền tệ
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
USD
Ý kiến kiểm toán
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
--
KeyAI
Vui lòng đăng nhập để sử dụng KeyAI.
Đăng nhập
Đăng ký